sao hỏa
Chu kỳ mặt trăng. 3. 10. 17. 25
- Một số ngày lễ và ngày được mã hóa màu
- Đỏ–Ngày lễ và Chủ nhật
- Xám–Những ngày không làm việc điển hình
- Đen–Ngày khác
- Chỉ những ngày lễ phổ biến của địa phương được liệt kê, các ngày lễ được dự đoán dựa trên các ngày lễ hiện tại
Công cụ
Biểu mẫu tùy chỉnh
Thời điểm hiện tại. Ngày 22 tháng 12 năm 2022 tại 5. 36. 45 giờ sángTuần trăng tối nay. Trăng non khuyết khuyết. 23 tháng 12, 2022 tại 6. 16h chiều [Giai đoạn tiếp theo]Quý III. 16 tháng 12, 2022 tại 4. 56 giờ chiều [Giai đoạn trước]
Các giai đoạn Mặt trăng ở Manila, ngày 16 tháng 12 năm 2022 – ngày 7 tháng 1 năm 2023
quý thứ ba
ngày 16 tháng 12
4. 56 giờ chiều
Trăng non
ngày 23 tháng 12
6. 16 giờ chiều
Quý đầu tiên
ngày 30 tháng 12
9. 20 giờ sáng
Trăng tròn
ngày 7 tháng 1
7. 07 giờ sáng
sói Trăng
Các pha mặt trăng cho Manila, Philippines vào năm 2022
Hiển thị tuần trăng choCuộn sang phải để xem thêm Nguyệt lịch Trăng non Quý một Trăng tròn Quý ba Thời lượng1225Ngày 32 tháng 1. 33 amJan 102. 11 giờ sáng tháng 1 năm 187. 48 giờ sáng ngày 259 tháng 1. 40 pm29d 11h 12m1226Tháng 2 11. 46 chiềuTháng 2 89. 50 chiều tháng 2 năm 1712. 56 amTháng hai 246. 32am29d 11h 49m1227Tháng 3 31. 34 amTháng 3 năm 106. 45 chiềuTháng 3 183. 17 giờ chiềuTháng 3 251. 37pm29d 12h 50m1228Tháng 4 12. 24 giờ chiềuTháng 4 92. 47 giờ chiềuTháng 4 năm 172. 55 amTháng 4 237. 56 pm29d 14h 04m122914/05. 28 giờ sáng tháng 5 năm 98. 21 giờ sáng tháng 5 năm 1612. 14 giờ chiều ngày 232 tháng 5. 43am29d 15h 02m1230Tháng 5 307. 30 giờ chiềuJun 710. 48pmTháng 6 147. 51 giờ chiềuTháng 6 năm 2111. 10am29d 15h 22m1231Jun 2910. 52 amJul 710. 14 amJul 142. 37 amJul 2010. 18pm29d 15h 03m1232Jul 291. 54 amTháng 8 57. 06 pmTháng 8 129. 35 sáng tháng 8 năm 1912. 36 pm29d 14h 22m1233Tháng 8 274. 17 giờ chiềuTháng 9 42. 07 amSep 105. 59 giờ tối ngày 185 tháng 9. 52am29d 13h 37m1234Tháng 9 265. 54 giờ sáng ngày 38 tháng 10. 14 amOct 104. 54 amOct 181. 15 am29d 12h 54m1235Tháng 10 256. 48 chiềuTháng 11 12. 37 chiều ngày 87 tháng 11. 02 giờ chiều ngày 169 tháng 11. 27pm29d 12h 09m1236246/11. 57 giờ sáng tháng 11 năm 3010. 36 chiều tháng 12 812. 08 pmDec 164. 56 pm29d 11h 20m1237 236/12. 16 giờ chiều tháng 12 năm 309. 20 giờ sáng 29d 10 giờ 36 phút* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Manila. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Chu kỳ mặt trăng hiện tại được tô màu vàng. Các sự kiện đặc biệt được đánh dấu màu xanh lam. Di chuột qua các sự kiện để biết thêm chi tiết.
Giờ mặt trời và mặt trăng hôm nay cho Manila. Thời gian mặt trăng mọc và lặn ở Manila. Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manila
QUÝ TRĂNG MỚI QUÝ ĐẦU TIÊN ĐẦY TRĂNG QUÝ CUỐIJan319. 30PSTJan113. 57PSTJan1719. 53PSTJan259. 54PSTFeb215. 18PSTFeb914. 59PSTFeb167. 01PSTFeb244. 30PSTMar37. 23PSTMar101. 00PSTMar1621. 11PDTMar250. 00PDTApr120. 15PDTApr811. 21PDTApr1512. 13PDTApr2316. 49PDTMay14. 27PDDTMay720. 22PDTMay154. 48PDTMay236. 53PDTMay3010. 13PDTJun65. 38PDTJun1322. 18PDTJun2118. 08PDTJun2814. 53PDTJul515. 57PDTJul1315. 49PDTJul213. 17PDTJul2719. 52PDTAug44. 13PDTAug128. 19PDTAug1911. 26PDTAug262. 26PDTSep218. 56PDTSep1023. 06PDTSep1719. 34PDTSep2411. 50PDTOct211. 49PDTOct1011. 55PDTOct174. 26PDTOct241. 03PDTNov15. 47PDTNov821. 55PSTNov1513. 28PSTNov2217. 28PSTNov3022. 21PSSTDec87. 27PSSTDec151. 02PSSTDec2214. 18PSSTDec3014. 27PST
Dưới đây là lịch hàng năm cho năm 2024 của chúng tôi dành cho Philippines với các Ngày lễ được tô màu đỏ và ngày hôm nay được tô màu xanh lục
SuMoTuWeThFrSa12345678910111213141516171819202122232425262728293031SuMoTuWeThFrSa1234567891011121314151617181920212223242526272829SuMoTuWeThFrSa12345678910111213141516171819202122232425262728293031SuMoTuWeThFrSa123456789101112131415161718192021222324252627282930SuMoTuWeThFrSa12345678910111213141516171819202122232425262728293031SuMoTuWeThFrSa123456789101112131415161718192021222324252627282930SuMoTuWeThFrSa12345678910111213141516171819202122232425262728293031SuMoTuWeThFrSa12345678910111213141516171819202122232425262728293031SuMoTuWeThFrSa123456789101112131415161718192021222324252627282930SuMoTuWeThFrSa12345678910111213141516171819202122232425262728293031SuMoTuWeThFrSa123456789101112131415161718192021222324252627282930SuMoTuWeThFrSa12345678910111213141516171819202122232425262728293031
Ngày lễ và quan sát Ngày lễ màu đỏ biểu thị Ngày lễ Quốc gia
Lịch trăng tròn ở 2024 cho Mabalacat, Pampanga, Philippines
Tháng
Trăng tròn
Tên trăng tròn
tháng Giêng
26 tháng giêng
01. 54 giờ sáng
Trăng Sói Tròn
tháng 2
ngày 24 tháng 2
08. 31 giờ tối
Trăng tròn tuyết
Bước đều
25 tháng Ba
03. 01 giờ chiều
Trăng tròn
Tháng tư
ngày 24 tháng 4
07. 51 giờ sáng
Trăng tròn hồng
Có thể
ngày 23 tháng 5
09. 55 giờ chiều
Trăng tròn hoa
Tháng sáu
ngày 22 tháng 6
09. 10 giờ sáng
Trăng Tròn Dâu
Tháng bảy
ngày 21 tháng 7
06. 19 giờ tối
Trăng Tròn
Tháng tám
ngày 20 tháng 8
02. 28 giờ sáng
Mặt trăng cá tầm đầy đủ
Tháng 9
ngày 18 tháng 9
10. 36 giờ sáng
Trăng Tròn
Tháng Mười
ngày 17 tháng 10
07. 27 giờ chiều
Full Hunter's Moon
Tháng mười một
ngày 16 tháng 11
05. 29 giờ sáng
Trăng Tròn
Tháng 12
ngày 15 tháng 12
05. 02 giờ chiều
Trăng Tròn Lạnh Lùng
◄ 2023
2025 ►