Flat nghĩa tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
27/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
141
Thông tin thuật ngữ flat tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmflat tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flat tiếng Anh nghĩa là gì. flat /flæt/ Thuật ngữ liên quan tới flat
Tóm lại nội dung ý nghĩa của flat trong tiếng Anhflat có nghĩa là: flat /flæt/* danh từ- dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng- (hàng hải) ngăn, gian- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng- mặt phẳng- miền đất phẳng- lòng (sông, bàn tay...)=the flat of the hand+ lòng bàn tay- miền đất thấp, miền đầm lầy- thuyền đáy bằng- rổ nông, hộp nông- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)- (sân khấu) phần phông đã đóng khung- (âm nhạc) dấu giáng- (số nhiều) giày đề bằng- (từ lóng) kẻ lừa bịp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi!to join the flats- chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một* tính từ- bằng phẳng, bẹt, tẹt=a flat roof+ mái bằng=a flat nose+ mũi tẹt- sóng soài, sóng sượt=to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài- nhãn- cùng, đồng (màu)- nông=a flat dish+ đĩa nông- hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát=flat nonsense+ điều hoàn toàn vô nghĩa=a flat denial+ sự từ chối dứt khoát=and that's flat!+ dứt khoát là như vậy!- nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...)=a flat joke+ câu đùa vô duyên=flat beer+ bia hả- ế ẩm=market is flat+ chợ búa ế ẩm- không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...)- bẹp, xì hơi (lốp xe)- bải hoải, buồn nản- (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác- (âm nhạc) giáng* phó từ- bằng, phẳng, bẹt- sóng sượt, sóng soài=to fall flat+ ngã sóng soài- (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại=to lie flat+ nằm sóng soài- hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát=to go flat against orders+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh!to tell somebody flat that- nói thẳng với ai rằng- đúng=to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ chạy 100 iat đúng mười giây- (âm nhạc) theo dấu giáng* ngoại động từ- làm bẹt, dát mỏngflat- phẳng; bẹt- concircularly f. phẳng đồng viên- locally f. (hình học) phẳng địa phương, ơclit địa phương- projectively f.(hình học) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh Đây là cách dùng flat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ flat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
flat /flæt/* danh từ- dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì? |