Ý nghĩa của từ khóa: cute
English | Vietnamese |
cute
|
* tính từ
- lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn |
English | Vietnamese |
cute
|
bà đeo ; chứ ; cũng xinh đấy ; cưng ; cặp đẹp ; duyên ; dễ dàng ; dễ thương chưa ; dễ thương ghê ; dễ thương hơn ; dễ thương lắm ; dễ thương nữa ; dễ thương quá ; dễ thương thật ; dễ thương ; dễ thương đó ; dễ thương đấy chứ ; dễ thương đấy ; gái ; hay quá ; hay thiệt ; hay đấy ; hấp dẫn ; kevin ; khôn ngoan ; kute ; lắm ; lớn tiếng quá ; mũ ; ngon chứ ; ngon lắm ; ngon đấy ; quá ; rất dễ thương ; rất đẹp ; thương lă ; thương lắm ; thương mà ; thương quá mà ; thương quá ; thương thật ; thương ; thương đó chứ ; thương đấy ; thật đáng ; thế ; trông có xinh ; xinh chưa ; xinh quá ; xinh trai ; xinh xinh ; xinh xắn ; xinh ; xinh đe ̣ p ; xinh đấy ; xinh đẹp ; ôm chết ; đe ̣ p trai ; đáng yêu quá cơ ; đáng yêu ; đáng ; đẹp trai ; đẹp ; đẹp đấy ;
|
cute
|
bà đeo ; chứ ; cũng xinh đấy ; cưng ; cặp đẹp ; duyên ; dễ dàng ; dễ thương chưa ; dễ thương ghê ; dễ thương hơn ; dễ thương lắm ; dễ thương nữa ; dễ thương quá ; dễ thương thật ; dễ thương ; dễ thương đó ; dễ thương đấy chứ ; dễ thương đấy ; hay quá ; hay thiệt ; hay đấy ; hấp dẫn ; kevin ; khôn ngoan ; kute ; lanh ; là đáng yêu ; lắm ; lớn tiếng quá ; mũ ; ngon chứ ; ngon lắm ; ngon ; ngon đấy ; quá ; rất dễ thương ; rất đẹp ; thương lă ; thương lắm ; thương mà ; thương quá mà ; thương quá ; thương thật ; thương ; thương đó chứ ; thương đấy ; thật đáng ; thế ; triển ; trông có xinh ; trươ ; xinh chưa ; xinh quá ; xinh trai ; xinh xinh ; xinh xắn ; xinh ; xinh đe ̣ p ; xinh đấy ; xinh đẹp ; ôm chết ; đe ̣ p ; đáng yêu quá cơ ; đáng yêu ; đáng ; đẹp trai ; đẹp ; đẹp đấy ; ̉ trươ ;
|
English | English |
cute; cunning
|
attractive especially by means of smallness or prettiness or quaintness
|
cute; precious
|
obviously contrived to charm
|
English | Vietnamese |
cutely
|
* phó từ
- ranh ma, láu lỉnh |
cuteness
|
* danh từ
- sự ranh ma, sự láu lỉnh |