Đào ngâm tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Các kĩ thuật nấu ăn

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶

  • stuffed

    /stʌft/

    nhồi

  • in sauce

    xốt

  • grilled

    /grild/

    nướng

  • marinated

    /ˈmærɪneɪt/

    ướp [thịt,...]

  • poached

    kho [khô], rim

  • mashed

    /mæʃt/

    [được] nghiền cho nhừ ra

  • baked

    /beɪk/

    nướng bằng lò

  • pan-fried

    chiên mà chỉ láng một ít dầu cho không bị dính chảo, nồi.

  • fried

    /fraɪd/

    chiên

  • pickled

    /ˈpɪk.l̩d/

    dầm, ngâm [củ cải, hành, thịt... vào giấm...]

  • smoked

    /sməʊk/

    hun khói

  • deep-fried

    /diːp fraɪ/

    chiên ngập trong dầu như chiên bánh phồng tôm.

  • in syrup

    làm siro, hòa đường

  • dressed

    /drest/

    nêm gia vị

  • steamed

    /stiːm/

    hấp

  • cured

    /kɜːr/

    xử lý để có thể để lâu [bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô]

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề