Đại học Quốc gia Hà Nội công bố điểm trúng tuyển đại học chính quy 2021
Ảnh minh họa. Nguồn: TL |
STT |
Mã trường |
Mã ngành/ nhóm ngành [Mã xét tuyển] |
Tên ngành |
Mã tổ hợp môn |
Điểm trúng tuyển |
Mã tổ hợp môn |
Điểm trúng tuyển |
Mã tổ hợp môn |
Điểm trúng tuyển |
Mã tổ hợp môn |
Điểm trúng tuyển |
Ghi chú [Tiêu chí phụ] |
|
1.TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ |
|||||||||||||
|
|||||||||||||
Nhóm ngành:Công nghệ thông tin |
A00 |
28.75 |
A01 |
28.75 |
- |
- |
- |
||||||
1.1 |
QHI |
CN1 |
Công nghệ thông tin |
- |
|||||||||
Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản |
|||||||||||||
Nhóm ngành: Máy tính và Robot |
A00 |
27.65 |
A01 |
27.65 |
- |
- |
- |
- |
|||||
1.2 |
QHI |
CN2 |
Kỹ thuật máy tính |
||||||||||
Kỹ thuật Robot |
|||||||||||||
Nhóm ngành: Vật lý kỹ thuật |
A00 |
25.4 |
A01 |
25.4 |
- |
- |
- |
- |
|||||
1.3 |
QHI |
CN3 |
Kỹ thuật năng lượng |
||||||||||
Vật lý kỹ thuật |
|||||||||||||
1.4 |
QHI |
CN4 |
Cơ kỹ thuật |
A00 |
26.2 |
A01 |
26.2 |
- |
- |
- |
- |
||
1.5 |
QHI |
CN5 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00 |
24.5 |
A01 |
24.5 |
- |
- |
- |
- |
||
1.6 |
QHI |
CN7 |
Công nghệ Hàng không vũ trụ |
A00 |
25.5 |
A01 |
25.5 |
- |
- |
- |
- |
||
1.7 |
QHI |
CN11 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00 |
27.75 |
A01 |
27.75 |
- |
- |
- |
- |
||
1.8 |
QHI |
CN10 |
Công nghệ nông nghiệp |
A00 |
23.55 |
A01 |
23.55 |
A02 |
23.55 |
B00 |
23.55 |
||
B.Các CTĐT Chất lượng cao |
|||||||||||||
1.9 |
QHI |
CN6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử[CLC] |
A00 |
25.9 |
A01 |
25.9 |
1.A00 -Toán, Lý, Hóa [Toán, Lý nhân hệ số 2] 2.A01 -Toán, tiếng Anh, Lý [Toán, tiếng Anh nhân hệ số 2] |
ĐX = [Môn chính2 x 2 + Môn chính2 x 2 + Môn3] x 3/5 + Điểm ƯT [ĐT, KV] |
||||
1.10 |
QHI |
CN9 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông [CLC] |
A00 |
26.55 |
A01 |
26.55 |
||||||
Nhóm ngành:Công nghệ thông tin [Chất lượng cao] |
|||||||||||||
1.11 |
QHI |
CN8 |
Khoa học Máy tính [CLC] |
A00 |
27.9 |
A01 |
27.9 |
1.A00 -Toán, Lý, Hóa [Toán, Lý nhân hệ số 2] 2.A01 -Toán, tiếng Anh, Lý [Toán, tiếng Anh nhân hệ số 2] |
ĐX = [Môn chính2 x 2 + Môn chính2 x 2 + Môn3] x 3/5 + Điểm ƯT [ĐT, KV] |
||||
Hệ thống thông tin [CLC] |
|||||||||||||
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu [CLC] |
|||||||||||||
2. TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
|||||||||||||
2.1 |
QHT |
QHT01 |
Toán học |
A00 |
25.5 |
A01 |
25.5 |
D07 |
25.5 |
D08 |
25.5 |
||
2.2 |
QHT |
QHT02 |
Toán tin |
A00 |
26.35 |
A01 |
26.35 |
D07 |
26.35 |
D08 |
26.35 |
||
2.3 |
QHT |
QHT40 |
Máy tính và khoa học thông tin [CTĐT CLC] |
A00 |
26.6 |
A01 |
26.6 |
D07 |
26.6 |
D08 |
26.6 |
||
2.4 |
QHT |
QHT93 |
Khoa học dữ liệu |
A00 |
26.55 |
A01 |
26.55 |
D07 |
26.55 |
D08 |
26.55 |
||
2.5 |
QHT |
QHT03 |
Vật lý học |
A00 |
24.25 |
A01 |
24.25 |
B00 |
24.25 |
C01 |
24.25 |
||
2.6 |
QHT |
QHT04 |
Khoa học vật liệu |
A00 |
24.25 |
A01 |
24.25 |
B00 |
24.25 |
C01 |
24.25 |
||
2.7 |
QHT |
QHT05 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
A00 |
23.5 |
A01 |
23.5 |
B00 |
23.5 |
C01 |
23.5 |
||
2.8 |
QHT |
QHT94 |
Kỹ thuật điện tử và tin học |
A00 |
26.05 |
A01 |
26.05 |
B00 |
26.05 |
C01 |
26.05 |
||
2.9 |
QHT |
QHT06 |
Hoá học |
A00 |
25.4 |
B00 |
25.4 |
D07 |
25.4 |
- |
25.4 |
||
2.10 |
QHT |
QHT41 |
Hoá học[CTĐT tiên tiến] |
A00 |
23.5 |
B00 |
23.5 |
D07 |
23.5 |
- |
23.5 |
||
2.11 |
QHT |
QHT42 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học [CTĐT CLC] |
A00 |
23.6 |
B00 |
23.6 |
D07 |
23.6 |
- |
23.6 |
||
2.12 |
QHT |
QHT43 |
Hoá dược [CTĐT CLC] |
A00 |
25.25 |
B00 |
25.25 |
D07 |
25.25 |
- |
25.25 |
||
2.13 |
QHT |
QHT08 |
Sinh học |
A00 |
24.2 |
A02 |
24.2 |
B00 |
24.2 |
D08 |
24.2 |
||
2.14 |
QHT |
QHT44 |
Công nghệ sinh học [CTĐT CLC] |
A00 |
24.4 |
A02 |
24.4 |
B00 |
24.4 |
D08 |
24.4 |
||
2.15 |
QHT |
QHT10 |
Địa lí tự nhiên |
A00 |
20.2 |
A01 |
20.2 |
B00 |
20.2 |
D10 |
20.2 |
||
2.16 |
QHT |
QHT91 |
Khoa học thông tin địa không gian |
A00 |
22.4 |
A01 |
22.4 |
B00 |
22.4 |
D10 |
22.4 |
||
2.17 |
QHT |
QHT12 |
Quản lý đất đai |
A00 |
24.2 |
A01 |
24.2 |
B00 |
24.2 |
D10 |
24.2 |
||
2.18 |
QHT |
QHT95 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
A00 |
25 |
A01 |
25 |
B00 |
25 |
D10 |
25 |
||
2.19 |
QHT |
QHT13 |
Khoa học môi trường |
A00 |
21.25 |
A01 |
21.25 |
B00 |
21.25 |
D07 |
21.25 |
||
2.20 |
QHT |
QHT46 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường[CTĐT CLC] |
A00 |
18.5 |
A01 |
18.5 |
B00 |
18.5 |
D07 |
18.5 |
||
2.21 |
QHT |
QHT96 |
Khoa học và công nghệ thực phẩm |
A00 |
25.45 |
A01 |
25.45 |
B00 |
25.45 |
D07 |
25.45 |
||
2.22 |
QHT |
QHT16 |
Khí tượng và khí hậu học |
A00 |
18 |
A01 |
18 |
B00 |
18 |
D07 |
18 |
||
2.23 |
QHT |
QHT17 |
Hải dương học |
A00 |
18 |
A01 |
18 |
B00 |
18 |
D07 |
18 |
||
2.24 |
QHT |
QHT92 |
Tài nguyên và môi trường nước |
A00 |
18 |
A01 |
18 |
B00 |
18 |
D07 |
18 |
||
2.25 |
QHT |
QHT18 |
Địa chất học |
A00 |
18 |
A01 |
18 |
B00 |
18 |
D07 |
18 |
||
2.26 |
QHT |
QHT20 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00 |
22.6 |
A01 |
22.6 |
B00 |
22.6 |
D07 |
22.6 |
||
2.27 |
QHT |
QHT97 |
Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường |
A00 |
18 |
A01 |
18 |
B00 |
18 |
D07 |
18 |
||
4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ |
|||||||||||||
4.1 |
QHF |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01 |
38.45 |
- |
- |
D78 |
38.45 |
D90 |
38.45 |
||
4.2 |
QHF |
7140234 |
Sư phạm tiếng Trung |
D01 |
38.32 |
D04 |
38.32 |
D78 |
38.32 |
D90 |
38.32 |
||
4.3 |
QHF |
7140236 |
Sư phạm tiếng Nhật |
D01 |
37.33 |
D06 |
37.33 |
D78 |
37.33 |
D90 |
37.33 |
||
4.4 |
QHF |
7140237 |
Sư phạm tiếng Hàn Quốc |
D01 |
37.7 |
DD2 |
37.7 |
D78 |
37.7 |
D90 |
37.7 |
||
4.5 |
QHF |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh [CTĐT CLC] |
D01 |
36.9 |
- |
- |
D78 |
36.9 |
D90 |
36.9 |
||
4.6 |
QHF |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp [CTĐT CLC] |
D01 |
35.77 |
D03 |
35.77 |
D78 |
35.77 |
D90 |
35.77 |
||
4.7 |
QHF |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc [CTĐT CLC] |
D01 |
37.13 |
D04 |
37.13 |
D78 |
37.13 |
D90 |
37.13 |
||
4.8 |
QHF |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức [CTĐT CLC] |
D01 |
35.92 |
D05 |
35.92 |
D78 |
35.92 |
D90 |
35.92 |
||
4.9 |
QHF |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật [CTĐT CLC] |
D01 |
36.53 |
D06 |
36.53 |
D78 |
36.53 |
D90 |
36.53 |
||
4.10 |
QHF |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc [CTĐT CLC] |
D01 |
36.83 |
DD2 |
36.83 |
D78 |
36.83 |
D90 |
36.83 |
||
4.11 |
QHF |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01 |
35.19 |
D02 |
35.19 |
D78 |
35.19 |
D90 |
35.19 |
||
4.12 |
QHF |
7220211 |
Ngôn ngữ Ả Rập |
D01 |
34 |
- |
- |
D78 |
34 |
D90 |
34 |
||
5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ[Thang điểm 40] |
|||||||||||||
5.1 |
QHE |
QHE40 |
Quản trị kinh doanh [CTĐT CLC] |
A01 |
36.2 |
D01 |
36.2 |
D09 |
36.2 |
D10 |
36.2 |
Toán 8.2 NV1-NV5 |
|
5.2 |
QHE |
QHE41 |
Tài chính Ngân hàng [CTĐT CLC] |
A01 |
35.75 |
D01 |
35.75 |
D09 |
35.75 |
D10 |
35.75 |
Toán 8.6 NV1-NV3 |
|
5.3 |
QHE |
QHE42 |
Kế toán [CTĐT CLC] |
A01 |
35.55 |
D01 |
35.55 |
D09 |
35.55 |
D10 |
35.55 |
Toán 8.2 NV1-NV3 |
|
5.4 |
QHE |
QHE43 |
Kinh tế quốc tế [CTĐT CLC] |
A01 |
36.53 |
D01 |
36.53 |
D09 |
36.53 |
D10 |
36.53 |
Toán 8 NV1 |
|
5.5 |
QHE |
QHE44 |
Kinh tế [CTĐT CLC] |
A01 |
35.83 |
D01 |
35.83 |
D09 |
35.83 |
D10 |
35.83 |
Toán 8.2 NV1-NV2 |
|
5.6 |
QHE |
QHE45 |
Kinh tế phát triển [CTĐT CLC] |
A01 |
35.57 |
D01 |
35.57 |
D09 |
35.57 |
D10 |
35.57 |
Toán 8.6 NV1-NV4 |
|
5.7 |
QHE |
QHE80 |
Quản trị kinh doanh [LKQT do ĐH Troy Hoa Kỳ cấp bằng] |
A01 |
34.85 |
D01 |
34.85 |
D07 |
34.85 |
D08 |
34.85 |
Từ NV1 đến NV12 |
|
5.8 |
QHE |
QHE89 |
Quản trị kinh doanh [LKQT do ĐH St. Francis, Hoa Kỳ cấp bằng] |
A01 |
32.65 |
D01 |
32.65 |
D07 |
32.65 |
D08 |
32.65 |
Từ NV 1 đến NV7 |
|
6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC |
|||||||||||||
6.1 |
QHS |
GD1 |
Nhóm ngành: Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên [Gồm các ngành: Sư phạm Toán, Sư phạm Lý, Sư phạm Hóa, Sư phạm Sinh, Sư phạm Khoa học tự nhiên] |
A00 |
25.65 |
A01 |
25.65 |
B00 |
25.65 |
D01 |
25.65 |
||
6.2 |
QHS |
GD2 |
Nhóm ngành: Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử và Địa lý [gồm các ngành: Sư phạm Ngữ văn, Sư phạm Lịch sử, Sư phạm Lịch sử và Địa lý] |
C00 |
26.55 |
D01 |
26.55 |
D14 |
26.55 |
D15 |
26.55 |
||
6.3 |
QHS |
GD3 |
Nhóm ngành: Khoa học giáo dục[Gồm các ngành: Quản trị trường học, Quản trị Công nghệ giáo dục, Quản trị chất lượng giáo dục, Tham vấn học đường, Khoa học giáo dục] |
A00 |
20.25 |
B00 |
20.25 |
C00 |
20.25 |
D01 |
20.25 |
||
6.4 |
QHS |
GD4 |
Giáo dục Tiểu học |
A00 |
27.6 |
B00 |
27.6 |
C00 |
27.6 |
D01 |
27.6 |
||
6.5 |
QHS |
GD5 |
Giáo dục Mầm non |
A00 |
25.05 |
B00 |
25.05 |
C00 |
25.05 |
D01 |
25.05 |
||
7. TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT NHẬT |
|||||||||||||
7.1 |
VJU |
7310613 |
Nhật Bản học [CTĐT CLC] |
A01, D28 |
24.65 |
D01, D06 |
24.65 |
D14, D63 |
24.65 |
D78, D81 |
24.65 |
||
7.2 |
VJU |
7480204 |
Khoa học và Kỹ thuật máy tính [CTĐT CLC] |
A00 |
21.25 |
A01 |
21.25 |
- |
- |
- |
- |
||
8. TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC |
|||||||||||||
8.1 |
QHY |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
28.15 |
||||||||
8.2 |
QHY |
7720201 |
Dược học |
A00 |
26.05 |
||||||||
8.3 |
QHY |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt [CTĐT CLC] |
B00 |
27.5 |
tiếng Anh điều kiện [điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021 >=4 hoặc thuộc đối tượng miễn thi ngoại ngữ theo Quy chế thi] |
|||||||
8.4 |
QHY |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
25.35 |
||||||||
8.5 |
QHY |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y hoc |
B00 |
25.85 |
||||||||
8.6 |
QHY |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
B00 |
25.4 |
||||||||
9.KHOA LUẬT |
|||||||||||||
9.1 |
QHL |
7380101 |
Luật[*] |
A00 |
25.15 |
24.6500 99 |
|||||||
C00 |
27.75 |
27.0000 98 |
|||||||||||
D01 |
26.1 |
26.1000 97 |
|||||||||||
D03 |
25.5 |
25.5000 95 |
|||||||||||
D78 |
26.55 |
26.3000 96 |
|||||||||||
D82 |
24.55 |
24.5500 99 |
|||||||||||
9.2 |
QHL |
7380101 [CLC] |
Luật[CTĐT CLC] |
A01 |
25.85 |
D01 |
25.85 |
D07 |
25.85 |
D78 |
25.85 |
||
9.3 |
QHL |
7380110 |
Luật kinh doanh |
A00 |
26.05 |
A01 |
26.05 |
D01, D03 |
26.05 |
D90, D91 |
26.05 |
||
9.4 |
QHL |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A00 |
26.5 |
A01 |
26.5 |
D01 |
26.5 |
D78, D82 |
26.5 |
||
10. KHOA QUỐC TẾ |
|||||||||||||
10.1 |
QHQ |
QHQ01 |
Kinh doanh quốc tế [CTĐT CLC] |
A00 |
26.2 |
A01 |
26.2 |
D01, D03, D06 |
26.2 |
D96, D97, DD0 |
26.2 |
||
10.2 |
QHQ |
QHQ02 |
Kế toán, Phân tích và Kiểm toán [CTĐT CLC] |
A00 |
25.5 |
A01 |
25.5 |
D01, D03, D06 |
25.5 |
D96, D97, DD0 |
25.5 |
||
10.3 |
QHQ |
QHQ03 |
Hệ thống thông tin quản lý [CTĐT CLC] |
A00 |
24.8 |
A01 |
24.8 |
D01, D03, D06 |
24.8 |
D96, D97, DD0 |
24.8 |
||
10.4 |
QHQ |
QHQ04 |
Tin học và kĩ thuật máy tính[[CTĐT LKQT do ĐHQGHN cấp bằng] |
A00 |
24 |
A01 |
24 |
D01, D03, D06 |
24 |
D07, D23, D24 |
24 |
||
10.5 |
QHQ |
QHQ05 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh [CTĐT CLC] |
A00 |
25 |
A01 |
25 |
D01, D03, D06 |
25 |
D07, D23, D24 |
25 |
||
10.6 |
QHQ |
QHQ08 |
Tự động hóa và Tin học [CTĐT CLC] |
A00 |
22 |
A01 |
22 |
D01, D03, D06 |
22 |
D07, D23, D24 |
22 |
||
10.7 |
QHQ |
QHQ09 |
Ngôn ngữ Anh [chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC] |
A00 |
25 |
A01 |
25 |
D01, D03, D06 |
25 |
D96, D97, DD0 |
25 |
||
10.8 |
QHQ |
QHQ06 |
Marketing [CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia] |
A00 |
25.3 |
A01 |
25.3 |
D01, D03, D06 |
25.3 |
D96, D97, DD0 |
25.3 |
||
10.9 |
QHQ |
QHQ07 |
Quản lý[CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH Keuka Hoa Kỳ] |
A00 |
23.5 |
A01 |
23.5 |
D01, D03, D06 |
23.5 |
D96, D97, DD0 |
23.5 |
||
11.KHOA QUẢN TRỊ VÀ KINH DOANH |
|||||||||||||
11.1 |
QHD |
7900101 |
Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ |
A01 |
20 |
D01 |
20 |
D07 |
20 |
D08 |
20 |
||
11.2 |
QHD |
7900102 |
Marketing và Truyền thông |
D01 |
20.1 |
D09 |
20.1 |
D10 |
20.1 |
D96 |
20.1 |
||
11.3 |
QHD |
7900103 |
Quản trị Nhân lực và Nhân tài |
D01 |
18.5 |
D09 |
18.5 |
D10 |
18.5 |
D96 |
18.5 |
||
11.4 |
QHD |
7900189 |
Quản trị và An ninh |
A01 |
22.75 |
D01 |
22.75 |
D07 |
22.75 |
D08 |
22.75 |
||
12.KHOACÁC KHOA HỌC LIÊN NGÀNH |
|||||||||||||
12.1 |
QHK |
7349001 |
Quản trị thương hiệu |
A00 |
26.15 |
A01 |
26.15 |
C00 |
26.15 |
D01, D03, D04 |
26.15 |
||
12.2 |
QHK |
7349002 |
Quản trị tài nguyên di sản |
A01 |
24.55 |
C00 |
24.55 |
D01, D03, D04 |
24.55 |
D78, D82, D83 |
24.55 |
||
Ghi chú: - Điểm trúng tuyển là tổng điểm 3 môn thi/bài thi đối với thí sinh thuộc khu vực 3 [KV3], được làm tròn đến hai chữ số thập phân ; - Điểm tối thiểu cho mỗi môn thi/bài thi trong tổ hợp xét tuyển phải lớn hơn 1,0 điểm; Đối với các CTĐT CLC điểm tiếng Anh tối thiểu đạt từ 4/10 trở lên[trừ các ngành của Khoa Quốc tế - điểm tiếng Anh tối thiểu >=5 điểm]; - [*]: Các đơn vị có ngành/chương trình đào tạo xét tuyển theo tổ hợp[mỗi Tổ hợp tương ứng với một mức chỉ tiêu khác nhau]. |
Điểm trúng tuyển đại học chính quy năm 2021 của Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn:
1 |
QHX01 |
Báo chí |
A01 |
25.80 |
2 |
QHX01 |
Báo chí |
C00 |
28.80 |
3 |
QHX01 |
Báo chí |
D01 |
26.60 |
4 |
QHX01 |
Báo chí |
D04 |
26.20 |
5 |
QHX01 |
Báo chí |
D78 |
27.10 |
6 |
QHX01 |
Báo chí |
D83 |
24.60 |
7 |
QHX02 |
Chính trị học |
A01 |
24.30 |
8 |
QHX02 |
Chính trị học |
C00 |
27.20 |
9 |
QHX02 |
Chính trị học |
D01 |
24.70 |
10 |
QHX02 |
Chính trị học |
D04 |
24.50 |
11 |
QHX02 |
Chính trị học |
D78 |
24.70 |
12 |
QHX02 |
Chính trị học |
D83 |
19.70 |
13 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
A01 |
24.50 |
14 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
C00 |
27.20 |
15 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D01 |
25.40 |
16 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D04 |
24.20 |
17 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D78 |
25.40 |
18 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D83 |
21.00 |
19 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
A01 |
24.50 |
20 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D01 |
25.00 |
21 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D78 |
25.90 |
22 |
QHX05 |
Đông phương học |
C00 |
29.80 |
23 |
QHX05 |
Đông phương học |
D01 |
26.90 |
24 |
QHX05 |
Đông phương học |
D04 |
26.50 |
25 |
QHX05 |
Đông phương học |
D78 |
27.50 |
26 |
QHX05 |
Đông phương học |
D83 |
26.30 |
27 |
QHX06 |
Hán Nôm |
C00 |
26.60 |
28 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D01 |
25.80 |
29 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D04 |
24.80 |
30 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D78 |
25.30 |
31 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D83 |
23.80 |
32 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
A01 |
25.80 |
33 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
C00 |
28.60 |
34 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D01 |
26.00 |
35 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D04 |
25.50 |
36 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D78 |
26.40 |
37 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D83 |
24.00 |
38 |
QHX08 |
Lịch sử |
C00 |
26.20 |
39 |
QHX08 |
Lịch sử |
D01 |
24.00 |
40 |
QHX08 |
Lịch sử |
D04 |
20.00 |
41 |
QHX08 |
Lịch sử |
D78 |
24.80 |
42 |
QHX08 |
Lịch sử |
D83 |
20.00 |
43 |
QHX09 |
Lưu trữ học |
A01 |
22.70 |
44 |
QHX09 |
Lưu trữ học |
C00 |
26.10 |
45 |
QHX09 |
Lưu trữ học |
D01 |
24.60 |
46 |
QHX09 |
Lưu trữ học |
D04 |
24.40 |
47 |
QHX09 |
Lưu trữ học |
D78 |
25.00 |
48 |
QHX09 |
Lưu trữ học |
D83 |
22.60 |
49 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
C00 |
26.80 |
50 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D01 |
25.70 |
51 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D04 |
25.00 |
52 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D78 |
26.00 |
53 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D83 |
23.50 |
54 |
QHX11 |
Nhân học |
A01 |
23.50 |
55 |
QHX11 |
Nhân học |
C00 |
25.60 |
56 |
QHX11 |
Nhân học |
D01 |
25.00 |
57 |
QHX11 |
Nhân học |
D04 |
23.20 |
58 |
QHX11 |
Nhân học |
D78 |
24.60 |
59 |
QHX11 |
Nhân học |
D83 |
21.20 |
60 |
QHX12 |
Nhật Bản học |
D01 |
26.50 |
61 |
QHX12 |
Nhật Bản học |
D06 |
25.40 |
62 |
QHX12 |
Nhật Bản học |
D78 |
26.90 |
63 |
QHX13 |
Quan hệ công chúng |
C00 |
29.30 |
64 |
QHX13 |
Quan hệ công chúng |
D01 |
27.10 |
65 |
QHX13 |
Quan hệ công chúng |
D04 |
27.00 |
66 |
QHX13 |
Quan hệ công chúng |
D78 |
27.50 |
67 |
QHX13 |
Quan hệ công chúng |
D83 |
25.80 |
68 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
A01 |
25.30 |
69 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
C00 |
28.00 |
70 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D01 |
26.00 |
71 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D04 |
24.50 |
72 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D78 |
26.20 |
73 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D83 |
23.70 |
74 |
QHX15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A01 |
26.00 |
75 |
QHX15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01 |
26.50 |
76 |
QHX15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D78 |
27.00 |
77 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
A01 |
26.00 |
78 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D01 |
26.10 |
79 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D78 |
26.60 |
80 |
QHX17 |
Quản trị văn phòng |
A01 |
25.60 |
81 |
QHX17 |
Quản trị văn phòng |
C00 |
28.80 |
82 |
QHX17 |
Quản trị văn phòng |
D01 |
26.00 |
83 |
QHX17 |
Quản trị văn phòng |
D04 |
26.00 |
84 |
QHX17 |
Quản trị văn phòng |
D78 |
26.50 |
85 |
QHX17 |
Quản trị văn phòng |
D83 |
23.80 |
86 |
QHX18 |
Quốc tế học |
A01 |
25.70 |
87 |
QHX18 |
Quốc tế học |
C00 |
28.80 |
88 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D01 |
26.20 |
89 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D04 |
25.50 |
90 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D78 |
26.90 |
91 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D83 |
21.70 |
92 |
QHX19 |
Tâm lý học |
A01 |
26.50 |
93 |
QHX19 |
Tâm lý học |
C00 |
28.00 |
94 |
QHX19 |
Tâm lý học |
D01 |
27.00 |
95 |
QHX19 |
Tâm lý học |
D04 |
25.70 |
96 |
QHX19 |
Tâm lý học |
D78 |
27.00 |
97 |
QHX19 |
Tâm lý học |
D83 |
24.70 |
98 |
QHX20 |
Thông tin - Thư viện |
A01 |
23.60 |
99 |
QHX20 |
Thông tin - Thư viện |
C00 |
25.20 |
100 |
QHX20 |
Thông tin - Thư viện |
D01 |
24.10 |
101 |
QHX20 |
Thông tin - Thư viện |
D04 |
23.50 |
102 |
QHX20 |
Thông tin - Thư viện |
D78 |
24.50 |
103 |
QHX20 |
Thông tin - Thư viện |
D83 |
22.40 |
104 |
QHX21 |
Tôn giáo học |
A01 |
18.10 |
105 |
QHX21 |
Tôn giáo học |
C00 |
23.70 |
106 |
QHX21 |
Tôn giáo học |
D01 |
23.70 |
107 |
QHX21 |
Tôn giáo học |
D04 |
19.00 |
108 |
QHX21 |
Tôn giáo học |
D78 |
22.60 |
109 |
QHX21 |
Tôn giáo học |
D83 |
20.00 |
110 |
QHX22 |
Triết học |
A01 |
23.20 |
111 |
QHX22 |
Triết học |
C00 |
24.90 |
112 |
QHX22 |
Triết học |
D01 |
24.20 |
113 |
QHX22 |
Triết học |
D04 |
21.50 |
114 |
QHX22 |
Triết học |
D78 |
23.60 |
115 |
QHX22 |
Triết học |
D83 |
20.00 |
116 |
QHX23 |
Văn học |
C00 |
26.80 |
117 |
QHX23 |
Văn học |
D01 |
25.30 |
118 |
QHX23 |
Văn học |
D04 |
24.50 |
119 |
QHX23 |
Văn học |
D78 |
25.50 |
120 |
QHX23 |
Văn học |
D83 |
18.20 |
121 |
QHX24 |
Việt Nam học |
C00 |
26.30 |
122 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D01 |
24.40 |
123 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D04 |
22.80 |
124 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D78 |
25.60 |
125 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D83 |
22.40 |
126 |
QHX25 |
Xã hội học |
A01 |
24.70 |
127 |
QHX25 |
Xã hội học |
C00 |
27.10 |
128 |
QHX25 |
Xã hội học |
D01 |
25.50 |
129 |
QHX25 |
Xã hội học |
D04 |
23.90 |
130 |
QHX25 |
Xã hội học |
D78 |
25.50 |
131 |
QHX25 |
Xã hội học |
D83 |
23.10 |
132 |
QHX26 |
Hàn Quốc học |
A01 |
26.80 |
133 |
QHX26 |
Hàn Quốc học |
C00 |
30.00 |
134 |
QHX26 |
Hàn Quốc học |
D01 |
27.40 |
135 |
QHX26 |
Hàn Quốc học |
D04 |
26.60 |
136 |
QHX26 |
Hàn Quốc học |
D78 |
27.90 |
137 |
QHX26 |
Hàn Quốc học |
D83 |
25.60 |
138 |
QHX27 |
Văn hóa học |
C00 |
26.50 |
139 |
QHX27 |
Văn hóa học |
D01 |
25.30 |
140 |
QHX27 |
Văn hóa học |
D04 |
22.90 |
141 |
QHX27 |
Văn hóa học |
D78 |
25.10 |
142 |
QHX27 |
Văn hóa học |
D83 |
24.50 |
143 |
QHX40 |
Báo chí * [CTĐT CLC] |
A01 |
25.30 |
144 |
QHX40 |
Báo chí * [CTĐT CLC] |
C00 |
27.40 |
145 |
QHX40 |
Báo chí * [CTĐT CLC] |
D01 |
25.90 |
146 |
QHX40 |
Báo chí * [CTĐT CLC] |
D78 |
25.90 |
147 |
QHX41 |
Khoa học quản lý * [CTĐT CLC] |
A01 |
24.00 |
148 |
QHX41 |
Khoa học quản lý * [CTĐT CLC] |
C00 |
26.80 |
149 |
QHX41 |
Khoa học quản lý * [CTĐT CLC] |
D01 |
24.90 |
150 |
QHX41 |
Khoa học quản lý * [CTĐT CLC] |
D78 |
24.90 |
151 |
QHX42 |
Quản lý thông tin * [CTĐT CLC] |
A01 |
23.50 |
152 |
QHX42 |
Quản lý thông tin * [CTĐT CLC] |
C00 |
26.20 |
153 |
QHX42 |
Quản lý thông tin * [CTĐT CLC] |
D01 |
24.60 |
154 |
QHX42 |
Quản lý thông tin * [CTĐT CLC] |
D78 |
24.60 |
155 |
QHX43 |
Quốc tế học* [CTĐT CLC] |
A01 |
25.00 |
156 |
QHX43 |
Quốc tế học* [CTĐT CLC] |
C00 |
26.90 |
157 |
QHX43 |
Quốc tế học* [CTĐT CLC] |
D01 |
25.50 |
158 |
QHX43 |
Quốc tế học* [CTĐT CLC] |
D78 |
25.70 |
TIN LIÊN QUAN
- Công tác tuyên truyền cần thống nhất, việc nêu gương phải đồng bộ
- Miền Bắc tiếp tục duy trì trạng thái rét về đêm và sáng sớm
- Cần Thơ xem xét lại tỷ lệ người đã tiêm vaccine để đánh giá cấp độ dịch
- Cứu hộ thành công 6 người mắc kẹt trên các cồn giữa sông Ba
- Hiệu quả từ mô hình Câu lạc bộ Liên thế hệ tự giúp nhau ở Bạc Liêu
- Những hoạt động thực chất, hiệu quả của các Câu lạc bộ Liên thế hệ tự giúp nhau
- Nỗ lực triển khai quy định mới về chính sách trợ giúp xã hội