1. TS. Võ Nữ Hạnh Trang - Chức vụ: Phụ trách Khoa - Điện thoại: 0937527797 - Email: 2. Th.S. Đỗ Thị Huyền Thanh - Chức vụ: Giảng viên - Điện thoại:0984.676.090 - Email: 3. Th.S. Phan Thị Cẩm Lai - Chức vụ: Giảng viên - Điện thoại:0915.993.147 - Email: 4. Th.S. Phạm Thị Mận - Chức vụ: Giảng viên - Điện thoại:0989.983.918 - Email: 5. Th.S. Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc - Chức vụ: Giảng viên - Điện thoại:0902.496.974 - Email: 6. Th.S. Trần Văn Điều - Chức vụ: Chuyên viên - Điện thoại:0982.193.981 - Email: 7. Th.S. Ninh Thị Tuyết - Chức vụ: Chuyên viên - Điện thoại:0904.993.819 - Email: 8. Th.S. Trần Quế Chi - Chức vụ: Giảng viên - Điện thoại: 0935060240 - Email:
Bài liên quan
TT
Họ tên
Giới tính
Nữ [x]
Học hàm/Học vị
Chuyên môn được đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Trình độ đại học
Trình độ sau đại học
1
Bùi Thúc Minh
TS
Năng lượng và môi trường điện từ
Kỹ thuật điện
2
Lê Thị Hường
x
Ths
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện
3
Nguyễn Hoài Bão
Ths
Thiết bị mạng và nhà máy điện
Kỹ thuật điện
4
Nguyễn Xuân Huy
Ths
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện
5
Nguyễn Thị Thu Trang
x
Ths
Mạng và hệ thống điện
Kỹ thuật điện
6
Nguyễn Thành Phương
Ths
Điện tử và máy tính
Kỹ thuật điện
7
Nhữ Khải Hoàn
TS
Tự động hóa
Kỹ thuật điện
8
Hoàng Thị Thơm
x
TS
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện
9
Nguyễn Văn Hân
Ths
Kỹ thuật thông tin và truyền thông
Kỹ thuật điện
10
Nguyễn Thanh Tuấn
Ths
Kỹ thuật điện tử
Kỹ thuật điện
11
Trần Đức Dũng
TS
Nghiên cứu Robot
Kỹ thuật điện
12
Nguyễn Văn Lợi
ĐH
Kỹ thuật điện, điện tử
Kỹ thuật điện
13
Nguyễn Thị Thùy
x
Ths
Tự động hóa
Kỹ thuật điện
14
Nguyễn Thành Vinh
Ths
Kỹ thuật điện tử
Kỹ thuật điện
15
Lê Nam Tuấn
TS
Kỹ thuật điện tử
Kỹ thuật điện
Công nghệ thông tin
16
Nguyễn Văn Hòa
TS
Công nghệ và kỹ thuật hóa chất
Kỹ thuật hóa học
Công nghệ thực phẩm
17
Trần Thị Hoàng Quyên
x
TS
Hóa sinh
Kỹ thuật hóa học
Công nghệ sau thu hoạch
18
Trần Quang Ngọc
TS
Hóa học và hóa lý các hợp chất polymer
Kỹ thuật hóa học
Công nghệ sau thu hoạch
19
Hoàng Thị Trang Nguyên
x
Ths
Vật liệu hữu cơ, cấu trúc nano và tính bền vững
Kỹ thuật hóa học
20
Hà Thị Hải Yến
x
TS
Hóa kỹ thuật
Kỹ thuật hóa học
Công nghệ thực phẩm
21
Phan Vĩnh Thịnh
TS
Hóa học
Kỹ thuật hóa học
Công nghệ thực phẩm
22
Trần Thị Thảo Vy
x
Ths
Kỹ thuật hóa học
Kỹ thuật hóa học
23
Trần Thị Phương Anh
x
TS
Học học
Kỹ thuật hóa học
24
Thái Văn Đức
TS
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ thực phẩm
25
Nguyễn Thị Mỹ Trang
x
Ths
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản
26
Nguyễn Anh Tuấn
PGS
Công nghệ sản phẩm từ thịt và cá
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản
27
Nguyễn Thị Thục
x
Ths
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản
28
Nguyễn Trọng Bách
TS
Hóa học, hóa lý Polime
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản
29
Huỳnh Nguyễn Duy Bảo
PGS
Sinh học biển ứng dụng
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản
30
Phạm Văn Đạt
Ths
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản
31
Nguyễn Xuân Duy
ĐH
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản
32
Vũ Lệ Quyên
x
Ths
Công nghệ sau thu hoạch
Công nghệ chế biến thủy sản
33
Phạm Thị Hiền
x
Ths
Công nghệ sau thu hoạch
Công nghệ chế biến thủy sản
34
Trần Thị Huyền
x
Ths
Công nghệ sau thu hoạch
Công nghệ chế biến thủy sản
35
Đỗ Trọng Sơn
Ths
Công nghệ sau thu hoạch
Công nghệ chế biến thủy sản
36
Nguyễn Thế Hân
TS
Sinh học biển ứng dụng
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản
37
Trần Văn Vương
TS
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản
38
Đặng Thị Tố Uyên
x
Ths
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản
39
Phạm Hồng Ngọc Thùy
x
TS
Khoa học thực phẩm
Công nghệ chế biến thủy sản
40
Nguyễn Hồng Ngân
x
Ths
Công nghệ sau thu hoạch
Công nghệ chế biến thủy sản
41
Đỗ Lê Hữu Nam
TS
Công nghệ thịt cá, sữa và lạnh đông
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ sau thu hoạch
42
Nguyễn Phước Bảo Hoàng
Ths
Công nghệ sau thu hoạch
Công nghệ chế biến thủy sản
43
Ngô Thị Hoài Dương
x
TS
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản
44
Nguyễn Thị Thanh Hải
x
Ths
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản
45
Phạm Ngọc Minh Quỳnh
x
TS
Khoa học thực phẩm
Công nghệ chế biến thủy sản
46
Hoàng Ngọc Anh
Ths
Công nghệ sau thu hoạch
Công nghệ chế biến thủy sản
47
Nguyễn Văn Tường
PGS
Chế tạo máy và thiết bị
Công nghệ chế tạo máy
Kỹ thuật cơ khí
48
Nguyễn Minh Quân
Ths
Quản lý sản xuất
Công nghệ chế tạo máy
49
Ngô Quang Trọng
TS
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Kỹ thuật cơ khí
50
Trịnh Thị Linh
x
TS
Kỹ thuật vật liệu
Công nghệ chế tạo máy
51
Khổng Trung Thắng
TS
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật cơ khí
52
Trang Sĩ Trung
PGS
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sau thu hoạch
53
Nguyễn Bảo
TS
Sinh học tế bào phân tử - môi trường biển
Công nghệ sinh học
Công nghệ chế biến thủy sản
54
Nguyễn Thị Mỹ Hương
x
PGS
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sau thu hoạch
55
Phạm Thu Thủy
x
TS
Sinh học phân tử
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
56
Phạm Thị Mai
x
Ths
Di truyền học
Công nghệ sinh học
57
Đặng Thúy Bình
x
TS
Sinh học biển
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
58
Lê Phương Chung
Ths
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
59
Phạm Thị Minh Hải
x
TS
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
60
Nguyễn Văn Duy
PGS
Vi sinh vật học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
61
Phạm Thị Minh Thu
x
TS
Khoa học sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
62
Bùi Chí Thành
Ths
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
63
Phạm Thị Kim Ngoan
x
Ths
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
64
Nguyễn Thanh Quỳnh Châu
x
ĐH
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
65
Phạm Thị Thu Thúy
x
TS
Kỹ thuật máy tính
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
66
Nguyễn Thị Hương Lý
x
Ths
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
67
Đỗ Như An
TS
Toán học tính toán
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
68
Đinh Đồng Lưỡng
TS
Kỹ thuật máy tính
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
69
Mai Cường Thọ
Ths
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
70
Huỳnh Tuấn Anh
Ths
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
71
Mai Thị Tuyết Nga
x
TS
Thực phẩm và dinh dưỡng
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
72
Lê Thị Tưởng
x
TS
Công nghệ sau thu hoạch
Công nghệ thực phẩm
73
Nguyễn Văn Tặng
TS
Khoa học và công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
74
Nguyễn Văn Minh
PGS
Khoa học thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
75
Huỳnh Thị Ái Vân
x
Ths
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
76
Trần Thanh Giang
x
Ths
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
77
Phan Thị Khánh Vinh
x
TS
Công nghệ thịt cá, sữa và lạnh đông
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ sau thu hoạch
78
Nguyễn Thị Hằng
x
Ths
Khoa học thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
79
Nhâm Văn Điển
ĐH
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
80
Võ Thị Ngọc Dung
x
ĐH
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
81
Lê Xuân Thắng
Ths
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
82
Đặng Trung Thành
TS
Khoa học thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ chế biến thủy sản
83
Phan Xuân Minh Tuấn
Ths
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
84
Lưu Hồng Phúc
TS
An toàn vệ sinh thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ sau thu hoạch
85
Nguyễn Thuần Anh
x
PGS
Độc chất học thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ sau thu hoạch
86
Trần Thị Mỹ Hạnh
x
TS
Khoa học và Công nghệ thực phẩm nâng cao
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ chế biến thủy sản
87
Trần Thị Bích Thủy
x
Ths
Khoa học và công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
88
Phan Thị Thanh Hiền
x
Ths
Công nghệ sau thu hoạch
Công nghệ thực phẩm
89
Nguyễn Thị Vân
x
TS
Khoa học sinh học biển ứng dụng
Công nghệ thực phẩm
90
Phạm Thị Đan Phượng
x
Ths
Công nghệ sau thu hoạch
Công nghệ thực phẩm
91
Đỗ Thị Thanh Thủy
x
Ths
Công nghệ sau thu hoạch
Công nghệ thực phẩm
92
Trần Thị Thanh Loan
x
ĐH
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
93
Vũ Ngọc Bội
PGS
Hóa sinh học
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
94
Đặng Thị Thu Hương
x
TS
Khoa học thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
95
Bùi Trần Nữ Thanh Việt
x
TS
Hóa học phân tử các hợp chất Polyme
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ sau thu hoạch
96
Lê Thị Bích Hằng
x
Ths
Quản lý thông tin
Hệ thống thông tin quản lý
97
Nguyễn Đình Hưng
TS
Công nghệ thông tin
Hệ thống thông tin quản lý
98
Huỳnh Thị Châu Phú
x
Ths
Kỹ thuật và khoa học tin học
Hệ thống thông tin quản lý
99
Bùi Thị Hồng Minh
x
Ths
Tin học
Hệ thống thông tin quản lý
100
Nguyễn Đình Cường
Ths
Kỹ thuật thông tin và truyền thông
Hệ thống thông tin quản lý
101
Lê Hoàng Thanh
Ths
Khoa học máy tính
Hệ thống thông tin quản lý
102
Cao Ngọc Trinh
x
Ths
Kỹ thuật thông tin và khoa học máy tính
Hệ thống thông tin quản lý
103
Đoàn Vũ Thịnh
Ths
Công nghệ thông tin
Hệ thống thông tin quản lý
104
Lê Thị Thanh Nhàn
x
Ths
Kỹ thuật máy tính
Hệ thống thông tin quản lý
105
Nguyễn Hải Triều
Ths
Cơ học và mô hình toán học
Hệ thống thông tin quản lý
106
Nguyễn Đức Thuần
TS
Đảm bảo toán học cho máy tính và hệ thống tính toán
Hệ thống thông tin quản lý
Công nghệ thông tin
107
Trần Minh Văn
Ths
Công nghệ thông tin
Hệ thống thông tin quản lý
108
Hà Thị Thanh Ngà
x
Ths
Quản lý thông tin
Hệ thống thông tin quản lý
109
Nguyễn Đình Hoàng Sơn
Ths
Công nghệ thông tin
Hệ thống thông tin quản lý
110
Nguyễn Thủy Đoan Trang
x
Ths
Tin học
Hệ thống thông tin quản lý
111
Nguyễn Khắc Cường
Ths
Công nghệ thông tin
Hệ thống thông tin quản lý
112
Đàm Khánh Hữu Thể
Ths
Tin học
Hệ thống thông tin quản lý
113
Phạm Văn Nam
Ths
Thông tin - Viễn thông toàn cầu
Hệ thống thông tin quản lý
114
Trần Mạnh Khang
ĐH
Công nghệ thông tin
Hệ thống thông tin quản lý
115
Nguyễn Mạnh Cương
Ths
Quản lý thông tin
Hệ thống thông tin quản lý
116
Nguyễn Huỳnh Huy
ĐH
Công nghệ Thông tin
Hệ thống thông tin quản lý
117
Cấn Thị Phượng
x
Ths
Công nghệ Thông tin
Hệ thống thông tin quản lý
118
Võ Thị Thùy Trang
x
TS
Kế toán
Kế toán
119
Nguyễn Bích Hương Thảo
x
TS
Kế toán
Kế toán
120
Nguyễn Văn Hương
TS
Kế toán
Kế toán
121
Lê Thị Thanh Huệ
x
Ths
Tài chính ứng dụng
Kế toán
122
Mai Diễm Lan Hương
x
Ths
Tài chính ngân hàng
Kế toán
123
Bùi Thị Thu Hà
x
Ths
Kế toán - tài chính
Kế toán
124
Phan Hồng Nhung
x
Ths
Kế toán
Kế toán
125
Từ Mai Hoàng Phi
x
Ths
Tài chính ngân hàng
Kế toán
126
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
x
Ths
Kế toán
Kế toán
127
Nguyễn Thị Lan Phương
x
Ths
Kế toán
Kế toán
128
Nguyễn Thị Thùy Trang
x
Ths
Kế toán
Kế toán
129
Nguyễn Thị Kim Anh
x
Ths
Kế toán
Kế toán
130
Nguyễn Thị Hồng Nhung
x
Ths
Tài chính ngân hàng
Kế toán
131
Ngô Xuân Ban
Ths
Kế toán doanh nghiệp
Kế toán
132
Bùi Mạnh Cường
Ths
Kế toán
Kế toán
133
Đỗ Thị Ly
x
Ths
Kế toán
Kế toán
134
Phạm Đình Tuấn
Ths
Kế toán
Kế toán
135
Nguyễn Thị Thủy
x
Ths
Kế toán
Kế toán
136
Vương Thị Khánh Chi
x
Ths
Kế toán
Kế toán
137
Nguyễn Thị Thanh Hà
x
Ths
Kế toán
Kế toán
138
Vũ Kế Nghiệp
TS
Khai thác thủy sản
Khai thác thủy sản
Khai thác thủy sản
139
Phạm Văn Thông
Ths
Kỹ thuật khai thác thủy sản
Khai thác thủy sản
140
Nguyễn Trọng Lương
TS
Khai thác thủy sản
Khai thác thủy sản
Khai thác thủy sản
141
Nguyễn Hữu Thanh
Ths
Kỹ thuật khai thác thủy sản
Khai thác thủy sản
142
Tô Văn Phương
TS
Kỹ thuật khai thác thủy sản
Khai thác thủy sản
Quản lý thủy sản
143
Nguyễn Ngọc Hạnh
Ths
Khai thác thủy sản
Khai thác thủy sản
144
Trần Đức Phú
TS
Nuôi cá biển và nghề cá biển
Khai thác thủy sản
Quản lý thủy sản
145
Nguyễn Quốc Khánh
TS
Khoa học môi trường
Khai thác thủy sản
Quản lý thủy sản
146
Nguyễn Văn Nhuận
Ths
Kỹ thuật khai thác thủy sản
Khai thác thủy sản
147
Nguyễn Thị Nghiêm Thùy
Ths
Khai thác thủy sản
Khai thác thủy sản
148
Vũ Như Tân
Ths
Kỹ thuật khai thác thủy sản
Khoa học hàng hải
149
Trần Đức Lượng
Ths
Kỹ thuật khai thác thủy sản
Khoa học hàng hải
150
Nguyễn Thị Trâm Anh
x
TS
Kinh tế công nghiệp
Kinh doanh thương mại
Kinh tế phát triển
151
Lê Thị Thanh Ngân
x
Ths
Kinh tế công
Kinh doanh thương mại
152
Nguyễn Thị Dung
x
Ths
Kinh doanh thương mại
Kinh doanh thương mại
153
Bùi Thu Hoài
x
Ths
Kinh tế quốc tế và phát triển
Kinh doanh thương mại
154
Bùi Nguyễn Phúc Thiên Chương
Ths
Kinh tế quản lý nghề cá
Kinh doanh thương mại
155
Diệp Bích Ngân
x
Ths
Tài chính thương mại quốc tế
Kinh doanh thương mại
156
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
x
Ths
Quản trị kinh doanh
Kinh doanh thương mại
157
Nguyễn Văn Ngọc
TS
Kinh tế và quản lý kinh tế quốc dân
Kinh tế
Quản lý kinh tế
158
Phạm Hồng Mạnh
TS
Kinh tế học
Kinh tế
Quản lý kinh tế
159
Đặng Hoàng Xuân Huy
Ths
Kinh tế quản lý nghề cá
Kinh tế
160
Trần Thùy Chi
x
Ths
Kinh tế quản lý nghề cá
Kinh tế
161
Huỳnh Thị Ngọc Diệp
x
Ths
Kinh tế quản lý nghề cá
Kinh tế
162
Bùi Bích Xuân
x
TS
Kinh tế học
Kinh tế
Quản trị kinh doanh
163
Lê Văn Tháp
Ths
Kinh tế thủy sản
Kinh tế
164
Nguyễn Thu Thủy
x
TS
Kinh doanh và quản lý
Kinh tế
Quản lý kinh tế
165
Cao Thị Hồng Nga
x
Ths
Kinh tế quản lý nghề cá
Kinh tế
166
Vũ Thị Hoa
x
Ths
Kinh tế quản lý nghề cá
Kinh tế
167
Tăng Thị Hiền
x
Ths
Kinh tế quản lý nghề cá
Kinh tế
168
Trần Thị Thu Hòa
x
Ths
Kinh tế quản lý nghề cá
Kinh tế
169
Hoàng Gia Trí Hải
Ths
Kinh tế thủy sản
Kinh tế
170
Nguyễn Thị Hải Anh
x
Ths
Kinh tế thủy sản
Kinh tế
171
Lê Kim Long
PGS
Kinh tế và quản lý thủy sản
Kinh tế
Kinh tế phát triển
172
Nguyễn Ngọc Duy
TS
Kinh tế học
Kinh tế
Quản lý kinh tế
173
Hoàng Thu Thủy
x
Ths
Kinh tế thủy sản
Kinh tế
174
Lê Ngọc Hương
x
TS
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế
Quản lý kinh tế
175
Lê Thị Huyền Trang
x
Ths
Kinh tế quản lý nghề cá
Kinh tế
176
Phạm Thế Anh
TS
Kinh tế
Kinh tế
Quản lý kinh tế
177
Nguyễn Thị Hồng Đào
x
TS
Kinh tế học
Kinh tế
178
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
x
Ths
Kinh tế học
Kinh tế
179
Phan Thị Kim Liên
x
Ths
Kinh tế quản lý nghề cá
Kinh tế
180
Nguyễn Tuấn
Ths
Kinh tế thủy sản
Kinh tế
181
Đặng Thị Tâm Ngọc
x
Ths
Kinh tế thủy sản
Kinh tế
182
Nguyễn Thị Hiển
x
TS
Kinh tế học
Kinh tế
Quản lý kinh tế
183
Nguyễn Văn Bảy
Ths
Kinh tế thủy sản
Kinh tế
184
Phạm Thị Thanh Thủy
x
TS
Kinh tế xã hội
Kinh tế phát triển
Kinh tế phát triển
185
Phạm Thành Thái
TS
Kinh tế phát triển
Kinh tế phát triển
Kinh tế phát triển
186
Trương Ngọc Phong
Ths
Chính sách công
Kinh tế phát triển
187
Nguyễn Thị Kim Anh
x
PGS
Kinh tế công nghiệp
Kinh tế phát triển
Kinh tế phát triển
188
Vũ Thăng Long
TS
Kỹ thuật cơ khí động lực
Kỹ thuật Cơ điện tử
Kỹ thuật cơ khí
189
Trần Văn Hùng
Ths
Cơ điện tử
Kỹ thuật Cơ điện tử
190
Nguyễn Thiên Chương
TS
Kỹ thuật điện tử và khoa học máy tính
Kỹ thuật Cơ điện tử
Kỹ thuật cơ khí
191
Nguyễn Văn Định
Ths
Kỹ thuật ô tô, máy kéo
Kỹ thuật Cơ điện tử
192
Vũ Thị Nhài
x
Ths
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Kỹ thuật Cơ điện tử
193
Nguyễn Nam
Ths
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật Cơ điện tử
194
Đỗ Văn Tá
Ths
Kỹ thuật cơ khí và tự động hóa
Kỹ thuật cơ điện tử
195
Trần Doãn Hùng
TS
Khoa học vật liệu
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật cơ khí
196
Đặng Xuân Phương
PGS
Kỹ thuật cơ khí và tự động
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật cơ khí
197
Nguyễn Hữu Thật
TS
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật cơ khí
198
Nguyễn Văn Hân
Ths
Kỹ thuật cơ khí động lực
Kỹ thuật cơ khí
199
Bùi Đức Tài
Ths
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật cơ khí
200
Vũ Ngọc Chiên
TS
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật cơ khí
201
Dương Đình Hảo
TS
Công nghệ vật liệu
Kỹ thuật cơ khí
202
Lê Nguyễn Anh Vũ
TS
Cơ khí
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật cơ khí
203
Dương Tử Tiên
TS
Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật cơ khí động lực
204
Mai Nguyễn Trần Thành
Ths
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật cơ khí
205
Phạm Thanh Nhựt
TS
Kỹ thuật cơ khí và tự động
Kỹ thuật cơ khí động lực
Kỹ thuật tàu thủy
206
Huỳnh Lê Hồng Thái
TS
Kết cấu máy và thiết bị
Kỹ thuật cơ khí động lực
Kỹ thuật cơ khí động lực
207
Phùng Minh Lộc
TS
Kỹ thuật cơ khí động lực
Kỹ thuật cơ khí động lực
Kỹ thuật cơ khí động lực
208
Nguyễn Thái Vũ
Ths
Cơ khí tàu thuyền
Kỹ thuật cơ khí động lực
209
Lê Xuân Chí
Ths
Kỹ thuật cơ khí động lực
Kỹ thuật cơ khí động lực
210
Phạm Trọng Hợp
Ths
Kỹ thuật cơ khí động lực
Kỹ thuật cơ khí động lực
211
Quách Hoài Nam
TS
Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu
Kỹ thuật cơ khí động lực
Kỹ thuật cơ khí động lực
212
Ngô Đăng Nghĩa
PGS
Công nghệ sản phẩm từ thịt và cá
Kỹ thuật môi trường
Công nghệ sinh học
213
Nguyễn Thị Ngọc Thanh
x
Ths
Khoa học môi trường
Kỹ thuật môi trường
214
Ngô Phương Linh
x
Ths
Môi trường [chuyên ngành: Biến đổi khí hậu]
Kỹ thuật môi trường
215
Trần Thanh Tùng
ĐH
Môi trường đô thị và khu công nghiệp
Kỹ thuật môi trường
216
Trần Thanh Thư
x
Ths
Quản lý môi trường đô thị
Kỹ thuật môi trường
217
Lê Nhật Thành
Ths
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật môi trường
218
Nguyễn Đắc Kiên
Ths
Khoa học môi trường
Kỹ thuật môi trường
219
Trần Thị Tâm
x
Ths
Khoa học môi trường
Kỹ thuật môi trường
220
Trương Trọng Danh
Ths
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật môi trường
221
Nguyễn Thanh Sơn
Ths
Quản lý môi trường
Kỹ thuật môi trường
222
Bùi Vĩnh Đại
Ths
Quản lý kinh tế biển và biến đổi khí hậu
Kỹ thuật môi trường
223
Nguyễn Hữu Nghĩa
TS
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật nhiệt
Kỹ thuật cơ khí
224
Lê Như Chính
Ths
Máy và thiết bị nhiệt lạnh
Kỹ thuật nhiệt
225
Trần Thị Bảo Tiên
x
Ths
Công nghệ nhiệt
Kỹ thuật nhiệt
226
Nguyễn Trọng Quỳnh
Ths
Năng lượng tái tạo
Kỹ thuật nhiệt
227
Nguyễn Văn Phúc
Ths
Quản lý năng lượng
Kỹ thuật nhiệt
228
Đặng Nhật Khánh
ĐH
Công nghệ nhiệt - lạnh
Kỹ thuật nhiệt
229
Nguyễn Đình Khương
Ths
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Kỹ thuật nhiệt
230
Lương Đức Vũ
ĐH
Công nghệ chế biến thủy sản
[Đang học CH chuyên ngành KTNL]
Kỹ thuật nhiệt
231
Nguyễn Văn Quyết
Ths
Công nghệ nhiệt lạnh
Kỹ thuật nhiệt
232
Huỳnh Văn Thạo
ĐH
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Kỹ thuật nhiệt
233
Lê Đức Tài
ĐH
Kỹ thuật Nhiệt lạnh
Kỹ thuật nhiệt
234
Phan Văn Nhữ
Ths
Kỹ thuật tàu thủy
Kỹ thuật ô tô
235
Hoàng Văn Thọ
TS
Kỹ thuật cơ khí và kỹ thuật ô tô
Kỹ thuật ô tô
Kỹ thuật ô tô
236
Hồ Đức Tuấn
Ths
Kỹ thuật tàu thủy
Kỹ thuật ô tô
237
Đoàn Phước Thọ
Ths
Cơ khí tàu thuyền
Kỹ thuật ô tô
238
Đặng Hồng Đông
Ths
Cơ khí tàu thuyền
Kỹ thuật ô tô
239
Nguyễn Thanh Tuấn
TS
Kết cấu máy và thiết bị ô tô
Kỹ thuật ô tô
Kỹ thuật ô tô
240
Nguyễn Văn Thuần
TS
Phần tử hữu hạn
Kỹ thuật ô tô
Kỹ thuật ô tô
241
Huỳnh Trọng Chương
Ths
Khai thác và bảo trì ô tô
Kỹ thuật ô tô
242
Phạm Tạo
Ths
Kỹ thuật cơ khí động lực
Kỹ thuật ô tô
243
Nguyễn Phú Đông
Ths
Máy và thiết bị ô tô
Kỹ thuật ô tô
244
Lê Công Lập
Ths
Kỹ thuật cơ khí và tự động hóa [1]
Quản trị kinh doanh [2]
Kỹ thuật ô tô
245
Trần Gia Thái
PGS
Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu
Kỹ thuật tàu thủy
Kỹ thuật tàu thủy
246
Huỳnh Văn Vũ
TS
Kỹ thuật tàu thủy
Kỹ thuật tàu thủy
Kỹ thuật tàu thủy
247
Huỳnh Văn Nhu
Ths
Cơ khí tàu thuyền
Kỹ thuật tàu thủy
248
Trần Đình Tứ
Ths
Kỹ thuật hệ thống và kỹ thuật tàu thủy
Kỹ thuật tàu thủy
249
Đỗ Quang Thắng
TS
Kỹ thuật tàu thủy
Kỹ thuật tàu thủy
Kỹ thuật tàu thủy
250
Lê Đình Ngọc Cận
Ths
Kỹ thuật tàu thủy
Kỹ thuật tàu thủy
251
Nguyễn Chí Thanh
ĐH
Cơ khí tàu thuyền
Kỹ thuật tàu thủy
252
Nguyễn Văn Đạt
TS
Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu
Kỹ thuật tàu thủy
Kỹ thuật tàu thủy
253
Trương Đắc Dũng
TS
Kỹ thuật tàu thủy
Kỹ thuật tàu thủy
Kỹ thuật cơ khí động lực
254
Trần Hưng Trà
PGS
Khoa học vật liệu
Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật cơ khí động lực
255
Nguyễn Thắng Xiêm
TS
Khoa học vật liệu
Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật cơ khí
256
Phạm Tuấn Anh
Ths
Công nghệ nano
Kỹ thuật xây dựng
257
Lê Thanh Cao
Ths
Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
Kỹ thuật xây dựng
258
Phạm Bá Linh
Ths
Cơ khí tàu thuyền
Kỹ thuật xây dựng
259
Bạch Văn Sỹ
Ths
Xây dựng đường ô tô và thành phố
Kỹ thuật xây dựng
260
Trần Quang Huy
TS
Xây dựng đường ô tô và thành phố
Kỹ thuật xây dựng
261
Lê Thái Sơn
Ths
Xây dựng dân dụng và môi trường
Kỹ thuật xây dựng
262
Phạm Xuân Tùng
Ths
Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
Kỹ thuật xây dựng
263
Đặng Quốc Mỹ
Ths
Kỹ thuật và xây dựng môi trường
Kỹ thuật xây dựng
264
Trần Quang Duy
Ths
Xây dựng đường ô tô và thành phố
Kỹ thuật xây dựng
265
Lê Quốc Thái
Ths
Kỹ thuật công chánh
Kỹ thuật xây dựng
266
Hồ Chí Hân
Ths
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật xây dựng
267
Trần Quốc Việt
Ths
Xây dựng
Kỹ thuật xây dựng
268
Nguyễn Hùng Việt
Ths
Xây dựng
Kỹ thuật xây dựng
269
Nguyễn Hữu Diệu
Ths
Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
Kỹ thuật xây dựng
270
Trương Thành Chung
Ths
Xây dựng và môi trường
Kỹ thuật xây dựng
271
Nguyễn Thị Lan
x
Ths
Luật kinh tế
Luật
272
Lê Việt Phương
TS
Luật kinh tế
Luật
273
Lê Hoàng Phương Thủy
x
Ths
Luật kinh tế
Luật
274
Trần Thị Mai
x
Ths
Luật kinh tế
Luật
275
Nguyễn Sơn Bách
Ths
Kinh tế thị trường, thể chế tiết kiệm và quản trị di sản
Luật
276
Nguyễn Huyền Cát Anh
x
Ths
Luật quốc tế
Luật
277
Phạm Thị Châu Hồng
x
TS
Luật học
Luật
278
Nguyễn Thị Hà Trang
x
Ths
Luật kinh doanh so sánh
Luật
279
Hồ Huy Tựu
PGS
Marketing
Marketing
Quản trị kinh doanh
280
Lê Thị Hồng Nhung
x
Ths
Quản trị và Marketing
Marketing
281
Nguyễn Thị Mỹ Thanh
x
Ths
Quản trị kinh doanh
Marketing
282
Võ Văn Diễn
TS
Quản trị kinh doanh
Marketing
Quản trị kinh doanh
283
Nguyễn Hữu Khôi
TS
Quản trị kinh doanh
Marketing
284
Nguyễn Tiến Thông
TS
Quản trị kinh doanh
Marketing
Quản trị kinh doanh
285
Huỳnh Cát Duyên
x
Ths
Quản trị kinh doanh
Marketing
286
Lê Phúc Loan
x
Ths
Khoa học quản trị
Marketing
287
Phan Văn Cường
TS
Vật lý và công nghệ
Môn chung
288
Phan Nhật Nguyên
Ths
Vật lý Quang - Quang phổ
Môn chung
289
Nguyễn Quang San
Ths
Vật lý
Môn chung
290
Phan Nguyễn Đức Dược
Ths
Vật lý lý thuyết và vật lý toán
Môn chung
291
Nguyễn Ngọc Minh Trâm
Ths
Vật lý
Môn chung
292
Trương Trọng Ánh
Ths
Cơ khí tàu thuyền thủy sản
Môn chung
293
Nguyễn Mai Trung
Ths
Kỹ thuật khai thác thủy sản
Môn chung
294
Nguyễn Đại Hùng
Ths
Hóa phân tích
Môn chung
295
Phạm Anh Đạt
ĐH
Hóa học
Môn chung
296
Hoàng Thị Thu Thảo
x
Ths
Hóa hữ cơ
Môn chung
297
Lê Mỹ Kim Vương
x
Ths
Hóa phân tích
Môn chung
298
Nguyễn Đình Ái
Ths
Toán giải tích
Môn chung
299
Phạm Gia Hưng
TS
Toán giải tích
Môn chung
Công nghệ thông tin
300
Thái Bảo Khánh
Ths
Toán giải tích
Môn chung
301
Nguyễn Thị Hà
x
Ths
Toán giải tích
Môn chung
302
Nguyễn Thị Thuỳ Dung
x
Ths
Quản lý nguồn lợi thủy sản và tự nhiên
Môn chung
303
Nguyễn Cảnh Hùng
Ths
Toán giải tích
Môn chung
304
Trần Quốc Vương
Ths
Toán giải tích
Môn chung
305
Huỳnh Thị Thúy Lan
x
Ths
Toán giải tích
Môn chung
306
Nguyễn Quang Tuấn
Ths
Đại số và lý thuyết số
Môn chung
307
Lê Thị Thùy Trang
x
Ths
Lý luận và phương pháp giảng dạy môn toán
Môn chung
308
Nguyễn Thị Minh Ngọc
x
Ths
Toán giải tích
Môn chung
309
Mai Thị Phương
x
Ths
Toán giải tích
Môn chung
310
Nguyễn Duy Sự
TS
Khoa học giáo dục
Môn chung
Quản lý kinh tế
311
Phạm Thị Minh Châu
x
Ths
Giáo dục hán ngữ quốc tế
Môn chung
312
Nguyễn Thị Diệu Phương
x
Ths
Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng
Môn chung
313
Lê Thị Bảo Châu
x
TS
Giảng dạy Hoa ngữ
Môn chung
314
Phan Minh Đức
Ths
Quản lý giáo dục
Môn chung
315
Nguyễn Khánh Linh
x
ĐH
Ngôn ngữ nhật
Môn chung
316
Phạm Thị Hoa
x
TS
Khoa học giáo dục
Môn chung
317
Nguyễn Hữu Tâm
TS
Triết học
Môn chung
Quản lý kinh tế
318
Ngô Văn An
Ths
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Môn chung
319
Phạm Quang Huy
Ths
Kinh tế chính trị
Môn chung
320
Đỗ Văn Đạo
Ths
Kinh tế chính trị
Môn chung
321
Trương Thị Xuân
x
Ths
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Môn chung
322
TrỊnh Công Tráng
Ths
Triết học
Môn chung
323
Vũ Thị Bích Hạnh
x
Ths
Kinh tế chính trị
Môn chung
324
Trần Thị Tân
x
Ths
Triết học
Môn chung
325
Trần Trọng Đạo
TS
Lịch sử
Môn chung
Quản lý kinh tế
326
Nguyễn Văn Hạnh
Ths
Triết học
Môn chung
327
Đinh Thị Sen
x
Ths
Tâm lý học
Môn chung
328
Trần Thị Việt Hoài
x
Ths
Xã hội học
Môn chung
329
Lê Thị Thanh Ngà
x
Ths
Ngôn ngữ học
Môn chung
330
Nguyễn Thị Thanh Nga
x
Ths
Văn hóa học
Môn chung
331
Huỳnh Phương Duyên
x
Ths
Xã hội học
Môn chung
332
Vũ Đặng Hạ Quyên
x
Ths
Sinh học
Môn chung
333
Nguyễn Thị Hải Thanh
x
TS
Sinh học biển
Môn chung
334
Lê Nhã Uyên
x
Ths
Sinh học
Môn chung
335
Văn Hồng Cầm
x
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Môn chung
336
Nguyễn Công Minh
TS
Công nghệ chế biến thủy sản
Môn chung
337
Nguyễn Thị Chính
x
Ths
Công nghệ sinh học
Môn chung
338
Khúc Thị An
x
Ths
Sinh học/Sinh trắc học
Môn chung
339
Nguyễn Thị Kim Cúc
x
Ths
Vi sinh vật học
Môn chung
340
Nguyễn Thị Anh Thư
x
TS
Công nghệ sinh học
Môn chung
341
Nguyễn Thị Như Thường
x
TS
Công nghệ sinh học
Môn chung
342
Phạm Thị Lan
x
Ths
Công nghệ sinh học
Môn chung
343
Nguyễn Thị Hồng Mai
x
Ths
Công nghệ sinh học
Môn chung
344
Trần Nguyễn Vân Nhi
x
Ths
Hóa lý thuyết và hóa lý
Môn chung
345
Lê Hoàng Thị Mỹ Dung
x
TS
Dinh dưỡng học nghề cá
Môn chung
346
Phạm Phương Linh
x
Ths
Sinh học/Sinh trắc học
Môn chung
347
Đinh Văn Khương
TS
Sinh học [Sinh thái học môi trường]
Môn chung
Nuôi trồng thủy sản
348
Hứa Thị Ngọc Dung
x
Ths
Vi sinh vật trong thực phẩm
Môn chung
349
Vũ Thị Thùy Minh
x
TS
Môi trường
Môn chung
Nuôi trồng thủy sản
350
Trần Thanh Tâm
TS
Sinh học
Môn chung
351
Võ Như Nam
CĐ
Khoa học quân sự
Môn chung
352
Trịnh Đức Minh
ĐH
Giáo dục thể chất - quốc phòng
Môn chung
353
Bùi Thanh Tuấn
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Giáo dục QP-AN [ĐHB2]
Môn chung
354
Nguyễn Văn Tiến
ĐH
Giáo dục quốc phòng an ninh
Môn chung
355
Lê Dũng Hoan
ĐH
Giáo dục quốc phòng an ninh
Môn chung
356
Phạm Tiến Khoa
ĐH
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Giáo dục QP-AN [ĐHB2]
Môn chung
357
Phan Ngọc Phúc
ĐH
Quốc phòng
Môn chung
358
Cao Mạnh Đức
ĐH
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Môn chung
359
Nguyễn Thị Hạnh
ĐH
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Môn chung
360
Nguyễn Hồ Phong
Ths
Giáo dục thể chất
Môn chung
361
Trần Văn Tự
ĐH
Giáo dục thể chất
Môn chung
362
Trương Hoài Trung
TS
Giáo dục học
Môn chung
363
Giang Thị Thu Trang
x
Ths
Giáo dục thể chất
Môn chung
364
Hồ Thanh Nhã
ĐH
Huấn luyện thể thao
Môn chung
365
Mai Thị Nụ
x
Ths
Khoa học giáo dục
Môn chung
366
Lưu Mai Hoa
x
TS
Lịch sử
Môn chung
367
Nguyễn Trọng Tiến
ĐH
Chỉ huy - tham mưu quân sự
368
Bùi Giang Hưng
TS
Lịch sử và Lý luận về Nhà nước và pháp luật
369
Nguyễn Anh Tú
Ths
Giáo dục thể chất
370
Nguyễn Ánh Dương
ĐH
Giáo dục quốc phòng an ninh
371
Nguyễn Văn Thắng
ĐH
Giáo dục quốc phòng an ninh
372
Lê Hoàng Duy Thuần
Ths
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh [TESOL International]
Ngôn ngữ Anh
373
Ngô Quỳnh Hoa
x
Ths
Ngôn ngữ anh
Ngôn ngữ Anh
374
Bùi Thị Ngọc Oanh
x
Ths
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh [TESOL]
Ngôn ngữ Anh
375
Trần Thị Minh Khánh
x
TS
Ngôn ngữ học ứng dụng
Ngôn ngữ Anh
376
Nguyễn Trọng Lý
Ths
Công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục
Ngôn ngữ Anh
377
Trần Thị Cúc
x
Ths
Ngôn ngữ anh
Ngôn ngữ Anh
378
Nguyễn Phan Quỳnh Thư
x
Ths
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh [TESOL]
Ngôn ngữ Anh
379
Lê Thị Thu Nga
x
Ths
Khoa học giảng dạy tiếng anh như một ngôn ngữ
Ngôn ngữ Anh
380
Trần Thị Thu Trang
x
Ths
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh
Ngôn ngữ Anh
381
Đặng Hoàng Thi
Ths
Ngôn ngữ anh
Ngôn ngữ Anh
382
Đỗ Vũ Hoàng Tâm
x
Ths
Ngôn ngữ anh
Ngôn ngữ Anh
383
Nguyễn Hoàng Hồ
Ths
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh [TESOL]
Ngôn ngữ Anh
384
Võ Nguyễn Hồng Lam
x
TS
Ngôn ngữ anh
Ngôn ngữ Anh
385
Hoàng Công Bình
TS
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ Anh
386
Nguyễn Thị Ngân
x
TS
Nghiên cứu văn hóa trong giáo dục
Ngôn ngữ Anh
387
Phạm Thị Kim Uyên
x
Ths
Giảng dạy tiếng anh
Ngôn ngữ Anh
388
Lê Cao Hoàng Hà
x
Ths
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh [TESOL]
Ngôn ngữ Anh
389
Trần Thị Thúy Quỳnh
x
Ths
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh [TESOL]
Ngôn ngữ Anh
390
Đặng Kiều Diệp
x
Ths
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh
Ngôn ngữ Anh
391
Phạm Thị Hải Trang
x
Ths
Ngôn ngữ anh
Ngôn ngữ Anh
392
Hồ Yến Nhi
x
Ths
Ngôn ngữ học ứng dụng
Ngôn ngữ Anh
393
Bùi Vân Anh
x
Ths
Ngô ngữ anh
Ngôn ngữ Anh
394
Nguyễn Thị Thiên Lý
x
Ths
Ngôn ngữ anh
Ngôn ngữ Anh
395
Võ Hoàng Như Nhu
x
ĐH
Ngôn ngữ anh
Ngôn ngữ Anh
396
Trương Thị Mai Hương
x
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
397
Lê Minh Hoàng
PGS
Thủy sản và hải dương học
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
398
Trương Thị Bích Hồng
x
TS
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
399
Nguyễn Đình Huy
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
400
Bành Thị Quyên Quyên
x
TS
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
401
Nguyễn Tấn Sỹ
TS
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
402
Hoàng Thị Thanh
x
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
403
Nguyễn Thị Thúy
x
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
404
Mai Như Thủy
x
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
405
Trần Thị Lê Trang
x
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
406
Phạm Thị Anh
x
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
407
Lục Minh Diệp
TS
Nuôi cá biển và nghề cá biển
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
408
Trần Văn Dũng
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
409
Vũ Trọng Đại
Ths
Phát triển duyên hải bền vững
Nuôi trồng thủy sản
410
Phạm Đức Hùng
TS
Môi trường và nông nghiệp
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
411
Phạm Thị Khanh
x
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
412
Đàm Bá Long
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
413
Ngô Văn Mạnh
TS
Nuôi thủy sản nước mặn, lợ
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
414
Nguyễn Văn Minh
TS
Dinh dưỡng và sinh học phân tử
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
415
Đoàn Xuân Nam
Ths
Phát triển ven bờ
Nuôi trồng thủy sản
416
Lương Công Trung
TS
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
417
Phùng Thế Trung
Ths
Nuôi trồng và quản lý nguồn lợi thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
418
Lê Anh Tuấn
TS
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
419
Lê Thành Cường
Ths
Khoa học biển
Nuôi trồng thủy sản
420
Nguyễn Thị Thùy Giang
x
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
421
Phạm Thị Hạnh
x
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
422
Phạm Quốc Hùng
PGS
Nuôi thủy sản nước mặn, lợ
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
423
Tôn Nữ Mỹ Nga
x
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
424
Mai Đức Thao
Ths
Sinh học biển
Nuôi trồng thủy sản
425
Phan Văn Út
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
426
Trần Vĩ Hích
TS
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
427
Cái Ngọc Bảo Anh
TS
Nuôi cá biển và nghề cá biển
Quản lý thủy sản
Quản lý thủy sản
428
Nguyễn Văn Quỳnh Bôi
Ths
Nuôi trồng và quản lý nguồn lợi thủy sản
Quản lý thủy sản
429
Trần Văn Phước
Ths
Nuôi trồng thủy sản
Quản lý thủy sản
430
Nguyễn Phong Hải
TS
Khoa học sinh học dưới nước
Quản lý thủy sản
Quản lý thủy sản
431
Nguyễn Y Vang
Ths
Quản lý hệ sinh thái biển và biến đổi khí hậu
Quản lý thủy sản
432
Nguyễn Lâm Anh
TS
Nuôi trồng thủy sản và nghề cá
Quản lý thủy sản
Quản lý thủy sản
433
Trần Văn Hào
Ths
Kinh tế quản lý nghề cá
Quản lý thủy sản
434
Đỗ Thị Thanh Vinh
x
PGS
Quản trị kinh doanh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản lý kinh tế
435
Ninh Thị Kim Anh
x
Ths
Kinh tế quản lý nghề cá
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
436
Đoàn Nguyễn Khánh Trân
x
Ths
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
437
Lê Bá Quỳnh Châu
x
Ths
Master 1: Ngân hàng - Kiểm tra - Tài chính
Master 2: Hệ thống thông tin và quản lý doanh nghiệp
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
438
Nguyễn Thanh Quảng
Ths
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
439
Lê Trần Phúc
Ths
Quản trị du lịch và khách sạn
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
440
Nguyễn Thị Ý Vy
x
Ths
Quản trị kinh doanh
Quản trị khách sạn
441
Lê Chí Công
PGS
Quản lý kinh tế [kinh tế du lịch]
Quản trị khách sạn
Quản trị kinh doanh
442
Nguyễn Thị Huyền Thương
x
Ths
Quản trị khách sạn quốc tế
Quản trị khách sạn
443
Nguyễn Thị Hồng Trâm
x
Ths
Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn
Quản trị khách sạn
444
Tạ Thị Vân Chi
x
Ths
Du lịch quốc tế và quản lý khách sạn nhà hàng
Quản trị khách sạn
445
Đào Anh Thư
x
Ths
Truyền thông kinh doanh quốc tế
Quản trị khách sạn
446
Nguyễn Khánh Văn
Ths
Quản trị dịch vụ khách hàng
Quản trị khách sạn
447
Đặng Thị Phước Toàn
x
Ths
Quản trị quốc tế
Quản trị khách sạn
448
Phan Thị Xuân Hương
x
TS
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
449
Mai Thị Linh
x
Ths
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
450
Quách Thị Khánh Ngọc
x
PGS
Kinh tế tài nguyên và môi trường
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
451
Hà Việt Hùng
TS
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
452
Lê Hồng Lam
Ths
Kinh tế thủy sản
Quản trị kinh doanh
453
Phạm Thị Thanh Bình
x
Ths
Kinh tế thủy sản
Quản trị kinh doanh
454
Võ Đình Quyết
Ths
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
455
Trần Thị Ái Cẩm
x
TS
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
456
Đỗ Thùy Trinh
x
Ths
Quản trị nhân sự
Quản trị kinh doanh
457
Nguyễn Thị Cẩm Tú
x
Ths
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
458
Huỳnh Thị Thanh Thúy
x
Ths
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
459
Võ Văn Cần
TS
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
460
Huỳnh Thị Như Thảo
x
Ths
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
461
Nguyễn Thị Nga
x
TS
Quản trị kinh doanh
Tài chính - Ngân hàng
462
Nguyễn Thành Cường
TS
Kinh tế tài chính - ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
463
Chu Thị Lê Dung
x
Ths
Kinh doanh tài chính
Tài chính - Ngân hàng
464
Nguyễn Thị Liên Hương
x
Ths
Kinh tế tài chính - ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
465
Lê Thị Thùy Dương
x
Ths
Tài chính
Tài chính - Ngân hàng
466
Phạm Thị Phương Uyên
x
Ths
Chính sách công
Tài chính - Ngân hàng
467
Hoàng Văn Tuấn
Ths
Tài chính ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
468
Nguyễn Hữu Mạnh
TS
Tài chính
Tài chính - Ngân hàng
469
Phan Thị Lệ Thúy
x
Ths
Tài chính ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
470
Phan Thị Khánh Trang
x
Ths
Tài chính ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
471
Hoàng Thị Dự
x
Ths
Tài chính ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
472
Nguyễn Thị Kim Dung
x
Ths
Tài chính
Tài chính - Ngân hàng
473
Phạm Khánh Thụy Anh
x
Ths
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng