Havent nghĩa là gì

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "havent", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ havent, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ havent trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Yankees haven't sense enough to know that you haven't any gentility.

2. Haven't acclimated yet.

3. To start with, we haven't enough money, and secondly we haven't enough time.

4. Haven't you twigged yet?

5. I haven't a sou.

6. I haven't packed yet.

7. Just like you haven't.

8. Haven't you any gumption?

9. I haven't a bean.

10. I'm afraid I haven't.

11. Haven't you anything higher?

12. You've grown, haven't you?

13. We haven't changed that much.

14. I haven't a beastly cent.

15. Haven't got much hair left.

16. You haven't exactly been subtle.

17. I haven't got a fiancé.

18. The orders haven't been rescinded.

19. We haven't even started yet.

20. I haven't been practising enough.

21. We haven't spoken of late.

22. I haven't eaten since breakfast.

23. I haven't said how much.

24. I haven't got a clue.

25. You haven't changed at all.

26. I haven't wherewithal to marry.

27. I haven't touched her. Okay?

28. For the integrity of the mission, I haven't done anything that we haven't agreed to.

29. You mean, you haven't sinned?

30. They haven't said a thing.

31. You haven't finished your salad.

32. I haven't cooked the dinner.

33. I haven't paid the acupuncturist yet.

34. You've had several aliases, haven't you?

35. Oh, we haven't mentioned the Northern

36. I haven't got anything against birds.

37. I haven't ditched out on anything.

38. They haven't posted any grades yet.

39. I haven't seen him for months.

40. Haven't had an accent in years.

41. Yeah, but they haven't studied behavior.

42. We haven't exported one kilogram yet.

43. I haven't made any decision yet.

44. Guess you haven't heard the news.

45. I haven't seen her for ages.

46. I haven't got the necessary tools.

47. Those shoes haven't been broken in.

48. Don't rush off — I haven't finished.

49. The takings haven't been totalled yet.

50. Their research project haven't borne fruit.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ havent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ havent tiếng Anh nghĩa là gì.


  • sceptical tiếng Anh là gì?
  • crystallographically tiếng Anh là gì?
  • youthfully tiếng Anh là gì?
  • disregards tiếng Anh là gì?
  • constitionalist tiếng Anh là gì?
  • euphuistic tiếng Anh là gì?
  • gonadotropic tiếng Anh là gì?
  • verminously tiếng Anh là gì?
  • acaulose tiếng Anh là gì?
  • Discouraged worker tiếng Anh là gì?
  • lineament tiếng Anh là gì?
  • repopulating tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của havent trong tiếng Anh

havent có nghĩa là: Không tìm thấy từ havent tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng havent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ havent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ havent tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

haven't

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haven't


Phát âm : /'hævnɔt/ Cách viết khác : (haven't) /'hævnt/

+ danh từ

  • (thông tục) người nghèo

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haven't"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "haven't":
    have-not haven't

Lượt xem: 532