criticize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criticize
Phát âm : /'kritisaiz/ Cách viết khác : [criticise] /'kritisaiz/
Your browser does not support the audio element.
+ động từ
- phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
criticise knock pick apart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criticize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "criticize":
critic criticise criticize critique - Những từ có chứa "criticize":
criticize hypercriticize - Những từ có chứa "criticize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiểm thảo phê phán chê trách phê bình mạt sát hặc đả kích bác bẻ chỉ trích moi móc more...
Lượt xem: 340
criticize | * động từ - phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích |
criticize | ch ; chỉ trích ; phê bình ; phê phán ; án ; |
criticize | ch ; chỉ trích ; phê bình ; phê phán ; án ; |
criticize; criticise; knock; pick apart | find fault with; express criticism of; point out real or perceived flaws |
criticize; criticise | act as a critic |
critical | * tính từ - phê bình, phê phán - hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều - nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch =to be in a critical condition+ ở trong tình trang nguy kịch - [vật lý]; [toán học] tới hạn =critical point+ điểm tới hạn =critical temperature+ độ nhiệt tới hạn !critical age - [y học] thời kỳ mãn kinh |
criticism | * danh từ - sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích - lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích |
criticize | * động từ - phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích |
critically | * phó từ - chỉ trích, trách cứ - trầm trọng |
criticalness | - xem critical |
criticizer | - xem criticize |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet