gấp rưỡi Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ half as much/many again
= xe tôi to gấp rưỡi xe anh my car is half as big again as yours
= thu nhập của nó gấp rưỡi tôi he earns half as much again as i do
Cụm Từ Liên Quan :
cao gấp rưỡi ai /cao gap ruoi ai/
* thngữ
- half again somebody's height
nhiều gấp rưỡi /nhieu gap ruoi/
* thngữ
- half as much [many] again