Egan nghĩa là gì

Egan nghĩa là gì

erin egan

egan said

elizabeth egan

simon egan

bishop egan

egan suggests

  • Egan crossed to the drinks cabinet and poured a Scotch.

  • "Seems like I've cocked it up," Egan said.

  • Mel winked at Egan Jaffers.

  • Egan: We sold our shields off to the highest bidder.

  • The girls egan to look through the photograph albums.

  • Son of the wild goose, Kevin Egan of Paris.

  • They have forgotten Kevin Egan, not he them.

  • With the help of Egan, we went to film them near Byron Bay.

  • Egan Jiang production of high value - added products and 10 tons of goose products division.

  • That is Kevin Egan's movement I made nodding for his nap, sabbath sleep.

  • Egan designed the INXS X album cover, as well as directing videos for the band.

Egan nghĩa là gì

Ngày nay thì xu hướng đặt tên tiếng Anh hay cho nam đã trở nên phổ biến. Nếu bạn đang tìm một cái tên tiếng Anh cho nam hay và ỹ nghĩa thì bài viết này dành cho bạn. Dưới đây là những gợi ý tên tiếng Anh cho nam giúp bạn lựa chọn một cách dễ dàng hơn.

Egan nghĩa là gì
Những tên tiếng Anh cho nam hay và ý nghĩa

Các cách đặt tên tiếng Anh cho nam hay và ý nghĩa

Bạn có thể lựa chọn một cái tên cho nam hay và ý nghĩa theo các cách dưới đây:

  • Đặt tên tiếng Anh cho nam cùng nghĩa với tên tiếng Việt.
  • Đặt tên tiếng Anh cho nam có cách phát âm gần giống với tên gọi tiếng Việt.
  • Đặt tên tiếng Anh cho nam giống với các nhân vật nổi tiếng như chính trị gia, cầu thủ bóng đá
  • Đặt tên theo sở thích, mong muốn của người đặt.

Dưới đây là một số tên tiếng Anh dành cho nam hay mà duhoctms.edu.vn muốn chia sẻ với bạn. Cùng tham khảo nhé!

Những tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quý

Ai cũng muốn con trai mình là người thông minh sáng dạ, những tên tiếng Anh hay dành cho nam dưới đây thể hiện rõ điều đó, các bạn cùng tham khảo nhé!

  • Henry/Harry: Người cai trị
  • Titus: Danh giá
  • Robert: nổi tiếng, sáng dạ 
  • Albert: Cao quý, sáng dạ
  • Maximus: Tuyệt vời, vĩ đại 
  • Eric: Vị vua muôn đời
  • Stephen: Vương miện
  • Roy: Vua
  • Raymond: Người kiểm soát an ninh
  • Frederick: Người trị vì hòa bình

Biệt danh tiếng Anh cho nam thể hiện vẻ bề ngoài

  • Bevis: đẹp trai
  • Kieran: Cậu bé tóc đen.
  • Venn: Đẹp trai
  • Flynn: Người tóc đỏ
  • Caradoc: Đáng yêu
  • Lloyd: Tóc xám
  • Duane: Chú bé tóc đen
  • Rowan: Cậu bé tóc đỏ
  • Bellamy: Người bạn đẹp trai

Xem thêm: 100+ Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn và ý nghĩa

Những tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa dũng cảm và mạnh mẽ

Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽVincent: Chinh phục
Marcus: tên của thần chiến tranh MarsAlexander: Người trấn giữ
Leon: Chú sư tửBrian: Sức mạnh
Walter: Người chỉ huy Louis: Chiến binh trứ danh
Dominic: Chúa tểLeonard: sư tử dũng mãnh
Harold: tướng quân, người cai trịArnold: eagle ruler
Drake: RồngChad: chiến binh
Richard: dũng mãnhWilliam: kiểm soát an ninh
Elias: nam tínhHarvey: Chiến binh xuất chúng 
Charles: chiến binhRyder: Chiến binh cưỡi ngựa
Orson: Đứa con của gấuArchibald: Thật sự quả cảm

Những cái tên tiếng Anh hay cho nam gắn với ý nghĩa tôn giáo

Nếu bạn là người theo tôn giáo thì những tên tiếng Anh dành cho nam dưới đây có lẽ là một sự lựa chọn không tồi cho các bạn:

Egan nghĩa là gì
Những tên tiếng Anh hay cho nam mang nghĩa tôn giáo

  • Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn.
  • Daniel: Chúa là người phân xử.
  • Jacob: Chúa chở che.
  • Theodore: Món quà của Chúa.
  • John: Chúa từ bi.
  • Abraham: Cha của các dân tộc.
  • Issac: Chúa cười, tiếng cười.
  • Jonathan: Chúa ban phước
  • Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta
  • Samuel: Nhân danh Chúa
  • Nathan: Món quà Chúa
  • Joel: Chúa 
  • Matthew: Món quà của Chúa
  • Gabriel: Chúa hùng mạnh
  • Timothy: Tôn thờ Chúa
  • Raphael: Chúa chữa lành
  • Michael: Kẻ nào được như Chúa
  • Jerome: Người mang tên Thánh

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam biểu hiện sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng

  • Edward: Người bảo vệ của cải.
  • Darius: Người sở hữu sự giàu có.
  • Edric: Người trị vì gia sản.
  • Paul: Bé nhỏ, nhún nhường.
  • Victor: Chiến thắng.
  • Edgar: Giàu có, thịnh vượng.
  • Felix: Hạnh phúc, may mắn.
  • Alan: Sự hòa hợp.
  • Benedict: Được ban phước.
  • David: Người yêu dấu.
  • Asher: Người được ban phước.
  • Boniface: Có số may mắn.

Những tên tiếng Anh hay cho nam gắn với hình ảnh thiên nhiên

  • Farrer: Sắt.
  • Dylan: Biển cả.
  • Radley: Thảo nguyên đỏ.
  • Leighton: Vườn cây thuốc.
  • Dalziel: Nơi đầy ánh nắng.
  • Farley: Đồng cỏ tươi đẹp.
  • Douglas: Dòng sông/suối đen.
  • Anatole: Bình minh.
  • Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết.
  • Egan/Lagan/Aidan: Lửa.
  • Enda: Chú chim.
  • Wolfgang: Sói dạo bước.
  • Samson: Đứa con của Mặt Trời.
  • Phelan: Sói.
  • Lovell: Chú sói con.
  • Conal: Chú sói, mạnh mẽ.
  • Uri: Ánh sáng.
  • Lionel: Chú sư tử con.
  • Silas: Rừng cây.

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam biểu hiện tính cách

  • Clement: Nhân từ độ lượng.
  • Curtis: Lịch sự, nhã nhặn.
  • Hubert: Đầy nhiệt huyết.
  • Enoch: Tận tâm, tận tuy, đầy kinh nghiệm.
  • Phelim: Luôn tốt.
  • Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng.
  • Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp.
  • Dermot: Người không bao giờ đố kỵ

Những cái tên tiếng Anh hay cho nam được sử dụng phổ biến nhất

  • Eric: luôn luôn
  • Alexander/Alex: hoàng đế vĩ đại Alexander 
  • Corbin: ý nghĩa vui vẻ 
  • Carlos: trưởng thành
  • Alan: Đẹp trai
  • Finn: đàn ông lịch lãm
  • Bernie: sự tham vọng.
  • Elias: sự nam tính, độc đáo.
  • Arlo: Tình nghĩa, dũng cảm
  • Atticus: khỏe khoắn.
  • Clinton: mạnh mẽ, quyền lực 
  • Silas: khát khao tự do
  • Ethan: vững chắc, bền bỉ.
  • Levi: tham gia.
  • Justin: trung thực, đáng tin.
  • Maverick: độc lập.
  • Jesse: món quà.
  • Matthew: món quà từ Chúa.

Trên đây là những tên tiếng Anh hay cho nam vừa có những ý nghĩa tốt đẹp lại vừa dễ nhớ. Hi vọng rằng sau bài viết này bạn sẽ có thể lựa chọn cho mình hoặc cho những bé trai một cái tên thật phù hợp nhé. Theo dõi thêm những bài viết mới nhất của duhoctms.edu.vn để biết thêm nhiều kiến thức thú vị.