Hàng rào barrier refection sheet cố định
Giới thiệu với các luật sư Sổ tay hoà giải viên của CEDR, tổ chức hoà giải hàng đầu của Anh đã cung cấp 3 khoá đào tạo hoà giải viên cho Vietnam với sự tài trợ của Tổ chức tài chính quốc tế IFC thuộc Ngân hàng thế giới WB. Hầu hết các hoà giải viên này đều tham gia Trung tâm hoà giải Việt nam VMC hoặc Trung tâm hoà giải thương mại quốc tế Việt nam VICMC. Các khoá đào tạo ngắn ngày này không giúp học viên trở thành chuyên gia trong lĩnh vực hoà giải nhưng trang bị những kỹ năng hoà giải cơ bản theo các chuẩn mực quốc tế. Sách bằng tiếng Anh có kèm bản dịch tiếng Việt không chính thức. Nguồn: https://www.ifc.org/wps/wcm/connect/region__ext_content/ifc_external_corporate_site/east+asia+and+the+pacific/resources/the+mediator+handbook Show
Home Subjects Expert solutions Create Log in Sign up Upgrade to remove ads Only CA$44.99/year
Terms in this set (2000)compensate for = make up for = indemnify for = offset (v) đền bù, bồi thường - 4 reimburse = refund = pay back v. Hoàn tiền lại - 3 refreshments = snack n. món ăn nhẹ - 3 Add up = calculate = work out v. Tính toán - 3 carry on = continue = go on v. tiếp tục - 3 bring up somebody = raise somebody v. Nuôi nấng ai đó - 2 Bring up something = mention something = refer to something = touch on something v. Đề cập đến cái gì - 4 Leave out = omit v. bỏ quên, bỏ sót - 2 look back on something = remember something = recall something v. Hồi tưởng lại, nhớ lại cái gì - 3 Die = pass away v. Qua đời - 2 Pass out = faint v. Ngất xỉu - 2 1. Forgo = abstain from doing something 1- v. kiêng, tránh làm việc gì Put up with = bear = suffer = endure v. Chịu đựng, cam chịu (4) show up = appear v. Xuất hiện - 2 take after somebody = resemble somebody v. Giống với ai đó - 2 Put forward = suggest = propose = offer = recommend v. Đề nghị, đề xuất (5) use up v. Dùng hết - 1 call up = telephone = ring up v. Gọi điện - 3 talk over = discuss v. Thảo luận - 2 Find out = discover = figure out = explore v. Tìm ra, khám phá ra - 4 trip over something = fall over something v. Vấp phải cái gì - 2 Think over = consider v. Xem xét - 2 cut down on something = cut back on something = reduce something v. Cắt giảm cái gì - 3
get away from = escape from v. Thoát khỏi - 2 reject = turn down = refuse v. Từ chối - 3 Get across = convey v. Truyền đạt - 2 distribute = give out = allocate v. Phân phát, phân phối - 3 hold on = wait = hang on v. chờ, đợi - 3 hold up = delay = put off = postpone v. Trì hoãn - 4 salary review n. Sự xét duyệt nâng lương - 1 circulate v. Lưu thông, tuần hoàn - 1 subjective (adj) chủ quan - 1 philanthropist (n) nhà từ thiện - 1 aim = goal = purpose = sake = target n. mục đích, mục tiêu - 5 arthritis n. bệnh viêm khớp - 1 eliminate = get rid of = remove = eradicate = Cast out = reject = dispose of (v) loại trừ, loại bỏ, tống khứ (7) Impose something on something v. Đánh thuế lên cái gì - 1 impose something on/upon somebody v. Áp đặt ai làm gì - 1 domestic a. nội địa - 1 Compound (n) hợp chất - 1 specialty (n.) Đặc sản - 1 demote v. giáng chức - 1 Promote (v) thăng chức; quảng cáo, thúc đẩy, khuyến mãi -1 pertain to = relate to v. liên quan đến // đi đôi với - 2 courtesy = politeness n. lịch sự, nhã nhặn - 2 otherwise (adv) mặt khác - 1
register = sign up = enroll in v. Đăng ký - 3 refine (v) lọc, làm cho tinh khiết // trau chuốt - 1 exceed = surpass = exaggerate = magnify (v) vượt quá, phóng đại (4) exclusive = unique a. Độc quyền, dành riêng - 2 run out of something = exhaust v. Hết cái gì đó - 2 Conclusion (n) sự kết thúc, sự kết luận - 1 obtain = acquire = attain = achieve = gain = get v. giành được, đạt được (6) prolong =extend (v) gia hạn - 2 Occupation = job = career = profession = vocation n. nghề nghiệp - 5 imply (v) ám chỉ - 1 inventory n. Sự kiểm kê, hàng tồn kho -1 association (n) tổ chức, hiệp hội, sự liên kết - 1 associate v. Liên kết, kết hợp - 1 Conductor = leader n. người chỉ huy - 2 Bid (v) đấu thầu - 1 Promtly = immediately = instantly = timely adv. Kịp thời, ngay lập tức - 4 Turnover = proceeds = returns = revenue = profits = sales (n) doanh số - 6 Devour v. ăn ngấu nghiến -1 Prescribe v. kê đơn thuốc - 1
Discern = perceive = aware v. Nhận thức, am hiểu - 3 litter = waste = rubbish = garbage (n) rác; v. xả rác bừa bãi - 4 Excess (n) sự vượt quá giới hạn, quá mức - 1 Separately = dividedly = distinctly = individually Adv. Riêng biệt - 4 uninformed a. Không am hiểu, ko có học thức - 1 misinform v. Báo tin sai - 1 vase n. lọ hoa - 1 delicate (adj) tinh
tế, tế nhị - 1 expense = fee = cost = charge n. Chi phí - 4 significant = important = crucial = pivotal = core = key = critical = vital = essential a. quan trọng, then chốt - 9 considerable = significant = substantial a. Đáng kể, to lớn - 3 Objective a. Khách quan - 1 conduct (v) = carry out = implement = execute (v) tiến hành, thực hiện, cư xử - 4; (n) cách cư xử - 2 burst = explode = go off v. nổ (bom, đạn); bật lên, phá lên (khóc, cười) - 3 slump = decrease = drop = decline = plummet = fall (v) giảm - 6 downward adj. xuống, đi xuống - 1 prospective a. Tiềm năng - 1 apprise of something = announce = notify = inform of something v. thông báo - 4 perspective n. quan điểm - 1 Perception = awareness = discernment n. sự nhận thức - 3 variety = diversity n. sự đa dạng - 2 Various = diverse a. đa dạng - 2 provocative = provoking (adj) khiêu khích, chọc tức - 2 problem = issue n. Vấn đề - 2 Acquisition = gaining = achievement = attainment = acquirement n. Sự thâu tóm, sự giành đc, sự đạt đc - 5 Seldom = rarely = Scarcely = Hardly Adv. hiếm khi - 4 sprint v. chạy nước rút - 1 simply (adv) một cách dễ dàng - 1 expenditure = spending n. sự chi tiêu - 2 persist in = insist on v. khăng khăng - 2 diplomat = diplomatist n. nhà ngoại giao - 2 constantly = continually = continuously = consistently (adv) liên tục, ko ngớt - 4
boast = show off = brag v. khoe khoang - 3 steady = sustainable a. vững chắc, vững vàng - 2 fiscal year n. năm tài chính - 1 Affect = influence = impact (v) làm ảnh hưởng, tác động đến - 3 rapid = quick adj. nhanh, nhanh chóng - 2 stagnant (adj) trì trệ - 1 Inflation (n) sự lạm phát - 1 prawn n. tôm càng - 1
Ample = loose a. Rộng, lụng thụng// lỏng lẻo - 2 ample = plentiful = abundant a. Nhiều, phong phú - 3 lobster n. tôm hùm - 1 Pervasive a. lan tỏa khắp nơi (mùi hương) - 1 chips (n) khoai tây chiên - 1 attic n. gác mái - 1 Catch up with = keep up with = keep pace with = stay abreast of = stay equal to v. Bắt kịp, theo kịp - 5 catch off guard v. Mất cảnh giác - 1 recipient = receiver n. người nhận - 2 catch out v. bắt quả tang - 1 ominous = inauspicious = foreboding (a) có điềm báo xấu, điềm gỡ - 3 fill in on something v. Cung cấp thông tin về vấn đề nào đó - 1 Fill in for somebody (v) làm thay ai việc gì - 1 release = issue = publish = publicize (v) phát hành, công bố - 4 get by = manage v. xoay sở - 2 threefold (a + adv) gấp 3 lần - 1 Recession n. Sự suy thoái kinh tế - 1 occupy (v) chiếm lĩnh, chiếm giữ - 1 fascinate = appeal = attract = draw v. mê hoặc, quyến rũ, thu hút - 4 Delighted a. vui mừng, hân hoan (người) - 1 a carton of milk (n) 1 hộp sữa - 1 Conduct = behavior (n) cách cư xử - 2 delightful (adj) thú vị, thích thú - 1 consecutive = successive a. liên tiếp, liên tục - 2 commit = lock into v. Cam kết - 2 Algorithm n. thuật toán - 1 dispense = dissolve (v) giải tán - 2 conform to = abide by = adhere to = comply with v. tuân thủ, tuân theo - 4 indifferent = uncaring Adj. thờ ơ, ko quan tâm - 2 Enlightenment n. sự khai sáng - 1 tedious = monotonous (adj) tẻ nhạt, đơn điệu - 2 wide = spacious = commodious = large = boundless = expansive = vast = immense adj. rộng lớn, bao la, mênh mông - 8 liability = responsibility = duty = obligation (n) nghĩa vụ, bổn phận - 4 Task = mission n. nhiệm vụ, sứ mệnh - 2 proper = appropriate = suitable = adequate adj. thích đáng, thích hợp - 4 Production n. sự sản xuất - 1 coherent Adj. mạch lạc, chặt chẽ - 1 cynical = skeptical = suspicious = doubtful (adj) hoài nghi, nghi ngờ - 4 widespread = common = prevalent = popular = pervasive (adj) lan rộng, phổ biến - 5 vicarious (a) lây; thay cho - 1 Permanent = Lasting = forever adj. lâu dài, vĩnh cửu - 3 brief = short = concise adj. ngắn gọn, vắn tắt - 3 assess = evaluate = appraise = regard (v) đánh giá - 4 retain (v) giữ lại - 1
cynic = doubter (n) người đa nghi - 2 dedication = devotion = commitment n. sự cống hiến, sự tận tâm - 3 Alter = Change = vary v. thay đổi - 3 Firm a. Vững chắc, bền vững - 1 supersede = replace = substitute v. thay thế - 3 counselor = advisor = mentor =counsultant n. Người cố vấn - 4 regard v. xem như, coi như, cho rằng - 1 amusement park = theme park n. công viên giải trí - 2 innovative = creative (adj) mang tính sáng tạo - 2 Praise = acclaim = Commend = Laud n. sự ca ngợi, sự tán dương; (v) khen ngợi, tán dương - 4 Catch on v. Phổ biến, trở thành mốt -1 tie (n) dây buộc, mối quan hệ ràng buộc (v) buộc, cột - 1 fringe n. vùng rìa, vùng ven - 1 come in for something v. Nhận (chỉ trích) - 1 Internal adj. bên trong, nội địa - 1 take on = undertake = assume v. Đảm nhận - 3 identity (n) nét nhận dạng - 1 come up with = think of v. nghĩ ra, nảy ra ý tưởng - 2 drop out v. bỏ học - 1 fill up with (v) Làm đầy; Lấp đầy - 1 engage in = involve in = join in = participate in = take part in v. Tham gia vào - 5 take up v. Bắt đầu thực hiện một hoạt động mới (thể thao, sở thích,môn học); chiếm - 1 Reflection (n) sự phản chiếu, sự phản xạ - 1 come across = run into = bump into v. tình cờ gặp - 3 come at v. Tiếp cận (1 vấn đề/ tình huống) - 1 trait = characteristic n. nét tiêu biểu, đặc điểm - 2 exceptional a. Đặc biệt, ngoại lệ - 1 revision (n) sự xem lại, sự chỉnh sửa, sự ôn lại - 1 drop back = drop behind = lag behind v. Tụt lại phía sau - 3 come after v. theo sau,nối nghiệp ,kế nghiệp - 1 get through to somebody v. Giải thích cho ai đó hiểu 1 vấn đề - 1 Sorrow n. sự đau đớn, buồn phiền - 1 concerned with = worried about = nervous = anxious a. Lo lắng về điều gì - 4 mandatory = compulsory = obligatory (adj) mang tính bắt buộc - 3 devastate = destroy = demolish = ruin = spoil v. tàn phá, phá hủy - 5 pocket money n. tiền tiêu vặt - 1 reinforce = fortify = Boost = augment = strengthen = intensify = consolidate (v) tăng cường, củng cố - 7 teller n. giao dịch viên ngân hàng - 1 spruce up = clear up = tidy up = clean v. Dọn dẹp, làm gọn gàng - 4 Courier (n) người đưa thư - 1 gratify = satisfy = please v. làm hài lòng - 3 porch n. hiên nhà - 1 rope n. dây cáp, dây thừng -1 Expend = spend (v) tiêu hết, xài hết - 2 occur = happen = take place (v) xảy ra, xuất hiện - 3 Close on v. Tiến lại gần - 1 Conflict v. xung đột, mâu thuẫn; (n) sự xung đột, sự mâu thuẫn - 1 portrayal n. bức chân dung - 1 stroll v. đi dạo, tản bộ - 1 Rough adj. gồ ghề - 1 attempt = try = endeavor = make an effort to = strive (v) cố gắng, nổ lực - 5 Fascinate v. mê hoặc, quyến rũ - 1 overseas (adj, adv) nước ngoài - 1 assign = appoint = designate (v) chỉ định, bổ nhiệm - 3 Take out = withdraw = pull out (v) rút (tiền) - 3 Carrier (n) người chuyển hàng - 1 Deduction = substraction (n) sự khấu trừ - 2 rectify = amend = correct = revise (v) sửa chữa, sửa lại - 4 allowance = grant = subsidy n. tiền trợ cấp - 3 rush = hurry v. vội vàng, vội vã - 2 dine (v.) Ăn tối - 1 substance n. chất - 1 certain = sure a. chắc chắn - 2 Milestone (n) mốc lịch sử - 1 lush a. tươi tốt, sum suê - 1 discount = sale off = promote v. hạ giá, giảm giá - 3 Hazard = danger = peril = risk n. mối nguy hiểm rave v. nói sảng, nói mê Merge something into something = incororate something into something v. Sáp nhập cái gì vào cái gì splurge on something v. vung tiền vào cái gì rigorous = strict = harsh = stringent (adj) nghiêm khắc, khắc khe, chặt chẽ cuisine n. ẩm thực world-renowned = famous = well-known = renowned adj. Nổi tiếng Preservatives n. chất bảo quản Executive = employee = staff = personnel n. nhân viên, a. Thuộc điều hành, quản lý Rave review n. phản hồi tích cực pension (n) Tiền nghỉ hưu, lương hưu harness v. khai thác để sản xuất điện whisk off v. Đưa ai đến nơi nào (ko có dự định trc) renown = frame = reputation n. danh tiếng, tiếng tăm blindness n. sự mù quáng, sự đui mù discard = throw away = throw out = dispose of v. vứt bỏ collaborate with = cooperate with (v.) Hợp tác, phối hợp cutting-edge = state-of-the-art = modern a. mới nhất, hiện đại nhất distinction between = difference between = discrepancy between (n) sự khác nhau, sự khác biệt utterly = completely = totally = wholly = entirely adv. toàn bộ, hoàn toàn perseverance n. tính kiên trì, sự bền chí precaution n. sự phòng ngừa, sự đề phòng premise n. Tiền đề, giả thuyết aspect (n) khía cạnh inflict v. bắt phải chịu reference (n) sự tham khảo proximity = nearness = closeness n. Sự gần cut a deal with somebody v. Đạt đc 1 thoả thuận privilege
n. đặc ân, đặc quyền ordeal = challenge n. sự thử thách prominent = outstanding = noticeable = remarkable Adj. nổi bật, đáng chú ý hostility (n) sự thù địch Thesis (n) luận điểm, luận văn ground n. mặt đất, đất diminish = lessen = reduce v. Giảm, hạ bớt fad = tendency = trend (n) mốt, xu hướng nurture (v) nuôi dưỡng, giáo dục precise = correct = exact = accurate adj. đúng, chính xác poverty-stricken a. nghèo xơ xác delve v. nghiên cứu kỹ (vấn đề, tài liệu) glowing a. rực rỡ, sặc sỡ submit = hand in = turn in v. Nộp bank on = depend on = rely on = count on v. Trông mong vào prestigious = reputable = highly regarded a. danh giá, có uy tín involve = include = Contain = feature v. bao gồm breathtaking (adj) hấp dẫn, ngoạn mục bureau n. cục, vụ coverage n. Sự đưa tin draw on = use v. sử dụng Hand out v. Phát disseminate (v) gieo rắc (tư tưởng); phổ biến drum up something = appeal v. Kêu gọi terminate = end = finish v. chấm dứt, kết thúc revamp = refurbish = renovate (v) sửa sang, tân trang regularly = frequently = usually (adv) thường xuyên, đều đặn. go over = examine = check = look over v. kiểm tra, xem xét kĩ lưỡng oak n. cây sồi call in (v) gọi đến (để phỏng vấn...) debute v. Ra mắt Due on + ngày Đến hạn Transparency n. tính minh bạch Registry n. Nơi đăng kí thorough = cautious = careful = considerate (adj) cẩn thận, kỹ lưỡng Hook n. cái móc; lưỡi câu Repression n. sự kiềm chế (cảm xúc) // Sự đàn áp due to = because of = owing to = as a result of (Conj) bởi vì, do pine n. cây thông Initiate v. Khởi xướng transparent = obvious = clear = specific = apparent a. Rõ ràng, minh bạc Mistake = error = fault = flaw = bug = glitch = malfunction n. Lỗi, trục trặc overuse v. lạm dụng Due Adj. đến hạn overwhelmed
a. Bị choáng ngợp, bị quá tải overwhelm v. tràn ngập, áp đảo empower to = authorize = entitle to = enable to = allow = permit v. trao quyền, cho phép overwhelming adj. Choáng ngợp, quá tải low self-esteem n. lòng tự trọng thấp detrimental = harmful Adj. Có hại reconvene v. triệu tập lại Ash n. tro, tàn (thuốc) gauge n. Máy đo Venue = location n. địa điểm tổ chức informality = casualness (n) sự không trang trọng confidential = secret = undisclosed = unrevealed (adj) kín, bí mật irrespective of something (pre) không coi trọng, bất kể enable to = allow = permit v. cho phép oversee = supervise = superintend = watch over = observe v. giám sát (5) maple n. cây phong assembly line n. dây chuyền lắp ráp devote = dedicate v. cống hiến foreman n. quản đốc fixed income n. thu nhập cố định auction V. bán đấu giá (n) buổi đấu giá cultivate v. trồng trọt, trau dồi mock = ridicule = tear v. chế nhạo, chế giễu Genuine = honest = sincere (adj) thành thật, chân thật undergo = experience = go through = suffer = endure (v) trải qua derivative (n) chất dẫn xuất rally = gather = assemble = bring together = put together v. tập hợp lại (5) Constant = consistent adj. kiên định, trước sau như một persistent a. kiên trì, bền bỉ Respiration n. sự hô hấp emanate from = come from = originate from v. phát ra, toả ra, bắt nguồn từ Arise v. nảy sinh, phát sinh strike (n) cuộc đình công (v) tấn công extinguish = put out (v) dập tắt shortcoming = downsides = weakness (n) nhược điểm, khuyết điểm call off = cancel v. Huỷ bỏ plead = defend = justify = excuse (v) bào chữa, biện hộ (4) wrinkle (n) nếp gấp (vải, quần áo); nếp nhăn disclaimer n. Thông báo miễn trách nhiệm Vigorous a. mạnh mẽ, mãnh liệt energetic = dynamic = enthusiastic = vibrant a. nhiệt tình, sôi nổi ,hoạt bát (5) urgent adj. khẩn cấp, cấp bách Enquiry = question n. Câu hỏi surcharge = additional charge n. phụ phí daunting = discouraging = frustrating a. Làm nản chí, làm nản lòng Authority n. Người có thẩm quyền require = demand (v) yêu cầu, đòi hỏi authority = power n. quyền lực subtle (adj) tinh vi, tinh tế, phản phất (mùi thơm)..... alternative = substitution = replacement (n) sự thay thế arrogance = conceit = overconfidence n. sự kiêu căng, ngạo mạn inscribe v. ghi lên, khắc lên interdisciplinary = interdepartmental (a) liên ngành preserve (v) bảo quản, giữ gìn Thrilled = excited a. háo hức, vui mừng tột độ advocate = support v. ủng hộ, tán thành rudeness = impoliteness n sự thô lỗ, khiếm nhã speculation n. sự đầu cơ tích trữ autograph n. chữ ký deem v. cho rằng, tưởng rằng, nghĩ rằng fierce = drastic Adj. Dữ dội, mãnh liệt clinic n. bệnh viện tư, phòng khám Batch n. Đợt, chuyến; khoá (học) diligent = industrious = hard-working = studious Adj. Chăm chỉ, siêng năng indicate = show = point out (v) chỉ ra (3) genuine = authentic = real adj. xác thực, thật intership = trainee n. thực tập sinh March = parade (n) cuộc diễu hành (v) diễu hành bribery n. sự hối lộ slightly adv. mỏng manh, yếu ớt progress (n) tiến độ, tiến trình, sự tiến bộ (v) tiến bộ, tiến triển mix up = confuse (v) nhầm lẫn thrive = grow = flourish (v) phát triển, lớn mạnh, thịnh vượng corruption n. sự tham nhũng Skim (v) đọc lướt figured a. In hoa (vải, lụa) scatter v. Rải, rắc, gieo jack up the price of something v. Tăng giá renewable (a) có thể tái tạo lại industrial emissions n. Khí thải công nghiệp particle n. Hạt, phần tử Light up = illuminate = blaze up v. Thắp sáng prosecute somebody for something = sue somebody for something (v) khởi tố, truy tố, kiện ai vì cái gì Premium = high-end a. cao cấp capable of adj. có năng lực; có khả năng interrupt with v. Ngắt lời Disrupt (v) làm gián đoán, cắt ngang redundant a. dư thừa constitute (v) cấu thành, tạo thành interfere in something = intervene in v. can thiệp vào staggering = astounding = amazing = surprising = incredible = unbelievable a. đáng kinh ngạc, gây sửng sốt (6) concentrate on = focus on v. tập trung vào stash = hide (v) cất giấu boom n. Sự bùng nổ tăng trưởng legitimate = legal = lawful = rightful a. Hợp pháp, chính đáng (4) run short of sth v. Sắp hết cái gì repair = fix (v) sửa chữa severe = serious a. nghiêm trọng align = line up = stand/ put in line v. sắp cho thẳng hàng, tạo thành hàng overly Adj. thái quá, quá mức vibrant colors n. màu sắc rực rỡ mileage n. tổng số dặm đã đi được underprivileged (a) thiệt thòi Troubleshoot (v) khắc phục sự cố Earness = serious a. Đứng đắn, nghiêm chỉnh put the house in order v. Thu dọn nhà cửa shopliffting n. Sự ăn cắp vặt stirring = vibrant a. sôi nổi ironically Adv. trớ trêu thay sauce n. nước xốt, nước chấm newlywed n. vợ chồng mới cưới declare = state = speak out = proclaim v. tuyên bố, công bố (4) wild (adj) dại, hoang acumen = shrewdness = wisdom = intelligence = sharpness = cleverness (n) sự nhạy bén, sự thông minh, sự tinh ranh (6)
Negligence = carelessness = inconsideration n. sự cẩu thả steep adj. dốc (n) con dốc rainforest (n) rừng mưa nhiệt đới diploma = certificate (n) Văn bằng, bằng cấp
banquet = party n. bữa tiệc fundraise v. Gây quỹ, quyên góp disciplinary a. mang tính kỷ luật ultimate = final = eventual adj. cuối cùng, sau cùng enclose = attach = come with = send along with v. đính kèm với (5) Anecdotes n. giai thoại affordable = reasonable (adj) hợp lí, phải chăng In the red = in the hole Đang mắc nợ, đang hết tiền Precipitation (n) lượng mưa jeopardize (v) liều lĩnh merger n. Sự liên doanh habitat (n) môi trường sống query n. thắc mắc Species n. giống loài fundraiser = sponsor n. Nhà tài trợ inaugurate = launch (v) khai mạc, khánh thành take effect = validate v. có hiệu lực turbine (n) tua bin enroll in = register for = sign up for (v) ghi danh, đăng ký vào conscientious = considerate = thoughtful a. chu đáo, tận tâm cite = quote
(v) trích dẫn rural area = countryside n. vùng nông thôn admission (n) sự nhận vào congenial (a) hợp ý, ăn ý contractor n. nhà thầu a lapse of time một khoảng thời gian Time-lapse tua nhanh thời gian Expendition n. cuộc thám hiểm flammable = inflammable = combustible (a) dễ cháy keep up v. duy trì Trustee (n) người được ủy thác desperate a. Liều lĩnh plunge v. giảm mạnh evolve (v) phát triển, tiến hóa tackle = deal with = handle = cope with = resolve = settle = solve = sort out (v) giải quyết, khắc phục overdraft (n) sự rút quá số tiền cho phép exotic (adj) ngoại lai competence = capability = ability n. năng lực, khả năng Treasurer n. thủ quỹ subside (v) rút xuống (nước lũ) moisture (n) độ ẩm bamboo (n) cây tre revoke (v) thu hồi, rút lại Tremendous = great = enormous = huge = colossal = giantic = massive = vast a. lớn, rất lớn, to lớn, khổng lồ (8) energy-efficient a. tiết kiệm năng lượng freight n. Hàng hóa được vận chuyển (tàu, máy bay) comprehensive a. Bao hàm, toàn diện emission (n) khí thải particularly adv. một cách đặc biệt trust = believe n. niềm tin; (v) tin tưởng, tin cậy moderately (Adv) ở một mức độ vừa phải expose v. trưng bày, phơi bày crate n. Cái sọt Tie the knot = get married
v. Kết hôn concern (n) mối quan tâm, sự lo lắng (v) làm ai lo lắng, bận tâm đến fair n. hội chợ (a) công bằng erudite a. uyên bác, thông thái stress = emphasize
v. nhấn mạnh Superior catering Dịch vụ phục vụ tiệc cao cấp category (n) hạng, loại granted admission Sự đc cấp phép subtract = deduct (v) khấu trừ, trừ đi stack = pile v. xếp chồng lên; chất lên correspondence with sb n. Sự trao đổi thư từ với ai top-notch = excellent a. Tuyệt vời, xuất sắc collective = communal a. tập thể, chung, công cộng pier = dock n. bến tàu gradual a. dần dần, từ từ solicit = beg (v) van xin Mock-up n. Mô hình ví dụ
adjacent = nearby = next by v. liền kề, kế bên prior to = before trước a former colleague n. đồng nghiệp cũ pay = wage = salary n. Tiền lương waddle v. Đi lạch bạch (như con vịt) cupboard n. tủ chén bát majority (n) phần lớn, đa số stop by = visit = drop by v. ghé qua hinder = restrain = prevent = deter (v) cản trở, ngăn cản sweep v. quét apiece = each Adv. Mỗi crash v. Rơi máy bay, vụ đâm xe; n. sự rơi (máy bay), tai nạn Ice-cream crafter n. Thợ làm kem Sufficient = adequate = enough (adj) đủ File drawer n. Ngăn kéo hồ sơ flaky a. Dễ bong tróc halve v. chia đôi
grateful = thankful a. biết ơn plummet into poverty v. Rơi vào cảnh nghèo đói Color ink catridge n. Hộp mực in màu belongings n. đồ dùng cá nhân nuts n. các loại hạt toast n. bánh mì nướng infant (n) trẻ sơ sinh (dưới 7 tuổi) myriad n. vô số delight n. sự vui thích, sự vui sướng (v) làm vui thích, làm vui sướng Tagline n. Khẩu hiệu alphabetical a. theo thứ tự chữ cái clarification = explaination n. sự làm sáng tỏ, sự giải thích reasonable rates n. giá cả phải chăng layoff n. sự sa thải Petite a. Nhỏ nhắn, xinh xinh itchy a. ngứa ngáy Scarcity n. sự khan hiếm disposable a. dùng 1 lần regimen n. chế độ dismay v. Làm mất tinh thần; (n) sự mất tinh thần coordinate (v) điều phối, sắp xếp (công việc) rack (n.) Giá (để đồ) garment bag n. Túi đựng quần áo decompose = rot = decay v. phân hủy, mục rữa, thối nát veer v. Thay đổi hướng đi // đổi chiều (gió) overjoy v. Vui mừng khôn siết ahead of time a. trước thời hạn flake n. bông (tuyết) brunch n. bữa ăn sáng và trưa gộp lại specify (v) chỉ rõ, định rõ. wart n. mụn cóc biodegradable Adj. phân hủy sinh học Sheet of drywall n. Tấm vách thạch cao proof-read v. đọc và sửa bản in thử tramcar n. xe điện Asthma (n)bệnh hen suyễn absorb (v) hấp thụ, hút immigrant = emigrant n. người di cư mutually (adv) lẫn nhau, qua lại gourmet n. người sành ăn uống accumulate = build up = amass v. Tích luỹ (tiền...) extensive adj. rộng, bao quát relieve = comfort (v) an ủi, làm dịu đi fever (n.) cơn sốt (v) làm phát sốt Stationer (n) người bán đồ dùng văn phòng voluntary (adj) tự ý, tự nguyện flavor (n) Hương vị, mùi vị v. tăng thêm hương vị accustom to = acquainted with = get used to = familiarize with v. Làm quen với cái gì cottage n. nhà tranh barbecue n. tiệc nướng ngoài trời drill n. máy khoan, v. Khoan relatively Adv. tương đối, khá flawless a. hoàn mỹ ought to phải, nên objection n. Sự phản đối, sự chống đối
barefoot a. chân trần streching n. Sự kéo căng, sự kéo dãn tranquil = peaceful = quiet = restful a. yên tĩnh credit squeeze n. Sự hạn chế tín dụng fingertip n. đầu ngón tay conserve v. bảo tồn conservative adj. thận trọng, dè dặt, bảo thủ debate = argue = dispute v. tranh luận stranded = stuck (a) bị mắc kẹt spotted a. Bị ố bẩn particular = specific = typical a. cụ thể là separate = slip up = detach v. tách rời, gỡ, tháo dở chill out = relax v. Thư giãn filing cabinet n. tủ hồ sơ shortness of breath khó thở railing n tay vịn cầu thang, rào chắn fast-paced (a) nhịp độ nhanh
ledge n. gờ, rìa (tường, cửa...) fabric n. sợi vải, vải aisle (n) Lối đi giữa các dãy ghế automotive a. tự động speed = pace n. tốc độ enhance = improve v. Nâng cao, cải thiện enhance = improve v. Nâng cao, cải thiện throughout (Prep) xuyên suốt, khắp accordingly Adv. Do đó defective = faulty = out of order = malfunctioning = out of service (a) bị lỗi, bị hư solar panel n. Tấm thu năng lượng mặt trời maintenance (n) sự bảo trì advanced = progressive a. Tiên tiến herb n. thảo mộc waste disposal n. việc xử lí chất thải portion (n) phần, khẩu phần demeanor = behavior = manner = conduct n. thái độ, hành vi brush n. Bàn chải momentarily adv. trong giây lát puppy n. chó con Dump v. Đổ rác bừa bãi, (thương nghiệp) bán phá giá couch = sofa n. ghế sofa fumigate v. hun khói prejudice (n) định kiến, thành kiến (v) có thành kiến vơi ai strain = stress = tension n. sự căng thẳng handout = brochure = leaflet = booklet = pamphlet n. tờ rơi quảng cáo according to + N (prep) theo như curriculum (n)Chương trình giảng dạy transition (n) sự chuyển tiếp pond n. cái ao eager = enthusiastic (a) Hăng hái, háo hức, nhiệt tình back into v. Quay trở lại frontier = border = boundary = bound n. biên giới, ranh giới abnormal (a) Bất thường, khác thường car pool n. nhóm người cùng đi chung một xe hơi Spill = pour v. Đổ vào unfamiliar = strange a. xa lạ
recognition = acknowledgement (n) sự công nhận, sự thừa nhận zone = area = sector = region n. Khu vực, vùng, miền landscape = scenery n. phong cảnh veterinarian (vet) n. bác sĩ thú y fireplace = radiator (n) lò sưởi deceiful a. Lừa dối, lừa gạt nationally Adv. Toàn quốc dramatic a. ấn tượng, kịch tính counsel = advise v. khuyên răn, khuyên bảo Thief = burglar = robber n. Kẻ trộm ankle n. mắt cá chân get on with = get along with = have a good relationship with = have a rapport with v. Có mối quan hệ tốt với stationary a. đứng yên, ko chuyển động Overall = in general = generally (adj) toàn bộ, toàn thể, nói chung, nhìn chung. wade (v) lội nước come up = happen = occur = take place (v) xảy ra, xuất hiện Credit cisis n. Sự khủng hoảng tín dụng labor n. nhân công soil (n) đất trồng trọt burglary = robbery = theft (n) sự ăn trộm pantry n. Phòng để thức ăn sea breeze n. gió biển partially (a) một phần bend v. cúi xuống eye strain mỏi mắt subprime mortgage debt n. Khủng hoảng nợ dưới chuẩn lean on/ against v. Tựa vào, dựa vào watchful = alert = cautious a. cảnh giác, thận trọng repetitive (adj): lặp đi lặp lại siren n. còi báo động profile shot Ảnh hồ sơ across the country trên cả nước seamless a. liền mạch , liên tục self-inflicted (adj) tự mình cone n.hình nón yield (n) sản lượng, lợi nhuận; (v) sinh lợi livestock n. vật nuôi, thú nuôi
plant = factory n. nhà máy forward adj. ở phía trước, tiến về phía trước baggage claim (n) Chỗ nhận hành lý (sau chuyến bay) timetable = schedule = itinerary n. thời khóa biểu, lịch trình shuttle (n) con thoi (trong khung cửi) civilian n. dân thường a loaf of bread n. ổ bánh mì contaminate = pollute v. Làm ô nhiễm apart from = aside from = except for = barring (prep) ngoại trừ altogether adv. hoàn toàn; nói chung, nhìn chung wrist n. cổ tay unoccupied = empty n. trống mentally ill n. bệnh về tâm thần sore eyes đau mắt curtain n. rèm cửa retreat (v) rút lui, rút quân dull = stupid adj. chậm hiểu, ngu, đần độn bin (n) thùng roundabout n. bùng binh, vòng xoay unforeseen = unanticipated = unpredicted a. Ko thể đoán đc pecan n. Quả hồ đào socket (n) ổ cắm điện unprecedented a. chưa từng có scope = range = extent (n) phạm vi, quy mô grass = lawn (n.) cỏ; bãi cỏ uncertainty n. sự không chắc chắn panel of judges n. Ban giám khảo Aside adv. sang một bên enhance = improve v. Nâng cao, cải thiện broom n. cái chổi passerby = pedestrian = commuter = traveler n. khách qua đường soar = rocket v. tăng vọt Put something aside v. Gạt điều gì sang 1 bên aviation n. hàng không Liquidity n. Khả năng thanh toán bằng tiền mặt barrier (N) Rào cản adept in = skillful = proficient in (adj) tinh thông, lão luyện elbow n. khuỷu tay, cùi chỏ deteriorate = worsen v. Làm hỏng haul (v) kéo mạnh, lôi mạnh accompany by = escort (v) đi theo, đi cùng, kèm theo Pandemic = epidemic n. đại dịch Volatility n. Sự ko ổn định, sự thay đổi đột ngột stationery n. văn phòng phẩm drainage n. Hệ thống thoát nước arch (n) hình cung intense a. dữ dội, mãnh liệt; sâu sắc accquaintance n. người quen asphalt n. nhựa đường, v. Trải nhựa đường preference = favorite = fondness n. sở thích roam v. đi lang thang, đi lòng vòng (n) sự đi lang thang Delegation n. phái đoàn, đoàn đại biểu slot n. chỗ Trivial = Unimportant = insignificant (a) tầm thường , không đáng kể standstill n. sự dừng lại superficial (a) nông cạn, thiển cận cooking pot n. nồi nấu ăn overturn v. lật đổ tentative a. thăm dò sleeve (n) tay áo, ống tay Executive Chef n. bếp trưởng soundproof a. cách âm subsequent = following a. tiếp theo foremost Adv. Đầu tiên, trước nhất institute (n) học viện, viện remark = comment = criticize = judge v. Nhận xét, bình luận lawn mower
n. máy cắt cỏ incentive = motive = encouraging = stimulative a. khuyến khích, khích lệ flock n. Đàn, bầy hygiene = senitation (n) vệ sinh civic (adj) (thuộc) công dân collar n. cổ áo terrace (n) sân thượng clerical a. thuộc văn phòng outlook = viewpoint = point of view n. quan điểm , cách nhìn nhận minister n. bộ trưởng closing remarks n. Lời cảm ơn và lời ngỏ tourist destination n. địa điểm du lịch ballroom n. phòng khiêu vũ outage n. Sự mất điện cavity a. Lỗ sâu răng pivot n. trục mogul n. Người mông cổ prevail = dominate (v) thắng thế, chiếm ưu thế badge n. huy hiệu mug n. Cái ca urge = hasten v. thúc giục as long as miễn là saute v. Xào Workflow n. Tiến trình làm việc retrieve = take back = get back v. lấy lại oven n. lò nướng Telecommunication n. viễn thông
oral health n. Sức khoẻ răng miệng nutritionist n. nhà dinh dưỡng reportedly Adv. theo như đưa tin shrink v. co lại, rút lại // lùi bước, chùn bước eating habits n. thói quen ăn uống condiment n. Đồ gia vị culinary (a) thuộc về nấu nướng ideal (adj) lý tưởng Rather than = instead of = in place of thay vì electric kettle n. ấm điện underlying = basic = fundamental (adj) cơ bản, cơ sở Reluctant = hesitant a. Ngập ngừng, do dự timid = shy = coward a. Nhút nhát, rụt rè chill a. Lạnh, lạnh lẽo disagreeable = unpleasant = nasty adj. khó chịu, gắt gỏng power failure = blackout = n. Sự mất điện whereas + clause (Ltừ) ngược lại severance n. Sự cắt đứt due date n. ngày đáo hạn paper clip n. kẹp giấy accommodate v. đáp ứng, cung cấp, cung cấp chỗ ở resurface v. làm lại bề mặt fishing pole n. cần câu cá focal point n. tâm điểm, tiêu điểm ballot for v. bỏ phiếu kín cho ai/ cái gì facilitate (v): làm cho thuận tiện initial (adj) ban đầu, lúc đầu enclosure n. Hàng rào vây quanh Memorandum (memo) n. bản ghi nhớ interpreter n. người phiên dịch hold back v. Giữ lại, ngăn lại recreational = entertaining (adj) giải trí slip (v) trượt, tuột interior a. Nội thất, bên trong incident = problem = occurrence n. sự cố condense v. Làm súc tích, cô đọng unknowing a. Vô tình irrigation (n) sự tưới tiêu tripod n. giá ba chân Critical (adj) phê bình, phê phán concrete (n) bê tông contemporary (adj) đương thời, đương đại alternate plan n. Kế hoạch thay thế luncheon n. bữa ăn trưa city official n. quan chức thành phố shore = coast n. bờ biển
favorable = advantageous a. thuận lợi, thuận tiện conservatory n. nhà kính trồng cây airfare n. Tiền vé máy bay partition n. vách ngăn nursery (n) nhà trẻ , mẫu giáo integrity n. Tình trạng nguyên vẹn bulk (n) số lượng lớn juggernaut n. Sự tàn phá General claims agent Tổng đại lý spare adj. Thừa, dư // rỗi, rảnh pretend v. giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ cater v. phục vụ, cung cấp apron n. Tạp dề superiority n. Sự tốt hơn, sự mạnh hơn largely adv. phần lớn provoke = incite v. khiêu khích, kích động Retrieve = restore v. Khôi phục lại Trademark n. Tên thương mại expedited delivery giao hàng nhanh contradiction n. sự mâu thuẫn, sự trái ngược Mosque n. nhà thờ Hồi giáo Fan model n. Chế độ quạt pastry n. bánh ngọt; bánh nướng subject to disciplinary action Chịu hình thức kỷ luật downpour n. mưa lớn At stake Đe doạ on-street parking n. Bãi đậu xe trên đường rear a. Ở phía sau breeder n. Người chăn nuôi (súc vật) response n. Câu trả lời share = stock = holdings n. Cổ phần convention = conference (n) hội nghị, hiệp định solicitor = lawyer = attorney n. luật sư seafaring n. chuyến đi biển fragrance = perfume n. nước hoa irritate (v) làm phát cáu, chọc tức overdue v. quá hạn orientation (n) sự định hướng, phương hướng Mayor n. Thị trưởng
soak v. ngâm nước, nhúng nước tank n. thùng, bể (chứa nước, dầu...) lodge = accomodation n. Nơi cư trú property = real estate = asset n. bất động sản, tài sản
upon (prep) trên, ở trên accuse of = incriminate = indict for v. buộc tội, kết tội undervalue = look down on = disregard v. đánh giá thấp, coi thường marked improvement n. Sự cải thiện rõ rệt fraudulent (a) gian lận, lừa dối On the grounds of Vì lý do muffle v. (+up) bọc, quấn // bóp nghẹt, bịt, làm cho nghẹt tiếng interim a. tạm thời ham n. giăm bông condescend v. Chiếu cố subsidiary = branch n. chi nhánh decent a. Lịch sự // tử tế, tốt counsultant = adviser = mentor = counselor n. Người cố vấn overstock (v+n) tích trữ quá nhiều hunting season n. mùa đi săn tanning n. Trận đòn, trận roi complement n. Phần bổ sung, phần bù outshine v. Sáng, chiếu sáng rebound = recover = get well again v. hồi phục rattling noise n. Tiếng lộp bộp counterpart = partner n. đối tác sympathetic = understanding a. thông cảm, thấu hiểu footage n. cảnh quay on a first-come = first-served basis Đến trước phục vụ trước simultaneously adv. đồng thời, cùng lúc in a timely manner kịp thời, nhanh chóng migrate = emigrate v. di cư vengeful a. Đầy căm thù excessive a. quá mức, thừa collection agency n. Công ty thu hồi nợ intact (adj) còn nguyên vẹn Peer n. người cùng tuổi Bill n. hóa đơn; v. Tính tiền Caveat n. Ngoại lệ, điều cần lưu ý remit (v) gửi tiền delinquent account n. Thời hạn nợ quá hạn rare = scarce a. Hiếm, khan hiếm tenancy n. Sự thuê, sự mướn Backlash (n) sự phản ứng dữ dội Sensitivity (n) sự nhạy cảm stipulate for v quy định, đặt điều kiện Bothersome = disturbing = annoying = irritating = troublesome a. khó chịu, phiền toái mop v. lau chùi peel v. bóc vỏ, gọt vỏ stream n. dòng suối Deference = respect = esteem n. Sự tôn trọng, sự kính trọng irritation n. sự làm phát cáu, sự chọc tức anxious = worried = concerned = nervous a. Lo lắng Assessment n. sự đánh giá, bài ktra Defeat v. Thất bại, thua cuộc; n. Sự thất bại, sự thua cuộc outperform v. làm tốt hơn Way in = entrance = entry n. lối vào hand over v. bàn giao buy out n. Việc thôn tính toàn bộ doanh nghiệp in accordance with n. Sự phù hợp với Agent n. Đại lý, cơ quan due date n. ngày đáo hạn Bullet (n) đạn
Preside = lead v. chủ trì ex: preside a meeting inadequate = insufficient = lacking (adj) ko đủ alteration = change = variation n. sự thay đổi pending (adj) chưa giải quyết, đang chờ giải quyết liable for = responsible for = accountable for a. Chịu trách nhiệm cho thereof Adv. Từ đó beam (n): chùm, tia sáng Collapse v. sụp đổ ; n. Sự sụp đổ auxiliary a. phụ, bổ trợ disclose = reveal = leak = unveil v. tiết lộ trigger = activate = start = commence = set off v. kích hoạt bound v. Nhảy vọt lên breakage n. sự nứt, chỗ nứt quotation n. bảng báo giá // sự trích dẫn Conscious (adj) tỉnh táo, có ý thức provision = term n. điều khoản Bacteria n. vi khuẩn forfeit v. bị tước, bị mất quyền; n. Tiền phạt, tiền bồi thường Justice /n/ sự công bằng, công lý inadequate = unsuitable = inappropriate (adj) không thích hợp, ko phù hợp Convinced a. tin chắc Creation n. Tác phẩm tạo ra Suspension n. sự đình chỉ Classic adj. cổ điển, n. Tác phẩm kinh điển appendix n. phụ lục Agenda n. Kế hoạch chương trình justifiable a. Hợp lý, chính đáng fake = counterfeit = copy = duplicate v. Giả mạo, làm giả, sao chép breach of contract n. Sự vi phạm hợp đồng credit for something n. Sự tán thưởng, sự công nhận in compliance with sự tuân thủ incur v. gánh chịu
inquire into something v. Hỏi thăm về cái gì Adopt v. Nhận nuôi, áp dụng monetary policy n. chính sách tiền tệ prior adj. trước, ưu tiên afterwards (adv) sau đó Poll n. Cuộc thăm dò ý kiến component = constituent n. Thành phần Artificial adj nhân tạo cure v. Chữa trị, điều
trị Arms (n) vũ khí, binh khí complex n. Dãy nhà research on/ into something v. Nghiên cứu về cái gì court = tribunal n. Tòa án Conciliation = settlement n. sự hòa giải, sự dàn xếp Bet n. Vụ cá cược, cá độ ; v. Cá cược, cá độ bilingual (adj) song ngữ, sử dụng 2 thứ tiếng Credit n. Tín chỉ Bitter (adj) đắng Antitrust a. chống độc quyền Administration n. Ban quản trị incentive = motivation = encouragement = inducement n. Sự khuyến khích, sự khích lệ, động lực being = creature n. sinh vật enticement = temptation n. sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo Affair n. Công việc, vụ ngoại tình Bent a. Cong, ko thẳng Feed v. cho ăn, n. Sự cho ăn broadcast v. Phát sóng bond = connection n. Sự liên kết, sự gắn kết Broad (adj) rộng, đa dạng
defence = protection n. Sự phòng thủ, sự phòng vệ Defend = protect v. Bảo vệ, phòng thủ Aid n. Việc trợ, v. Hỗ trợ deliberate a. cố ý, cố tình Bunch n. 1 chùm, 1 bó, 1 nhóm Approach v. Tiếp cận, n. Hướng tiếp cận Armed (adj) vũ trang confusing a. khó hiểu, gây bối rối, gây nhầm lẫn Close = end
n. Cái kết, sự kết thúc ashamed = embarrassed a. Xấu hổ, hổ thẹn Delighted a. vui mừng, hân hoan related to = relevant to a. Có liên quan đến Demand n. nhu cầu; v. Đòi hỏi Bar = prohibit = ban v. Ngăn cản, cấm characteristic = trait n. Đặc điểm, đặc trưng depressing a. Gây chán nản, làm thất vọng Beyond adv. Hơn thế nữa ; prep. Vượt ra ngoài cái gì Barrier n. rào cản, trở ngại Detailed a. cặn kẽ, tỉ mỉ, chi tiết blame somebody for something v. đổ lỗi cho ai về việc gì, n. Sự đổ lỗi, sự đổ thừa Commission n. Hội đồng, uỷ ban; tiền hoa hồng concept n. khái niệm demonstrate v. Thị phạm, làm mẫu Draft n. Bản nháp; lệnh nhập ngũ, v. Phát thảo; gọi nhập ngũ Emerge v. nổi lên, xuất hiện Burn n. Vết bỏng; v. Đốt cháy Cable n. dây cáp Cast n. dàn diễn viên ; v. Tuyển chọn diễn viên Cell (n) ô, khung, tế bào, phòng giam Chain v. Xích lại, trói lại ; n. Chuỗi chair v. Làm chủ trì, làm chủ toạ, giữ chức chủ tịch Flash (v) loé sáng, vụt sáng; n. ánh sáng lóe lên Chief a. trọng yếu, chính yếu; trưởng Civil a. dân sự renovation n. sự đổi mới, sự cải tạo Convert into something v. chuyển đổi thành cái gì depressed a. thất vọng, chán nản contest = competition = battle n. Trận đấu, cuộc thi đấu feather n. lông vũ command v. ra lệnh, chỉ huy; n. mệnh lệnh, chỉ thị committee n. ủy ban consistent with a. phù hợp, thích hợp với desert v. Bỏ đi, rời bỏ, n. Sa mạc Detail v. trình bày tỉ mỉ, n. chi tiết fellow n.
bạn, đồng chí crisis n. Cuộc khủng hoảng Finance (n) tài chính Contest = compete v. Tranh đấu, thi đấu County n. Quận hạt Float v. trôi nổi Govern v. quản lý, cai trị, thống trị construction (n) sự xây dựng Heaven n. thiên đường Heel n. gót chân discipline n. kỷ luật crew n. phi hành đoàn Curve n. Đường cong, chỗ uốn cong Current n. Dòng, luồng điện Criterion = standard n. Tiêu chuẩn dismiss v. bỏ, sa thải Divide n. Đường chia cắt dozen n. một tá
Drag (v) lôi đi, kéo đi Elderly (adj) lớn tuổi, cao tuổi Emotional a. đa cảm, dễ xúc động emphasis (n) sự nhấn mạnh, tầm quan trọng enable somebody to do something = permit somebody to do something = allow somebody to do something v. cho phép Encounter n. Cuộc chạm trán v. Chạm trán, gặp phải Extent n. mức độ, quy mô, phạm vi External a. bên ngoài extraodinary a. phi thường Facility n. cơ sở vật chất Faith in n. niềm tin vào Feel v. cảm thấy; n. Cảm giác Bush n. bụi cây, bụi rậm Assume v. giả sử, cho rằng Figure n. Con số, hình dáng Finding n sự phát hiện, điều khám phá ra Former (adj) trước đây, cũ forward a. Hướng về phía trước Found = establish = set up v. thành lập, sáng lập Frequency n. tần số Free v. Giải phóng Fuel v. Châm ngòi, n. nhiên liệu Fund (n) quỹ; (v) gây quỹ Fundamental = Basic = Primary a. cơ bản, nền tảng function (v) hoạt động, n. Chức năng
Gang n. băng nhóm, băng đảng genra n. Thể loại Flame n. ngọn lửa Fold v. gấp; n. nếp gấp Grab (v) túm lấy, vồ lấy Grade v. Chấm điểm, xếp loại guarantee = warranty = assurance n. Sự đảm bảo, sự bảo hành Handle v. giải quyết, xử lý; n. Cán tay cầm harm v. làm hại, gây hại; n. Sự tổn hại, sự thiệt hại Hearing n. thính giác Hell n. địa ngục Increasingly adv. ngày càng infection n. sự nhiễm trùng
Insight n. cái nhìn sâu sắc empty = unoccupied (adj) trống Holy (adj.) linh thiêng; thuộc về thần thánh honour n. danh dự; v. Tôn kính host v. Tổ chức, chủ trì; n. Chủ nhà Housing n. nhà ở nói chung hunting (n) sự đi săn, sự tìm kiếm Hurt v. làm đau, làm tổn thương; n. Sự đau khổ Install = set up v. cài đặt, lắp đặt Instance = example = situation n. ví dụ, trường hợp Insurance = cover n. Bảo hiểm Inner adj: bên trong, nội bộ Household n. hộ gia đình Extreme a. vô cùng, cực kỳ Funding n. Sự tài trợ, vốn Institution n. tổ chức, cơ quan Intended a. Có ý định intense a. dữ dội, khắc nghiệt, cực kỳ investigation n. cuộc điều tra Joy (n) niềm vui Judgement n. sự phán xét, sự đánh giá Junior a. Thuộc về cấp dưới Latest a. mới nhất Launch v. Phóng, khởi động, phát động Leadership n. khả năng lãnh đạo League n. liên đoàn Leave n. nghỉ phép Line v. Tạo thành hàng; n. Hàng Lively a. sống động Load n. Tải trọng; v. Nhét vào, chất vào Loan n. Khoản vay Logical (adj) hợp lý, theo lô gíc maximum n. tối đa; a. Mang tính tối đa Measurement (n) sự đo lường Means n. phương tiện; cách thức Medium a. Trung bình melt (v) tan chảy Long-term (a + adv) dài hạn Lord n. Chúa tể Low n. Mức thấp; a. Thấp Lung n. phổi Minority n. thiểu số, số ít Mass n. Khối lượng Master n. Bậc thầy
The military n. quân đội Matching a. Hợp nhau, giống nhau Material n. nguyên liệu; a. Thuộc về vật chất Military (adj) (thuộc) quân đội Mineral n. khoáng chất Minimum n. tối thiểu; a. Mang tính tối thiểu Minister n. bộ trưởng Minor a. Nhỏ bé, thiểu số Mistake (n) lỗi; v. Nhầm lẫn, hiểu nhầm Model v. Làm mẫu, mô phỏng; n. Mẫu Moral = ethical Ma. Thuộc về đạo đức Motor (n) động cơ Morals n. đạo đức, phẩm hạnh Mount v. Leo (núi); tăng lên Automobile = auto = car = sedan n. Xe hơi Multiply v. nhân Narrow a. chật, hẹp Neat a.sạch gọn, ngăn nắp Narrow down = limit = restrict v. Giới hạn lại Negative a. tiêu cực Nerve n. Thần kinh nevertheless = however (Conj) tuy nhiên Nightmare n. cơn ác mộng Notion n. Khái niệm, ý kiến numerous a. nhiều Obey v. vâng lời, tuân lệnh object to = oppose to = have objection to v. Phản đối Object n. vật thể Objective a. Khách quan; n. Mục tiếu Subjective (adj) chủ quan Observe v. quan sát, theo dõi, giám sát Observation (n) sự quan sát, sự theo dõi Occasionally (adv) thỉnh thoảng, đôi khi Offence (n) sự phạm tội, sự vi phạm Opening n. Khe hở, lỗ hở; sự bắt đầu, lễ khai mạc Operate v. vận hành opposite a. đối diện, n. Điều ngược lại Opposition (n) sự đối lập Organ n. Nội tạng; đàn organ opponent = rival = enemy = competitor = contestant n. Đối thủ Opposed a. Mang tính chống đối Origin n. nguồn gốc, lai lịch outcome = result = consequence (n) hậu quả, kết quả Outer (adj) ở phía ngoài Outline v. tóm tắt; n. Bản tóm tắt, dàn ý Owe v. Nợ packaging n. bao bì Package v. Đóng gói Panel n. Bảng điều khiển, hội đồng Parliament n. Nghị viện partly a. Một phần Patient a. Kiên nhẫn, n. Bệnh nhân Permanent a. Dài hạn, vĩnh viễn permit = license = authorization n. Giấy phép Slide n. Cầu trượt, sự tụt dốc, v. Trượt, tụt dốc Slight a. Mỏng manh, yếu ớt, nhẹ Slope n. Con dốc, v. Nghiêng Specialist = expert = professional n. Chuyên gia Somewhat a. Phần nào Soul n. Tâm hồn, linh hồn Species n. Loài Speed up v. Đẩy nhanh, xúc tiến Spiritual a. Thuộc về tinh thần Split n.sự tách rời, sự chia ra, v. Tách rời, phân ra Sponsor n. Nhà tài trợ, v. Tài trợ Spot v. Làm bẩn, n. Dấu, vết, đốm Stable = firm = steady a. Ổn định, vững vàng, vững chắc Stage (v) trình diễn, tổ chức, n. Sân khấu, giai đoạn Steel n. Thép Status n. Trạng thái Sticky a. Dính Steady a. Dần đều Stand n. Lập trường Stiff (adj) cứng; cứng rắn, kiên quyết Struggle with somebody v. Đánh nhau với ai scream v. Gào hét, hét lên. n. Tiếng hét Structure n. Cấu trúc, kết cấu Struggle = battle n. Cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu Stuff v. Nhồi nhét Sum n. Tổng cộng, v. Cộng lại Surgery n. Cuộc phẩu thuật Surround v. Vây quanh, bao quanh Sector n. Khu vực, lĩnh vực Suspect n. Nghi phạm, v. Nghi ngờ Survey n. Cuộc khảo sát
Swear v. Thề, chửi thề Switch n. Công tắc Sympathy n. Sự đồng cảm Tale n. Câu chuyện Target = aim at v. Nhắm tới Tear n. Nước mắt, v. Xé Temporary a. Tạm thời Theraphy n. Liệu pháp Threat n. Mối đe doạ Threaten v. Đe doạ Thus (Conj) Do đó Time v. Tính giờ, chọn thời gian Title v. Đặt tiêu đề Tone n. Tông giọng
tough = difficult = hard a. Khó khăn track = follow v. Theo dõi Transfer v. Chuyển đổi, n. Sự chuyển đổi transform v. Biến đổi trial = hearing n. Phiên toà phase = stage n. Giai đoạn Phenomenon n. Hiện tượng Philosophy n. Triết học Pointed a. Nhọn Plus a. thêm vào; n. Dấu cộng, điểm cộng; conj. Ngoài ra, thêm nữa Popularity n. Sự phổ biến, độ nổi tiếng possess = own v. Sở hữu Positive a. tích cực, lạc quan Potential a. Có tiềm năng; n. Tiềm năng Pose v. Tạo dáng Power v. Cấp năng lượng, n. Năng lượng, quyền lực praise = compliment n. Lời khen ngợi professional a. Chuyên nghiệp, n. Chuyên gia Pregnant a. Có thai Presence (n) sự hiện diện, sự có mặt Preserve (v) bảo quản, giữ gìn
price = rate n. Giá, v. Định giá, đặt giá Prime a. Chính, hàng đầu Principle n. Nguyên tắc n. chữ in v. In privacy
n. sự riêng tư Process v. Chế biến, n. Quá trình Produce v. sản xuất, chế tạo Progress v. Phát triển, tiến lên, n. Tiến trình, tiến độ Project v. Dự tính, n. Dự án proof = evidence n. Bằng chứng Prospective a. Tiềm năng Proposal = suggestion = offer = recommendation n. Sự đề xuất Propose v. Đề xuất Prospect n. Triển vọng psychologist n. nhà tâm lý học Psychology n. tâm lí học Pure a. Tinh khiết, thuần khiết Pursue = chase v. Theo đuổi Reach n. Tầm với, tầm tay Rank v. Xếp hạng, n. Cấp bậc Raw a. Sống, thô Reach for something (v) với lấy cái gỉ Remark = comment v. Nhận xét, bình luận. n. Lời nhận xét, bình luận Representative n. người đại diện, a. Đại diện, tiêu biểu Reward v. Thưởng, n. Giải thưởng Rhythm n. Nhịp điệu Rid of something v. Thoát khỏi cái gì Roost n. Rễ, nguồn gốc Round n. vòng Rountine a. Thông thường, thường lệ. n. Thói quen Rub v. Chà xát, cọ xát Rubber a. Làm từ cao su, n. Cao su, cục tẩy Sample n. Mẫu thử, v. Thử Savings n. Tiền tiết kiệm
Screen = monitor = display n. Màn hình Scale n. Tỉ lệ, phạm vi Scheme n. Kế hoạch Screen v. Chiếu, kiểm tra Seat for v. Dẫn vào chỗ ngồi Secure about something a. An tâm, yên tâm về cái gì Seek for = find = look for = land = search for v. Tìm kiếm Self n. Bản thân mình senior n. Cao cấp Sense n. Cảm giác, giác quan, ý nghĩa Sensitive = sensible a. Nhạy cảm Sentence v. Kết án, n. Câu shadow = shade n. Bóng râm, v. Che Shelter = protect somebody from/ against something = secure somebody from/ against something = defend somebody from/ against something = shield somebody from something v. Bảo vệ, che chở Defendence n. Sự phòng ngự shallow = superficial a. Nông cạn, thiển cận Shape v. Tạo hình, n. Hình dạng, hình dáng Shelter = accommodation n. Nơi trú ẩn Shift v. Thay đổi, n. Ca Shock v. Gây sốc, n. Cú sốc Shooting n. Vụ nổ súng Shot n. Phát đạn, cú sút Silk n. Lụa Slave = servant n. Nô lệ Trip v. Trượt ngã, n. Chuyến đi Tropical a. Thuộc về nhiệt đới Trouble v. Gây rắc rối, n. Rắc rối truly = really (adv) thực sự trust n. Niềm tin, v. Tin tưởng Tune n. Giai điệu Tunnel n. Đường hầm unconscious a. Bất tỉnh Unexpected a. Không ngờ đến Universe n. Vũ trụ Unknown a. Không xác định Upper a. Phía trên Upwards Adv. Hướng lên trên Value v. Quý trọng, định giá, n. Giá trị Via prep. Thông qua, bằng cách victory = triumph n. Chiến thắng Virtual a. Ảo Visual a. Thuộc về thị giác Vision n. Tầm nhìn Volume n. Âm lượng Weath n. Sự giàu có wealthy = rich = well-off a. giàu có Prosperous a. thịnh vượng, phồn vinh prosperity n. sự thịnh vượng, sự phồn vinh Wherever Conj. Bất cứ nơi nào Whisper n. Lời thì thầm, v. Thì thầm Whistle v. huýt sáo, n. Tiếng huýt sáo Widely (adv) một cách rộng rãi Wildlife n. động vật hoang dã Willing a. Sẵn lòng Wind n. Gió Wire n. dây (kim loại) Witness n. Nhân chứng, v. Chứng kiến Worse n. Điều tệ hơn worth = value n. Giá trị Wound n. Vết thương, v. Làm bị thường, làm tổn thưởng Wrap v. Bọc lại Wrong n. Điều sai trái, a. Sai trái Yet Conj. Nhưng, adv. Chưa run after sb = chase after sb v. Theo đuổi ai đó blow up = explode = go off = burst v. Nổ boom go out with = date v. Hẹn hò Pull up = stop v. Dừng lại Scare away v. Xua đuổi
make ends meet v. kiếm đủ tiền để sống as far as theo như fake = counterfeit a. Giả, nhái Fashionable = trendy (a) thời thượng, thời trang Funny = humorous = hilarious a. vui nhộn, hài hước Generous = liberal a. rộng rãi, hào phóng liberty = freedom n. sự tự do Good at something = competent in something = proficient in something = highly skilled a. giỏi, thạo, tay nghề cao Alarm n. Sự báo động, sự hoảng sợ, hoảng hốt hard = difficult = challenging = tough = tricky a. Khó khăn, đầy thách thức infamous = notorious a. tai tiếng Influential = dominant = powerful a. có sức ảnh hưởng, có quyền lực Interesting = fascinating = intriguing a. Thú vị Luxurious = deluxe a. xa hoa, lộng lẫy extravagant a. Phung phí not enough = insufficient = inadequate a. Ko đủ, thiếu the old = the elderly = senior citizens = the aged n. Người già Old = outdated = obsolete = out of date = out of fashion a. Cũ, lỗi thời polite = courteous = mannerly
a. Lịch sự, lễ phép Spend = expend v. Chi tiêu hit its peak = reach its peak = reach a record high of v. Đạt đến đỉnh, đạt mức cao kỷ lục health care system = medical service n. Hệ thống chăm sóc sức khoẻ y tế land degradation = land erosion n. Sự suy thoái, xói mòn đất Canned food = tinned food = packaged n. Đồ hộp, đồ đóng gói reliable = trustworthy a. đáng tin cậy tree clearance = deforestation
n. Sự phá rừng society = community n. xã hội, cộng đồng citizens = residents = civilians = dwellers = inhabitants n. Công dân, cư dân city = urban area n. Thành phố, khu đô thị popularity = prevalence n. Sự phổ biến, sự thịnh hành futile = useless = pointless = vain = ineffectual = fruitless a. Vô dụng, ko mang lại kết quả Self-directed = independent = self-ruling a. Độc lập, tự quản inner city = downtown n. Khu nội thành disorganized = muddled = unsystematic = disordered a. Lộn xộn, mất trật tự abstract = recondite (adj) trừu tượng, khó hiểu absurd = ridiculous a. Lố bịch, lố lăng lucky = fortunate a. may mắn acceptable = permissible a. Có thể chấp nhận đc The board members n. Thành viên hội đồng quản trị Intercoms n. Hệ thống liên lạc nội bộ Walk out v. Đình công On behalf of Nhân danh, thay mặt Revenue n. doanh thu Erosion n. sự xói mòn Sewage n. nước thải sea level n. mực nước biển Desertification n. sự sa mạc hóa Endangered species n. những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng Exhaust n. khí thải Biodiversity n. sự đa dạng sinh học Dust n. bụi Ecology n. sinh thái học Ecosystem n. hệ sinh thái Tailor-made = customized a. Phù hợp, thích hợp// vừa vặn feasibility = possibility = viability n. tính khả thi Luminary = celebrity n. Người nổi tiếng, người có sức ảnh hưởng toll-free a. Miễn phí Corporate card n. Thẻ công ty Respondent n. Bên bị đơn formality = procedure n. Thủ tục Strain of diet n. Chế độ ăn kiêng Exercise regime n. Chế độ luyện tập Compost = fertilizer n. Phân bón Breeze v. Lướt nhanh qua, n. Cơn gió nhẹ correspondent = reporter n. phóng viên Countermeasure n. biện pháp đối phó carry over effects Hiệu ứng chuyển tiếp Gremlins = virus n. Vi rút light-hearted a. Vui vẻ two-dimensional a. 2 chiều
breakdown = burnout = exhaustion n. Sự suy sụp, sự suy nhược trim = prune v. Cắt tỉa Entrant n. Người đk tham gia cuộc thi Ceremony (n) nghi thức, nghi lễ
Fragant a. Thơm streetscape n. Cảnh đường phố Proactive a. Chủ động Oblivion n. sự lãng quên Cooler n. Máy ướp lạnh Techno n. nhạc điện tử archaeologist n. nhà khảo cổ học faculty = department n. Khoa masterpiece n. kiệt tác, tác phẩm lớn
Pledge n. Vật thế chấp Esteem n. Lòng tự trọng nausea n. sự buồn nôn Ventilation n. sự thông gió Federal Legislation
n. Luật liên bang Kiosk n. Buồng đt công cộng Cutlery n. dao kéo Venture = project n. Dự án tutorial (n) sự hướng dẫn Synergy = assistance n. Sự hỗ trợ Handcraft n. Nghề thủ công Craft n. Đồ thủ công Treatmill n. Máy chạy bộ Nudge
v. Nâng iu, chăm sóc gruesome = horrible = horrific = frightening a. Khủng khiếp, kinh khủng mode of transportation n. phương tiện giao thông Squint = glance at v. Liếc mắt Arrest v. Bắt giữ, n. Sự bắt giữ Detective n. thám tử martial arts n. Võ thuật Intimate = close a. Thân mật, gần gũi Platform n. Diễn đàn; sân ga, bục Donor n. người quyên góp Antelope n. linh dương (nai sừng tầm) Vantage n. lợi thế, ưu thế commenmorative a. Để tưởng niệm Duration (n) khoảng thời gian Movement n. phong trào, hoạt động Roster n. bảng phân công Subscription n. Số tiền quyên góp hospitality n. sự hiếu khách Narrowly a. Tỉ mỉ, kỹ lưỡng Respectably adv. Đàng hoàng, đứng đắn unequalled = unrivalled a. Ko ai sánh kịp, vô địch Affecting
a. làm xúc động Dress code n. quy định về trang phục Enforce (v) bắt tuân thủ, thi hành Versatile a. linh hoạt, đa năng Entrance n. lối vào beneficiary = legatee = heir n. Người thừa kế Fulfilled a. thỏa mãn, đáp ứng Orchestra n. ban nhạc overcome = get over v. vượt qua, chiến thắng Durability = toughness n. Sự bền, sự lâu bền Outplay (v) chơi giỏi hơn,cao tay hơn hastily = hurriedly adv. Vội vàng, hấp tấp Superior a. Mạnh hơn, giỏi hơn, cao hơn (địa vị); n. Cấp trên Processing n. Sự chế biến Dye v. nhuộm Stain n. vết bẩn Handling n. cách trình bày Drought n. hạn hán invoice = bill = receipt n. Hoá đơn Seniority n. thâm niên Conformity n. sự phù hợp Master = expert v. thành thạo, tinh thông, n. Chuyên gia manuscript n. Bản viết tay circulation desk n. Quầy cho mượn sách renovate = innovate v. Cải tiến, đổi mới fragile = vulnerable = breakable a. mỏng manh, dễ vỡ manufracturing n. Sự sản xuất, chế tạo Journal n. tạp chí Storeroom = stockroom n. Kho chứa hàng conveyor belt n. băng chuyền Consultation service n. Dịch vụ tư vấn Magnet n. nam châm rehearsal n. buổi diễn tập stay tuned Đừng chuyển kênh Enforce something upon somebody v. ép ai phải làm gì Enforce something upon somebody v. ép ai phải làm gì Role (n) vai diễn, vai trò Bargain = haggle = negotiate v. Mặc cả Entrees n. món khai vị Pipe n. ống dẫn (khí, nước...) newsletter n. bản tin Lobby n. hành lang Vice President n. phó chủ tịch luggage = baggage n. hành lý Consult v. hỏi ý kiến, tham khảo Cart n. xe đẩy hàng centerpiece n. Vấn đề trọng tâm Escalator n. thang cuốn Suspend v. đình chỉ Fasten v. Đóng, cài (khoá, nút) intersection = crossroads n. giao lộ, ngã tư Erect v. dựng lên, xây dựng Open-air market = farmer's market n. chợ ngoài trời Vendor n. người bán hàng rong merchandise = goods = commodity = product n. Hàng hoá bulletin board = notice board
n. Bảng thông báo reply to= respond to = answer to v. trả lời Present something to somebody = give something to somebody v. Đưa/ trao cái gì cho ai vessel = ship n. Con tàu remodel v. tu sửa (nhà, phòng, toà nhà,...) Service = maintain v. Bảo trì Once (Conj) Một khi, ngay khi provide with = supply with = equip with v. Cung cấp, trang bị make room for something v. Tạo ko gian trống cho cái gì have nothing at all to do with something v. Ko có liên quan đến cái gì result in = lead to = cause v. dẫn đến patronize v. Lui tới (cửa hàng...) Tireless a. không mệt mỏi, không ngừng dense a. dày đặc, đông đúc dismissive a. Tuỳ tiện advisable a. Nên converse with somebody = communicate with somebody v. Nói chuyện, trò chuyện concerning = regarding = about a. Về well-suited a. Rất phù hợp Top-level a. Cao cấp, chất lượng otherwise (Conj) nếu không thì nonetheless = however = nevertheless (Conj) tuy nhiên professional a. chuyên nghiệp professional = expert = specialist n. chuyên gia among other things = etc Một số những thứ khác nữa Alternative route = alternate route = detour = another way n. Tuyến đường thay thế under construction = repair Đang sửa chữa newsstand n. sạp báo In the meantime trong khi chờ đợi, trong lúc đó Deposit v. Gửi tiền, n. Tiền đặt cọc spectator = viewer = audience n. Khán giả conveniently located Đc đặt 1c thuận lợi Line up = queue = stand in line v. Xếp hàng Make something out of something v. Làm cái gì bằng cái gì newscaster n. phát thanh viên mispronounce v. phát âm sai accidental a. Tình cờ, ngẫu nhiên would like somebody to do something Muốn ai làm gì Practice = action n. Hành động approval n. sự chấp thuận, sự phê duyệt Removal (n) viêc di chuyển, việc dời đi consistently late Trễ 1c liên tục by + khoảng tgian Trước khoảng tgian include = consist of = feature = contain = comprise about v. Bao gồm Fulfill = complete v. hoàn thành Clean something with something v. Làm sạch cái gì bằng cái gì costly = expensive a. Đắt Mutual benefit lợi ích chung As if (Conj) như thể là highlight v. làm nổi bật, n. Điểm nổi bật accomplished = skillful = talented a. tài năng now that = because = since = as (Conj) bởi vì Under way for something Đang đc thực hiện cho việc gì Attest v. chứng thực Alternative route = alternate route = detour = another way n. Tuyến đường thay thế spectator = viewer = audience n. Khán giả Line up = queue = stand in line v. Xếp hàng conveniently located Đc đặt 1c thuận lợi Open to somebody v. Mở cho ai đó employee performance n. hiệu suất làm việc của nhân viên access to something v. Tiếp cận cái gì, truy cập Along (Prep) dọc theo Coursework n. Quá trình học tập Pest n. côn trùng Ordinary chemicals Chất hoá học thông thường Not long after = soon after = shortly after + V-ing Ko lâu sau khi Transmit (v) truyền đạt, truyền tải Until further notice cho đến khi có thông báo mới Distinguish something from something v. Phân biệt cái gì với cái gì authority n. Người có thẩm quyền In terms of (Conj) về mặt
Freshen v. làm tươi mới fluctuation n. sự dao động, sự biến động Even if = even though + clause (Conj) mặc dù devise = create v. tạo ra regarless of + V-ing/ N phrase (Conj) bất chấp, bất kể Rather than = instead of = in place of + V-ing/ N phrase (Conj) thay vì vicinity n. vùng lân cận Surrounding a. Xung quanh, lân cận
In person trực tiếp Redeem v. mua lại, chuộc lại Upon (Conj) vào lúc, (prep) ở trên complimentary = free a. miễn phí primary = main (adj) chính, chủ yếu issue a statement v. Đưa ra một tuyên bố In the event of = in case of phòng khi, trong trường hợp as for (Conj) Về, đối với textile n. hàng dệt Resume v. tiếp tục Direct to = send to v. Gửi đến As soon as + clause (Conj) ngay khi amid = among Ở giữa, trong số Besides + Noun phrase Bên cạnh đó against + N phrase Chống lại Probable a. có thể, có khả năng alongside Adv. Dọc theo
remarkable = noticeable = marked a. Đáng nhớ, nổi bật miss a single copy Ko bỏ lỡ một số báo nào employee productivity n. năng suất lao động của nhân viên section = part n. phần Furnish v. Trang bị đồ đạc proudly introduce Giới thiệu 1c đầy tự hào Divide something among someone v. Chia cái gì giữa những ai đó Evenly adv. đồng đều Highly rated = highly recomended Đánh giá cao Typically = usually Adv. Thông thường A wide range of = a broad range of = a variety of + plural Noun Nhiều appreciation n. sự cảm kích, sự đánh giá cao appliance = device = utensil = equipment n. thiết bị, dụng cụ referral n. sự giới thiệu arbitrarily (adv) một cách tùy tiện, tùy ý Away from cách xa inquire = ask v. hỏi Inquiry = question n. câu hỏi lucrative contract hợp đồng sinh lời Preliminary testing Kiểm tra sơ bộ
subordinate (adj,n) cấp dưới generate publicity v. Tạo ra dư luận Be resistant to a. kháng/ chống lại cái gì prompt = quick a. nhanh chóng Growth in + Noun Phát triển về Out of order = not functioning = not working = breakdown a. Hỏng, hư Be compatible with a. tương thích với Transfer to = move to v. chuyển đến, dời đi
Content n. Lượng, nội dung legible a. rõ ràng, dễ đọc immensely = extremely adv. Hết sức, vô cùng rate = price n. giá cả; tỷ lệ certificate n. chứng chỉ than ever before hơn bao giờ hết have an effect on something = have an impact on something có ảnh hưởng đến cái gì So far as = as far as Theo như + câu; xa như + cụm danh từ
Apply something to something ứng dụng cái gì vào đâu Attendee = participant n. người tham dự Flight attendant n. tiếp viên hàng không Outgrow v. phát triển hơn
Reminder n. lời nhắc nhở Statement (n) bản kê khai, bản báo cáo tài chính Be eligible for Noun = be qualified for Noun a. Đủ điều kiện, đủ tư cách Showcase
n. tủ trưng bày; cuộc triển lãm Be set to a. sắp, chuẩn bị làm gì site = place = location n. Nơi Side n. Mặt, bên Be subject to + Noun phrase a.
Chịu provided that = providing that = if (Conj) miễn là, nếu personnel = staff = employee n. nhân viên pass on something (to someone) v. Chuyển thông tin (đến ai đó) move forward v. tiến lên phía trước divide something into something v. Chia, phân chia Distribute something among somebody v. Phân phát Free of something a. Ko có cái gì identical to = similar to a. Tương tự, giống với Equivalent to = equal to a. tương đương turn in = submit = hand in v. Nộp Attention to something Chú ý đến cái gì Concise a. ngắn gọn, súc tích submissive a. dễ bảo, ngoan ngoãn opportune = timely (adj) Hợp, thích hợp, Đúng lúc deliberate = intentional = on purpose = planned a. cố ý, cố tình special dietary requirements = special dietary resquests Những yêu cầu về chế độ ăn uống đặc biệt Medical restricted diets Chế độ ăn bị hạn chế về mặt y tế accommodate = meet v. đáp ứng Setting n. Sự thiết lập, bối cảnh blueprint = plan n. Kế hoạch Initiative = beginning a. Ban đầu Unease = anxiety = worry n. sự lo lắng, sự bất an with regard to = regarding = about = concerning (Conj) Về By means of = by the way of = by the method of Bằng cách này Clothing = clothes = costumes n. Quần áo, trang phục Pack v. đóng gói Unpack v. mở, tháo, dỡ Department n. Gian hàng Entrust somebody with something v. Giao nhiệm vụ cho ai Assuming that = provided that = supposing = if (Conj) nếu a range + N số nhiều nhiều exclusive rights Những quyền dành riêng base in = locate v. Đặt ở (vị trí) As for + ngày (Prep) kể từ + ngày along with = together with = and = as long as (Prep) cùng với, và withstand = endure v. chịu đựng, chống lại Open to v. Mở cửa cho Practice = action n. Hành động stay on the market v. có mặt trên thị trường Comprise v. gồm có, bao gồm Accomplish (v): hoàn thành, làm xong, làm trọn Notwithstanding + clause (Conj) tuy nhiên Highly rated = highly regarded a. Đc đánh giá cao generous donation n. Sự quyên góp hào phóng generous contribution n. sự đóng góp hào phóng A wide range of = a broad range of = a variety range of = a range of + N số nhiều Nhiều toward hướng về following = after (Conj) sau khi Publication n. sự xuất bản Publicity n. Cộng đồng Present something to somebody = give something to somebody v. Đưa cái gì cho ai tear down = demolish = knock down = destroy v. phá hủy , thóa dỡ Dismissive a. thô bạo, tùy tiện Increase by v. tăng thêm financial performance n. hoạt động tài chính in the event of = in case of (Conj) trong trường hợp receipt n. hóa đơn, sự nhận được in addition to = besides + N/ Ving (Conj) Bên cạnh Other than = except + N (Prep) ngoại trừ prior to = before (Conj) trước khi Cost v. Trị giá Clarify = make something clear v. Làm rõ in favor/favour of Tán thành, ủng hộ Be at stake = be in danger of gặp nguy hiểm Take something into consideration v. xem xét cái gì take advantage of something v. tận dụng, lợi dụng cái gì Demand for v. nhu cầu về set up = make plans for v. Lên kế hoạch, sắp xếp Invention = creation = innovation n. Sự sáng tạo
Invent = create v. Sáng tạo, phát minh Period = moment n. Khoảng khắc Transfer to v. chuyển đến manufacture = produce v. sản xuất, chế tạo Beverages = liquids refreshments n. Thức uống vehicle = means n. Phương tiện annually = yearly Adv. hàng năm immensely = extremely Adv. Rất, cực kỳ meeting = session n. cuộc họp applicant = candidate n. ứng cử viên Low-interest a. lãi suất thấp plumbing n.Hệ thống ống nước preference (n) sự thiên vị, sự ưu hơn, sự thích hơn Sales total n. tổng doanh thu Article (n) bài báo Attendance sheet n. phiếu điểm danh Currency exchange office n. phòng chuyển đổi ngoại tệ close by = near a. Gần drainage n. hệ thống thoát nước drawing n. bản vẽ, bức vẽ competent = proficient a. Rành, thành thạo Coating n. lớp phủ bên ngoài Ultramodern a. Cực kì hiện đại an array of một dãy, một loạt Audition n. buổi thử giọng Source n. nguồn (tài liệu...) submission n. sự đệ trình Handout n. Ấn phẩm, tài liệu read through something v. Đọc nhanh cái gì để tìm lỗi Hear of nghe nói tới have a sale on something v. Bán sales director n. giám đốc kinh doanh Troupe n. Đoàn biểu diễn At the end of Cuối cùng của annual meeting n. cuộc họp thường niên Annual fee n. phí thường niên Security badge n. quân hàm artwork n. tác phẩm nghệ thuật Disappear = vanish v. biến mất Unwind = relax v. Nghỉ ngơi, thư giãn all the more = even more (Collocations) Thậm chí hơn thế nữa anymore adv. không còn..nữa (câu phải ở dạng phủ định)
In celebration of = on occassion of Nhân dịp kỷ niệm Attack = assault = assail v. Tấn công a conformation call n. Cuộc gọi mang tính xác nhận A conformed call n. Cuộc gọi đã đc xác nhận In the best interest of something/ somebody Vì lợi ích tốt nhất của cái gì / ai đó Superior to something a. Vượt trội hơn cái gì Under no obligation to do something Không bị ràng buộc để làm cái gì One another = each other lẫn nhau ( thường dùng cho câu có 3 đối tượng) In proportion with Phù hợp với Out of proportion with Không phù hợp với Not one of something/ somebody = none of Không một ai/ cái gì Unforseeable Events n. Những việc không lường trước được family emergencies n. Những việc gia đình khẩn cấp Productive (adj) năng suất (chỉ dành cho máy móc) wrap up = finish v. Kết thúc Credit something with something v. Thừa nhận, công nhận reward somebody with something v. thưởng/trao giải cho ai cái gì the full amount of something Toàn bộ số lượng của cái gì
Modification of/ in/ to n. Sự điều chỉnh đối với Place an emphasis on something v. Nhấn mạnh tầm quan trọng của cái gì Complex n. khu phức hợp Can afford to do something v. Có thể làm cái gì Can't help = can't stand = can't resist + Ving v. Không thể chịu đựng đc whichever + N Cho dù high-powered a. Thành công High-profile a. nổi tiếng, tầm cỡ commensurate with a. Phù hợp với Conduct a search/ research/ survey/ a phone call v. Thực hiện 1 nghiên cứu/ cuộc khảo sát/ một cuộc gọi Hardly ever Hầu như không bao giờ Reboot v. khởi động lại Singly adv. Lần lượt Sparsely adv. thưa thớt, rải rác barely = hardly = scarcely adv. hầu như không, hiếm khi Refer to = consult v. Tham khảo (sách) Insofar as + clause (Conj) trong 1 chừng mực nào đó Intend to do something/ for something v. dự định làm gì Advance to/ towards something v. Tiến đến cái gì approach something/ somebody v. Tiếp cận ai/ cái gì ceaseless a. không ngừng, không ngớt Health facilities n. cơ sở y tế Accountable to somebody a. Chịu trách nhiệm với ai incumbent n. người đương nhiệm Spoke in general terms = generally speaking Nói chung Far from reasonable a. Không hợp lý trustworthy = reliable = dependable a. đáng tin cậy Adversely (adv) 1 cách bất lợi Jacuzzi n. Sự tắm bằng nước ấm xoáy Convey v. Truyền đạt, truyền tải A cash dispenser n. Máy rút tiền Patronage n. Sự lui tới Advisory a. Tư vấn Dimension n. Kích thước Instinct n. Bản năng Patio a. Toàn diện Disparate a. Khác hẳn nhau Coincide a. Trùng hợp dissentingly adv. 1c bất đồng Thrill = excitement n. Sự hào hứng Economize v. Tiết kiệm Unanimously adv. nhất trí, đồng lòng Run an ad v. chạy quảng cáo run some errands v. chạy việc vặt, làm việc vặt Symposium n. hội nghị chuyên đề Instant message n. Tin nhắn nhanh thông qua hệ thống mạng Goggles n. Kính bảo hộ Assorted a. Hỗn hợp Board of trustees n. hội đồng quản trị
Brand-new a. mới toanh by any chance tình cờ, có thể nào Purse n. Ví Reluctant a. Miễn cưỡng, bất đắt dĩ Day off n. ngày nghỉ Hard copy n. bản in giấy Look through v. nhìn qua, xem qua, đọc lướt Watercolor painting n. Tranh màu sơn missed delivery a. chậm giao hàng paperwork n. công việc giấy tờ Electrical wiring n. đường dây điện footwear n. giày dép Flooded a. ngập lụt In season Vào mùa vụ Internship n kì thực tập name tag n. Bảng tên On such short notice thông báo ngắn Outsource v. thuê ngoài preliminary Mở đầu, sơ bộ Smear v. bôi, xoa, bôi bẩn, vấy bẩn Spelling error a. lỗi chính tả production cost n. chi phí sản xuất flat screen n. màn hình phẳng In stock Có hàng trong kho Glassware n. đồ thủy tinh Agility n. sự nhanh nhẹn Dispossess (v) tước đi, cướp đi, chiếm đoạt intellectual property n. sở hữu trí tuệ Clearance n. Sự thông qua exertion = effort n. sự cố gắng, sự nổ lực So does cũng vậy So as to do something (Conj) để làm gì Deputy (n) người được ủy thác segmentation n. phân khúc Discontinue = stop v. Ngừng, dừng Throughout (Prep) xuyên suốt, trên khắp Personalized a. Chuyên dụng Accordance = in accordance with something n. Sự phù hợp với cái gì Make application form = put in application form = submit application form v. Nộp đơn Receive an admission to v. Nhận đc sự cho vào Make an appointment = schedule an appointment v. Sắp xếp 1 cuộc hẹn keep an appointment v. đúng hẹn
give assistance to do something v. Giúp đỡ làm gì with the assistance of với sự giúp đỡ của under the authority of dưới thẩm quyền của in celebration of để chúc mừng, kỉ niệm Award ceremony n. lễ trao giải At no charge miễn phí Fierce competition = stiff competition = intense competition n. Sự cạnh tranh khốc liệt be in competition with somebody v. Cạnh tranh, thi đấu với ai In the face of competition from ... In compliance with tuân thủ, tuân theo hold a conference v. Tổ chức hội nghị Component n. thành phần Delivey slip n. Phiếu giao hàng Input n. Đầu vào, việc đầu tư give out = hand out = distribute ... Delivey slip n. Phiếu giao hàng Input n. Đầu vào, việc đầu tư give out = hand out = distribute v. Phân phát Showcase v. trưng bày, n. Tủ trưng bày conservatory n. Nhà kính trồng cây Vacate (v) bỏ trống, huỷ bỏ Preference n. Sự ưu tiên contract = retain ... Endorse chứng thực, xác nhận Compose
(v) soạn, sáng tác identifying information thông tin nhận dạng reply on/upon somebody v. Trả lời ai đó earn a reputation v. có được danh tiếng issue a summary
v. Đưa ra một bản tổng hợp Electrical cord n. dây điện untangled a. rối Wall outlet = wall socket n. ổ cắm điện trên tường Debris (n) mảnh vụn, mảnh vỡ References upon request Sự tham khảo có sẵn theo yêu cầu Manuscript n. bản thảo publishing company n. công ty xuất bản intimidation = threat n. sự đe doạ, sự hăm doạ Formula n. công thức, cách thức Problematic a. Rắc rối Dimly Adv. lờ mờ, mập mờ Expectant a. mong đợi blend = mix v. Trộn Disengage something from something = detach something from something v. Tháo gỡ, tách rời susceptible a. dễ bị ảnh hưởng Neutrually adv. Trung lập Delegate v. Uỷ quyền stipulate (v) đặt điều kiện Supply room n. Nhà kho presumably adv. có lẽ Indicative a. Ngụ ý, biểu lộ, biểu thị front desk n. quầy lễ tân rush hour n. giờ cao điểm jet lag (n) sự mệt mỏi sau chuyến bay dài Panorama (n.) Toàn cảnh Depart (v) rời khỏi, khởi hành put somebody through to somebody v. Chuyển máy Speak up v. nói to lên hang up v. cúp máy get through to somebody v. liên lạc với ai Break up v. (Tín hiệu) ko rõ hang on = hold on v. chờ máy Cut off v. (Cuộc gọi) bị gián đoạn Shop around (v) đi khảo giá Put on something v. mang, mặc, đội (quần áo, kính hay trang sức) vào try something on v. thử quần áo Take off something v. Cởi ra Try out something v. Dùng thử Ring up something v. Tính tiền pay for something v. trả tiền cho cái gì write something down = jot down v. Ghi chép lại Read up on something v. Nghiên cứu come down with something v. Mắc bệnh gì get over something v. Khỏi bệnh Come to v. tỉnh lại come around v. Thăm bệnh throw up = vomit v. nôn mửa fight off something v. chống lại (bệnh tật) Break out v. (Dịch bệnh) bùng phát Be run over v. bị xe đâm Take over something v. tiếp quản cái gì đó Slack off v. lười biếng knucle down v. Làm việc nghiêm túc Knock off v. tạm dừng làm việc Be burnt out Mệt mỏi vì công việc Take on somebody v. Tuyển dụng ai Lay off somebody = make somebody redundant v. Sa thải Issue n. Ấn bản marked improvement n. Sự cải thiện rõ rệt Platform n. nền tảng, ga (xe lửa) Historical Artifact n. Vật tạo tác lịch sử Resolution n. Độ phân giải newsletter n. bản tin Overlap v. Chồng chéo ( lên nhau ) Get in v. lên xe Drive off v. lái xe đi Pull in v. tấp vào lề đường Pull out
v. Rời khỏi lề đường knock something down v. Đâm ngã Slow down v. giảm tốc độ Speed up v. tăng tốc fall out with somebody v. cãi nhau với ai đó Get away v. Đi du lịch Set off v. Bắt đầu (chuyến đi) Touch down = land v. Hạ cánh take off = leave the ground v. cất cánh
see somebody off v. tiễn ai đó drop somebody off v. thả ai xuống xe get together = meet v. Tụ họp split up with somebody v. Ly hôn với ai đó Departure n. sự khởi hành Pick up v. Bắt máy Compile v. biên soạn Dramatically (adv) đột ngột Statement n. Hoá đơn Continent n. Lục địa Reach out to somebody = contact somebody v. Liên hệ với ai đó Please be advised that V. xin lưu ý rằng replicate v. sao chép, lặp đi lặp lại analogous to/ with something = similar to/ with something = resemble a. Tương tự, giống với Institute = enact v. ban hành Cover = discuss v. Thảo luận Take place over 2 days v. Diễn ra trong vòng 2 ngày bistro = restaurant n. Nhà hàng an array of ... Affix v. đóng dấu, dán tem Fleet n. hạm đội Justification n. sự bào chữa, sự biện hộ Entail v. đòi hỏi rear (n, adj) phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau Nominate v. đề cử, bổ nhiệm specimen = sample n. mẫu Around the clock liên tục 24h press onto v. appreciate + Ving v. đánh giá cao consent form n. Giấy chấp thuận veteran n. người kì cựu referral n. sự giới thiệu Nevigate v. định vị Critique ... It'll be awhile = it's been a long time ... Call on = visit v. Thăm Come about = happen v. Xảy ra come off = succeed v. thành công fix up = arrange v. sắp xếp take off = imitate v. Bắt chước work out = calculate v. tính toán abrupt = sudden v. bất ngờ, đột ngột a matter of speculation = supposition n. dự đoán ridiculous = absurd a. Vô lý emphasis on something = accentuate v. Nhấn mạnh, làm nổi bật cái gì accorded = granted dành được adorn = decorate = beautify (v) làm đẹp, tô điểm Advanced = progressive a. tiên tiến Affection for/ toward something v. Cảm thấy yêu mến cái gì affleunt = wealthy a. Giàu có, sung túc adverse = unfavorable a. bất lợi, không thuận lợi
aggravate = annoy = irritate v. làm tức giận, chọc tức adgile = nimble a. Nhanh nhẹn amenity = facilities n. cơ sở hạ tầng Sets found in the same folderHacker toeic1,486 terms Shjnnn Từ vựng toeic1,863 terms tienganhlongman Toeic từ vựng1,051 terms Krystalsandy12 TOEIC Vocabularies ( Part 7 )842 terms ESCIUH Other sets by this creatorMochi Mochi17 terms Shjnnn MẪU CÂU TIẾNG ANH (TIKTOK)166 terms Shjnnn Ielts vocab - WORK31 terms Shjnnn Toeic vocab 22,000 terms Shjnnn Other Quizlet setsCrim 250W exam 154 terms lucasck biopsychology (exam one)58 terms emersoncat12Plus Prev 200 Entomology Test 177 terms kcstark1121 |