Đánh giá bệnh viện da liễu hà nội năm 2024

STTTên dịch vụ kỹ thuậtĐơn giá [Vnđ]Ghi chúPHẦN 1: GIÁ KHÁM BỆNHAKhám bệnh theo yêu cầu, khám ngoài giờITừ thứ 2 đến thứ 61Khám Phó giáo sư250,0002Khám tiến sĩ200,0003Khám BSCKII200,0004Khám ThS, BSCKI150,000IINgày thứ bảy, chủ nhật và ngày lễ5Khám Tiến sĩ, BSCKII200,0006Khám ThS, BSCKI150,000BKhám chọn bác sĩ đăng ký qua điện thoại [ngày thường, trong giờ]300,000PHẦN II: GIÁ SIÊU ÂM, PHÂN TÍCH DA1Siêu âm thành ngực [cơ, phần mềm thành ngực]100,0002Siêu âm ổ bụng [gan mật, tuy , lách, thận, bàng quang]100,0003Siêu âm phần mềm [da, tổ chức dưới da, cơ…]100,0004Siêu âm tử cung phần phụ100,0005Siêu âm tuyến giáp100,0006Siêu âm tinh hoàn 2 bên100,0007Siêu âm hệ tiết niệu [thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến]100,0008Siêu âm tổng quát100,0009Siêu âm tuyến vú 2 bên100,00010Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da [Máy Visia]220,00011Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da [Máy Demoscope] – Từ 01 đến 02 tổn thương220,00012Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da [Máy Demoscope] – Từ 03 đến 05 tổn thương300,000STTDanh mục kỹ thuậtGiá dịch vụGhi chúPHẦN III: GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM1HIV Ab test nhanh100,0002RPR định tính60,0003RPR định lượng130,0004TPHA định tính80,0005TPHA định lượng250,0006HBsAg test nhanh80,0007HCV Ab miễn dịch tự động180,0008VZV IgG miễn dịch tự động360,0009VZV I.M miễn dịch tự động360,00010HISV-1/2 IgG miễn dịch tự động200,00011HISV-2 IgG miễn dịch tự động200,00012HSV-1/2 IgM miễn dịch tự động200,00013HSV-1 IgG miễn dịch tự động220,00014Thời gian prothrombin [PT: Prothrombin Time] [Các tên khác: TQ; Ty I& Prothrombin] bằng máy tự động80,00015Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá [APTT: Activated Partial Thromboplastin Time] [Tên khác: TCK] bằng máy tự động60,00016Định lượng Fibrinogen [Tên khác: Định lượng yếu tố I], phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp bằng máy tự động110,00017Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng máy đếm tổng trở]50,00018Định lượng Urê máu [Máu]30,00019Định lượng Glucose [Máu]30,00020Định lượng Creatinin [Máu]30,00021Định lượng Acid Uric [Máu]30,00022Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu]30,00023Định lượngTriglycerid [Máu]30,00024Định lượng HDL – C [High density lipoprotein Cholesterol] [Máu]30,00025Định lượng LDL – C [Low density lipoprotein Cholesterol] [Máu]30,00026Đo hoạt độ AST [GOT] [Máu]30,00027Đo hoạt độ AST [GOT] [Máu]30,00028Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]30,00029Định lượng Calci toàn phần [Máu]25,00030Định lượng Calci ion hoá [Máu]25,00031Test dị ứng 53 dị nguyên1,400,00032Test dị ứng 20 dị nguyên700,00033Trichomonas vaginalis soi tươi60,00034Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi80,00035Vi nấm soi tươi60,00036Vi nấm nhuộm soi60,00037Vi khuẩn nhuộm soi80,00038Trichomonas vaginalis nhuộm soi60,00039Chlamydia test nhanh100,00040Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy250,00041Nuôi cấy kháng sinh đồ Streptococus spp200,00042Nuôi cấy kháng sinh đồ nhóm trực khuẩn đường ruột và các loại vi khuẩn khác250,00043Nuôi cấy kháng sinh đồ Neisseria gonorrhoeae250,00044Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường250,00045Tổng phân tích nước tiểu [bằng máy tự động]50,00046Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu [bằng phương pháp thủ công]50,00047Vi nấm soi tươi [da]60,00048Nuôi cấy nấm250,00049Phthirus pubis [Rận mu] soi tươi60,00050Sarcoptes scabiei hominis [Ghẻ] soi tươi60,00051Demodex soi tươi60,00052Mycobacterium Leprae nhuộm soi110,00053Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…] bằng phương pháp thủ công100,000Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầuIV – KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ VLTL – CSD1Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB toàn thân300,0002Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ150,0003Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé-Né250,0004Đắp mặt nạ điều trị bệnh da [thuốc đông y]200,0005Đắp mặt nạ điều trị bệnh da [da dầu, mụn cám]300,0006Đắp mặt nạ điều trị bệnh da [da khô, da nhạy cảm]300,0007Đắp mặt nạ điều trị bệnh da [da thường, da hỗn hợp, da lão hóa]300,0008Đắp mặt nạ điều trị bệnh da [da mụn mủ, mụn viêm]300,0009Chăm sóc da điều trị bệnh da [da trứng cá, trẻ hóa trắng sáng bằng PEEL]400,00010Chăm sóc da điều trị bệnh da [da lão hóa, trẻ hóa trắng sáng bằng điện di tinh chất]600,00011Chăm sóc da điều trị bệnh da [da trứng cá bằng điện di tinh chất]600,00012Chăm sóc da điều trị bệnh da [da nhạy cảm, da kích ứng bằng điện di tinh chất]600,00013Chăm sóc da điều trị bệnh da [da nám, da không đều màu bằng điện di tinh chất]600,00014Chăm sóc da điều trị bệnh da [da nhạy cảm, da nhiễm corticoid bằng điện di tinh chất]600,00015Chăm sóc da điều trị bệnh da [da lão hóa, trẻ hóa trắng sáng vùng cổ bằng điện di tinh chất]600,00016Chăm sóc da điều trị bệnh da [da trứng cá vùng lưng, trẻ hóa trắng sáng bằng PEEL]700,00017Chăm sóc da điều trị bệnh da [da lão hóa, trẻ hóa trắng sáng vùng mặt, cổ bằng điện di tinh chất]1,000,00018Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED60,00019Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED200,00020Điều trị đau sau zona bằng điện châm, thủy châm, chiếu hồng ngoại và xoa bóp bấm huyệt310,00021Điện châm100,00022Thủy châm80,00023Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V80,000Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên80,000Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt đau thần kinh liên sườn80,00024Điều trị bằng tia hồng ngoại50,00025Cấy chỉ điều trị mày đay500,00026Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật500,00027Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vảy nến500,00028Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông500,00029Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu500,00030Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy500,00031Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn500,00032Tiêm bắp40,000V – KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ LASER – CSD1Chăm sóc da điều trị bệnh da [CSD cơ bản tại khoa Laser: 1 lần]500,0002Chăm sóc da điều trị bệnh da [CSD cơ bản tại khoa Laser: 5 lần]2,250,0003Chăm sóc da điều trị bệnh da [CSD cơ bản tại khoa Laser: 10 lần]4,250,0004Chăm sóc da điều trị bệnh da [CSD cao cấp tại khoa Laser: 1 lần]1,000,0005Chăm sóc da điều trị bệnh da [CSD cao cấp tại khoa Laser: 5 lần]4,500,0006Chăm sóc da điều trị bệnh da [CSD cao cấp tại khoa Laser: 10 lần]8,500,0007Laser điều trị nếp nhăn [điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 1 lần]2,500,0008Laser điều trị nếp nhăn [điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 5 lần]12,500,0009Laser điều trị nếp nhăn [điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 10 lần]20,000,00010Laser điều trị nếp nhăn [điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 20 lần]35,000,00011Laser điều trị nếp nhăn [điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 1 lần]2,500,00012Laser điều trị nếp nhăn [điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 5 lần]12,500,00013Laser điều trị nếp nhăn [điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 10 lần]20,000,00014Laser điều trị nếp nhăn [điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 20 lần]35,000,00015Laser điều trị nếp nhăn + Trẻ hóa da bằng Radiofrequency + Chăm sóc da điều trị bệnh da [trẻ hóa da mặt toàn diện, đa tầng]32,000,00016Xóa nếp nhăn bằng IPL [Điều trị trẻ hóa da bằng IPL < 20 xung]1,200,00017Xóa nếp nhăn bằng IPL [Điều trị trẻ hóa da bằng IPL < 20 xung từ lần thứ 3 trở đi]1,000,00018Xóa nếp nhăn bằng IPL [Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20 – 40 xung]2,000,00019Xóa nếp nhăn bằng IPL [Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20 – 40 xung từ lần thứ 3 trở đi]1,600,00020Xóa nếp nhăn bằng IPL [Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20 – 40 xung gói 5 lần]8,000,00021Xóa nếp nhăn bằng IPL [Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40 – 70 xung]3,000,00022Xóa nếp nhăn bằng IPL [Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40 – 70 xung từ lần thứ 3 trở đi]2,400,00023Xóa nếp nhăn bằng IPL [điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40 – 70 xung gói 5 lần]12,000,00024Xóa nếp nhăn bằng IPL [Điều trị trẻ hóa da bằng IPL< 20 xung gói 5 lần]5,000,00025Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional [Điều trị trẻ hóa da bàn tay bằng laser Fractional CO2 : 1 lần]4,000,00026Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional [Điều trị trẻ hóa da cổ bằng Laser Fractional CO2 :1 lần]4,000,00027Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional [Điều trị trẻ hóa da mặt bằng Laser Fractional CO2 :1 lần]4,000,00028Laser điều trị nếp nhăn [Điều trị trẻ hóa da vùng mắt bằng Laser Yag :1 lần]2,000,00029Laser điều trị nếp nhăn [Điều trị trẻ hóa da vùng mắt bằng Laser Yag : liệu trình 10 lần]18,000,00030Chăm sóc da điều trị bệnh da [Điều trị thâm vùng mắt bằng máy Lunar:N]450,00031Chăm sóc da điều trị bệnh da [Điều trị thâm vùng mắt bằng máy Lunar:N gói 10 lần]3,600,00032Chăm sóc da điều trị bệnh da [Điều trị thâm vùng mắt bằng máy Lunar:N gói 5 lần]2,025,00033Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG [

Chủ Đề