Đánh giá các môn học bằng tiếng trung

“Sông có thể cạn, núi có thể mòn” song kiến thức thì không bao giờ là đủ! Bạn đã biết các môn mình học tiếng Trung nói như thế nào chưa?

Đánh giá các môn học bằng tiếng trung

Hôm nay Gioitiengtrung.vn tiếp tục mang đến cho mọi người một chủ đề từ vựng mới: Chủ đề các môn học. Hãy bắt đầu bài học tiếng Trung online hôm nay ngay thôi nào!

 1. Từ vựng chủ đề các môn học trong tiếng Trung

TIẾNG TRUNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

1. 选修课

 Xuǎnxiū kè 

 Môn tự chọn

2. 必修课

 Bìxiū kè

 Môn bắt buộc

3. 语文

 Yǔwén

 Ngữ văn

4. 数学

 Shùxué

 Toán học

5. 英语

 Yīngyǔ

 Tiếng Anh

6. 汉语

 Hànyǔ

 Tiếng Trung

7. 物理

 Wùlǐ

 Vật lý

8. 化学

 Huàxué

 Hóa học

9. 生物学

 Shēngwùxué

 Sinh học

10. 历史

 Lìshǐ

 Lịch sử

11. 地理

 Dìlǐ

 Địa lý

12. 信息技术

 Xìnxī jìshù

 Tin học

13. 体育

 Tǐyù

 Thể dục

14. 哲学

 Zhéxué

 Triết học

15. 思想品德

 Sīxiǎng pǐndé

 Giáo dục công dân

16. 军训课

 Jūnxùn kè

 Quân sự, GDQP

17. 经济学

 Jīngjì xué

 Kinh tế học

18. 心理学

 Xīnlǐ xué

 Tâm lý học

19. 文学批评

 Wénxué pīpíng

 Phê bình văn học

20. 笔译

 Bǐyì

 Biên dịch

21. 口译

 Kǒuyì

 Phiên dịch

22. 中国概况

 Zhōngguó gàikuàng

 Đất nước học Trung Quốc

23. 马克思主义理论

 Mǎkèsī zhǔyì lǐlùn

 Lý luận chủ nghĩa Mác-Lênin

24. 性教育课

 Xìngjiàoyù kè

 Môn giáo dục giới tính

25. 统计学

 Tǒngjì xué

 Thống kê

26. 语音学

 Yǔyīn xué

 Ngữ âm

27. 音乐

 Yīnyuè

 Âm nhạc

28. 美术

 Měishù

 Mỹ thuật

29. 综合课

 Zōnghé kè

 Môn tổng hợp

30. 口语课

 Kǒuyǔ kè

 Khẩu ngữ

31. 政治

 Zhèngzhì

 Chính trị

Đánh giá các môn học bằng tiếng trung

“Trái ngọt chỉ đến với những ai nỗ lực.”

Dù tiếng Trung có khó đến mấy thì chỉ cần bạn chăm chỉ học tập từ vựng ngữ pháp hàng ngày, áp dụng những phương pháp học chính xác thì chắc chắn chỉ trong tương lai gần thôi, bạn sẽ có thể chinh phục tiếng Trung.

Hãy truy cập trang web và fanpage của Gioitiengtrung.vn để tìm hiểu thêm những kiến thức bổ ích khác nhé!

Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Trung. Học từ vựng tiếng Trung về các môn học trong nhà trường nhé!

  • Học nhanh 20 câu chúc Tết trong tiếng Trung năm 2022
  • Những câu tiếng Trung bỏ lửng hàm chứa đầy ý nghĩa
  • Học từ vựng tiếng Trung các loại trái cây, hoa quả
  • Câu đối Tết tiếng Trung thay lời chúc hay cho mọi người
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáng sinh – Noel 2022

Hàng ngày chúng ta vẫn lên lớp và học các môn học khác nhau đúng không nhỉ? Để giới thiệu về buổi học của mình bằng tiếng Trung thì không thể thiếu các môn học. Bài tự học tiếng Trung tại nhà cùng bạn tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Trung nhé!

Chủ đề trường học rất thân thuộc với mọi người. Bài học hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu các câu từ vựng tiếng Trung về Trường học. Cùng nhau nạp thêm vốn từ vựng của mình nào !

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ vựng tiếng Trung về Trường học 1 – 100

0Gia sư导师Dǎoshī1Học sinh cấp ba高中生gāo zhōng shēng2Sinh viên大学生dàxué shēng3Sinh viên những năm đầu低年级学生dī niánjí xué shēng4Sinh viên những năm cuối高年级学生gāo niánjí xué shēng5Học sinh mới新生xīn shēng6Sinh viên năm thứ nhất一年级大学生yī niánjí dàxué shēng7Sinh viên năm thứ hai二年级大学生èr niánjí dàxué shēng8Sinh viên năm thứ ba三年级大学生sān niánjí dàxué shēng9Sinh viên năm thứ tư四年级大学生sì niánjí dàxué shēng10Sinh viên hệ chính quy本科生běnkē shēng11Nghiên cứu sinh研究生yán jiū shēng12Nghiên cứu sinh tiến sĩ博士生bóshì shēng13Lưu học sinh留学生liú xué shēng14Hội học sinh sinh viên学生会xué shēng huì15Học viện cử nhân学士学位xué shì xuéwèi16Cử nhân khoa học xã hội文学士wén xué shì17Cử nhân khoa học tự nhiên理学士lǐxué shì18Học vị thạc sĩ硕士学位shuò shì xuéwèi19Học vị tiến sĩ博士学位bóshì xuéwèi20Trên tiến sĩ博士后bó shì hòu21Tiến sĩ triết học哲学博士zhé xué bóshì22Học vị danh dự名誉学位míngyù xué wèi23Giáo viên教师jiào shī24Giáo viên cao cấp高级讲师gāojí jiǎng shī25Trợ giáo助教zhù jiào26Giảng viên讲师jiǎng shī27Giảng viên cao cấp高级教师gāojí jiào shī28Trợ lý giáo sư助理教授zhùlǐ jiào shòu29Phó giáo sư副教 授fù jiào shòu30Giáo sư教授jiào shòu31Giáo viên hướng dẫn导师dǎo shī32Giáo sư thỉnh giảng客座教授kèzuò jiào shòu33Học giả mời đến访问学者fǎng wèn xué zhě34Chủ nhiệm khoa系主任xì zhǔ rèn35Phòng giáo vụ教务处jiào wù chù36Trưởng phòng giáo vụ教务长jiào wù zhǎng37Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục教研室jiào yán shì38Tổ nghiên cứu khoa học教研组jiào yán zǔ39Chỉ đạo viên chính trị政治指导员zhèng zhì zhǐ dǎo yuán40Giáo viên chủ nhiệm班主任bān zhǔ rèn41Giáo viên kiêm chức兼职教师Jiān zhí jiào shī42Trường mầm non (nhà trẻ)托儿所Tuō’ér suǒ43Vườn trẻ (mẫu giáo)幼儿园yòu’ér yuán44Nhà trẻ gởi theo ngày日托所rì tuō suǒ45Tiểu học小学xiǎo xué46Trung học中学zhōng xué47Trung học cơ sở初中chū zhōng48Cấp ba, trung học phổ thông高中gāo zhōng49Cao đẳng大专dà zhuān50Học viện学院xué yuàn51Đại học tổng hợp综合性大学zònghé xìng dàxué52Viện nghiên cứu sinh研究生院yán jiū shēng yuàn53Viện nghiên cứu研究院yán jiù yuàn54Trường đại học và học viện高等院校gāo děng yuàn xiào55Trường trọng điểm重点学校zhòng diǎn xuéxiào56Trường trung học trọng điểm重点中学zhòng diǎn zhōngxué57Trường đại học trọng điểm重点大学zhòng diǎn dàxué58Trường chuyên tiểu học附小fù xiǎo59Trường chuyên trung học附中fùzhōng60Trường thực nghiệm实验学校shíyàn xuéxiào61Trường mẫu模范学校mófàn xuéxiào62Trường chung cấp chuyên nghiệp中专zhōng zhuān63Trường dạy nghề技校jì xiào64Trường chuyên nghiệp职业学校zhíyè xuéxiào65Trường dành cho người lớn tuổi成人学校chéngrén xuéxiào66Trường công lập公学校gōng xuéxiào67Trường nghệ thuật艺术学校yìshù xuéxiào68Trường múa舞蹈学校wǔdǎo xuéxiào69Trường sư phạm师范学校shīfàn xuéxiào70Trường thương nghiệp商业学校shāngyè xuéxiào71Trường tư thục, trường dân lập私立学校sīlì xuéxiào72Trường tự phí自费学校zìfèi xuéxiào73Trường bán trú全日制学校quánrì zhì xuéxiào74Trường tại chức业余学校yèyú xuéxiào75Trường hàm thụ函授 学校hánshòu xuéxiào76Trường ban đêm夜校yè xiào77Trường nội trú寄宿学校jìsù xuéxiào78Viện văn học文学院wén xuéyuàn79Học viện nhân văn人文学院rénwén xuéyuàn80Học viện công nghiệp工学院gōng xuéyuàn81Học viện y khoa医学院yīxuéyuàn82Học viện thể dục体育学院tǐyù xuéyuàn83Học viện âm nhạc音乐学院yīnyuè xuéyuàn84Học viện sư phạm师范学院shīfàn xuéyuàn85Học viện giáo dục教育学院jiàoyù xuéyuàn86Đại học sư phạm师范大学shīfàn dàxué87Học viện thương mại商学院shāng xué yuàn88Học viện công nghiệp tại chức业余工业大学yèyú gōngyè dàxué89Đại học phát thanh truyền hình广播电视大学guǎngbò diànshì dàxué90Đại học hàm thụ函授大学hánshòu dàxué91Giáo dục mẫu giáo幼儿教育yòu’ér jiàoyù92Giáo dục trước tuổi đi học学前教育Xuéqián jiàoyù93Giáo dục sơ cấp初等教育chūděng jiàoyù94Giáo dục trung cấp中等教育zhōngděng jiàoyù95Giáo dục cao cấp高等教育gāoděng jiàoyù96Tiếp tục giáo dục继续教育jìxù jiàoyù91Giáo dục công dân公民教育gōngmín jiàoyù98Giáo dục dành cho người lớn成人教育chéngrén jiàoyù99Giáo dục hệ mười năm十年制义务教育shí nián zhì yìwù jiàoyù100Giáo dục cơ sở基础教育jīchǔ jiàoyù

Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học 100 – 200

101Giáo dục nghề nghiệp职业教育zhíyè jiàoyù102Giáo dục nghe nhìn视听教育shì tīng jiàoyù103Học sinh tiểu học小学生xiǎo xué shēng104Học sinh trung học中学生zhōng xué shēng105Học sinh cấp hai初中生chū zhōng shēng106Lớp班级bān jí107Chuyên ngành专业zhuān yè108Khoa系xì109Tốt nghiệp毕业bì yè110Kết thúc khoá học ngắn hạn结业jié yè111Thôi học辍学chuò xué112Đang theo học肄业yì yè113Bảng kết quả học tập成绩单chéngjī dān114Văn bằng文凭wén píng115Giấy chứng nhận证书zhèng shū116Học lực学历xué lì117Học vị学位xué wèi118Lễ tốt nghiệp毕业典礼bìyè diǎnlǐ119Bằng tốt nghiệp毕业证书bìyè zhèngshū120Sinh viên tốt nghiệp毕业生bìyè shēng121Lớp tốt nghiệp毕业班bìyè bān122Luận văn tốt nghiệp毕业论文bìyè lùnwén123Thiết kế tốt nghiệp毕业设计bìyè shèjì124Thực tập tốt nghiệp毕业实习bìyè shíxí125Luận văn tiến sĩ博士论文bóshì lùnwén126Luận văn học kỳ学期论文xuéqí lùnwén127Học sinh dự thính旁听生pángtīng shēng128Sinh viên ngoại trú大学走读生dàxué zǒudú shēng129Học sinh nội trú寄宿生jìsù shēng130Sinh viên ưu tú优秀生yōu xiù shēng131Học sinh giỏi高才生gāo cái shēng132Sinh viên kém差生chà shēng133Học sinh thôi học退学学生tuìxué xué shēng134Bạn học同学tóng xué135Bạn học cùng bàn同桌tóng zhuō136Bạn học nam男校友nán xiào yǒu137Bạn học nữ女校友nǚ xiào yǒu138Trường cũ母校mǔ xiào139Đi học上学shàng xué140Lên lớp上课shàng kè141Nghỉ giữa giờ课间kè jiān142Dự thi应考yìng kǎo143Được điểm得分dé fēn144Kết quả học tập成绩chéng jī145Đạt yêu cầu及格jí gé146Gian lận, quay cóp作弊zuò bì147Được điểm cao得高分dé gāo fēn148Điểm tối đa满分mǎn fēn149Nộp giấy trắng交白卷jiāo bái juàn150Trốn học旷课kuàng kè151Trốn học逃学táo xué152Lưu ban留级liú jí153Học nhảy (cấp, lớp)跳级tiào jí154Dạy học教学jiào xué155Tài liệu giảng dạy教材jiào cái156Đồ dùng dạy học教具jiào jù157Giáo trình nghe nhìn视听教材shì tīng jiàocái158Giáo cụ nghe nhìn视听教具shìtīng jiàojù159Giáo án教案jiào’àn160Giáo trình教程jiào chéng161Sách giáo khoa教科书jiào kēshū162Chương trình dạy học教学大纲jiàoxué dàgāng163Chuẩn bị bài备课bèi kè164Giảng bài讲学jiǎng xué165Giáo khoa教课jiāo kè166Đánh kẻng打铃dǎ líng167Bố trí bài tập布置作业bùzhì zuòyè168Tan học下课xià kè169Thi考试kǎo shì170Thể chế thi không có giám khảo无监考考试制wú jiānkǎo kǎoshì zhì171Làm bài thi出卷chū juàn172Đề thi试题shì tí173Bài thi试卷shì juàn174Thi theo kiểu mô phỏng模拟考试mónǐ kǎoshì175Kiểm tra测验cè yàn176Thi giữa học kỳ期中考试qízhōng kǎoshì177Thi học kỳ期末考试qímò kǎoshì178Thi viết笔试bǐ shì179Thi nói口试kǒu shì180Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở开卷考试kāijuàn kǎoshì181Chọn đáp án选答题xuǎn dā tí182Sát hạch kết quả成就测试chén gjiù cèshì183Sát hạch năng lực能力测试nénglì cèshì184Thí sinh考生kǎo shēng185Giám khảo监考者jiān kǎo zhě186Phòng thi考场Kǎo chǎng187Chấm thi批卷pī juàn188Lịch làm việc của trường校历xiào lì189Báo tường校报xiào bào190Tập san của trường校刊xiào kān191Lễ kỉ niệm thành lập trường校庆xiào qìng192Xe buýt đưa đón của trường校车xiào chē193Nội quy nhà trường校规xiào guī194Vườn trường校园xiào yuán195Ký túc xá校舍xiào shè196Phòng học教室jiào shì197Phòng học lớn, giảng đường大教室dà jiào shì198Giảng đường阶梯教室jiētī jiào shì199Bảng đen黑板hēi bǎn200Khăn lau bảng黑板擦Hēi bǎn cā

Từ vựng về trường học trong tiếng Trung 200 – 300

201Phấn粉笔Fěnbǐ202Thước (dùng cho giáo viên)教鞭jiào biān203Bàn và ghế của lớp học课桌椅kè zhuō yǐ204Phòng luyện âm语言实验室yǔyán shíyàn shì205Phòng thực nghiệm实验室shíyàn shì206Phòng đọc阅览室yuèlǎn shì207Thư viện图书馆túshū guǎn208Hội trường大礼堂dà lǐtáng209Sân luyện tập操场cāo chǎng210Sân vận động运动场yùn dòng chǎng211Phòng luyện tập运动房yùn dòng fáng212Bể bơi游泳池yóu yǒng chí213Cột cờ旗杆qí gān214Câu lạc bộ sinh viên学生俱乐部xué shēng jù lèbù215Phòng làm việc của giáo viên教师办公室jiào shī bàn gōng shì216Phòng nghỉ của giáo viên教员休息室jiào yuán xiūxí shì217Nhà ăn食堂shí táng218Ký túc xá宿舍sù shè219Phòng y tế医务室yīwù shì220Đội thiếu niên tiền phong少先队shào xiān duì221Đội viên đội thiếu niên tiền phong少先队员shào xiān duì yuán222Khăn quàng đỏ红领巾hóng lǐng jīn223Phân đội đội thiếu niên tiền phong少先队小队shào xiān duì xiǎo duì224Trung đội thiếu niên tiền phong少先队中队shào xiān duì zhōng duì225Đại đội thiếu niên tiền phong少先队大队shào xiān duì dàduì226Khăn quàng领巾lǐngjīn227Đội nhi đồng儿童团ér tóng tuán228Khai giảng开学kāi xué229Nghỉ hè放假fàng jià230Nghỉ đông寒假hán jià231Nghỉ hè暑假shǔ jià232Nghỉ tết春假chūn jià233Học kỳ学期xué qí234Năm học学年xué nián235Chiêu sinh招生zhāo shēng236Xin nhập học申请入学shēnqǐng rùxué237Số học sinh nhập học就学人数jiùxué rénshù238Thi đầu vào入学考试rùxué kǎoshì239Thi đại học高校入学考试gāo xiào rùxué kǎo shì240Đăng ký注册zhù cè241Học phí学费xué fèi242Học bổng助学金zhù xué jīn243Học bổng奖学金jiǎng xué jīn244Thẻ học sinh学生证xué shēng zhèng245Huy hiệu trường, phù hiệu校徽xiào huī246Thôi học退学tuì xué247Điểm số学分xué fēn248Hệ (10 năm, 12 năm)学制xué zhì249Học một môn học修一门课xiūyī mén kè250Bỏ một môn học退选一门课tuì xuǎn yī mén kè251Môn chính主课zhǔ kè252Môn phụ副课fù kè253Môn học tự chọn选修课xuǎn xiū kè254Môn học bắt buộc必修课bìxiū kè255Môn học lại重修课chóng xiū kè256Học phần学分课程xué fēn kè chéng257Đại số代数dài shù258Số học算数suàn shù259Ngữ văn语文yǔ wén260Tiếng anh英语yīng yǔ261Ngoại ngữ外语wài yǔ262Hình học几何jǐ hé263Lịch sử历史lì shǐ264Địa lý地理dì lǐ265Vật lý物理wù lǐ266Tự nhiên自然zì rán267Âm nhạc音乐yīn yuè268Hóa học化学huà xué269Thể dục体育tǐ yù270Chính trị政治zhèng zhì271Mỹ thuật美术měi shù272Đồ họa图画tú huà273Sinh vật生物shēng wù274Thường thức常识cháng shì275Sinh lý học生理卫生shēng lǐ wèi shēng276Môn quân sự军训课jūn xùn kè277Khoa học xã hội文科wén kē278Môn pháp luật法律学fǎlǜ xué279Nhân loại học人类学rénlèi xué280Tâm lý học心理学xīnlǐ xué281Khảo cổ học考古学kǎogǔ xué282Sử thế giới世界史shìjiè shǐ283Thông sử thế giới世界通史shìjiè tōngshǐ284Lịch sử quan hệ quốc tế国际关系史guójì guānxì shǐ285Ngôn ngữ học语言学yǔyán xué286Ngữ âm học语音学yǔyīn xué287Phê bình văn học文学批评wénxué pīpíng288Hán ngữ cổ đại古汉语gǔ hànyǔ289Tu từ học修辞学xiūcí xué290Quản lí xí nghiệp企业管理qǐyè guǎnlǐ291Kinh tế học经济学jīngjì xué292Kinh tế học chủ nghĩa mác马克思主义经济学mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué293Kinh tế chính trị học政治经济学zhèng zhì jīngjì xué294Khoa học kế toán会计学kuà ijì xué295Khoa học tài vụ财务学cáiwù xué296Ngân hàng tài chính quốc tế国际金融guójì jīnróng297Thống kê học统计学tǒngjì xué298Xã hội học社会学shè huì xué299Giáo dục học教育学jiào yù xué300Chính trị học政治学Zhèng zhì xué

Dịch tên các trường Đại học bằng tiếng Trung

1. Đại học Quốc Gia Hà Nội: 河内国家大学 Hénèi guójiā dàxué

2. Đại học Y Hà Nội: 河内医科大学 hénèi yīkē dàxué

3. Học viên Ngoại Giao: 国际外交学院 guójì wàijiāo xuéyuàn

4. Đại học Công Nghiệp Hà Nội: 河内工业大学 hénèi gōngyè dàxué

5. Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội: 河内自然科学大学 hénèi zìrán kēxué dàxué

6. Đại Học Khoa học xã hội và nhân văn Hà nội 河内社会人文科学大学 hénèi shèhuì rénwén kēxué dàxué

7. Đại học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh: 西贡国家大学 xīgòng guójiā dàxué

8. Đại học Bách Khoa Hà Nội: 河内百科大学 hénèi bǎikē dàxué

9. Đại học kinh tế tp Hồ Chí Minh: 胡志明市经济大学 húzhìmíng shì jīngjì dàxué

10. Đại Học Thái Nguyên: 太原大学 tàiyuán dàxué

11. Đại Học Nông Lâm nghiệp: 农林大学 nónglín dàxué

12. Đại hoc Ngoại Ngữ Quốc Gia Hà Nội: 河内国家大学下属外国语大学 hénèi guójiā dàxué xiàshǔ wàiguóyǔ dàxué

13. Đại học Hà Nội: 河内大学 hénèi dàxué

14. Đại học Giao Thông Vận Tải: 交通运输大学 jiāotōng yùnshū dàxué

15. Đại học Kiến Trúc Hà Nội: 河内建筑大学 hénèi jiànzhú dàxué

16. Đại Học Lao Động Xã Hội: 劳动伤兵社会大学 láodòng shāng bīng shèhuì dàxué

17. Đại học Sư Phạm Hà Nội: 河内师范大学 hénèi shīfàn dàxué

18. Đại học Thương Mại: 商业/商贸大学 shāngyè/shāngmào dàxué

19. Học viện Ngoại Thương: 外贸学院 Wàimào xuéyuàn

20. Đại học Luật Hà Nội: 河内法律大学 hénèi fǎlǜ dàxué

21. Học viện Tài Chính: 财政学院 cáizhèng xuéyuàn

22. Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2: 第二师范大学 dì èr shīfàn dàxué

23. Đại học Điện Lực : 电力大学 diànlì dàxué

24. Đại học Mỏ Địa Chất Hà Nội: 地质矿产大学 dìzhí kuàngchǎn dàxué

25. Đại học Xây dựng Hà Nội: 河内建设大学 Hénèi jiànshè dàxué

26. Đại học Thủy Lợi Hà Nội: 河内水利大学 hénèi shuǐlì dàxué

27. Học viện Báo Chí Tuyên Truyền: 宣传-报纸分院 xuānchuán-bàozhǐ fēnyuàn

28. Đại Học Kinh Tế Quốc Dân: 国民经济大学 guómín jīngjì dàxué

29. Học viện Ngân Hàng: 銀行学院 yínháng xuéyuàn

30. Đại Học dân lập Phương Dông: 方东民立大学 fāngdōngmín lì dàxué

31. Đại học Hàng Hải: 航海大学 hánghǎi dàxué

32. Đại Học Văn Hóa Hà Nội: 河内文化大学 hénèi wénhuà dàxué

33. Đại học Y tế cộng đồng: 公共护士大学 gōnggòng hùshì dàxué

34. Học Viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam: 越南军事技术学院 yuènán jūnshì jìshù xuéyuàn

35. Học Viện Quản lý Giáo dục: 教育管理学院 jiàoyù guǎnlǐ xuéyuàn

36. Đại học Công Đoàn: 工会大学 gōnghuì dàxué

37. Đại học Tài nguyên và Môi trường: 河内自然资源与环境大学 hénèi zìrán zīyuán yǔ huánjìng dàxué

38. Đại học Vinh: 荣市大学 róng shì dàxué

39. Đại học Huế: 顺化大学 shùn huà dàxué

40. Đại học Mở Hà Nội: 河内开放大学 hénèi Kāifàng dàxué

41. Đại Học thể dục thể thao: 体育大学 tǐyù dàxué

42. Đại học Văn Lang: 文朗大学 wénlǎng dàxué

43. Đại học dân lập Đông Đô: 东都民立大学 dōng dū mín lì dàxué

44. Đại học Hồng Đức: 鸿德大学 hóng dé dàxué

⇒ Xem thêm: từ vựng tiếng Trung về giáo dục

Với vốn từ vựng về chủ đề trường học này bạn có thể tự tin giới thiệu về trường của mình rồi nhé.

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Du Bao YingCập nhật ngày: 03/22/2022