Tiếng Anh chuyên ngành Dược đã trở thành một yếu tố quan trọng không chỉ trong ngành dược học nói riêng mà còn trong lĩnh vực Y tế nói chung. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và khoa học, việc tiếp cận kiến thức dược phẩm và phương pháp điều trị tiên tiến đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về tiếng Anh chuyên ngành. Sau đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược cơ bản, thông dụng nhất. Khám phá ngay cùng VUS nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược
Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành y Dược, việc đầu tiên cần làm là nâng cao vốn từ vựng. Dưới đây là một tổng hợp từ vựng Anh văn chuyên ngành Dược theo từng chủ đề, nhằm giúp bạn có khả năng học tốt hơn trong lĩnh vực này.
Tiếng Anh chuyên ngành Dược – các từ vựng cơ bản
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Hospital/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện2
First aid/fɜːst eɪd/Sơ cứu3
Contagious/kənˈteɪʤəs/Dễ lây lan4
Clinic/ˈklɪnɪk/Phòng khám5
Prescription/prɪsˈkrɪpʃən/Đơn thuốc6
Injury/ˈɪnʤəri/Vết thương7
Thermometer/θəˈmɒmɪtə/Nhiệt kế8
Waiting room/ˈweɪtɪŋ ruːm/Phòng chờ9
Prescribe/prɪsˈkraɪb/Kê đơn10
Specialist/ˈspɛʃəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa11
Aspirin/ˈæspərɪn/Thuốc giảm đau12
Medication/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/Dược phẩm13
Capsule/ˈkæpsjuːl/Thuốc con nhộng14
Injection/ɪnˈʤɛkʃən/Thuốc tiêm, chất tiêm15
Ointment/ˈɔɪntmənt/Thuốc dạng mỡ16
Paste/peɪst/Thuốc dạng bôi17
Powder/ˈpaʊdər/Thuốc dạng bột18
Solution/səˈluːʃən/Thuốc dạng nước19
Spray/spreɪ/Thuốc dạng xịt20
Suppository/səˈpɒzɪtɔːri/Thuốc đạn [trị táo bón]21
To diagnose, diagnosis/ˌdaɪəɡˈnoʊs, ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/Chẩn đoán
Từ vựng tiếng Anh ngành Dược – các loại bệnh
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Disease/dɪˈziːz/Bệnh2
Diphtheria/ˈdɪfθɪəriə/Bệnh bạch hầu3
Poliomyelitis/ˌpoʊli.oʊmaɪəˈlaɪtɪs/Bệnh bại liệt trẻ em4
Leprosy/ˈlɛprəsi/Bệnh phong cùi5
Influenza / Flu/ˌɪnflʊˈɛnzə, flu/Bệnh cúm6
Epidemic / Plague/ˌɛpɪˈdɛmɪk, pleɪɡ/Bệnh dịch7
Diabetes/ˌdaɪəˈbiːtiːz/Bệnh đái đường8
Stomach ache/ˈstʌmək eɪk/Bệnh đau dạ dày9
Arthralgia/ɑrˈθrældʒə/Bệnh đau khớp10
Sore eyes/sɔr aɪz/Bệnh đau mắt11
Trachoma/trəˈkoʊmə/Bệnh đau mắt hột12
Appendicitis/əˌpɛndɪˈsaɪtɪs/Bệnh đau ruột thừa13
Heart-disease/hɑrt dɪˈziz/Bệnh đau tim14
Hepatitis/ˌhɛpəˈtaɪtɪs/Bệnh viêm gan15
Cirrhosis/sɪˈroʊsɪs/Bệnh xơ gan16
Smallpox/ˈsmɔlˌpɑks/Bệnh đậu mùa17
Epilepsy/ˈɛpəˌlɛpsi/Bệnh động kinh18
Asthma/ˈæzmə/Bệnh hen suyễn19
Cough, whooping cough/kɔf, ˈhwʊpɪŋ kɔf/Bệnh ho gà20
Dysentery/ˈdɪsəntəri/Bệnh kiết lỵ21
Tuberculosis/tuːˌbɜrkjəˈloʊsɪs/Bệnh lao22
Gonorrhea/ˌɡɑˈnɔriə/Bệnh lậu23
Paralysis/pəˈræləsɪs/Bệnh liệt nửa người24
Skin disease/skɪn dɪˈziz/Bệnh ngoài da25
Infarct/ˈɪnfɑrkt/Bệnh nhồi máu cơ tim26
Beriberi/ˌbɛrɪˈbɛri/Bệnh tê phù27
Malaria, paludism/məˈlɛriə, ˈpæl.juˌdɪzəm/Bệnh sốt rét28
Dengue fever/ˈdɛŋɡi ˈfiːvər/Bệnh sốt xuất huyết29
Measles/ˈmizəlz/Bệnh sởi30
Arthritis/ɑrˈθraɪtɪs/Bệnh sưng khớp xương31
Constipation/ˌkɑnstɪˈpeɪʃən/Bệnh táo bón32
Mental disease/ˈmɛntəl dɪˈziz/Bệnh tâm thần33
Anemia/əˈniːmiə/Bệnh thiếu máu34
Chickenpox/ˈʧɪkənˌpɑks/Bệnh thủy đậu35
Typhoid [fever]/ˈtaɪfɔɪd/Bệnh thương hàn36
Syphilis/ˈsɪfɪlɪs/Bệnh tim37
Hemorrhoids/ˈhɛməˌrɔɪdz/Bệnh trĩ38
Cancer/ˈkænsər/Ung thư39
Tetanus/ˈtɛtnəs/Bệnh uốn ván40
Venereal disease/vəˈnɪriəl dɪˈziz/Bệnh hoa liễu 41
Paralysis [hemiplegia]/pəˈræləsɪs [ˌhɛməˈpliːdʒə]/Bệnh liệt [nửa người]42
Chronic disease/ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/Bệnh mạn tính43
Dermatology/ˌdɜrməˈtɒlədʒi/[Da liễu] Khoa da
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược – Các triệu chứng cơ bản
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
First-aid/fɜːst eɪd/Cấp cứu2
Acute disease/əˈkjuːt dɪˈziːz/Bệnh cấp tính3
Giddy/ˈɡɪdi/Chóng mặt4
Allergy/ˈælərɪdʒi/Dị ứng5
Dull ache/dʌl eɪk/Đau âm ỉ6
Sore throat/sɔːr θroʊt/Đau họng7
Toothache/tuːθeɪk/Đau răng8
Earache/ɪr eɪk/Đau tai9
To have pain in the hand/tuː haɪv peɪn ɪn ðə hænd/Đau tay10
Heart complaint/hɑrt kəmˈpleɪnt/Đau tim11
Insomnia/ɪnˈsɒmniə/Mất ngủ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược – Các dụng cụ Y tế
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Acid solution/ˈæsɪd səˈluːʃən/Dung dịch thử axit2
Alcohol/ˈælkəhɒl/Cồn3
Ambulance/ˈæmbjələns/Xe cứu thương4
Antiseptic/ˌæntɪˈsɛptɪk/Thuốc khử trùng5
Band-aid/ˈbænd-eɪd/Băng keo6
Bandage/ˈbændɪdʒ/Vải băng vết thương7
Bands/bændz/Nẹp8
Basin/ˈbeɪsən/Cái chậu, bồn rửa9
Blood pressure monitor/blʌd ˈprɛʃər ˈmɒnɪtər/Máy đo huyết áp10
Blood bag/blʌd bæɡ/Túi đựng máu truyền11
Cane/keɪn/Gậy12
Cast/kæst/Bó bột13
Chart/ʧɑrt/Biểu đồ theo dõi14
Compression bandage/kəmˈprɛʃən ˈbændɪdʒ/Gạc nén để cầm máu15
Cotton balls/ˈkɑtn bɔlz/Bông gòn16
Cotton wool/ˈkɑtn wʊl/Bông gòn17
Cough syrup/kɔf ˈsɪrəp/Siro trị ho18
Crutch/krʌtʃ/Cái nạng19
Cyst/sɪst/Bao đựng xác20
Defibrillator/ˌdiːˈfɪbrɪˌleɪtər/Máy khử rung tim21
Dentures/ˈdɛntʃərz/Bộ răng giả22
Drill/drɪl/Máy khoan23
Dropper/ˈdrɒpər/Ống nhỏ giọt24
Dropping bottle/ˈdrɒpɪŋ ˈbɒtəl/Túi truyền25
Effervescent tablet/ˌɛfərˈvɛsnt ˈtæblɪt/Viên sủi26
Examining table/ɪɡˈzæmənɪŋ ˈteɪbl/Bàn khám bệnh27
Eye chart/aɪ ʧɑrt/Bảng kiểm tra thị lực28
Eye drops/aɪ drɒps/Thuốc nhỏ mắt29
First aid dressing/fɜːrst eɪd ˈdrɛsɪŋ/Các loại băng dùng để sơ cứu30
First aid kit/fɜːrst eɪd kɪt/Túi sơ cứu31
Gurney/ˈɡɜrni/Giường có bánh lăn32
Headrest/ˈhɛdrɛst/Miếng lót đầu33
IV/ˌaɪ ˈviː/Liệu pháp truyền tĩnh mạch34
Life support machine/laɪf səˈpɔrt/Máy hỗ trợ thở35
Lotion/ˈloʊʃən/Thuốc trị bệnh khô da36
Minor operation instrument set/ˈmaɪnər ˌɒpəˈreɪʃən ˈɪnstrəmənt sɛt/Bộ dụng cụ tiểu phẫu37
Needle/ˈniːdl/Kim tiêm38
Obstetric examination table/ɒbˈstɛtrɪk ɪɡˈzæmənɪŋ ˈteɪbl/Bàn khám sản39
Oral rinse/ˈɔrəl raɪns/Nước súc rửa, vệ sinh dụng cụ y tế40
Oxygen mask/ˈɑksɪdʒən mæsk/Mặt nạ oxy41
Paramedic/ˌpærəˈmɛdɪk/Nhân viên cứu thương42
Plaster/ˈplæstərz/Thuốc dạng miếng dán43
Pregnancy testing kit/ˈprɛɡnənsi ˈtɛstɪŋ kɪt/Dụng cụ thử thai44
Resuscitator/rɪˈsʌsɪˌteɪtər/Máy hồi sức cấp cứu45
Scales/skeɪlz/Cái cân46
Scrubs/skrʌbz/Bộ quần áo cho bệnh nhân47
Sling/slɪŋ/Băng đeo đỡ cánh tay48
Solution/səˈluːʃən/Chỉ các dung dịch thử49
Stethoscope/ˈstɛθəˌskoʊp/Ống nghe [để khám bệnh]50
Sticking plaster/ˈstɪkɪŋ ˈplæstər/Băng cá nhân51
Stitch/stɪtʃ/Mũi khâu
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng
Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn xây dựng khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu hơn trong lĩnh vực y dược. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành của mình.
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Dược
Bên cạnh việc học từ vựng, việc ghi nhớ các thuật ngữ tiếng Anh dành cho ngành Dược cũng rất quan trọng. Nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn tiến xa trong học tập và công việc mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ và thể hiện sự chuyên nghiệp khi phát triển trong lĩnh vực Y tế.
Arterial Blood GassesKhí máu động mạch2ACL
Anterior Cruciate LigamentDây chằng chéo trước3AFIB
Atrial FibrillationRung nhĩ4ALP
Alkaline PhosphatasePhosphatase kiềm5ALT
Alanine AminotransferaseXét nghiệm ALT6AMI
Acute Myocardial InfarctionNhồi máu cơ tim cấp tính7AST
Aspartate AminotransferaseChỉ số AST [cho gan]8AVM
Arteriovenous MalformationDị dạng động tĩnh mạch9B.I.D
Twice A Day1 ngày 2 lần10BMI
Body Mass IndexChỉ số thể trọng cơ thể11BP
Blood PressureHuyết áp
iTalk – Khóa học dành riêng cho người bận rộn của VUS
Khóa học iTalk tại Anh Văn Hội Việt Mỹ không chỉ giúp học viên nâng cao tiếng Anh chuyên ngành mà còn cải thiện giao tiếp tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả thông qua hơn 365 chủ đề đa dạng với nhiều lĩnh vực. Thông quan khóa học, học viên có thể nắm vững từ vựng và kỹ năng cần thiết để giao tiếp một cách lưu loát.
Inquiry-based learning [Học tập chủ động]
- Presentation: Giáo viên cung cấp tài liệu học bao gồm: Từ vựng, cụm từ mới, cách phân tích các ngữ cảnh thực tế phổ biến,…
- Practice: Học viên thực hành đóng vai và tiếp xúc với các tình huống hội thoại ngay tại lớp học.
- Production: Học viên tự tin ứng dụng kiến thức vừa học vào công việc và đời sống giao tiếp hàng ngày.
4 giá trị đặc biệt dành riêng cho người bận rộn
- Fit [Thiết kế linh hoạt cho người bận rộn]: Phương pháp đào tạo 3Ps giúp rút ngắn thời gian tiếp thu kiến thức.
- Flexibility [Tùy chọn linh hoạt]: Học viên có thể lựa chọn chủ đề, phương thức và thời gian học tập phù hợp với mình.
- Integrated Tech Support [Hỗ trợ công nghệ tích hợp]: Khoá học tích hợp công nghệ AI, trợ thủ học tập iTalk Web và cập nhật xu hướng theo thời đại công nghệ số.
- Fluency and Accuracy [Sự lưu loát và chính xác]: Học viên được hỗ trợ bởi đội ngũ giáo viên bản xứ và Việt Nam giàu kinh nghiệm, tiếp cận kiến thức đa dạng về từ vựng, ngữ pháp cũng như rèn luyện phát âm và khả năng phản xạ.
Phương pháp học toàn diện: 10 – 90 – 10
10’ Trước buổi học
Trước khi buổi học bắt đầu, học viên chuẩn bị tài liệu học cho buổi học, bao gồm các bài giảng, bài đọc và các tài liệu liên quan khác để chuẩn bị cho phần học tập sắp tới. Làm một số bài tập nhỏ liên quan đến từ vựng để củng cố và chuẩn bị cho phần thực hành trong buổi học hay điểm lại các cấu trúc ngữ pháp.
90’ Trong buổi học
Trong thời gian 90 phút của buổi học, chương trình được chia thành các phần học tập cụ thể để tối ưu hóa quá trình học:
- Conversations [Giao tiếp hội thoại]: Tham gia vào các hoạt động giao tiếp hội thoại để rèn luyện khả năng thảo luận và trao đổi ý kiến với bạn học và giáo viên.
- Input [Vocab]: Học từ vựng mới thông qua các bài giảng và hoạt động liên quan, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng chúng một cách hiệu quả.
- Listening: Luyện nghe qua các bài tập nghe, giúp cải thiện khả năng hiểu các dạng khác nhau của phát âm và ngôn ngữ thực tế.
- Language to Learn [functions]: Tiếp cận các chức năng ngôn ngữ cụ thể, như cách yêu cầu, đề nghị, phản hồi để phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
- Practice: Thực hiện các bài tập thực hành được thiết kế để giúp bạn áp dụng ngôn ngữ và kỹ năng mới học trong các tình huống thực tế.
- Online practice [iTalk web]: Sử dụng nền tảng trực tuyến để củng cố kiến thức và kỹ năng, đồng thời tham gia vào các hoạt động thực hành bổ sung.
10’ Sau buổi học
- Luyện tập từ vựng cùng AI: Sử dụng trí tuệ nhân tạo để tăng cường việc học từ vựng, tạo ra các bài tập và thử thách đa dạng.
- Thực hành đàm thoại: Tự thực hiện các bài đàm thoại để rèn luyện khả năng diễn đạt và tự tin trong việc giao tiếp.
- Bài kiểm tra ngắn: Đánh giá kiến thức và kỹ năng qua các bài kiểm tra ngắn, giúp bạn theo dõi tiến bộ và xác định những phần cần cải thiện.
VUS – Chất lượng giảng dạy Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam
Suốt 6 năm liền, VUS được công nhận đạt chuẩn NEAS – Tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất. Thành công này là minh chứng cho sự cam kết của VUS đối với việc cung cấp giáo dục tốt nhất cho học viên.
- VUS tự hào đồng hành cùng 2.700.000 gia đình Việt Nam trong hành trình mở ra tương lai tươi sáng cho các học viên.
- Gần 30 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy, VUS hiểu rõ nhu cầu và thói quen học tập của người Việt Nam, từ đó tạo ra những chương trình giảng dạy chuẩn quốc tế, tối ưu hóa cho nhu cầu của học viên Việt Nam.
- Số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế lên đến con số kỷ lục 180.918 em.
- Với hơn 70 trung tâm, VUS đã có mặt tại 18 tỉnh và thành phố lớn trên toàn quốc, mang đến cơ hội học tập tiếng Anh chất lượng cho mọi người.
- Đội ngũ giáo viên đông đảo, chất lượng với hơn 2,700 giáo viên bản xứ, giáo viên Việt Nam cùng đội ngũ trợ giảng giàu kinh nghiệm. Tất cả giáo viên đều sở hữu bằng giảng dạy Anh ngữ theo các tiêu chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc TEFL.
Với những thành tích và giải thưởng đáng tự hào, VUS cam kết tiếp tục cung cấp môi trường học tập chất lượng và đáng tin cậy cho học viên Việt Nam, giúp các em phát triển tối đa khả năng tiếng Anh của mình và chuẩn bị thật tốt cho tương lai.
Trên đây là tổng hợp từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Dược mà VUS muốn mang đến cho bạn. Hy vọng các kiến thức trên sẽ giúp bạn học tốt tiếng Anh chuyên ngành đồng thời mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Chúc các bạn thành công!