Giới thiệu với các luật sư Sổ tay hoà giải viên của CEDR, tổ chức hoà giải hàng đầu của Anh đã cung cấp 3 khoá đào tạo hoà giải viên cho Vietnam với sự tài trợ của Tổ chức tài chính quốc tế IFC thuộc Ngân hàng thế giới WB. Hầu hết các hoà giải viên này đều tham gia Trung tâm hoà giải Việt nam VMC hoặc Trung tâm hoà giải thương mại quốc tế Việt nam VICMC. Các khoá đào tạo ngắn ngày này không giúp học viên trở thành chuyên gia trong lĩnh vực hoà giải nhưng trang bị những kỹ năng hoà giải cơ bản theo các chuẩn mực quốc tế. Sách bằng tiếng Anh có kèm bản dịch tiếng Việt không chính thức. Nguồn: //www.ifc.org/wps/wcm/connect/region__ext_content/ifc_external_corporate_site/east+asia+and+the+pacific/resources/the+mediator+handbook
Home
Subjects
Expert solutions
Create
Log in
Sign up
Upgrade to remove ads
Only CA$44.99/year
-
Flashcards
-
Learn
-
Test
-
Match
-
Flashcards
-
Learn
-
Test
-
Match
Terms in this set [2000]
compensate for = make up for = indemnify for = offset
[v] đền bù, bồi thường - 4
reimburse = refund = pay back
v. Hoàn tiền lại - 3
refreshments = snack
n. món ăn nhẹ - 3
Add up = calculate = work out
v. Tính toán - 3
carry on = continue = go on
v. tiếp tục - 3
bring up somebody = raise somebody
v. Nuôi nấng ai đó - 2
Bring up something = mention something = refer to something = touch on something
v. Đề cập đến cái gì - 4
Leave out = omit
v. bỏ quên, bỏ sót - 2
look back on something = remember something = recall something
v. Hồi tưởng lại, nhớ lại cái gì - 3
Die = pass away
v. Qua đời - 2
Pass out = faint
v. Ngất xỉu - 2
1. Forgo = abstain from doing something
2. Give up = relinquish= surrender = waive
1- v. kiêng, tránh làm việc gì
2- v. từ bỏ làm việc gì
Put up with = bear = suffer = endure
v. Chịu đựng, cam chịu [4]
show up = appear
v. Xuất hiện - 2
take after somebody = resemble somebody
v. Giống với ai đó - 2
Put forward = suggest = propose = offer = recommend
v. Đề nghị, đề xuất [5]
use up
v. Dùng hết - 1
call up = telephone = ring up
v. Gọi điện - 3
talk over = discuss
v. Thảo luận - 2
Find out = discover = figure out = explore
v. Tìm ra, khám phá ra - 4
trip over something = fall over something
v. Vấp phải cái gì - 2
Think over = consider
v. Xem xét - 2
cut down on something = cut back on something = reduce something
v. Cắt giảm cái gì - 3
get away from = escape from
v. Thoát khỏi - 2
reject = turn down = refuse
v. Từ chối - 3
Get across = convey
v. Truyền đạt - 2
distribute = give out = allocate
v. Phân phát, phân phối - 3
hold on = wait = hang on
v. chờ, đợi - 3
hold up = delay = put off = postpone
v. Trì hoãn - 4
salary review
n. Sự xét duyệt nâng lương - 1
circulate
v. Lưu thông, tuần hoàn - 1
subjective
[adj] chủ quan - 1
philanthropist
[n] nhà từ thiện - 1
aim = goal = purpose = sake = target
n. mục đích, mục tiêu - 5
arthritis
n. bệnh viêm khớp - 1
eliminate = get rid of = remove = eradicate = Cast out = reject = dispose of
[v] loại trừ, loại bỏ, tống khứ [7]
Impose something on something
v. Đánh thuế lên cái gì - 1
impose something on/upon somebody
v. Áp đặt ai làm gì - 1
domestic
a. nội địa - 1
Compound
[n] hợp chất - 1
specialty
[n.] Đặc sản - 1
demote
v. giáng chức - 1
Promote
[v] thăng chức; quảng cáo, thúc đẩy, khuyến mãi -1
pertain to = relate to
v. liên quan đến // đi đôi với - 2
courtesy = politeness
n. lịch sự, nhã nhặn - 2
otherwise
[adv] mặt khác - 1
register = sign up = enroll in
v. Đăng ký - 3
refine
[v] lọc, làm cho tinh khiết // trau chuốt - 1
exceed = surpass = exaggerate = magnify
[v] vượt quá, phóng đại [4]
exclusive = unique
a. Độc quyền, dành riêng - 2
run out of something = exhaust
v. Hết cái gì đó - 2
Conclusion
[n] sự kết thúc, sự kết luận - 1
obtain = acquire = attain = achieve = gain = get
v. giành được, đạt được [6]
prolong =extend
[v] gia hạn - 2
Occupation = job = career = profession = vocation
n. nghề nghiệp - 5
imply
[v] ám chỉ - 1
inventory
n. Sự kiểm kê, hàng tồn kho -1
association
[n] tổ chức, hiệp hội, sự liên kết - 1
associate
v. Liên kết, kết hợp - 1
Conductor = leader
n. người chỉ huy - 2
Bid
[v] đấu thầu - 1
Promtly = immediately = instantly = timely
adv. Kịp thời, ngay lập tức - 4
Turnover = proceeds = returns = revenue = profits = sales
[n] doanh số - 6
Devour
v. ăn ngấu nghiến -1
Prescribe
v. kê đơn thuốc - 1
Discern = perceive = aware
v. Nhận thức, am hiểu - 3
litter = waste = rubbish = garbage
[n] rác; v. xả rác bừa bãi - 4
Excess
[n] sự vượt quá giới hạn, quá mức - 1
Separately = dividedly = distinctly = individually
Adv. Riêng biệt - 4
uninformed
a. Không am hiểu, ko có học thức - 1
misinform
v. Báo tin sai - 1
vase
n. lọ hoa - 1
delicate
[adj] tinh
tế, tế nhị - 1
eg: The manager _____ly asked about the health of his client.
expense = fee = cost = charge
n. Chi phí - 4
significant = important = crucial = pivotal = core = key = critical = vital = essential
a. quan trọng, then chốt - 9
considerable = significant = substantial
a. Đáng kể, to lớn - 3
Objective
a. Khách quan - 1
conduct [v] = carry out = implement = execute
Conduct [n] = behavior
[v] tiến hành, thực hiện, cư xử - 4; [n] cách cư xử - 2
burst = explode = go off
v. nổ [bom, đạn]; bật lên, phá lên [khóc, cười] - 3
slump = decrease = drop = decline = plummet = fall
[v] giảm - 6
downward
adj. xuống, đi xuống - 1
prospective
a. Tiềm năng - 1
apprise of something = announce = notify = inform of something
v. thông báo - 4
perspective
n. quan điểm - 1
Perception = awareness = discernment
n. sự nhận thức - 3
variety = diversity
n. sự đa dạng - 2
Various = diverse
a. đa dạng - 2
provocative = provoking
[adj] khiêu khích, chọc tức - 2
problem = issue
n. Vấn đề - 2
Acquisition = gaining = achievement = attainment = acquirement
n. Sự thâu tóm, sự giành đc, sự đạt đc - 5
Seldom = rarely = Scarcely = Hardly
Adv. hiếm khi - 4
sprint
v. chạy nước rút - 1
simply
[adv] một cách dễ dàng - 1
expenditure = spending
n. sự chi tiêu - 2
persist in = insist on
v. khăng khăng - 2
diplomat = diplomatist
n. nhà ngoại giao - 2
constantly = continually = continuously = consistently
[adv] liên tục, ko ngớt - 4
boast = show off = brag
v. khoe khoang - 3
steady = sustainable
a. vững chắc, vững vàng - 2
fiscal year
n. năm tài chính - 1
Affect = influence = impact
[v] làm ảnh hưởng, tác động đến - 3
rapid = quick
adj. nhanh, nhanh chóng - 2
stagnant
[adj] trì trệ - 1
Inflation
[n] sự lạm phát - 1
prawn
n. tôm càng - 1
Ample = loose
a. Rộng, lụng thụng// lỏng lẻo - 2
ample = plentiful = abundant
a. Nhiều, phong phú - 3
lobster
n. tôm hùm - 1
Pervasive
a. lan tỏa khắp nơi [mùi hương] - 1
chips
[n] khoai tây chiên - 1
attic
n. gác mái - 1
Catch up with = keep up with = keep pace with = stay abreast of = stay equal to
v. Bắt kịp, theo kịp - 5
catch off guard
v. Mất cảnh giác - 1
recipient = receiver
n. người nhận - 2
catch out
v. bắt quả tang - 1
ominous = inauspicious = foreboding
[a] có điềm báo xấu, điềm gỡ - 3
fill in on something
v. Cung cấp thông tin về vấn đề nào đó - 1
Fill in for somebody
[v] làm thay ai việc gì - 1
release = issue = publish = publicize
eg: The film was finally _____ed to movie theaters after many delays.
[v] phát hành, công bố - 4
get by = manage
v. xoay sở - 2
threefold
[a + adv] gấp 3 lần - 1
Recession
n. Sự suy thoái kinh tế - 1
occupy
[v] chiếm lĩnh, chiếm giữ - 1
fascinate = appeal = attract = draw
v. mê hoặc, quyến rũ, thu hút - 4
Delighted
a. vui mừng, hân hoan [người] - 1
a carton of milk
[n] 1 hộp sữa - 1
Conduct = behavior
[n] cách cư xử - 2
delightful
[adj] thú vị, thích thú - 1
consecutive = successive
a. liên tiếp, liên tục - 2
commit = lock into
v. Cam kết - 2
Algorithm
n. thuật toán - 1
dispense = dissolve
[v] giải tán - 2
conform to = abide by = adhere to = comply with
v. tuân thủ, tuân theo - 4
indifferent = uncaring
Adj. thờ ơ, ko quan tâm - 2
Enlightenment
n. sự khai sáng - 1
tedious = monotonous
[adj] tẻ nhạt, đơn điệu - 2
wide = spacious = commodious = large = boundless = expansive = vast = immense
adj. rộng lớn, bao la, mênh mông - 8
liability = responsibility = duty = obligation
[n] nghĩa vụ, bổn phận - 4
Task = mission
n. nhiệm vụ, sứ mệnh - 2
proper = appropriate = suitable = adequate
adj. thích đáng, thích hợp - 4
Production
n. sự sản xuất - 1
coherent
Adj. mạch lạc, chặt chẽ - 1
cynical = skeptical = suspicious = doubtful
[adj] hoài nghi, nghi ngờ - 4
widespread = common = prevalent = popular = pervasive
[adj] lan rộng, phổ biến - 5
vicarious
[a] lây; thay cho - 1
Permanent = Lasting = forever
adj. lâu dài, vĩnh cửu - 3
brief = short = concise
adj. ngắn gọn, vắn tắt - 3
assess = evaluate = appraise = regard
[v] đánh giá - 4
retain
[v] giữ lại - 1
cynic = doubter
[n] người đa nghi - 2
dedication = devotion = commitment
n. sự cống hiến, sự tận tâm - 3
Alter = Change = vary
v. thay đổi - 3
Firm
a. Vững chắc, bền vững - 1
supersede = replace = substitute
v. thay thế - 3
counselor = advisor = mentor =counsultant
n. Người cố vấn - 4
regard
v. xem như, coi như, cho rằng - 1
amusement park = theme park
n. công viên giải trí - 2
innovative = creative
[adj] mang tính sáng tạo - 2
Praise = acclaim = Commend = Laud
n. sự ca ngợi, sự tán dương; [v] khen ngợi, tán dương - 4
Catch on
v. Phổ biến, trở thành mốt -1
tie
[n] dây buộc, mối quan hệ ràng buộc [v] buộc, cột - 1
fringe
n. vùng rìa, vùng ven - 1
come in for something
v. Nhận [chỉ trích] - 1
Internal
adj. bên trong, nội địa - 1
take on = undertake = assume
v. Đảm nhận - 3
identity
[n] nét nhận dạng - 1
come up with = think of
v. nghĩ ra, nảy ra ý tưởng - 2
drop out
v. bỏ học - 1
fill up with
[v] Làm đầy; Lấp đầy - 1
engage in = involve in = join in = participate in = take part in
v. Tham gia vào - 5
take up
v. Bắt đầu thực hiện một hoạt động mới [thể thao, sở thích,môn học]; chiếm - 1
Reflection
[n] sự phản chiếu, sự phản xạ - 1
come across = run into = bump into
v. tình cờ gặp - 3
come at
v. Tiếp cận [1 vấn đề/ tình huống] - 1
trait = characteristic
n. nét tiêu biểu, đặc điểm - 2
exceptional
a. Đặc biệt, ngoại lệ - 1
revision
[n] sự xem lại, sự chỉnh sửa, sự ôn lại - 1
drop back = drop behind = lag behind
v. Tụt lại phía sau - 3
come after
v. theo sau,nối nghiệp ,kế nghiệp - 1
get through to somebody
v. Giải thích cho ai đó hiểu 1 vấn đề - 1
Sorrow
n. sự đau đớn, buồn phiền - 1
concerned with = worried about = nervous = anxious
a. Lo lắng về điều gì - 4
mandatory = compulsory = obligatory
[adj] mang tính bắt buộc - 3
devastate = destroy = demolish = ruin = spoil
v. tàn phá, phá hủy - 5
pocket money
n. tiền tiêu vặt - 1
reinforce = fortify = Boost = augment = strengthen = intensify = consolidate
[v] tăng cường, củng cố - 7
teller
n. giao dịch viên ngân hàng - 1
spruce up = clear up = tidy up = clean
v. Dọn dẹp, làm gọn gàng - 4
Courier
[n] người đưa thư - 1
gratify = satisfy = please
v. làm hài lòng - 3
porch
n. hiên nhà - 1
rope
n. dây cáp, dây thừng -1
Expend = spend
[v] tiêu hết, xài hết - 2
occur = happen = take place
[v] xảy ra, xuất hiện - 3
Close on
v. Tiến lại gần - 1
Conflict
v. xung đột, mâu thuẫn; [n] sự xung đột, sự mâu thuẫn - 1
portrayal
n. bức chân dung - 1
stroll
v. đi dạo, tản bộ - 1
Rough
adj. gồ ghề - 1
attempt = try = endeavor = make an effort to = strive
[v] cố gắng, nổ lực - 5
Fascinate
v. mê hoặc, quyến rũ - 1
overseas
[adj, adv] nước ngoài - 1
assign = appoint = designate
[v] chỉ định, bổ nhiệm - 3
Take out = withdraw = pull out
[v] rút [tiền] - 3
Carrier
[n] người chuyển hàng - 1
Deduction = substraction
[n] sự khấu trừ - 2
rectify = amend = correct = revise
[v] sửa chữa, sửa lại - 4
allowance = grant = subsidy
n. tiền trợ cấp - 3
rush = hurry
v. vội vàng, vội vã - 2
dine
[v.] Ăn tối - 1
substance
n. chất - 1
certain = sure
a. chắc chắn - 2
Milestone
[n] mốc lịch sử - 1
lush
a. tươi tốt, sum suê - 1
discount = sale off = promote
v. hạ giá, giảm giá - 3
Hazard = danger = peril = risk
n. mối nguy hiểm
rave
v. nói sảng, nói mê
Merge something into something = incororate something into something
v. Sáp nhập cái gì vào cái gì
splurge on something
v. vung tiền vào cái gì
rigorous = strict = harsh = stringent
[adj] nghiêm khắc, khắc khe, chặt chẽ
cuisine
n. ẩm thực
world-renowned = famous = well-known = renowned
adj. Nổi tiếng
Preservatives
n. chất bảo quản
Executive = employee = staff = personnel
n. nhân viên, a. Thuộc điều hành, quản lý
Rave review
n. phản hồi tích cực
pension
[n] Tiền nghỉ hưu, lương hưu
harness
v. khai thác để sản xuất điện
whisk off
v. Đưa ai đến nơi nào [ko có dự định trc]
renown = frame = reputation
n. danh tiếng, tiếng tăm
blindness
n. sự mù quáng, sự đui mù
discard = throw away = throw out = dispose of
v. vứt bỏ
collaborate with = cooperate with
[v.] Hợp tác, phối hợp
cutting-edge = state-of-the-art = modern
a. mới nhất, hiện đại nhất
distinction between = difference between = discrepancy between
[n] sự khác nhau, sự khác biệt
utterly = completely = totally = wholly = entirely
adv. toàn bộ, hoàn toàn
perseverance
n. tính kiên trì, sự bền chí
precaution
n. sự phòng ngừa, sự đề phòng
premise
n. Tiền đề, giả thuyết
aspect
[n] khía cạnh
inflict
v. bắt phải chịu
reference
[n] sự tham khảo
proximity = nearness = closeness
n. Sự gần
cut a deal with somebody
v. Đạt đc 1 thoả thuận
privilege
n. đặc ân, đặc quyền
ordeal = challenge
n. sự thử thách
prominent = outstanding = noticeable = remarkable
Adj. nổi bật, đáng chú ý
hostility
[n] sự thù địch
Thesis
[n] luận điểm, luận văn
ground
n. mặt đất, đất
diminish = lessen = reduce
v. Giảm, hạ bớt
fad = tendency = trend
[n] mốt, xu hướng
nurture
[v] nuôi dưỡng, giáo dục
precise = correct = exact = accurate
adj. đúng, chính xác
poverty-stricken
a. nghèo xơ xác
delve
v. nghiên cứu kỹ [vấn đề, tài liệu]
glowing
a. rực rỡ, sặc sỡ
submit = hand in = turn in
v. Nộp
bank on = depend on = rely on = count on
v. Trông mong vào
prestigious = reputable = highly regarded
a. danh giá, có uy tín
involve = include = Contain = feature
v. bao gồm
breathtaking
[adj] hấp dẫn, ngoạn mục
bureau
n. cục, vụ
coverage
n. Sự đưa tin
draw on = use
v. sử dụng
Hand out
v. Phát
disseminate
[v] gieo rắc [tư tưởng]; phổ biến
drum up something = appeal
v. Kêu gọi
terminate = end = finish
v. chấm dứt, kết thúc
revamp = refurbish = renovate
[v] sửa sang, tân trang
regularly = frequently = usually
[adv] thường xuyên, đều đặn.
go over = examine = check = look over
v. kiểm tra, xem xét kĩ lưỡng
oak
n. cây sồi
call in
[v] gọi đến [để phỏng vấn...]
debute
v. Ra mắt
Due on + ngày
Due by + ngày, giờ, tuần
Đến hạn
Transparency
n. tính minh bạch
Registry
n. Nơi đăng kí
thorough = cautious = careful = considerate
[adj] cẩn thận, kỹ lưỡng
Hook
n. cái móc; lưỡi câu
Repression
n. sự kiềm chế [cảm xúc] // Sự đàn áp
due to = because of = owing to = as a result of
[Conj] bởi vì, do
pine
n. cây thông
Initiate
v. Khởi xướng
transparent = obvious = clear = specific = apparent
a. Rõ ràng, minh bạc
Mistake = error = fault = flaw = bug = glitch = malfunction
n. Lỗi, trục trặc
overuse
v. lạm dụng
Due
Adj. đến hạn
overwhelmed
a. Bị choáng ngợp, bị quá tải
overwhelm
v. tràn ngập, áp đảo
empower to = authorize = entitle to = enable to = allow = permit
v. trao quyền, cho phép
overwhelming
adj. Choáng ngợp, quá tải
low self-esteem
n. lòng tự trọng thấp
detrimental = harmful
Adj. Có hại
reconvene
v. triệu tập lại
Ash
n. tro, tàn [thuốc]
gauge
n. Máy đo
Venue = location
n. địa điểm tổ chức
informality = casualness
[n] sự không trang trọng
confidential = secret = undisclosed = unrevealed
[adj] kín, bí mật
irrespective of something
[pre] không coi trọng, bất kể
enable to = allow = permit
v. cho phép
oversee = supervise = superintend = watch over = observe
v. giám sát [5]
maple
n. cây phong
assembly line
n. dây chuyền lắp ráp
devote = dedicate
v. cống hiến
foreman
n. quản đốc
fixed income
n. thu nhập cố định
auction
V. bán đấu giá [n] buổi đấu giá
cultivate
v. trồng trọt, trau dồi
mock = ridicule = tear
v. chế nhạo, chế giễu
Genuine = honest = sincere
[adj] thành thật, chân thật
undergo = experience = go through = suffer = endure
[v] trải qua
derivative
[n] chất dẫn xuất
rally = gather = assemble = bring together = put together
v. tập hợp lại [5]
Constant = consistent
adj. kiên định, trước sau như một
persistent
a. kiên trì, bền bỉ
Respiration
n. sự hô hấp
emanate from = come from = originate from
v. phát ra, toả ra, bắt nguồn từ
Arise
v. nảy sinh, phát sinh
strike
[n] cuộc đình công [v] tấn công
extinguish = put out
[v] dập tắt
shortcoming = downsides = weakness
[n] nhược điểm, khuyết điểm
call off = cancel
v. Huỷ bỏ
plead = defend = justify = excuse
[v] bào chữa, biện hộ [4]
wrinkle
[n] nếp gấp [vải, quần áo]; nếp nhăn
disclaimer
n. Thông báo miễn trách nhiệm
Vigorous
a. mạnh mẽ, mãnh liệt
energetic = dynamic = enthusiastic = vibrant
a. nhiệt tình, sôi nổi ,hoạt bát [5]
urgent
adj. khẩn cấp, cấp bách
Enquiry = question
n. Câu hỏi
surcharge = additional charge
n. phụ phí
daunting = discouraging = frustrating
a. Làm nản chí, làm nản lòng
Authority
n. Người có thẩm quyền
require = demand
[v] yêu cầu, đòi hỏi
authority = power
n. quyền lực
subtle
[adj] tinh vi, tinh tế, phản phất [mùi thơm].....
alternative = substitution = replacement
[n] sự thay thế
arrogance = conceit = overconfidence
n. sự kiêu căng, ngạo mạn
inscribe
v. ghi lên, khắc lên
interdisciplinary = interdepartmental
[a] liên ngành
preserve
[v] bảo quản, giữ gìn
Thrilled = excited
a. háo hức, vui mừng tột độ
advocate = support
v. ủng hộ, tán thành
rudeness = impoliteness
n sự thô lỗ, khiếm nhã
speculation
n. sự đầu cơ tích trữ
autograph
n. chữ ký
deem
v. cho rằng, tưởng rằng, nghĩ rằng
fierce = drastic
Adj. Dữ dội, mãnh liệt
clinic
n. bệnh viện tư, phòng khám
Batch
n. Đợt, chuyến; khoá [học]
diligent = industrious = hard-working = studious
Adj. Chăm chỉ, siêng năng
indicate = show = point out
[v] chỉ ra [3]
genuine = authentic = real
adj. xác thực, thật
intership = trainee
n. thực tập sinh
March = parade
[n] cuộc diễu hành [v] diễu hành
bribery
n. sự hối lộ
slightly
adv. mỏng manh, yếu ớt
progress
[n] tiến độ, tiến trình, sự tiến bộ [v] tiến bộ, tiến triển
mix up = confuse
[v] nhầm lẫn
thrive = grow = flourish
[v] phát triển, lớn mạnh, thịnh vượng
corruption
n. sự tham nhũng
Skim
[v] đọc lướt
figured
a. In hoa [vải, lụa]
scatter
v. Rải, rắc, gieo
jack up the price of something
v. Tăng giá
renewable
[a] có thể tái tạo lại
industrial emissions
n. Khí thải công nghiệp
particle
n. Hạt, phần tử
Light up = illuminate = blaze up
v. Thắp sáng
prosecute somebody for something = sue somebody for something
[v] khởi tố, truy tố, kiện ai vì cái gì
Premium = high-end
a. cao cấp
capable of
adj. có năng lực; có khả năng
interrupt with
v. Ngắt lời
Disrupt
[v] làm gián đoán, cắt ngang
redundant
a. dư thừa
constitute
[v] cấu thành, tạo thành
interfere in something = intervene in
v. can thiệp vào
staggering = astounding = amazing = surprising = incredible = unbelievable
a. đáng kinh ngạc, gây sửng sốt [6]
concentrate on = focus on
v. tập trung vào
stash = hide
[v] cất giấu
boom
n. Sự bùng nổ tăng trưởng
legitimate = legal = lawful = rightful
a. Hợp pháp, chính đáng [4]
run short of sth
v. Sắp hết cái gì
repair = fix
[v] sửa chữa
severe = serious
a. nghiêm trọng
align = line up = stand/ put in line
v. sắp cho thẳng hàng, tạo thành hàng
overly
Adj. thái quá, quá mức
vibrant colors
n. màu sắc rực rỡ
mileage
n. tổng số dặm đã đi được
underprivileged
[a] thiệt thòi
Troubleshoot
[v] khắc phục sự cố
Earness = serious
a. Đứng đắn, nghiêm chỉnh
put the house in order
v. Thu dọn nhà cửa
shopliffting
n. Sự ăn cắp vặt
stirring = vibrant
a. sôi nổi
ironically
Adv. trớ trêu thay
sauce
n. nước xốt, nước chấm
newlywed
n. vợ chồng mới cưới
declare = state = speak out = proclaim
v. tuyên bố, công bố [4]
wild
[adj] dại, hoang
acumen = shrewdness = wisdom = intelligence = sharpness = cleverness
[n] sự nhạy bén, sự thông minh, sự tinh ranh [6]
Negligence = carelessness = inconsideration
n. sự cẩu thả
steep
adj. dốc [n] con dốc
rainforest
[n] rừng mưa nhiệt đới
diploma = certificate
[n] Văn bằng, bằng cấp
banquet = party
n. bữa tiệc
fundraise
v. Gây quỹ, quyên góp
disciplinary
a. mang tính kỷ luật
ultimate = final = eventual
adj. cuối cùng, sau cùng
enclose = attach = come with = send along with
v. đính kèm với [5]
Anecdotes
n. giai thoại
affordable = reasonable
[adj] hợp lí, phải chăng
In the red = in the hole
Đang mắc nợ, đang hết tiền
Precipitation
[n] lượng mưa
jeopardize
[v] liều lĩnh
merger
n. Sự liên doanh
habitat
[n] môi trường sống
query
n. thắc mắc
Species
n. giống loài
fundraiser = sponsor
n. Nhà tài trợ
inaugurate = launch
[v] khai mạc, khánh thành
take effect = validate
v. có hiệu lực
turbine
[n] tua bin
enroll in = register for = sign up for
[v] ghi danh, đăng ký vào
conscientious = considerate = thoughtful
a. chu đáo, tận tâm
cite = quote
[v] trích dẫn
rural area = countryside
n. vùng nông thôn
admission
[n] sự nhận vào
congenial
[a] hợp ý, ăn ý
contractor
n. nhà thầu
a lapse of time
một khoảng thời gian
Time-lapse
tua nhanh thời gian
Expendition
n. cuộc thám hiểm
flammable = inflammable = combustible
[a] dễ cháy
keep up
v. duy trì
Trustee
[n] người được ủy thác
desperate
a. Liều lĩnh
plunge
v. giảm mạnh
evolve
[v] phát triển, tiến hóa
tackle = deal with = handle = cope with = resolve = settle = solve = sort out
[v] giải quyết, khắc phục
overdraft
[n] sự rút quá số tiền cho phép
exotic
[adj] ngoại lai
competence = capability = ability
n. năng lực, khả năng
Treasurer
n. thủ quỹ
subside
[v] rút xuống [nước lũ]
moisture
[n] độ ẩm
bamboo
[n] cây tre
revoke
[v] thu hồi, rút lại
Tremendous = great = enormous = huge = colossal = giantic = massive = vast
a. lớn, rất lớn, to lớn, khổng lồ [8]
energy-efficient
a. tiết kiệm năng lượng
freight
n. Hàng hóa được vận chuyển [tàu, máy bay]
comprehensive
a. Bao hàm, toàn diện
emission
[n] khí thải
particularly
adv. một cách đặc biệt
trust = believe
n. niềm tin; [v] tin tưởng, tin cậy
moderately
[Adv] ở một mức độ vừa phải
expose
v. trưng bày, phơi bày
crate
n. Cái sọt
Tie the knot = get married
v. Kết hôn
concern
[n] mối quan tâm, sự lo lắng [v] làm ai lo lắng, bận tâm đến
fair
n. hội chợ [a] công bằng
erudite
a. uyên bác, thông thái
stress = emphasize
v. nhấn mạnh
Superior catering
Dịch vụ phục vụ tiệc cao cấp
category
[n] hạng, loại
granted admission
Sự đc cấp phép
subtract = deduct
[v] khấu trừ, trừ đi
stack = pile
v. xếp chồng lên; chất lên
correspondence with sb
n. Sự trao đổi thư từ với ai
top-notch = excellent
a. Tuyệt vời, xuất sắc
collective = communal
a. tập thể, chung, công cộng
pier = dock
n. bến tàu
gradual
a. dần dần, từ từ
solicit = beg
[v] van xin
Mock-up
n. Mô hình ví dụ
adjacent = nearby = next by
v. liền kề, kế bên
prior to = before
trước
a former colleague
n. đồng nghiệp cũ
pay = wage = salary
n. Tiền lương
waddle
v. Đi lạch bạch [như con vịt]
cupboard
n. tủ chén bát
majority
[n] phần lớn, đa số
stop by = visit = drop by
v. ghé qua
hinder = restrain = prevent = deter
[v] cản trở, ngăn cản
sweep
v. quét
apiece = each
Adv. Mỗi
crash
v. Rơi máy bay, vụ đâm xe; n. sự rơi [máy bay], tai nạn
Ice-cream crafter
n. Thợ làm kem
Sufficient = adequate = enough
[adj] đủ
File drawer
n. Ngăn kéo hồ sơ
flaky
a. Dễ bong tróc
halve
v. chia đôi
grateful = thankful
a. biết ơn
plummet into poverty
v. Rơi vào cảnh nghèo đói
Color ink catridge
n. Hộp mực in màu
belongings
n. đồ dùng cá nhân
nuts
n. các loại hạt
toast
n. bánh mì nướng
infant
[n] trẻ sơ sinh [dưới 7 tuổi]
myriad
n. vô số
delight
n. sự vui thích, sự vui sướng [v] làm vui thích, làm vui sướng
Tagline
n. Khẩu hiệu
alphabetical
a. theo thứ tự chữ cái
clarification = explaination
n. sự làm sáng tỏ, sự giải thích
reasonable rates
n. giá cả phải chăng
layoff
n. sự sa thải
Petite
a. Nhỏ nhắn, xinh xinh
itchy
a. ngứa ngáy
Scarcity
n. sự khan hiếm
disposable
a. dùng 1 lần
regimen
n. chế độ
dismay
v. Làm mất tinh thần; [n] sự mất tinh thần
coordinate
[v] điều phối, sắp xếp [công việc]
rack
[n.] Giá [để đồ]
garment bag
n. Túi đựng quần áo
decompose = rot = decay
v. phân hủy, mục rữa, thối nát
veer
v. Thay đổi hướng đi // đổi chiều [gió]
overjoy
v. Vui mừng khôn siết
ahead of time
a. trước thời hạn
flake
n. bông [tuyết]
brunch
n. bữa ăn sáng và trưa gộp lại
specify
[v] chỉ rõ, định rõ.
wart
n. mụn cóc
biodegradable
Adj. phân hủy sinh học
Sheet of drywall
n. Tấm vách thạch cao
proof-read
v. đọc và sửa bản in thử
tramcar
n. xe điện
Asthma
[n]bệnh hen suyễn
absorb
[v] hấp thụ, hút
immigrant = emigrant
n. người di cư
mutually
[adv] lẫn nhau, qua lại
gourmet
n. người sành ăn uống
accumulate = build up = amass
v. Tích luỹ [tiền...]
extensive
adj. rộng, bao quát
relieve = comfort
[v] an ủi, làm dịu đi
fever
[n.] cơn sốt [v] làm phát sốt
Stationer
[n] người bán đồ dùng văn phòng
voluntary
[adj] tự ý, tự nguyện
flavor
[n] Hương vị, mùi vị v. tăng thêm hương vị
accustom to = acquainted with = get used to = familiarize with
v. Làm quen với cái gì
cottage
n. nhà tranh
barbecue
n. tiệc nướng ngoài trời
drill
n. máy khoan, v. Khoan
relatively
Adv. tương đối, khá
flawless
a. hoàn mỹ
ought to
phải, nên
objection
n. Sự phản đối, sự chống đối
barefoot
a. chân trần
streching
n. Sự kéo căng, sự kéo dãn
tranquil = peaceful = quiet = restful
a. yên tĩnh
credit squeeze
n. Sự hạn chế tín dụng
fingertip
n. đầu ngón tay
conserve
v. bảo tồn
conservative
adj. thận trọng, dè dặt, bảo thủ
debate = argue = dispute
v. tranh luận
stranded = stuck
[a] bị mắc kẹt
spotted
a. Bị ố bẩn
particular = specific = typical
a. cụ thể là
separate = slip up = detach
v. tách rời, gỡ, tháo dở
chill out = relax
v. Thư giãn
filing cabinet
n. tủ hồ sơ
shortness of breath
khó thở
railing
n tay vịn cầu thang, rào chắn
fast-paced
[a] nhịp độ nhanh
ledge
n. gờ, rìa [tường, cửa...]
fabric
n. sợi vải, vải
aisle
[n] Lối đi giữa các dãy ghế
automotive
a. tự động
speed = pace
n. tốc độ
enhance = improve
v. Nâng cao, cải thiện
enhance = improve
v. Nâng cao, cải thiện
throughout
[Prep] xuyên suốt, khắp
accordingly
Adv. Do đó
defective = faulty = out of order = malfunctioning = out of service
[a] bị lỗi, bị hư
solar panel
n. Tấm thu năng lượng mặt trời
maintenance
[n] sự bảo trì
advanced = progressive
a. Tiên tiến
herb
n. thảo mộc
waste disposal
n. việc xử lí chất thải
portion
[n] phần, khẩu phần
demeanor = behavior = manner = conduct
n. thái độ, hành vi
brush
n. Bàn chải
momentarily
adv. trong giây lát
puppy
n. chó con
Dump
v. Đổ rác bừa bãi, [thương nghiệp] bán phá giá
couch = sofa
n. ghế sofa
fumigate
v. hun khói
prejudice
[n] định kiến, thành kiến [v] có thành kiến vơi ai
strain = stress = tension
n. sự căng thẳng
handout = brochure = leaflet = booklet = pamphlet
n. tờ rơi quảng cáo
according to + N
[prep] theo như
curriculum
[n]Chương trình giảng dạy
transition
[n] sự chuyển tiếp
pond
n. cái ao
eager = enthusiastic
[a] Hăng hái, háo hức, nhiệt tình
back into
v. Quay trở lại
frontier = border = boundary = bound
n. biên giới, ranh giới
abnormal
[a] Bất thường, khác thường
car pool
n. nhóm người cùng đi chung một xe hơi
Spill = pour
v. Đổ vào
unfamiliar = strange
a. xa lạ
recognition = acknowledgement
[n] sự công nhận, sự thừa nhận
zone = area = sector = region
n. Khu vực, vùng, miền
landscape = scenery
n. phong cảnh
veterinarian [vet]
n. bác sĩ thú y
fireplace = radiator
[n] lò sưởi
deceiful
a. Lừa dối, lừa gạt
nationally
Adv. Toàn quốc
dramatic
a. ấn tượng, kịch tính
counsel = advise
v. khuyên răn, khuyên bảo
Thief = burglar = robber
n. Kẻ trộm
ankle
n. mắt cá chân
get on with = get along with = have a good relationship with = have a rapport with
v. Có mối quan hệ tốt với
stationary
a. đứng yên, ko chuyển động
Overall = in general = generally
[adj] toàn bộ, toàn thể, nói chung, nhìn chung.
wade
[v] lội nước
come up = happen = occur = take place
[v] xảy ra, xuất hiện
Credit cisis
n. Sự khủng hoảng tín dụng
labor
n. nhân công
soil
[n] đất trồng trọt
burglary = robbery = theft
[n] sự ăn trộm
pantry
n. Phòng để thức ăn
sea breeze
n. gió biển
partially
[a] một phần
bend
v. cúi xuống
eye strain
mỏi mắt
subprime mortgage debt
n. Khủng hoảng nợ dưới chuẩn
lean on/ against
v. Tựa vào, dựa vào
watchful = alert = cautious
a. cảnh giác, thận trọng
repetitive
[adj]: lặp đi lặp lại
siren
n. còi báo động
profile shot
Ảnh hồ sơ
across the country
trên cả nước
seamless
a. liền mạch , liên tục
self-inflicted
[adj] tự mình
cone
n.hình nón
yield
[n] sản lượng, lợi nhuận; [v] sinh lợi
livestock
n. vật nuôi, thú nuôi
plant = factory
n. nhà máy
forward
adj. ở phía trước, tiến về phía trước
baggage claim
[n] Chỗ nhận hành lý [sau chuyến bay]
timetable = schedule = itinerary
n. thời khóa biểu, lịch trình
shuttle
[n] con thoi [trong khung cửi]
civilian
n. dân thường
a loaf of bread
n. ổ bánh mì
contaminate = pollute
v. Làm ô nhiễm
apart from = aside from = except for = barring
[prep] ngoại trừ
altogether
adv. hoàn toàn; nói chung, nhìn chung
wrist
n. cổ tay
unoccupied = empty
n. trống
mentally ill
n. bệnh về tâm thần
sore eyes
đau mắt
curtain
n. rèm cửa
retreat
[v] rút lui, rút quân
dull = stupid
adj. chậm hiểu, ngu, đần độn
bin
[n] thùng
roundabout
n. bùng binh, vòng xoay
unforeseen = unanticipated = unpredicted
a. Ko thể đoán đc
pecan
n. Quả hồ đào
socket
[n] ổ cắm điện
unprecedented
a. chưa từng có
scope = range = extent
[n] phạm vi, quy mô
grass = lawn
[n.] cỏ; bãi cỏ
uncertainty
n. sự không chắc chắn
panel of judges
n. Ban giám khảo
Aside
adv. sang một bên
enhance = improve
v. Nâng cao, cải thiện
broom
n. cái chổi
passerby = pedestrian = commuter = traveler
n. khách qua đường
soar = rocket
v. tăng vọt
Put something aside
v. Gạt điều gì sang 1 bên
aviation
n. hàng không
Liquidity
n. Khả năng thanh toán bằng tiền mặt
barrier
[N] Rào cản
adept in = skillful = proficient in
[adj] tinh thông, lão luyện
elbow
n. khuỷu tay, cùi chỏ
deteriorate = worsen
v. Làm hỏng
haul
[v] kéo mạnh, lôi mạnh
accompany by = escort
[v] đi theo, đi cùng, kèm theo
Pandemic = epidemic
n. đại dịch
Volatility
n. Sự ko ổn định, sự thay đổi đột ngột
stationery
n. văn phòng phẩm
drainage
n. Hệ thống thoát nước
arch
[n] hình cung
intense
a. dữ dội, mãnh liệt; sâu sắc
accquaintance
n. người quen
asphalt
n. nhựa đường, v. Trải nhựa đường
preference = favorite = fondness
n. sở thích
roam
v. đi lang thang, đi lòng vòng [n] sự đi lang thang
Delegation
n. phái đoàn, đoàn đại biểu
slot
n. chỗ
Trivial = Unimportant = insignificant
[a] tầm thường , không đáng kể
standstill
n. sự dừng lại
superficial
[a] nông cạn, thiển cận
cooking pot
n. nồi nấu ăn
overturn
v. lật đổ
tentative
a. thăm dò
sleeve
[n] tay áo, ống tay
Executive Chef
n. bếp trưởng
soundproof
a. cách âm
subsequent = following
a. tiếp theo
foremost
Adv. Đầu tiên, trước nhất
institute
[n] học viện, viện
remark = comment = criticize = judge
v. Nhận xét, bình luận
lawn mower
n. máy cắt cỏ
incentive = motive = encouraging = stimulative
a. khuyến khích, khích lệ
flock
n. Đàn, bầy
hygiene = senitation
[n] vệ sinh
civic
[adj] [thuộc] công dân
collar
n. cổ áo
terrace
[n] sân thượng
clerical
a. thuộc văn phòng
outlook = viewpoint = point of view
n. quan điểm , cách nhìn nhận
minister
n. bộ trưởng
closing remarks
n. Lời cảm ơn và lời ngỏ
tourist destination
n. địa điểm du lịch
ballroom
n. phòng khiêu vũ
outage
n. Sự mất điện
cavity
a. Lỗ sâu răng
pivot
n. trục
mogul
n. Người mông cổ
prevail = dominate
[v] thắng thế, chiếm ưu thế
badge
n. huy hiệu
mug
n. Cái ca
urge = hasten
v. thúc giục
as long as
miễn là
saute
v. Xào
Workflow
n. Tiến trình làm việc
retrieve = take back = get back
v. lấy lại
oven
n. lò nướng
Telecommunication
n. viễn thông
oral health
n. Sức khoẻ răng miệng
nutritionist
n. nhà dinh dưỡng
reportedly
Adv. theo như đưa tin
shrink
v. co lại, rút lại // lùi bước, chùn bước
eating habits
n. thói quen ăn uống
condiment
n. Đồ gia vị
culinary
[a] thuộc về nấu nướng
ideal
[adj] lý tưởng
Rather than = instead of = in place of
thay vì
electric kettle
n. ấm điện
underlying = basic = fundamental
[adj] cơ bản, cơ sở
Reluctant = hesitant
a. Ngập ngừng, do dự
timid = shy = coward
a. Nhút nhát, rụt rè
chill
a. Lạnh, lạnh lẽo
disagreeable = unpleasant = nasty
adj. khó chịu, gắt gỏng
power failure = blackout =
n. Sự mất điện
whereas + clause
[Ltừ] ngược lại
severance
n. Sự cắt đứt
due date
n. ngày đáo hạn
paper clip
n. kẹp giấy
accommodate
v. đáp ứng, cung cấp, cung cấp chỗ ở
resurface
v. làm lại bề mặt
fishing pole
n. cần câu cá
focal point
n. tâm điểm, tiêu điểm
ballot for
v. bỏ phiếu kín cho ai/ cái gì
facilitate
[v]: làm cho thuận tiện
eg: The new computer program _____ed the scheduling of appointments.
initial
[adj] ban đầu, lúc đầu
enclosure
n. Hàng rào vây quanh
Memorandum [memo]
n. bản ghi nhớ
interpreter
n. người phiên dịch
hold back
v. Giữ lại, ngăn lại
recreational = entertaining
[adj] giải trí
slip
[v] trượt, tuột
interior
a. Nội thất, bên trong
incident = problem = occurrence
n. sự cố
condense
v. Làm súc tích, cô đọng
unknowing
a. Vô tình
irrigation
[n] sự tưới tiêu
tripod
n. giá ba chân
Critical
[adj] phê bình, phê phán
concrete
[n] bê tông
contemporary
[adj] đương thời, đương đại
alternate plan
n. Kế hoạch thay thế
luncheon
n. bữa ăn trưa
city official
n. quan chức thành phố
shore = coast
n. bờ biển
favorable = advantageous
a. thuận lợi, thuận tiện
conservatory
n. nhà kính trồng cây
airfare
n. Tiền vé máy bay
partition
n. vách ngăn
nursery
[n] nhà trẻ , mẫu giáo
integrity
n. Tình trạng nguyên vẹn
bulk
[n] số lượng lớn
juggernaut
n. Sự tàn phá
General claims agent
Tổng đại lý
spare
adj. Thừa, dư // rỗi, rảnh
pretend
v. giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
cater
v. phục vụ, cung cấp
apron
n. Tạp dề
superiority
n. Sự tốt hơn, sự mạnh hơn
largely
adv. phần lớn
provoke = incite
v. khiêu khích, kích động
Retrieve = restore
v. Khôi phục lại
Trademark
n. Tên thương mại
expedited delivery
giao hàng nhanh
contradiction
n. sự mâu thuẫn, sự trái ngược
Mosque
n. nhà thờ Hồi giáo
Fan model
n. Chế độ quạt
pastry
n. bánh ngọt; bánh nướng
subject to disciplinary action
Chịu hình thức kỷ luật
downpour
n. mưa lớn
At stake
Đe doạ
on-street parking
n. Bãi đậu xe trên đường
rear
a. Ở phía sau
breeder
n. Người chăn nuôi [súc vật]
response
n. Câu trả lời
share = stock = holdings
n. Cổ phần
convention = conference
[n] hội nghị, hiệp định
solicitor = lawyer = attorney
n. luật sư
seafaring
n. chuyến đi biển
fragrance = perfume
n. nước hoa
irritate
[v] làm phát cáu, chọc tức
overdue
v. quá hạn
orientation
[n] sự định hướng, phương hướng
Mayor
n. Thị trưởng
soak
v. ngâm nước, nhúng nước
tank
n. thùng, bể [chứa nước, dầu...]
lodge = accomodation
n. Nơi cư trú
property = real estate = asset
n. bất động sản, tài sản
upon
[prep] trên, ở trên
accuse of = incriminate = indict for
v. buộc tội, kết tội
undervalue = look down on = disregard
v. đánh giá thấp, coi thường
marked improvement
n. Sự cải thiện rõ rệt
fraudulent
[a] gian lận, lừa dối
On the grounds of
Vì lý do
muffle
v. [+up] bọc, quấn // bóp nghẹt, bịt, làm cho nghẹt tiếng
interim
a. tạm thời
Ex:
interim solutions, interim payment
ham
n. giăm bông
condescend
v. Chiếu cố
subsidiary = branch
n. chi nhánh
decent
a. Lịch sự // tử tế, tốt
counsultant = adviser = mentor = counselor
n. Người cố vấn
overstock
[v+n] tích trữ quá nhiều
hunting season
n. mùa đi săn
tanning
n. Trận đòn, trận roi
complement
n. Phần bổ sung, phần bù
outshine
v. Sáng, chiếu sáng
rebound = recover = get well again
v. hồi phục
rattling noise
n. Tiếng lộp bộp
counterpart = partner
n. đối tác
sympathetic = understanding
a. thông cảm, thấu hiểu
footage
n. cảnh quay
on a first-come = first-served basis
Đến trước phục vụ trước
simultaneously
adv. đồng thời, cùng lúc
in a timely manner
kịp thời, nhanh chóng
migrate = emigrate
v. di cư
vengeful
a. Đầy căm thù
excessive
a. quá mức, thừa
collection agency
n. Công ty thu hồi nợ
intact
[adj] còn nguyên vẹn
Peer
n. người cùng tuổi
Bill
n. hóa đơn; v. Tính tiền
Caveat
n. Ngoại lệ, điều cần lưu ý
remit
[v] gửi tiền
delinquent account
n. Thời hạn nợ quá hạn
rare = scarce
a. Hiếm, khan hiếm
tenancy
n. Sự thuê, sự mướn
Backlash
[n] sự phản ứng dữ dội
Sensitivity
[n] sự nhạy cảm
stipulate for
v quy định, đặt điều kiện
Bothersome = disturbing = annoying = irritating = troublesome
a. khó chịu, phiền toái
mop
v. lau chùi
peel
v. bóc vỏ, gọt vỏ
stream
n. dòng suối
Deference = respect = esteem
n. Sự tôn trọng, sự kính trọng
irritation
n. sự làm phát cáu, sự chọc tức
anxious = worried = concerned = nervous
a. Lo lắng
Assessment
n. sự đánh giá, bài ktra
Defeat
v. Thất bại, thua cuộc; n. Sự thất bại, sự thua cuộc
outperform
v. làm tốt hơn
Way in = entrance = entry
n. lối vào
hand over
v. bàn giao
buy out
n. Việc thôn tính toàn bộ doanh nghiệp
in accordance with
n. Sự phù hợp với
Agent
n. Đại lý, cơ quan
due date
n. ngày đáo hạn
Bullet
[n] đạn
Preside = lead
v. chủ trì ex: preside a meeting
inadequate = insufficient = lacking
[adj] ko đủ
alteration = change = variation
n. sự thay đổi
pending
[adj] chưa giải quyết, đang chờ giải quyết
liable for = responsible for = accountable for
a. Chịu trách nhiệm cho
thereof
Adv. Từ đó
beam
[n]: chùm, tia sáng
Collapse
v. sụp đổ ; n. Sự sụp đổ
auxiliary
a. phụ, bổ trợ
disclose = reveal = leak = unveil
v. tiết lộ
trigger = activate = start = commence = set off
v. kích hoạt
bound
v. Nhảy vọt lên
breakage
n. sự nứt, chỗ nứt
quotation
n. bảng báo giá // sự trích dẫn
Conscious
[adj] tỉnh táo, có ý thức
provision = term
n. điều khoản
Bacteria
n. vi khuẩn
forfeit
v. bị tước, bị mất quyền; n. Tiền phạt, tiền bồi thường
Justice
/n/ sự công bằng, công lý
inadequate = unsuitable = inappropriate
[adj] không thích hợp, ko phù hợp
Convinced
a. tin chắc
Creation
n. Tác phẩm tạo ra
Suspension
n. sự đình chỉ
Classic
adj. cổ điển, n. Tác phẩm kinh điển
appendix
n. phụ lục
Agenda
n. Kế hoạch chương trình
justifiable
a. Hợp lý, chính đáng
fake = counterfeit = copy = duplicate
v. Giả mạo, làm giả, sao chép
breach of contract
n. Sự vi phạm hợp đồng
credit for something
n. Sự tán thưởng, sự công nhận
in compliance with
sự tuân thủ
incur
v. gánh chịu
inquire into something
v. Hỏi thăm về cái gì
Adopt
v. Nhận nuôi, áp dụng
monetary policy
n. chính sách tiền tệ
prior
adj. trước, ưu tiên
afterwards
[adv] sau đó
Poll
n. Cuộc thăm dò ý kiến
component = constituent
n. Thành phần
Artificial
adj nhân tạo
cure
v. Chữa trị, điều
trị
n. Cách chữa trị
Arms
[n] vũ khí, binh khí
complex
n. Dãy nhà
a. phức tạp, rắc rối
research on/ into something
v. Nghiên cứu về cái gì
court = tribunal
n. Tòa án
Conciliation = settlement
n. sự hòa giải, sự dàn xếp
Bet
n. Vụ cá cược, cá độ ; v. Cá cược, cá độ
bilingual
[adj] song ngữ, sử dụng 2 thứ tiếng
Credit
n. Tín chỉ
Bitter
[adj] đắng
Antitrust
a. chống độc quyền
Administration
n. Ban quản trị
incentive = motivation = encouragement = inducement
n. Sự khuyến khích, sự khích lệ, động lực
being = creature
n. sinh vật
enticement = temptation
n. sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo
Affair
n. Công việc, vụ ngoại tình
Bent
a. Cong, ko thẳng
Feed
v. cho ăn, n. Sự cho ăn
broadcast
v. Phát sóng
bond = connection
n. Sự liên kết, sự gắn kết
Broad
[adj] rộng, đa dạng
defence = protection
n. Sự phòng thủ, sự phòng vệ
Defend = protect
v. Bảo vệ, phòng thủ
Aid
n. Việc trợ, v. Hỗ trợ
deliberate
a. cố ý, cố tình
Bunch
n. 1 chùm, 1 bó, 1 nhóm
Approach
v. Tiếp cận, n. Hướng tiếp cận
Armed
[adj] vũ trang
confusing
a. khó hiểu, gây bối rối, gây nhầm lẫn
Close = end
n. Cái kết, sự kết thúc
ashamed = embarrassed
a. Xấu hổ, hổ thẹn
Delighted
a. vui mừng, hân hoan
related to = relevant to
a. Có liên quan đến
Demand
n. nhu cầu; v. Đòi hỏi
Bar = prohibit = ban
v. Ngăn cản, cấm
characteristic = trait
n. Đặc điểm, đặc trưng
depressing
a. Gây chán nản, làm thất vọng
Beyond
adv. Hơn thế nữa ; prep. Vượt ra ngoài cái gì
Barrier
n. rào cản, trở ngại
Detailed
a. cặn kẽ, tỉ mỉ, chi tiết
blame somebody for something
v. đổ lỗi cho ai về việc gì, n. Sự đổ lỗi, sự đổ thừa
Commission
n. Hội đồng, uỷ ban; tiền hoa hồng
v. Uỷ thác, uỷ nhiệm
concept
n. khái niệm
demonstrate
v. Thị phạm, làm mẫu
Draft
n. Bản nháp; lệnh nhập ngũ, v. Phát thảo; gọi nhập ngũ
Emerge
v. nổi lên, xuất hiện
Burn
n. Vết bỏng; v. Đốt cháy
Cable
n. dây cáp
Cast
n. dàn diễn viên ; v. Tuyển chọn diễn viên
Cell
[n] ô, khung, tế bào, phòng giam
Chain
v. Xích lại, trói lại ; n. Chuỗi
chair
v. Làm chủ trì, làm chủ toạ, giữ chức chủ tịch
n. Cái ghế
Flash
[v] loé sáng, vụt sáng; n. ánh sáng lóe lên
Chief
a. trọng yếu, chính yếu; trưởng
n. Sếp, thủ lĩnh, người lãnh đạo
Civil
a. dân sự
renovation
n. sự đổi mới, sự cải tạo
Convert into something
v. chuyển đổi thành cái gì
depressed
a. thất vọng, chán nản
contest = competition = battle
n. Trận đấu, cuộc thi đấu
feather
n. lông vũ
command
v. ra lệnh, chỉ huy; n. mệnh lệnh, chỉ thị
committee
n. ủy ban
consistent with
a. phù hợp, thích hợp với
desert
v. Bỏ đi, rời bỏ, n. Sa mạc
Detail
v. trình bày tỉ mỉ, n. chi tiết
fellow
n.
bạn, đồng chí
a. Cùng hội, cùng điểm chung
crisis
n. Cuộc khủng hoảng
Finance
[n] tài chính
[v] cấp tiền
Contest = compete
v. Tranh đấu, thi đấu
County
n. Quận hạt
Float
v. trôi nổi
Govern
v. quản lý, cai trị, thống trị
construction
[n] sự xây dựng
Heaven
n. thiên đường
Heel
n. gót chân
discipline
n. kỷ luật
crew
n. phi hành đoàn
Curve
n. Đường cong, chỗ uốn cong
Current
n. Dòng, luồng điện
a. hiện
tại
Criterion = standard
n. Tiêu chuẩn
dismiss
v. bỏ, sa thải
Divide
n. Đường chia cắt
[v] chia, phân chia
dozen
n. một tá
Drag
[v] lôi đi, kéo đi
Elderly
[adj] lớn tuổi, cao tuổi
Emotional
a. đa cảm, dễ xúc động
emphasis
[n] sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
enable somebody to do something = permit somebody to do something = allow somebody to do something
v. cho phép
Encounter
n. Cuộc chạm trán v. Chạm trán, gặp phải
Extent
n. mức độ, quy mô, phạm vi
External
a. bên ngoài
extraodinary
a. phi thường
Facility
n. cơ sở vật chất
Faith in
n. niềm tin vào
Feel
v. cảm thấy; n. Cảm giác
Bush
n. bụi cây, bụi rậm
Assume
v. giả sử, cho rằng
Figure
n. Con số, hình dáng
Finding
n sự phát hiện, điều khám phá ra
Former
[adj] trước đây, cũ
forward
a. Hướng về phía trước
Found = establish = set up
v. thành lập, sáng lập
Frequency
n. tần số
Free
v. Giải phóng
a. tự do
Fuel
v. Châm ngòi, n. nhiên liệu
Fund
[n] quỹ; [v] gây quỹ
Fundamental = Basic = Primary
a. cơ bản, nền tảng
function
[v] hoạt động, n. Chức năng
Gang
n. băng nhóm, băng đảng
genra
n. Thể loại
Flame
n. ngọn lửa
Fold
v. gấp; n. nếp gấp
Grab
[v] túm lấy, vồ lấy
Grade
v. Chấm điểm, xếp loại
guarantee = warranty = assurance
n. Sự đảm bảo, sự bảo hành
Handle
v. giải quyết, xử lý; n. Cán tay cầm
harm
v. làm hại, gây hại; n. Sự tổn hại, sự thiệt hại
Hearing
n. thính giác
Hell
n. địa ngục
Increasingly
adv. ngày càng
infection
n. sự nhiễm trùng
Insight
n. cái nhìn sâu sắc
empty = unoccupied
[adj] trống
Holy
[adj.] linh thiêng; thuộc về thần thánh
honour
n. danh dự; v. Tôn kính
host
v. Tổ chức, chủ trì; n. Chủ nhà
Housing
n. nhà ở nói chung
hunting
[n] sự đi săn, sự tìm kiếm
Hurt
v. làm đau, làm tổn thương; n. Sự đau khổ
Install = set up
v. cài đặt, lắp đặt
Instance = example = situation
n. ví dụ, trường hợp
Insurance = cover
n. Bảo hiểm
Inner
adj: bên trong, nội bộ
Household
n. hộ gia đình
Extreme
a. vô cùng, cực kỳ
Funding
n. Sự tài trợ, vốn
Institution
n. tổ chức, cơ quan
Intended
a. Có ý định
intense
a. dữ dội, khắc nghiệt, cực kỳ
investigation
n. cuộc điều tra
Joy
[n] niềm vui
Judgement
n. sự phán xét, sự đánh giá
Junior
a. Thuộc về cấp dưới
Latest
a. mới nhất
Launch
v. Phóng, khởi động, phát động
n. Sự phóng, sự khởi động, sự phát động
Leadership
n. khả năng lãnh đạo
League
n. liên đoàn
Leave
n. nghỉ phép
Line
v. Tạo thành hàng; n. Hàng
Lively
a. sống động
Load
n. Tải trọng; v. Nhét vào, chất vào
Loan
n. Khoản vay
Logical
[adj] hợp lý, theo lô gíc
maximum
n. tối đa; a. Mang tính tối đa
Measurement
[n] sự đo lường
Means
n. phương tiện; cách thức
Medium
a. Trung bình
melt
[v] tan chảy
Long-term
[a + adv] dài hạn
Lord
n. Chúa tể
Low
n. Mức thấp; a. Thấp
Lung
n. phổi
Minority
n. thiểu số, số ít
Mass
n. Khối lượng
Master
n. Bậc thầy
The military
n. quân đội
Matching
a. Hợp nhau, giống nhau
Material
n. nguyên liệu; a. Thuộc về vật chất
Military
[adj] [thuộc] quân đội
Mineral
n. khoáng chất
Minimum
n. tối thiểu; a. Mang tính tối thiểu
Minister
n. bộ trưởng
Minor
a. Nhỏ bé, thiểu số
Mistake
[n] lỗi; v. Nhầm lẫn, hiểu nhầm
Model
v. Làm mẫu, mô phỏng; n. Mẫu
Moral = ethical
Ma. Thuộc về đạo đức
Motor
[n] động cơ
Morals
n. đạo đức, phẩm hạnh
Mount
v. Leo [núi]; tăng lên
Automobile = auto = car = sedan
n. Xe hơi
Multiply
v. nhân
Ex: 2 and 5 multiply to make 10, 2 multiplied by 5 makes 10
Narrow
a. chật, hẹp
Neat
a.sạch gọn, ngăn nắp
Narrow down = limit = restrict
v. Giới hạn lại
Negative
a. tiêu cực
Nerve
n. Thần kinh
nevertheless = however
[Conj] tuy nhiên
Nightmare
n. cơn ác mộng
Notion
n. Khái niệm, ý kiến
Ex: do u have the slightest notion of what this means?
numerous
a. nhiều
Obey
v. vâng lời, tuân lệnh
object to = oppose to = have objection to
v. Phản đối
Object
n. vật thể
Objective
a. Khách quan; n. Mục tiếu
Subjective
[adj] chủ quan
Observe
v. quan sát, theo dõi, giám sát
Observation
[n] sự quan sát, sự theo dõi
Occasionally
[adv] thỉnh thoảng, đôi khi
Offence
[n] sự phạm tội, sự vi phạm
Opening
n. Khe hở, lỗ hở; sự bắt đầu, lễ khai mạc
Operate
v. vận hành
opposite
a. đối diện, n. Điều ngược lại
Opposition
[n] sự đối lập
Organ
n. Nội tạng; đàn organ
opponent = rival = enemy = competitor = contestant
n. Đối thủ
Opposed
a. Mang tính chống đối
Origin
n. nguồn gốc, lai lịch
outcome = result = consequence
[n] hậu quả, kết quả
Outer
[adj] ở phía ngoài
Outline
v. tóm tắt; n. Bản tóm tắt, dàn ý
Owe
v. Nợ
packaging
n. bao bì
Package
v. Đóng gói
Panel
n. Bảng điều khiển, hội đồng
Parliament
n. Nghị viện
partly
a. Một phần
Patient
a. Kiên nhẫn, n. Bệnh nhân
Permanent
a. Dài hạn, vĩnh viễn
permit = license = authorization
n. Giấy phép
Slide
n. Cầu trượt, sự tụt dốc, v. Trượt, tụt dốc
Slight
a. Mỏng manh, yếu ớt, nhẹ
Slope
n. Con dốc, v. Nghiêng
Specialist = expert = professional
n. Chuyên gia
Somewhat
a. Phần nào
Soul
n. Tâm hồn, linh hồn
Species
n. Loài
Speed up
v. Đẩy nhanh, xúc tiến
Spiritual
a. Thuộc về tinh thần
Split
n.sự tách rời, sự chia ra, v. Tách rời, phân ra
Sponsor
n. Nhà tài trợ, v. Tài trợ
Spot
v. Làm bẩn, n. Dấu, vết, đốm
Stable = firm = steady
a. Ổn định, vững vàng, vững chắc
Stage
[v] trình diễn, tổ chức, n. Sân khấu, giai đoạn
Steel
n. Thép
Status
n. Trạng thái
Sticky
a. Dính
Steady
a. Dần đều
Stand
n. Lập trường
Stiff
[adj] cứng; cứng rắn, kiên quyết
Struggle with somebody
v. Đánh nhau với ai
scream
v. Gào hét, hét lên. n. Tiếng hét
Structure
n. Cấu trúc, kết cấu
Struggle = battle
n. Cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
Stuff
v. Nhồi nhét
Sum
n. Tổng cộng, v. Cộng lại
Surgery
n. Cuộc phẩu thuật
Surround
v. Vây quanh, bao quanh
Sector
n. Khu vực, lĩnh vực
Suspect
n. Nghi phạm, v. Nghi ngờ
Survey
n. Cuộc khảo sát
Swear
v. Thề, chửi thề
Switch
n. Công tắc
Sympathy
n. Sự đồng cảm
Tale
n. Câu chuyện
Target = aim at
v. Nhắm tới
Tear
n. Nước mắt, v. Xé
Temporary
a. Tạm thời
Theraphy
n. Liệu pháp
Threat
n. Mối đe doạ
Threaten
v. Đe doạ
Thus
[Conj] Do đó
Time
v. Tính giờ, chọn thời gian
Title
v. Đặt tiêu đề
Tone
n. Tông giọng
tough = difficult = hard
a. Khó khăn
track = follow
v. Theo dõi
Transfer
v. Chuyển đổi, n. Sự chuyển đổi
transform
v. Biến đổi
trial = hearing
n. Phiên toà
phase = stage
n. Giai đoạn
Phenomenon
n. Hiện tượng
Philosophy
n. Triết học
Pointed
a. Nhọn
Plus
a. thêm vào; n. Dấu cộng, điểm cộng; conj. Ngoài ra, thêm nữa
Popularity
n. Sự phổ biến, độ nổi tiếng
possess = own
v. Sở hữu
Positive
a. tích cực, lạc quan
Potential
a. Có tiềm năng; n. Tiềm năng
Pose
v. Tạo dáng
Power
v. Cấp năng lượng, n. Năng lượng, quyền lực
praise = compliment
n. Lời khen ngợi
professional
a. Chuyên nghiệp, n. Chuyên gia
Pregnant
a. Có thai
Presence
[n] sự hiện diện, sự có mặt
Preserve
[v] bảo quản, giữ gìn
price = rate
n. Giá, v. Định giá, đặt giá
Prime
a. Chính, hàng đầu
Principle
n. Nguyên tắc
n. chữ in v. In
privacy
n. sự riêng tư
Process
v. Chế biến, n. Quá trình
Produce
v. sản xuất, chế tạo
Progress
v. Phát triển, tiến lên, n. Tiến trình, tiến độ
Project
v. Dự tính, n. Dự án
proof = evidence
n. Bằng chứng
Prospective
a. Tiềm năng
Proposal = suggestion = offer = recommendation
n. Sự đề xuất
Propose
v. Đề xuất
Prospect
n. Triển vọng
psychologist
n. nhà tâm lý học
Psychology
n. tâm lí học
Pure
a. Tinh khiết, thuần khiết
Pursue = chase
v. Theo đuổi
Reach
n. Tầm với, tầm tay
Rank
v. Xếp hạng, n. Cấp bậc
Raw
a. Sống, thô
Reach for something
[v] với lấy cái gỉ
Remark = comment
v. Nhận xét, bình luận. n. Lời nhận xét, bình luận
Representative
n. người đại diện, a. Đại diện, tiêu biểu
Reward
v. Thưởng, n. Giải thưởng
Rhythm
n. Nhịp điệu
Rid of something
v. Thoát khỏi cái gì
Roost
n. Rễ, nguồn gốc
Round
n. vòng
Rountine
a. Thông thường, thường lệ. n. Thói quen
Rub
v. Chà xát, cọ xát
Rubber
a. Làm từ cao su, n. Cao su, cục tẩy
Sample
n. Mẫu thử, v. Thử
Savings
n. Tiền tiết kiệm
Screen = monitor = display
n. Màn hình
Scale
n. Tỉ lệ, phạm vi
Scheme
n. Kế hoạch
Screen
v. Chiếu, kiểm tra
Seat for
v. Dẫn vào chỗ ngồi
Secure about something
a. An tâm, yên tâm về cái gì
Seek for = find = look for = land = search for
v. Tìm kiếm
Self
n. Bản thân mình
senior
n. Cao cấp
Sense
n. Cảm giác, giác quan, ý nghĩa
Sensitive = sensible
a. Nhạy cảm
Sentence
v. Kết án, n. Câu
shadow = shade
n. Bóng râm, v. Che
Shelter = protect somebody from/ against something = secure somebody from/ against something = defend somebody from/ against something = shield somebody from something
v. Bảo vệ, che chở
Defendence
n. Sự phòng ngự
shallow = superficial
a. Nông cạn, thiển cận
Shape
v. Tạo hình, n. Hình dạng, hình dáng
Shelter = accommodation
n. Nơi trú ẩn
Shift
v. Thay đổi, n. Ca
Shock
v. Gây sốc, n. Cú sốc
Shooting
n. Vụ nổ súng
Shot
n. Phát đạn, cú sút
Silk
n. Lụa
Slave = servant
n. Nô lệ
Trip
v. Trượt ngã, n. Chuyến đi
Tropical
a. Thuộc về nhiệt đới
Trouble
v. Gây rắc rối, n. Rắc rối
truly = really
[adv] thực sự
trust
n. Niềm tin, v. Tin tưởng
Tune
n. Giai điệu
Tunnel
n. Đường hầm
unconscious
a. Bất tỉnh
Unexpected
a. Không ngờ đến
Universe
n. Vũ trụ
Unknown
a. Không xác định
Upper
a. Phía trên
Upwards
Adv. Hướng lên trên
Value
v. Quý trọng, định giá, n. Giá trị
Via
prep. Thông qua, bằng cách
victory = triumph
n. Chiến thắng
Virtual
a. Ảo
Visual
a. Thuộc về thị giác
Vision
n. Tầm nhìn
Volume
n. Âm lượng
Weath
n. Sự giàu có
wealthy = rich = well-off
a. giàu có
Prosperous
a. thịnh vượng, phồn vinh
prosperity
n. sự thịnh vượng, sự phồn vinh
Wherever
Conj. Bất cứ nơi nào
Whisper
n. Lời thì thầm, v. Thì thầm
Whistle
v. huýt sáo, n. Tiếng huýt sáo
Widely
[adv] một cách rộng rãi
Wildlife
n. động vật hoang dã
Willing
a. Sẵn lòng
Wind
n. Gió
Wire
n. dây [kim loại]
Witness
n. Nhân chứng, v. Chứng kiến
Worse
n. Điều tệ hơn
worth = value
n. Giá trị
Wound
n. Vết thương, v. Làm bị thường, làm tổn thưởng
Wrap
v. Bọc lại
Wrong
n. Điều sai trái, a. Sai trái
Yet
Conj. Nhưng, adv. Chưa
run after sb = chase after sb
v. Theo đuổi ai đó
blow up = explode = go off = burst
v. Nổ boom
go out with = date
v. Hẹn hò
Pull up = stop
v. Dừng lại
Scare away
v. Xua đuổi
make ends meet
v. kiếm đủ tiền để sống
as far as
theo như
fake = counterfeit
a. Giả, nhái
Fashionable = trendy
[a] thời thượng, thời trang
Funny = humorous = hilarious
a. vui nhộn, hài hước
Generous = liberal
a. rộng rãi, hào phóng
liberty = freedom
n. sự tự do
Good at something = competent in something = proficient in something = highly skilled
a. giỏi, thạo, tay nghề cao
Alarm
n. Sự báo động, sự hoảng sợ, hoảng hốt
hard = difficult = challenging = tough = tricky
a. Khó khăn, đầy thách thức
infamous = notorious
a. tai tiếng
Influential = dominant = powerful
a. có sức ảnh hưởng, có quyền lực
Interesting = fascinating = intriguing
a. Thú vị
Luxurious = deluxe
a. xa hoa, lộng lẫy
extravagant
a. Phung phí
not enough = insufficient = inadequate
a. Ko đủ, thiếu
the old = the elderly = senior citizens = the aged
n. Người già
Old = outdated = obsolete = out of date = out of fashion
a. Cũ, lỗi thời
polite = courteous = mannerly
a. Lịch sự, lễ phép
Spend = expend
v. Chi tiêu
hit its peak = reach its peak = reach a record high of
v. Đạt đến đỉnh, đạt mức cao kỷ lục
health care system = medical service
n. Hệ thống chăm sóc sức khoẻ y tế
land degradation = land erosion
n. Sự suy thoái, xói mòn đất
Canned food = tinned food = packaged
n. Đồ hộp, đồ đóng gói
reliable = trustworthy
a. đáng tin cậy
tree clearance = deforestation
n. Sự phá rừng
society = community
n. xã hội, cộng đồng
citizens = residents = civilians = dwellers = inhabitants
n. Công dân, cư dân
city = urban area
n. Thành phố, khu đô thị
popularity = prevalence
n. Sự phổ biến, sự thịnh hành
futile = useless = pointless = vain = ineffectual = fruitless
a. Vô dụng, ko mang lại kết quả
Self-directed = independent = self-ruling
a. Độc lập, tự quản
inner city = downtown
n. Khu nội thành
disorganized = muddled = unsystematic = disordered
a. Lộn xộn, mất trật tự
abstract = recondite
[adj] trừu tượng, khó hiểu
absurd = ridiculous
a. Lố bịch, lố lăng
lucky = fortunate
a. may mắn
acceptable = permissible
a. Có thể chấp nhận đc
The board members
n. Thành viên hội đồng quản trị
Intercoms
n. Hệ thống liên lạc nội bộ
Walk out
v. Đình công
On behalf of
Nhân danh, thay mặt
Revenue
n. doanh thu
Erosion
n. sự xói mòn
Sewage
n. nước thải
sea level
n. mực nước biển
Desertification
n. sự sa mạc hóa
Endangered species
n. những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Exhaust
n. khí thải
Biodiversity
n. sự đa dạng sinh học
Dust
n. bụi
Ecology
n. sinh thái học
Ecosystem
n. hệ sinh thái
Tailor-made = customized
a. Phù hợp, thích hợp// vừa vặn
feasibility = possibility = viability
n. tính khả thi
Luminary = celebrity
n. Người nổi tiếng, người có sức ảnh hưởng
toll-free
a. Miễn phí
Corporate card
n. Thẻ công ty
Respondent
n. Bên bị đơn
formality = procedure
n. Thủ tục
Strain of diet
n. Chế độ ăn kiêng
Exercise regime
n. Chế độ luyện tập
Compost = fertilizer
n. Phân bón
Breeze
v. Lướt nhanh qua, n. Cơn gió nhẹ
correspondent = reporter
n. phóng viên
Countermeasure
n. biện pháp đối phó
carry over effects
Hiệu ứng chuyển tiếp
Gremlins = virus
n. Vi rút
light-hearted
a. Vui vẻ
two-dimensional
a. 2 chiều
breakdown = burnout = exhaustion
n. Sự suy sụp, sự suy nhược
trim = prune
v. Cắt tỉa
Entrant
n. Người đk tham gia cuộc thi
Ceremony
[n] nghi thức, nghi lễ
Fragant
a. Thơm
streetscape
n. Cảnh đường phố
Proactive
a. Chủ động
Oblivion
n. sự lãng quên
Cooler
n. Máy ướp lạnh
Techno
n. nhạc điện tử
archaeologist
n. nhà khảo cổ học
faculty = department
n. Khoa
masterpiece
n. kiệt tác, tác phẩm lớn
Pledge
n. Vật thế chấp
Esteem
n. Lòng tự trọng
nausea
n. sự buồn nôn
Ventilation
n. sự thông gió
Federal Legislation
n. Luật liên bang
Kiosk
n. Buồng đt công cộng
Cutlery
n. dao kéo
Venture = project
n. Dự án
tutorial
[n] sự hướng dẫn
Synergy = assistance
n. Sự hỗ trợ
Handcraft
n. Nghề thủ công
Craft
n. Đồ thủ công
Treatmill
n. Máy chạy bộ
Nudge
v. Nâng iu, chăm sóc
gruesome = horrible = horrific = frightening
a. Khủng khiếp, kinh khủng
mode of transportation
n. phương tiện giao thông
Squint = glance at
v. Liếc mắt
Arrest
v. Bắt giữ, n. Sự bắt giữ
Detective
n. thám tử
martial arts
n. Võ thuật
Intimate = close
a. Thân mật, gần gũi
Platform
n. Diễn đàn; sân ga, bục
Donor
n. người quyên góp
Antelope
n. linh dương [nai sừng tầm]
Vantage
n. lợi thế, ưu thế
commenmorative
a. Để tưởng niệm
Duration
[n] khoảng thời gian
Movement
n. phong trào, hoạt động
Roster
n. bảng phân công
Subscription
n. Số tiền quyên góp
hospitality
n. sự hiếu khách
Narrowly
a. Tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Respectably
adv. Đàng hoàng, đứng đắn
unequalled = unrivalled
a. Ko ai sánh kịp, vô địch
Affecting
a. làm xúc động
Dress code
n. quy định về trang phục
Enforce
[v] bắt tuân thủ, thi hành
Versatile
a. linh hoạt, đa năng
Entrance
n. lối vào
beneficiary = legatee = heir
n. Người thừa kế
Fulfilled
a. thỏa mãn, đáp ứng
Orchestra
n. ban nhạc
overcome = get over
v. vượt qua, chiến thắng
Durability = toughness
n. Sự bền, sự lâu bền
Outplay
[v] chơi giỏi hơn,cao tay hơn
hastily = hurriedly
adv. Vội vàng, hấp tấp
Superior
a. Mạnh hơn, giỏi hơn, cao hơn [địa vị]; n. Cấp trên
Processing
n. Sự chế biến
Dye
v. nhuộm
Stain
n. vết bẩn
Handling
n. cách trình bày
Drought
n. hạn hán
invoice = bill = receipt
n. Hoá đơn
Seniority
n. thâm niên
Conformity
n. sự phù hợp
Master = expert
v. thành thạo, tinh thông, n. Chuyên gia
manuscript
n. Bản viết tay
circulation desk
n. Quầy cho mượn sách
renovate = innovate
v. Cải tiến, đổi mới
fragile = vulnerable = breakable
a. mỏng manh, dễ vỡ
manufracturing
n. Sự sản xuất, chế tạo
Journal
n. tạp chí
Storeroom = stockroom
n. Kho chứa hàng
conveyor belt
n. băng chuyền
Consultation service
n. Dịch vụ tư vấn
Magnet
n. nam châm
rehearsal
n. buổi diễn tập
stay tuned
Đừng chuyển kênh
Enforce something upon somebody
v. ép ai phải làm gì
Enforce something upon somebody
v. ép ai phải làm gì
Role
[n] vai diễn, vai trò
Bargain = haggle = negotiate
v. Mặc cả
Entrees
n. món khai vị
Pipe
n. ống dẫn [khí, nước...]
newsletter
n. bản tin
Lobby
n. hành lang
Vice President
n. phó chủ tịch
luggage = baggage
n. hành lý
Consult
v. hỏi ý kiến, tham khảo
Cart
n. xe đẩy hàng
centerpiece
n. Vấn đề trọng tâm
Escalator
n. thang cuốn
Suspend
v. đình chỉ
Fasten
v. Đóng, cài [khoá, nút]
intersection = crossroads
n. giao lộ, ngã tư
Erect
v. dựng lên, xây dựng
Open-air market = farmer's market
n. chợ ngoài trời
Vendor
n. người bán hàng rong
merchandise = goods = commodity = product
n. Hàng hoá
bulletin board = notice board
n. Bảng thông báo
reply to= respond to = answer to
v. trả lời
Present something to somebody = give something to somebody
v. Đưa/ trao cái gì cho ai
vessel = ship
n. Con tàu
remodel
v. tu sửa [nhà, phòng, toà nhà,...]
Service = maintain
v. Bảo trì
Once
[Conj] Một khi, ngay khi
provide with = supply with = equip with
v. Cung cấp, trang bị
make room for something
v. Tạo ko gian trống cho cái gì
have nothing at all to do with something
v. Ko có liên quan đến cái gì
result in = lead to = cause
v. dẫn đến
patronize
v. Lui tới [cửa hàng...]
Tireless
a. không mệt mỏi, không ngừng
dense
a. dày đặc, đông đúc
dismissive
a. Tuỳ tiện
advisable
a. Nên
converse with somebody = communicate with somebody
v. Nói chuyện, trò chuyện
concerning = regarding = about
a. Về
well-suited
a. Rất phù hợp
Top-level
a. Cao cấp, chất lượng
otherwise
[Conj] nếu không thì
nonetheless = however = nevertheless
[Conj] tuy nhiên
professional
a. chuyên nghiệp
professional = expert = specialist
n. chuyên gia
among other things = etc
Một số những thứ khác nữa
Alternative route = alternate route = detour = another way
n. Tuyến đường thay thế
under construction = repair
Đang sửa chữa
newsstand
n. sạp báo
In the meantime
trong khi chờ đợi, trong lúc đó
Deposit
v. Gửi tiền, n. Tiền đặt cọc
spectator = viewer = audience
n. Khán giả
conveniently located
Đc đặt 1c thuận lợi
Line up = queue = stand in line
v. Xếp hàng
Make something out of something
v. Làm cái gì bằng cái gì
newscaster
n. phát thanh viên
mispronounce
v. phát âm sai
accidental
a. Tình cờ, ngẫu nhiên
would like somebody to do something
Muốn ai làm gì
Practice = action
n. Hành động
approval
n. sự chấp thuận, sự phê duyệt
Removal
[n] viêc di chuyển, việc dời đi
consistently late
Trễ 1c liên tục
by + khoảng tgian
Trước khoảng tgian
include = consist of = feature = contain = comprise about
v. Bao gồm
Fulfill = complete
v. hoàn thành
Clean something with something
v. Làm sạch cái gì bằng cái gì
costly = expensive
a. Đắt
Mutual benefit
lợi ích chung
As if
[Conj] như thể là
highlight
v. làm nổi bật, n. Điểm nổi bật
accomplished = skillful = talented
a. tài năng
now that = because = since = as
[Conj] bởi vì
Under way for something
Đang đc thực hiện cho việc gì
Attest
v. chứng thực
Alternative route = alternate route = detour = another way
n. Tuyến đường thay thế
spectator = viewer = audience
n. Khán giả
Line up = queue = stand in line
v. Xếp hàng
conveniently located
Đc đặt 1c thuận lợi
Open to somebody
v. Mở cho ai đó
employee performance
n. hiệu suất làm việc của nhân viên
access to something
v. Tiếp cận cái gì, truy cập
Along
[Prep] dọc theo
Coursework
n. Quá trình học tập
Pest
n. côn trùng
Ordinary chemicals
Chất hoá học thông thường
Not long after = soon after = shortly after + V-ing
Ko lâu sau khi
Transmit
[v] truyền đạt, truyền tải
Until further notice
cho đến khi có thông báo mới
Distinguish something from something
v. Phân biệt cái gì với cái gì
authority
n. Người có thẩm quyền
In terms of
[Conj] về mặt
Freshen
v. làm tươi mới
fluctuation
n. sự dao động, sự biến động
Even if = even though + clause
[Conj] mặc dù
devise = create
v. tạo ra
regarless of + V-ing/ N phrase
[Conj] bất chấp, bất kể
Rather than = instead of = in place of + V-ing/ N phrase
[Conj] thay vì
vicinity
n. vùng lân cận
Surrounding
a. Xung quanh, lân cận
In person
trực tiếp
Redeem
v. mua lại, chuộc lại
Upon
[Conj] vào lúc, [prep] ở trên
complimentary = free
a. miễn phí
primary = main
[adj] chính, chủ yếu
issue a statement
v. Đưa ra một tuyên bố
In the event of = in case of
phòng khi, trong trường hợp
as for
[Conj] Về, đối với
textile
n. hàng dệt
Resume
v. tiếp tục
Direct to = send to
v. Gửi đến
As soon as + clause
[Conj] ngay khi
amid = among
Ở giữa, trong số
Besides + Noun phrase
Bên cạnh đó
against + N phrase
Chống lại
Probable
a. có thể, có khả năng
alongside
Adv. Dọc theo
remarkable = noticeable = marked
a. Đáng nhớ, nổi bật
miss a single copy
Ko bỏ lỡ một số báo nào
employee productivity
n. năng suất lao động của nhân viên
section = part
n. phần
Furnish
v. Trang bị đồ đạc
proudly introduce
Giới thiệu 1c đầy tự hào
Divide something among someone
v. Chia cái gì giữa những ai đó
Evenly
adv. đồng đều
Highly rated = highly recomended
Đánh giá cao
Typically = usually
Adv. Thông thường
A wide range of = a broad range of = a variety of + plural Noun
Nhiều
appreciation
n. sự cảm kích, sự đánh giá cao
appliance = device = utensil = equipment
n. thiết bị, dụng cụ
referral
n. sự giới thiệu
arbitrarily
[adv] một cách tùy tiện, tùy ý
Away from
cách xa
inquire = ask
v. hỏi
Inquiry = question
n. câu hỏi
lucrative contract
hợp đồng sinh lời
Preliminary testing
Kiểm tra sơ bộ
subordinate
[adj,n] cấp dưới
generate publicity
v. Tạo ra dư luận
Be resistant to
a. kháng/ chống lại cái gì
prompt = quick
a. nhanh chóng
Growth in + Noun
Phát triển về
Out of order = not functioning = not working = breakdown
a. Hỏng, hư
Be compatible with
a. tương thích với
Transfer to = move to
v. chuyển đến, dời đi
Content
n. Lượng, nội dung
legible
a. rõ ràng, dễ đọc
immensely = extremely
adv. Hết sức, vô cùng
rate = price
n. giá cả; tỷ lệ
certificate
n. chứng chỉ
than ever before
hơn bao giờ hết
have an effect on something = have an impact on something
có ảnh hưởng đến cái gì
So far as = as far as
Theo như + câu; xa như + cụm danh từ
Apply something to something
ứng dụng cái gì vào đâu
Attendee = participant
n. người tham dự
Flight attendant
n. tiếp viên hàng không
Outgrow
v. phát triển hơn
Reminder
n. lời nhắc nhở
Statement
[n] bản kê khai, bản báo cáo tài chính
Be eligible for Noun = be qualified for Noun
Be eligible to Verb = be qualified to Verb
a. Đủ điều kiện, đủ tư cách
Showcase
n. tủ trưng bày; cuộc triển lãm
Be set to
a. sắp, chuẩn bị làm gì
site = place = location
n. Nơi
Side
n. Mặt, bên
Be subject to + Noun phrase
a.
Chịu
Ex: you have to be subject to a late free, if you don't give the book back on time
provided that = providing that = if
[Conj] miễn là, nếu
personnel = staff = employee
n. nhân viên
pass on something [to someone]
v. Chuyển thông tin [đến ai đó]
move forward
v. tiến lên phía trước
divide something into something
Divide something among somebody
v. Chia, phân chia
Distribute something among somebody
v. Phân phát
Free of something
a. Ko có cái gì
identical to = similar to
a. Tương tự, giống với
Equivalent to = equal to
a. tương đương
turn in = submit = hand in
v. Nộp
Attention to something
Chú ý đến cái gì
Concise
a. ngắn gọn, súc tích
submissive
a. dễ bảo, ngoan ngoãn
opportune = timely
[adj] Hợp, thích hợp, Đúng lúc
deliberate = intentional = on purpose = planned
a. cố ý, cố tình
special dietary requirements = special dietary resquests
Những yêu cầu về chế độ ăn uống đặc biệt
Medical restricted diets
Chế độ ăn bị hạn chế về mặt y tế
accommodate = meet
v. đáp ứng
Setting
n. Sự thiết lập, bối cảnh
blueprint = plan
n. Kế hoạch
Initiative = beginning
a. Ban đầu
Unease = anxiety = worry
n. sự lo lắng, sự bất an
with regard to = regarding = about = concerning
[Conj] Về
By means of = by the way of = by the method of
Bằng cách này
Clothing = clothes = costumes
n. Quần áo, trang phục
Pack
v. đóng gói
Unpack
v. mở, tháo, dỡ
Department
n. Gian hàng
Entrust somebody with something
v. Giao nhiệm vụ cho ai
Assuming that = provided that = supposing = if
[Conj] nếu
a range + N số nhiều
nhiều
exclusive rights
Những quyền dành riêng
base in = locate
v. Đặt ở [vị trí]
As for + ngày
[Prep] kể từ + ngày
along with = together with = and = as long as
[Prep] cùng với, và
withstand = endure
v. chịu đựng, chống lại
Open to
v. Mở cửa cho
Practice = action
n. Hành động
stay on the market
v. có mặt trên thị trường
Comprise
v. gồm có, bao gồm
Accomplish
[v]: hoàn thành, làm xong, làm trọn
Notwithstanding + clause
[Conj] tuy nhiên
Highly rated = highly regarded
a. Đc đánh giá cao
generous donation
n. Sự quyên góp hào phóng
generous contribution
n. sự đóng góp hào phóng
A wide range of = a broad range of = a variety range of = a range of + N số nhiều
Nhiều
toward
hướng về
following = after
[Conj] sau khi
Publication
n. sự xuất bản
Publicity
n. Cộng đồng
Present something to somebody = give something to somebody
v. Đưa cái gì cho ai
tear down = demolish = knock down = destroy
v. phá hủy , thóa dỡ
Dismissive
a. thô bạo, tùy tiện
Increase by
v. tăng thêm
financial performance
n. hoạt động tài chính
in the event of = in case of
[Conj] trong trường hợp
receipt
n. hóa đơn, sự nhận được
in addition to = besides + N/ Ving
[Conj] Bên cạnh
Other than = except + N
[Prep] ngoại trừ
prior to = before
[Conj] trước khi
Cost
v. Trị giá
Clarify = make something clear
v. Làm rõ
in favor/favour of
Tán thành, ủng hộ
Be at stake = be in danger of
gặp nguy hiểm
Take something into consideration
v. xem xét cái gì
take advantage of something
v. tận dụng, lợi dụng cái gì
Demand for
v. nhu cầu về
set up = make plans for
v. Lên kế hoạch, sắp xếp
Invention = creation = innovation
n. Sự sáng tạo
Invent = create
v. Sáng tạo, phát minh
Period = moment
n. Khoảng khắc
Transfer to
v. chuyển đến
manufacture = produce
v. sản xuất, chế tạo
Beverages = liquids refreshments
n. Thức uống
vehicle = means
n. Phương tiện
annually = yearly
Adv. hàng năm
immensely = extremely
Adv. Rất, cực kỳ
meeting = session
n. cuộc họp
applicant = candidate
n. ứng cử viên
Low-interest
a. lãi suất thấp
plumbing
n.Hệ thống ống nước
preference
[n] sự thiên vị, sự ưu hơn, sự thích hơn
Sales total
n. tổng doanh thu
Article
[n] bài báo
Attendance sheet
n. phiếu điểm danh
Currency exchange office
n. phòng chuyển đổi ngoại tệ
close by = near
a. Gần
drainage
n. hệ thống thoát nước
drawing
n. bản vẽ, bức vẽ
competent = proficient
a. Rành, thành thạo
Coating
n. lớp phủ bên ngoài
Ultramodern
a. Cực kì hiện đại
an array of
một dãy, một loạt
Audition
n. buổi thử giọng
Source
n. nguồn [tài liệu...]
submission
n. sự đệ trình
Handout
n. Ấn phẩm, tài liệu
read through something
v. Đọc nhanh cái gì để tìm lỗi
Hear of
nghe nói tới
have a sale on something
v. Bán
sales director
n. giám đốc kinh doanh
Troupe
n. Đoàn biểu diễn
At the end of
Cuối cùng của
annual meeting
n. cuộc họp thường niên
Annual fee
n. phí thường niên
Security badge
n. quân hàm
artwork
n. tác phẩm nghệ thuật
Disappear = vanish
v. biến mất
Unwind = relax
v. Nghỉ ngơi, thư giãn
all the more = even more
[Collocations] Thậm chí hơn thế nữa
anymore
adv. không còn..nữa [câu phải ở dạng phủ định]
In celebration of = on occassion of
Nhân dịp kỷ niệm
Attack = assault = assail
v. Tấn công
a conformation call
n. Cuộc gọi mang tính xác nhận
A conformed call
n. Cuộc gọi đã đc xác nhận
In the best interest of something/ somebody
Vì lợi ích tốt nhất của cái gì / ai đó
Superior to something
a. Vượt trội hơn cái gì
Under no obligation to do something
Không bị ràng buộc để làm cái gì
One another = each other
lẫn nhau [ thường dùng cho câu có 3 đối tượng]
In proportion with
Phù hợp với
Out of proportion with
Không phù hợp với
Not one of something/ somebody = none of
Không một ai/ cái gì
Unforseeable Events
n. Những việc không lường trước được
family emergencies
n. Những việc gia đình khẩn cấp
Productive
[adj] năng suất [chỉ dành cho máy móc]
wrap up = finish
v. Kết thúc
Credit something with something
v. Thừa nhận, công nhận
reward somebody with something
v. thưởng/trao giải cho ai cái gì
the full amount of something
Toàn bộ số lượng của cái gì
Modification of/ in/ to
n. Sự điều chỉnh đối với
Place an emphasis on something
v. Nhấn mạnh tầm quan trọng của cái gì
Complex
n. khu phức hợp
Can afford to do something
v. Có thể làm cái gì
Can't help = can't stand = can't resist + Ving
v. Không thể chịu đựng đc
whichever + N
Cho dù
high-powered
a. Thành công
High-profile
a. nổi tiếng, tầm cỡ
commensurate with
a. Phù hợp với
Conduct a search/ research/ survey/ a phone call
v. Thực hiện 1 nghiên cứu/ cuộc khảo sát/ một cuộc gọi
Hardly ever
Hầu như không bao giờ
Reboot
v. khởi động lại
Singly
adv. Lần lượt
Sparsely
adv. thưa thớt, rải rác
barely = hardly = scarcely
adv. hầu như không, hiếm khi
Refer to = consult
v. Tham khảo [sách]
Insofar as + clause
[Conj] trong 1 chừng mực nào đó
Intend to do something/ for something
v. dự định làm gì
Advance to/ towards something
v. Tiến đến cái gì
approach something/ somebody
v. Tiếp cận ai/ cái gì
ceaseless
a. không ngừng, không ngớt
Health facilities
n. cơ sở y tế
Accountable to somebody
a. Chịu trách nhiệm với ai
incumbent
n. người đương nhiệm
Spoke in general terms = generally speaking
Nói chung
Far from reasonable
a. Không hợp lý
trustworthy = reliable = dependable
a. đáng tin cậy
Adversely
[adv] 1 cách bất lợi
Jacuzzi
n. Sự tắm bằng nước ấm xoáy
Convey
v. Truyền đạt, truyền tải
A cash dispenser
n. Máy rút tiền
Patronage
n. Sự lui tới
Advisory
a. Tư vấn
Dimension
n. Kích thước
Instinct
n. Bản năng
Patio
a. Toàn diện
Disparate
a. Khác hẳn nhau
Coincide
a. Trùng hợp
dissentingly
adv. 1c bất đồng
Thrill = excitement
n. Sự hào hứng
Economize
v. Tiết kiệm
Unanimously
adv. nhất trí, đồng lòng
Run an ad
v. chạy quảng cáo
run some errands
v. chạy việc vặt, làm việc vặt
Symposium
n. hội nghị chuyên đề
Instant message
n. Tin nhắn nhanh thông qua hệ thống mạng
Goggles
n. Kính bảo hộ
Assorted
a. Hỗn hợp
Board of trustees
n. hội đồng quản trị
Brand-new
a. mới toanh
by any chance
tình cờ, có thể nào
Purse
n. Ví
Reluctant
a. Miễn cưỡng, bất đắt dĩ
Day off
n. ngày nghỉ
Hard copy
n. bản in giấy
Look through
v. nhìn qua, xem qua, đọc lướt
Watercolor painting
n. Tranh màu sơn
missed delivery
a. chậm giao hàng
paperwork
n. công việc giấy tờ
Electrical wiring
n. đường dây điện
footwear
n. giày dép
Flooded
a. ngập lụt
In season
Vào mùa vụ
Internship
n kì thực tập
name tag
n. Bảng tên
On such short notice
thông báo ngắn
Outsource
v. thuê ngoài
preliminary
Mở đầu, sơ bộ
Smear
v. bôi, xoa, bôi bẩn, vấy bẩn
Spelling error
a. lỗi chính tả
production cost
n. chi phí sản xuất
flat screen
n. màn hình phẳng
In stock
Có hàng trong kho
Glassware
n. đồ thủy tinh
Agility
n. sự nhanh nhẹn
Dispossess
[v] tước đi, cướp đi, chiếm đoạt
intellectual property
n. sở hữu trí tuệ
Clearance
n. Sự thông qua
exertion = effort
n. sự cố gắng, sự nổ lực
So does
cũng vậy
So as to do something
[Conj] để làm gì
Deputy
[n] người được ủy thác
segmentation
n. phân khúc
Discontinue = stop
v. Ngừng, dừng
Throughout
[Prep] xuyên suốt, trên khắp
Personalized
a. Chuyên dụng
Accordance = in accordance with something
n. Sự phù hợp với cái gì
Make application form = put in application form = submit application form
v. Nộp đơn
Receive an admission to
v. Nhận đc sự cho vào
Make an appointment = schedule an appointment
v. Sắp xếp 1 cuộc hẹn
keep an appointment
v. đúng hẹn
give assistance to do something
v. Giúp đỡ làm gì
with the assistance of
với sự giúp đỡ của
under the authority of
dưới thẩm quyền của
in celebration of
để chúc mừng, kỉ niệm
Award ceremony
n. lễ trao giải
At no charge
miễn phí
Fierce competition = stiff competition = intense competition
n. Sự cạnh tranh khốc liệt
be in competition with somebody
v. Cạnh tranh, thi đấu với ai
In the face of competition from
...
In compliance with
tuân thủ, tuân theo
hold a conference
v. Tổ chức hội nghị
Component
n. thành phần
Delivey slip
n. Phiếu giao hàng
Input
n. Đầu vào, việc đầu tư
give out = hand out = distribute
...
Delivey slip
n. Phiếu giao hàng
Input
n. Đầu vào, việc đầu tư
give out = hand out = distribute
v. Phân phát
Showcase
v. trưng bày, n. Tủ trưng bày
conservatory
n. Nhà kính trồng cây
Vacate
[v] bỏ trống, huỷ bỏ
Preference
n. Sự ưu tiên
contract = retain
...
Endorse
chứng thực, xác nhận
Compose
[v] soạn, sáng tác
identifying information
thông tin nhận dạng
reply on/upon somebody
v. Trả lời ai đó
earn a reputation
v. có được danh tiếng
issue a summary
v. Đưa ra một bản tổng hợp
Electrical cord
n. dây điện
untangled
a. rối
Wall outlet = wall socket
n. ổ cắm điện trên tường
Debris
[n] mảnh vụn, mảnh vỡ
References upon request
Sự tham khảo có sẵn theo yêu cầu
Manuscript
n. bản thảo
publishing company
n. công ty xuất bản
intimidation = threat
n. sự đe doạ, sự hăm doạ
Formula
n. công thức, cách thức
Problematic
a. Rắc rối
Dimly
Adv. lờ mờ, mập mờ
Expectant
a. mong đợi
blend = mix
v. Trộn
Disengage something from something = detach something from something
v. Tháo gỡ, tách rời
susceptible
a. dễ bị ảnh hưởng
Neutrually
adv. Trung lập
Delegate
v. Uỷ quyền
stipulate
[v] đặt điều kiện
Supply room
n. Nhà kho
presumably
adv. có lẽ
Indicative
a. Ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
front desk
n. quầy lễ tân
rush hour
n. giờ cao điểm
jet lag
[n] sự mệt mỏi sau chuyến bay dài
Panorama
[n.] Toàn cảnh
Depart
[v] rời khỏi, khởi hành
put somebody through to somebody
v. Chuyển máy
Speak up
v. nói to lên
hang up
v. cúp máy
get through to somebody
v. liên lạc với ai
Break up
v. [Tín hiệu] ko rõ
hang on = hold on
v. chờ máy
Cut off
v. [Cuộc gọi] bị gián đoạn
Shop around
[v] đi khảo giá
Put on something
v. mang, mặc, đội [quần áo, kính hay trang sức] vào
try something on
v. thử quần áo
Take off something
v. Cởi ra
Try out something
v. Dùng thử
Ring up something
v. Tính tiền
pay for something
v. trả tiền cho cái gì
write something down = jot down
v. Ghi chép lại
Read up on something
v. Nghiên cứu
come down with something
v. Mắc bệnh gì
get over something
v. Khỏi bệnh
Come to
v. tỉnh lại
come around
v. Thăm bệnh
throw up = vomit
v. nôn mửa
fight off something
v. chống lại [bệnh tật]
Break out
v. [Dịch bệnh] bùng phát
Be run over
v. bị xe đâm
Take over something
v. tiếp quản cái gì đó
Slack off
v. lười biếng
knucle down
v. Làm việc nghiêm túc
Knock off
v. tạm dừng làm việc
Be burnt out
Mệt mỏi vì công việc
Take on somebody
v. Tuyển dụng ai
Lay off somebody = make somebody redundant
v. Sa thải
Issue
n. Ấn bản
marked improvement
n. Sự cải thiện rõ rệt
Platform
n. nền tảng, ga [xe lửa]
Historical Artifact
n. Vật tạo tác lịch sử
Resolution
n. Độ phân giải
newsletter
n. bản tin
Overlap
v. Chồng chéo [ lên nhau ]
Get in
v. lên xe
Drive off
v. lái xe đi
Pull in
v. tấp vào lề đường
Pull out
v. Rời khỏi lề đường
knock something down
v. Đâm ngã
Slow down
v. giảm tốc độ
Speed up
v. tăng tốc
fall out with somebody
v. cãi nhau với ai đó
Get away
v. Đi du lịch
Set off
v. Bắt đầu [chuyến đi]
Touch down = land
v. Hạ cánh
take off = leave the ground
v. cất cánh
see somebody off
v. tiễn ai đó
drop somebody off
v. thả ai xuống xe
get together = meet
v. Tụ họp
split up with somebody
v. Ly hôn với ai đó
Departure
n. sự khởi hành
Pick up
v. Bắt máy
Compile
v. biên soạn
Dramatically
[adv] đột ngột
Statement
n. Hoá đơn
Continent
n. Lục địa
Reach out to somebody = contact somebody
v. Liên hệ với ai đó
Please be advised that
V. xin lưu ý rằng
replicate
v. sao chép, lặp đi lặp lại
analogous to/ with something = similar to/ with something = resemble
a. Tương tự, giống với
Institute = enact
v. ban hành
Cover = discuss
v. Thảo luận
Take place over 2 days
v. Diễn ra trong vòng 2 ngày
bistro = restaurant
n. Nhà hàng
an array of
...
Affix
v. đóng dấu, dán tem
Fleet
n. hạm đội
Justification
n. sự bào chữa, sự biện hộ
Entail
v. đòi hỏi
rear
[n, adj] phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
Nominate
v. đề cử, bổ nhiệm
specimen = sample
n. mẫu
Around the clock
liên tục 24h
press onto
v.
appreciate + Ving
v. đánh giá cao
consent form
n. Giấy chấp thuận
veteran
n. người kì cựu
referral
n. sự giới thiệu
Nevigate
v. định vị
Critique
...
It'll be awhile = it's been a long time
...
Call on = visit
v. Thăm
Come about = happen
v. Xảy ra
come off = succeed
v. thành công
fix up = arrange
v. sắp xếp
take off = imitate
v. Bắt chước
work out = calculate
v. tính toán
abrupt = sudden
v. bất ngờ, đột ngột
a matter of speculation = supposition
n. dự đoán
ridiculous = absurd
a. Vô lý
emphasis on something = accentuate
v. Nhấn mạnh, làm nổi bật cái gì
accorded = granted
dành được
adorn = decorate = beautify
[v] làm đẹp, tô điểm
Advanced = progressive
a. tiên tiến
Affection for/ toward something
v. Cảm thấy yêu mến cái gì
affleunt = wealthy
a. Giàu có, sung túc
adverse = unfavorable
a. bất lợi, không thuận lợi
aggravate = annoy = irritate
v. làm tức giận, chọc tức
adgile = nimble
a. Nhanh nhẹn
amenity = facilities
n. cơ sở hạ tầng
Sets found in the same folderHacker toeic
1,486 terms
Shjnnn
Từ vựng toeic
1,863 terms
tienganhlongman
Toeic từ vựng
1,051 terms
Krystalsandy12
TOEIC Vocabularies [ Part 7 ]
842 terms
ESCIUH
Other sets by this creatorMochi Mochi
17 terms
Shjnnn
MẪU CÂU TIẾNG ANH [TIKTOK]
166 terms
Shjnnn
Ielts vocab - WORK
31 terms
Shjnnn
Toeic vocab 2
2,000 terms
Shjnnn
Other Quizlet setsCrim 250W exam 1
54 terms
lucasck
biopsychology [exam one]
58 terms
emersoncat12Plus
Prev 200 Entomology Test 1
77 terms
kcstark1121