Nghĩa là gì: violence violence /'vaiələns/
- danh từ
- sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ
- tính chất quá khích
- bạo lực, sự cưỡng bức
- to do violence to: hành hung, cưỡng bức; làm ngược lại
- to do violence to one's principles: làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra
- robbery with violence: tội ăn trộm có cầm khí giới