Contaminants là gì

other contaminants

environmental contaminants

harmful contaminants

chemical contaminants

organic contaminants

water contaminants

Dịch Sang Tiếng Việt: contaminant //

*contaminant * danh từ - chất gây ô nhiễm *Chuyên ngành kỹ thuật -chất độc -tạp chất *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -chất làm ô nhiễm *Lĩnh vực: y học

-chất lây truyền, chất ô nhiễm

Cụm Từ Liên Quan :

ammonia contaminant //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -tạp chấp trong amoniac

-tạp chất trong amoniac

brine contaminant //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh

-tạp chất nước muối

contaminate contaminant //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-làm nhiễm bẩn

freon contaminant //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -cặn bẩn freon

-tạp chất freon

gas contaminants //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng

-sự độc hại do khí

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ contaminants trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contaminants tiếng Anh nghĩa là gì.

contaminant* danh từ- chất gây ô nhiễm
  • error detector tiếng Anh là gì?
  • castor sugar tiếng Anh là gì?
  • outerwear tiếng Anh là gì?
  • incomplete tiếng Anh là gì?
  • compulsivity tiếng Anh là gì?
  • disproportionately tiếng Anh là gì?
  • vice-king tiếng Anh là gì?
  • enrapture tiếng Anh là gì?
  • interpol tiếng Anh là gì?
  • depresses tiếng Anh là gì?
  • zymotechnics tiếng Anh là gì?
  • slenderizing tiếng Anh là gì?
  • Discount rate tiếng Anh là gì?
  • disintoxicate tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của contaminants trong tiếng Anh

contaminants có nghĩa là: contaminant* danh từ- chất gây ô nhiễm

Đây là cách dùng contaminants tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contaminants tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

contaminant* danh từ- chất gây ô nhiễm

Contaminant có nghĩa là Chất gây ô nhiễm, chất bẩn

  • Contaminant có nghĩa là Chất gây ô nhiễm, chất bẩn.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

Chất gây ô nhiễm, chất bẩn Tiếng Anh là gì?

Chất gây ô nhiễm, chất bẩn Tiếng Anh có nghĩa là Contaminant.

Ý nghĩa - Giải thích

Contaminant nghĩa là Chất gây ô nhiễm, chất bẩn..

Đây là cách dùng Contaminant. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Contaminant là gì? (hay giải thích Chất gây ô nhiễm, chất bẩn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Contaminant là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Contaminant / Chất gây ô nhiễm, chất bẩn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

ContaminantChất gây ô nhiễm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contaminant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sinh học, hóa học, vật lý, hay chất phóng xạ (thường vắng mặt trong môi trường) trong đó, nồng độ đủ, có thể ảnh hưởng xấu đến các sinh vật sống qua không khí, nước, đất, và / hoặc thực phẩm.

Definition - What does Contaminant mean

Biological, chemical, physical, or radiological substance (normally absent in the environment) which, in sufficient concentration, can adversely affect living organisms through air, water, soil, and/or food.

Source: Contaminant là gì? Business Dictionary