Di chuyển trong tiếng anh là gì năm 2024

là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn chưa hiểu rõ cách sử dụng của từng các loại giới từ chỉ sự di chuyển. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết kiến thức về giới từ chỉ di chuyển. Hãy cùng xem nhé!

Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ sự di chuyển [Preposition of movement]

Giới từ chỉ sự di chuyển [preposition of movement] trong tiếng Anh miêu tả sự di chuyển của đối tượng ra khỏi vị trí ban đầu.

Ví dụ:

  • * When is Hanna going back to London? [Khi nào Hanna quay trở lại Luân Đôn.]
  • * You go out of the library and turn left. [Bạn ra khỏi thư viện rồi rẽ trái.]
    Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ sự di chuyển [Preposition of movement]

II. Cách dùng giới từ chỉ sự di chuyển

Có rất nhiều các giới từ chỉ sự di chuyển trong tiếng Anh. Trong bảng dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể của từng giới từ chỉ sự di chuyển nhé:

Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ sự di chuyển [Preposition of movement]

Giới từ chỉ sự di chuyển

Cách dùng

Ví dụ

To: đến, tới [một nơi nào đó]

Giới từ chỉ sự di chuyển “to” diễn tả điểm đến của ai/ cái gì

  • Hanna walks to school every day. [Hanna đi bộ đến trường mỗi ngày.]
  • Martin was taken to the hospital for treatment. [Martin đã được đưa tới bệnh viện để điều trị.]

Into: vào, vào trong [tòa nhà, căn phòng, xe hơi]

Giới từ chỉ sự di chuyển “Into” diễn tả sự chuyển động vào bên trong của một không gian, khu vực hoặc nơi chốn [văn phòng, tòa nhà, xe ô tô,…]

  • Please come into the house. [Xin hãy vào nhà.]
  • Martin got into his car. [Martin vào trong xe của anh ấy.]

Out of: ra khỏi [tòa nhà, căn phòng, xe hơi]

Trái nghĩa với giới từ “into”, giới từ chỉ sự di chuyển “out of” diễn tả sự chuyển động ra ngoài, ra khỏi cái gì

  • Martin got out of his car. [Martin ra khỏi xe của anh ấy.]
  • Jenny go out of the building and turn right. [Jenny ra khỏi toà nhà rồi rẽ phải]

Up: lên [một điểm hoặc vị trí cao hơn]

Giới từ chỉ sự di chuyển “up” diễn tả chuyển động hướng lên

  • Harry ran up the stairs. [Harry chạy lên cầu thang.]
  • My cat climbs up the tree. [Con mèo của tôi trèo lên cây.]

Down: xuống [một điểm hoặc một vị trí thấp hơn]

Giới từ chỉ sự di chuyển “down” được dùng để miêu tả chuyển động hướng xuống

  • A stone rolled down the mountain. [Một hòn đá lăn xuống núi.]
  • The dog jumped down from the bench. [Con chó nhảy xuống từ cái ghế dài.]

Along: dọc theo

Giới từ chỉ sự di chuyển “along” được dùng để miêu tả chuyển động dọc theo một cái gì đó [con đường, con sông,…]

  • Hanna saw a boy running along the road. [Hanna thấy một cậu bé chạy dọc theo con đường.]
  • Sara looked along the shelves for the book she needed. [Sara nhìn dọc theo kệ sách để tìm cuốn sách cô ấy cần.]

Through

Giới từ chỉ sự di chuyển “through” diễn tả sự di chuyển của đối tượng từ điểm này đến điểm khác, thường đi vào ở đầu này và ra ở đầu kia.

  • Martin walked through the wood. [Martin đi xuyên qua rừng.]
  • Harry drove through the tunnel. [Harry lái xe xuyên qua hầm.]

Across: qua, ngang qua

Giới từ chỉ sự di chuyển “across” diễn tả sự di chuyển của đối tượng từ bên này sang bên kia của một cái gì đó [con đường, thành phố, dòng sông].

  • Workers are building a new bridge across the river. [Công nhân đang xây một cây cầu mới ngang qua sông.]
  • Hanna drew a line across the page. [Hanna vẽ một đường thẳng ngang qua trang giấy.]

Toward[s]: về phía

Giới từ chỉ sự di chuyển “towards” được dùng để miêu tả hướng di chuyển của ai/ cái gì

  • Hanna walked towards him. [Hanna bước về phía anh ta]
  • Martin sat looking out toward[s] the lake. [Martin ngồi lặng im nhìn ra hồ.]

Over: qua, vượt qua

Giới từ chỉ sự di chuyển “over” diễn tả chuyển động từ điểm này sang điểm khác, thường ở vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn.

  • My cat jumped over the wall. [Con mèo của tôi nhảy qua bức tường]
  • The road goes over the hill. [Con đường đi qua ngọn đồi.]

Past: ngang qua

Giới từ chỉ sự di chuyển “past” diễn tả chuyển động ngang qua ai, cái gì

  • Hanna walked past John without noticing him. [Hanna đi ngang qua John mà không nhận ra anh ta.]

Round/ A round: quanh, vòng quanh

Giới từ chỉ sự di chuyển này được diễn tả chuyển động vòng quanh không theo một hướng nhất định.

  • My team sat around the table. [Nhóm chúng tôi ngồi vòng quanh cái bàn.]
  • The earth moves round the sun. [Trái đất quay quanh mặt trời.]

About: quanh quẩn, đây đó

Giới từ chỉ sự di chuyển “about” diễn tả chuyển động trong phạm vi một khu vực nào đó.

  • Anna and John are playing about the yard. [Anna và John đang chơi quanh quẩn trong sân.]
    Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ sự di chuyển [Preposition of movement]

III. Bài tập giới từ chỉ sự di chuyển

Sau khi đã học lý thuyết về giới từ chỉ sự chuyển động ở trên, chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm bài tập giới từ chuyển động dưới đây để nắm rõ kiến thức hơn nhé!

Bài tập: Hoàn thành các câu dưới đây với giới từ chỉ sự chuyển động

  1. 1. Hanna flew from Korea _____ Vietnam.
    1. Hanna walked _____ a beautiful forest.
    2. My dog was on the table; then it jumped _____ the floor.
    3. Martin got _____ the car and ran _____ his house.
    4. He escaped _____ a door in the back of the building.
    5. We took a boat _____ the river.
    6. The robber broke his leg when jumping _____ a wall.
    7. Jenny threw the phone _____ the water.
    8. When Hanna walked _____ me, she pretended she didn’t know me.
    9. Some people risk their lives to travel _____ the Mexico-United States border.
    10. Hanna threw the ball _____ the fence.
    11. Jenny is going _____ Oxford for a conference.
    12. Linda went _____ the room and turned on the TV.
    13. When the light turned green, Martin walked _____ the street.
    14. Daisy saw a wasp flying _____ her and ran away.

Đáp án

  1. 1. to
    1. through
    2. down
    3. out of/ into
    4. through
    5. across
    6. over
    7. into
    8. pass
    9. across
    10. over
    11. to
    12. into
    13. across
    14. toward[s]

Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp giúp bạn chi tiết kiến thức về giới từ chỉ địa điểm và chuyển động, bao gồm cách dùng, ví dụ minh họa và bài tập có đáp án. Các bạn hãy tham khảo để

Đồng tử di chuyển là gì?

Động từ Dời đi nơi khác.

Đi lại Tiếng Anh là gì?

going là bản dịch của "việc đi lại" thành Tiếng Anh.

Chủ Đề