Con trai của cô ấy thì vui tính tiếng anh là gì
vui tính hơn cậu ước tính cậu vui lòng cậu không vui vui tính thật cậu đồng tính
Good-humoured. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · jovial. adjective. Anh thật vui tính khác người. You are unusually jovial, sir. GlosbeMT_RnD · boon. Vi.glosbe.com 5 phút trước 886 Like
Cho tôi hỏi chút vui tính tiếng anh nghĩa là gì? Thanks. ... Vui tính đó là: cheerful; gay; jovial; light-hearted; playful; genial. Answered 6 years ago. Englishteststore.net 10 phút trước 382 Like
Từ điển Việt Anh - VNE. · vui · vui dạ · vui vẻ · vui lên · vui mắt · vui mồm · vui quá · vui tai ... Englishsticky.com 3 phút trước 534 Like
Nghĩa của vui vẻ trong tiếng Anh · volume_up · frolic · glad · happy · merry · high-principled. Www.babla.vn 3 phút trước 624 Like
Nghĩa tiếng anh: Feeling happy, enjoyable, energetic, and entertaining. . Nghĩa tiếng việt: Cảm thấy vui vẻ, thú vị, tràn đầy năng lượng và giải trí. 3.Một số ... Www.studytienganh.vn 2 phút trước 1454 Like
Vui tính Dịch Sang Tiếng Anh Là. * tính từ - gay, jovial, jolly, light hearted, gay charater. Cụm Từ Liên Quan : không vui tính /khong vui tinh/. * tính từ Capnhatkienthuc.com 2 phút trước 1810 Like
ĐỘC THÂN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary ›... Câu nói hay về ... Xn--ththnh-6va9591d.vn 3 phút trước 1020 Like
Vui Tính Tiếng Anh Là Gì. chirpiness·corkiness·gaiety·hilariousness·joviality·lightness·lightsomeness·liveliness·mellowness·mirthfulness·pleasantness·volatility Tracnghiem123.com 3 phút trước 1899 Like
Jerry Mulligan (Gcungdaythang.come Kelly) là một người Mỹ vui tính sang Paris sống nhằm trở thành một họa sĩ nổi tiếng. Cungdaythang.com 6 phút trước 1417 Like
Một thành phố giáo dục vui vẻ thân thiện và TEG Cardiff nằm ngay trung tâm! A fun friendly ... Tr-ex.me 9 phút trước 1022 Like
Easy going: Dễ gần. Exciting: Thú vị. Friendly: Thân thiện. Funny: Vui vẻ. Generous: Hào phóng. Hardworking: Chăm chỉ. Kind: ... Oxford.edu.vn 5 phút trước 768 Like
› vui-tinh-tieng-anh-la-gi Saigonmachinco.com.vn 3 phút trước 1140 Like
Học cách sử dụng câu Her son is funny. (Con trai của cô ấy thì vui tính.) trong Tiếng Anh bằng cách thảo luận với cộng đồng Duolingo. Forum.duolingo.com 6 phút trước 289 Like
độc thân trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky. Tác giả: englishsticky.com. Ngày đăng: 27/5/2021. Đánh ... Newthang.com 2 phút trước 649 Like
Jolly (adj) - Vui vẻ · Nghĩa tiếng anh: Feeling happy, enjoyable, energetic, and entertaining. . · Nghĩa tiếng việt: Cảm thấy vui vẻ, thú vị, tràn ... Reviews365.net 4 phút trước 971 Like
Top 8 ✓ độc thân vui tính dịch sang tiếng anh được cập nhật mới nhất lúc 2021-10-14 17:01:23 cùng với các chủ đề liên quan ... Nồng độ dung dịch là gì? Xn--t-kia488t.vn 3 phút trước 1817 Like |