Day use là gì

AAA reservation: đặt buồng chưa có tên khách
Accommodation: buồng ngủ
Accommodation voucher = voucher: giấy biên nhận đã thanh toán tiền phòng
Accounts receivable: khoản phải trả
Accounts payable: khoản phải thu
Adjacent rooms: buồng liền kề đối diện
Adjoining room: buồng liền kề
Advanced deposit: tiền đặt cọc trước
Ad hoc group: nhận đặt buồng không thường xuyên
A la carte: ăn gọi món
Anasazi: trung tâm nhận đặt buồng Mỹ.
Amendment: sự thay đổi
Amentities: đồ đặt buồng miễn phí
American breakfast: bữa sáng kiểu Mỹ [ bữa sáng bao gồm cả tiền buồng]
Full breakfast including fruit juice, ham, bacon or sausage, all kind of bread, brewed beverage, jam, marmalade etc.
American plan: giá buồng = tổng tiền buồng và 3 bữa ăn trong ngày
Apex: vé chuyến bay đã giảm giá đã được mua trước, đặt trước
Approval code: mã số chấp thuận của ngân hang, các loại thẻ tín dụng
Arrival date: ngày khách dự kiến đến
Arrival file: hồ sơ đăng ký chuẩn bị trước cho khách dự kiến đến.
Arrival list : danh sách khách dự kiến đến
Arrival time: giờ khách dự kiến đến.
Audit balance: cân đối tài sản
Availability: buồng sẵn có để vào, khả năng đáp ứng buồng.
A S A P: as soon as possible.
Audit/ auditing: kiểm toán.
Average room rate: giá buồng bình quân.
B
Baby-cot/ crib: nôi dành cho trẻ em.
Baby sitting: dịch vụ trông trẻ
Back of the house: bộ phận không trực tiếp tiếp xúc với khách hàng
>< front of the house: bộ phận lễ tân [tiếp xúc trực tiếp với khách hàng].
Back to back/ rush room: buồng liên tục xếp khách
Banquet: tiệc lớn.
Booking: đặt buồng.
Black list / undesired guest [U.G]: khách không ưu thích.
Blocking: dữ buồng cho đoàn khách.
Brand loyalty: nhãn buồng quen thuộc
Break-out room: phòng họp nhỏ
Budget: ngân sách
Buffet: tiệc đứng
Business mix: nguồn khách hỗn hợp.
C
Cabana: khu nhà một tầng
Cancellation of a reservation: hủy đặt buồng
Cash pay out: tiền tạm ứng
C.O.D basic: cash on delivery. thanh toán ngay.
Channel: nguồn khách
Check-in time: thời gian quy định đăng ký khách sạn.
Check-out: thanh toán trả buồng
Check-out time: giờ quy định trả buồng
City ledger: khoản nợ trả chậm
Claimed reservation: đặt buồng bị thất lạc
Client: khách hàng.
Closed date: ngày ngừng nhận đăth buồng
Cocktail reception: tiệc đứng
Compendium: giá đựng văn phòng phẩm và thong tin.
Commercial rate / corporate rate: giá ưu đãi
Commission: khoản tiền hoa hồng
Communication: thỏa thuận và đàm phán về giá cả
Complimentary: miễn phí/ giá mời
Concierge: bộ phận hỗ trợ đón tiếp khách. [ bell boy, driver, page boy/ door man]
Confidential tariff: mức giá bí mật [Commercial rate / corporate rate]
Confirmed: thư xác nhận đặt buồng
Confirmation of a reservation: thư xác nhận đặt buồng
Congress: hội nghị lớn.
Connecting room: phòng chung tường thông cửa
Continental breakfast: bữa sáng kiểu lục địa
Continental plan: xuất giá bao gồm và bữa kiểu lục địa
Contract: hợp đồng
Contract rate: giá thỏa thuận [giữa T.A or T.O]
Convention: hội nghị
Corkage: chí phí chi trả cho việc mở nút chai
Corporate rates: giá hợp tác, giá ưu đãi, giá công ty.
Correspondance: đặt buồng = văn bản
Cot: nôi
Coupon = vouched: các phiếu dịch vụ miễn phí
Covers: số khách ăn tiệc
Crib / baby cot: cũi
Credit card
Credit check report: báo cáo nợ của khách đang lưu trú
Creditor: chủ nợ
Current room availability: phòng trống hiện có để bán
Customer: khách hàng
Customer recognition: khách trung thành
Cut-off day/ time: thời gian hủy đặt buồng tự động[ đặt buồng hàng loạt]
D
Daily events sheet: lịch bố trí sự kiện hàng ngày
Day rate: giá buồng ban ngày[ = 50% giá ban đêm]
Day use: buồng sử dụng ban ngày
Dead filling: hồ sơ lưu về các đặt buồng
Deluxe: sang trọng
Debit: ghi nợ
Debitor: con nợ
Departure date: ngày khách thanh toán và rời khách sạn
Departure report: danh sách khách dự kiến rời khách sạn
Deposit: tiền đặt cọc
Discrepancy report: báo cáo về tình trạng buồng không nhất quán
Discrepancy clause: nội quy/ quy định của khách sạn
Discount rates: giá khấu hao
DND: do not disturb: không làm phiền
Docket: chứng từ, danh sách kê khai hàng, phiếu mua hàng
Doorknob menu: thực đơn ăn sáng tại buồng
Double booking: bản sao
Double locked: khóa
Double room: buồng đôi
Double occupancy rate: giá buồng đôi
Doubtful booking: đặt buồng không bảo đảm
Downgrade: giáng chức, giáng cấp
Due outs: phòng sắp thanh toán trả buồng.
Due back: bội chi, quỹ giao dịch lễ tân
Duty manager: giám đốc trực ban
E
Early arrival: khách đăng ký sớm hơn một ngày
Early departure: khách thanh toán, trả tiền buồng sớm hơn dự định
EDP: electronic data processing: máy chủ khách sạn
English breakfast: bữa sáng kiểu anh
Generally served in the UK. Usually includes fruit juice, hot or cold cereal, bacon, ham, sausages or kippers, eggs, toast, butter, jam or marmalade, tea or coffee.
Elsafe: phòng điện
E.T.A: expected time of arrival of guest: giờ dự kiến
E.T.D: expected time of departure of guest: giờ dự kiến khởi hành
European plan: giá chỉ bao gồm tiền buồng
Extra bed: giường phụ
Excursion ticket: vé cho nhóm người đi du lịch
Extended stay: gia hạn ở thêm
F
Fair: hội chợ
Familiarization tour = fam tour/ trip: tour thực địa[ đi khảo sát để tìm mối làm ăn]
Family plan: xuất giá dành cho gia đình
Farm out: chuyển nhượng khách
F I T: frequent independent travelers : khách du lịch tự do/ khách lẻ.
Flag report/ trace report: sổ ghi chép điện tử
Flat rate: giá ưu đãi
Flip chart: bảng giấy lật
Flight reconfirmation: xác nhận vé máy bay
Floor limit: giới hạn sàn
Flow chart: biểu đồ tiến độ
F.O.C. free of charge: buồng miễn phí/ buồng khuyến mãi
Food & beverage promotion: đồ ăn thử
Folios: bảng theo dõi chi phí
Folio bucket: hồ sơ khách đang lưu trú
Fore cast: dự báo buồng trống
Forex: thu đổi ngoại tệ
Fountains club: câu lạc bộ khách hàng trung thành.[ loyal, frequent.]
Free sale: buồng dành cho các đại lý và các T.O&T.A
Frequent flyer: khách trung thành [ khách sử dụng cả 3 d/vu]
Front-of-the-house: bộ phận tiền sảnh
Full board = American break fast:
Full house/ full book/ book to capacity: hết buồng
Function: phòng hội nghị/ tổ chức các hoạt động cộng đồng
Function room: buồng đang diệt côn trùng
G
GDS: global distribution reservation system: hệ thống nhận đặt buồng toàn cầu
GIT: group inclusive tour: đoàn tour
Open tour: đi theo yêu cầu của khách chứ không theo lịch trình
Group: nhóm gồm 15 người
Group series: đặt buồng hàng loạt/ đoàn ở nhiều đợt
Gross rate: giá đã bao gồm thuế & phí = net rate.
Guarannteed reservation/ booking: đặt buồng có bảo đảm
Guest folio: sổ theo dõi các khoản chi tiêu của khách
Guest history: hồ sơ của khách
H
Handicap room: buồng dành cho người khuyết tật
Handovers: họp giao ca.
Headquaters: trụ sở/ công ty mẹ
HFA: hold for arrival: hố sơ chuẩn bị cho khách đến trong ngày
Honey-moon: chương trình khuyến mãi dành cho tuần trang mật
Hospitality: ngành công nghiệp phục vụ khách sạn
Hotel jal city: chương trình liên kết giữa khách sạn và hàng không
House status: tình trạng buồng = property
House-use room: buồng dành cho nhân viên nước ngoài làm việc trong khách sạn. buồng nội bộ
I
I A P A: international airline passengers association: hiệp hội hành khách hàng không quốc tế[ chương trình 3 bên]
Incentive/ incentive group: chương trình khuyến mãi dành cho khách công ty[ hoặc một tổ chức như trường học].

Video liên quan

Chủ Đề