Do you intend to re-sign the employment contract?
Susan had resolved to resign from her position.
Bạn có hiểu nghĩa của từ "resign" và "re-sign" trong hai câu trên? Trang Grammar giải thích khác biệt cơ bản giữa cặp từ dễ nhầm lẫn này.
|
Ảnh: Personal Branding Blog |
Resign
"Resign" được dùng như động từ có nghĩa từ chức, xin thôi việc. Ví dụ:Four deputies resigned their seats. [Bốn nghị sĩ đã từ chức].
Kết thúc một trò chơi bằng cách nhận thua dù chưa bị đánh bại cũng được gọi là "resign":He lost his Queen and resigned in 45 moves. [Anh ta mất quân hậu và đầu hàng chỉ sau 45 nước cờ].
Từ này cũng dùng để mô tả thái độ chấp nhận điều gì đó tồi tệ vì không thể tránh khỏi:We resigned ourselves to the fact that we were going to lose the game.[Chúng tôi đành chấp nhận sự thật rằng mình sẽ thua trong trận đấu này].
Re-sign
"Re-sign" cũng là động từ, nhưng có nghĩa ký lại một văn bản nào đó.Ví dụ:He had to re-sign the cheque as the signature did not tally with that in the records of the bank. [Anh ta phải ký lại tấm séc vì chữ ký này không khớp với chữ ký trong sổ sách của ngân hàng].
Việc gia hạn hợp đồng thuê một cầu thủ để tiếp tục chơi cho câu lạc bộ thể thao nào đó cũng được gọi là "resign". Ví dụ:That winbackedup myinsistencethat we re-sign him. [Chiến thắng đó đã khẳng định việc tôi đòi gia hạn hợp đồng với anh ta là đúng đắn].
Khi một cầu thủ cam kết chơi cho một đội thêm một thời gian nữa, anh ta sẽ "resign":They bothplayedfor the club lastseasonand haveagreedto re-sign. [Họ đều chơi cho câu lạc bộ vào mùa trước và đều đồng ý ký tiếp hợp đồng].
Thùy Linh