Gia đình đọc trong tiếng anh là gì
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhấtbởi Admin3 | Blog Show
Nội dung chính Show
2.9 (57.91%) 172 votes Gia đình là nơi chứa đầy tình yêu thương, sự ấm cúng, là nơi ra sinh ra và nuôi dưỡng ta lớn khôn. Bạn muốn giới thiệu về gia đình thân yêu của mình với người bạn ngoại quốc nhưng lại khó khăn, không biết nói thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình để dễ dàng chia sẻ về tổ ấm ngọt ngào của bạn với mọi người nhé. Đây cũng là chủ đề thường xuyên gặp trong các cuộc đàm thoại tiếng Anh. Nội dung bài viết
1. Từ vựng tiếng Anh về gia đìnhCó nhiều kiểu gia đình khác nhau. Trong mỗi gia đình lại có nhiều thành viên và các mối quan hệ khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về chúng thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình ngay sau đây Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình
Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình
Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đìnhHọc bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình để biết cách gọi tên các mối quan hệ trong tiếng Anh nhé!
Từ vựng liên quan đến vợ/chồng
2. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đìnhDưới đây là một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình giúp các bạn tham khảo, bổ sung kiến thức tiếng Anh cho mình.
Ví dụ: I was brought up by my grandparents from a young age. (Tôi được ông bà nuôi dưỡng từ nhỏ.)
Ví dụ: When I grow up, I want to be a doctor. (Khi lớn lên, tôi muốn làm bác sĩ.)
Ví dụ: My grandmother looked after me when I was sick. (Bà tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.)
Ví dụ: She has just got married. (Cô ấy vừa mới kết hôn.)
Ví dụ: Last night, my boyfriend proposed to me. (Tối qua bạn trai tôi đã cầu hôn tôi.)
Ví dụ: Anna has just given birth to a lovely girl. (Anna vừa mới sinh một bé gái xinh xắn.)
Ví dụ: Everyone says I take after my father. (Ai cũng bảo tôi giống hệt bố tôi.)
Ví dụ: The high nose runs in my family.. (Gia đình tôi ai có mũi cao.)
Ví dụ: I and john have many things in common. (Tôi với John có rất nhiều điểm tương đồng.)
Ví dụ: My father and always get along with each other. (Tôi và bố luôn luôn hòa hợp với nhau.)
Ví dụ: I want to settle down at the age of 24. (Tôi muốn ổn định cuộc sống vào tuổi 24.)
Ví dụ: My family get together once a week. (Gia đình tôi tụ họp một tuần một lần.)
Ví dụ: Mom told me off for breaking the vase. (Tôi bị mẹ la mắng vì làm vỡ bình hoa.)
Ví dụ: Tim left home after falling out with his parents. (Tim bỏ nhà ra đi sau khi cãi nhau với bố mẹ.)
Ví dụ: You still havent made up with him? (Bạn vẫn chưa làm hòa với anh ấy à?) 3. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quảTừ vựng tiếng Anh về gia đình là chủ đề khá đơn giản và dễ nhớ. Tuy nhiên nếu học theo cách truyền thống thông thường thì số lượng từ học được sẽ ít hơn và lâu hơn. tuy nhiên nếu chỉ thuộc lòng theo cách truyền thống sẽ rất mau quên từ. Dưới đây là một số cách Step Up gợi ý để học từ vựng dễ nhớ và hiệu quả Đặt câu với từ cần họcChỉ đọc ví dụ và hiểu được cách dùng từ thì chưa đủ để ghi nhớ lâu một từ vựng. Muốn biến nó thành của mình là hãy sử dụng. Hãy tự đặt những ví dụ khác nhau với từng ý nghĩa của từ bạn học được nhé! Ví dụ: Từ Bring up: Nuôi dưỡng => Đặt câu: I was brought up by my grandparents from a young age. (Tôi được ông bà nuôi dưỡng từ nhỏ.) Ghi âm từ vựngHãy ghi âm lại những từ vựng đã học. Bạn có thể nghe mọi lúc mọi nơi, thậm chí nghe trong lúc ngủ! Việc vận dụng càng hiểu giác quan vào việc học, bạn sẽ càng nhớ kiến thức lâu hơn. Khi nghe lặp lại nhiều lần một từ, bạn sẽ tạo thói quen với từ vựng đó và sử dụng chúng tự nhiên hơn. Làm flashcards, ghi chúFlashcards là phương pháp khá phổ biến để học từ mới, được mọi người sử dụng để học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Người dùng sẽ viết một câu hỏi ở mặt trước của thẻ và một câu trả lời ở mặt sau. Ví dụ, khi bạn học 1 từ mới bất kỳ, hãy ghi lên flashcard từ cần học và cụm định nghĩa ngắn cho từ hoặc hình ảnh minh họa cho nó. Hãy để chúng ở những nơi mà bạn thường xuyên nhìn thấy và học chúng mỗi ngày. Bạn cũng có thể học từ vựng cùng sách Hack Não 1500 với 50% là hình ảnh và audio chi tiết minh họa cho từng từ vựng
Học các từ liên quanHãy mở rộng hơn nữa vốn từ của mình bằng cách học thêm các từ liên quan. Ví dụ khi học từ vựng tiếng Anh về gia đình, bạn bắt gặp từ Child, đừng chỉ học mình nó, hãy liên tưởng đến một số từ khác như: children, childlike, childish, childhood, having a child, Bằng cách này bạn có thể học được nhiều từ vựng hơn, nhớ được lâu hơn bởi chúng tương đương nhau về mặt chữ và nghĩa. Hãy kiên nhẫn!Đừng nản lòng!. Việc hôm nay bạn học tiếng Anh nhưng mai quên mất là chuyện hoàn toàn bình thường bởi trí nhớ con người là trí nhớ ngắn hạn. Mỗi ngày, hãy dành 30 phút để yêu tiếng Anh. Việc bạn lặp đi lặp lại với kiến thức đã học sẽ giúp tạo cho bạn phản xạ tự nhiên với ngôn ngữ. Khi bạn sử dụng chúng giao tiếp tiếng Anh cũng tự nhiên hơn. Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu 50 từ và cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình cũng như một số cách học hiệu quả. Step Up hy vọng những phương pháp trên sẽ giúp bạn nhớ từ vựng chủ đề gia đình nhanh và hiệu quả hơn! Chúc các bạn học tốt! |