Contaminants là gì
other contaminants Show environmental contaminants harmful contaminants chemical contaminants organic contaminants water contaminants
Dịch Sang Tiếng Việt: contaminant // *contaminant * danh từ - chất gây ô nhiễm *Chuyên ngành kỹ thuật -chất độc -tạp chất *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -chất làm ô nhiễm *Lĩnh vực: y học -chất lây truyền, chất ô nhiễm Cụm Từ Liên Quan :
ammonia contaminant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -tạp chấp trong amoniac -tạp chất trong amoniac
brine contaminant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -tạp chất nước muối
contaminate contaminant // *Chuyên ngành kỹ thuật
freon contaminant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -cặn bẩn freon -tạp chất freon
gas contaminants // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự độc hại do khí
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ contaminants trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contaminants tiếng Anh nghĩa là gì. contaminant* danh từ- chất gây ô nhiễm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của contaminants trong tiếng Anhcontaminants có nghĩa là: contaminant* danh từ- chất gây ô nhiễm Đây là cách dùng contaminants tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ contaminants tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
contaminant* danh từ- chất gây ô nhiễm
Contaminant có nghĩa là Chất gây ô nhiễm, chất bẩn
Chất gây ô nhiễm, chất bẩn Tiếng Anh là gì?Chất gây ô nhiễm, chất bẩn Tiếng Anh có nghĩa là Contaminant. Ý nghĩa - Giải thíchContaminant nghĩa là Chất gây ô nhiễm, chất bẩn.. Đây là cách dùng Contaminant. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Contaminant là gì? (hay giải thích Chất gây ô nhiễm, chất bẩn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Contaminant là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Contaminant / Chất gây ô nhiễm, chất bẩn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Contaminant là Chất gây ô nhiễm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contaminant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩaSinh học, hóa học, vật lý, hay chất phóng xạ (thường vắng mặt trong môi trường) trong đó, nồng độ đủ, có thể ảnh hưởng xấu đến các sinh vật sống qua không khí, nước, đất, và / hoặc thực phẩm. Definition - What does Contaminant meanBiological, chemical, physical, or radiological substance (normally absent in the environment) which, in sufficient concentration, can adversely affect living organisms through air, water, soil, and/or food. Source: Contaminant là gì? Business Dictionary |