X
Privacy & Cookies
This site uses cookies. By continuing, you agree to their use. Learn more, including how to control cookies.
Got It!
Advertisements
Be browned-off: chán ngấy việc gìCatch somebody red-handed: bắt quả tangFeeling blue: cảm thấy không khỏe, không bình thường vì cái gìGo blue: bị cảm lạnhGreen fingers: người giỏi làm vườn [VD: He really has green fingers]Have green light: được phép làm gì đó [VD: You are given the green light to join us]Green thumb: [USA]: chỉ người giỏi làm vườnGreen with envy: ghen tịGreenhorn: thiểu kinh nghiệm [be a greenhorn]Grey matter: óc ngườiHot as blue blazes: rất nóngIn the pink: có sức khỏe tốtIn the red [a bank account]: khi tài khoản bị âmJet-black: đen nhánhOff colour: khi sức khỏe không tốt [ someone is off colour]Once in the blue moon: để chỉ 1 việc rất ít khi xảy raOuf of the blue: bất thình lìnhPaint the town red: đi ra ngoài uống rượuPink slip: giấy thôi việcPurple patch: để chỉ 1 khoảng thời gian khi mọi việc diễn ra suôi sPut more green into something: đầu từ nhiều tiền/thời gian hơn vào việc gì đóRed letter day: 1 ngày nào đó mà bạn gặp mayRed light district: 1 khu của thành phố có nhiều tệ nạn [mại dâm]Like red rag to a bull: điều gì đó dễ làm người ta nỏi giậnRed tape: giẩy tờ thủ tục hành chínhRoll out the carpet: đón tiếp khách 1 cách cực kỳ nồng hậuRose-colored glasses: nhìn 1 cách hi vọng hơn [see something with rose-colored glasses]Sail under false colour: giả vờ làm việc gì đóScarlet woman:1 người đàn bà đĩ thõaScream blue murder: hét lên giận dữSee red: khi cảm thấy rất giậnShow your true colour:thể hiện bản chất thật của mìnhTalk a blue streak: biết cách nói vừa dài vừa nhanhTickled pink: cảm thấy hài lòng với gì đó [be tickled pink]Till you are blue in the face: khi bạn cố làm việc gì đó 1 cách lặp đi lặp lại đến mức bực mìnhTrue blue: là người đáng tin cậyDo something under false colour: giả vờ làm gì đóWhite as sheet: mặt trắng bệch [vì cái gì đó ngạc nhiên, sửng sốt]White feather: [show white feather] : người yếu timWhite lie: lời nói dối vô hạiWith flying colours: làm tốt 1 việc gì đóHave yellow streak : không dám làm gì đó.
Advertisements
Share this:
Related
- Thành ngữ theo chủ đề bộ phận cơ thể người
- 23/04/13
- In "Một số thành ngữ theo chủ đề khác"
- Thành ngữ theo chủ đề trẻ con
- 28/04/13
- In "Một số thành ngữ theo chủ đề khác"
- Thành ngữ theo chủ đề giao thông xe cộ
- 23/04/13
- In "Một số thành ngữ theo chủ đề khác"