Hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam bằng tiếng Trung

Hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam bằng tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Kế toán

Chào các em học viên, lớp mình có 3 bạn học về chuyên ngành Kế toán, kế toán là ngành đang hot bây giờ hay sao các em nhỉ. Anh thấy nhiều bạn học viên khóa trước cũng học chuyên ngành Kế toán. Công việc Kế toán chắc là cũng áp lực và căng thẳng đúng không các em. Hôm nay chủ đề từ vựng Tiếng Trung chúng ta học là 500 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Kế toán.

Đây là list từ vựng tiếng Trung cơ bản liên quan đến chuyên ngành Kế toán, các bạn hãy share về tường facebook cá nhân để lưu lại dùng dần nhé. Các bạn vào link bên dưới để chúng ta cùng theo dõi các video bài giảng luyện thi HSK online của thầy Nguyễn Minh Vũ hiện đang làm mưa làm gió trên thị trường giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.

Luyện thi HSK tại Hà Nội

Nội dung bài học hôm nay khá là quan trọng, vì có liên quan đến công việc của các em, anh đã biên dịch và biên soạn lại từ tài liệu trên trang TiengTrungNet.com, soạn lại có hệ thống và sắp xếp nhìn rõ ràng hơn phiên bản cũ.

Các bạn hãy vào Kênh YouTube học tiếng Trung online luyện thi HSK online của thầy Vũ để có thêm nhiều video bài giảng mới nhất được cập nhập hàng ngày, tất nhiên là hoàn toàn miễn phí các bạn nhé.

Học tiếng Trung luyện thi HSK online

Trước khi học bài mới, các em vào link bên dưới xem lại qua một số từ vựng Tiếng Trung chúng ta đã học từ tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Internet

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 (Chủ sở hữu) Cổ đông vãng lai 业主(股东)往来 Yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái
2 4,3 (không chia hết) sì diǎn sān (chú bù jìn) 四点三(除不尽)
3 Bậc lương gōngzī děngjí 工资等级
4 Bản dự thảo dự toán yùsuàn cǎo’àn 预算草案
5 Bản quyền 著作权 Zhùzuòquán
6 Bán thành phẩm 在制品 Zài zhìpǐn
7 Bảng báo cáo lồ lãi sǔnyì biǎo 损益表
8 Bảng báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo 财务报表
9 Bảng báo cáo tài chính hợp nhất hébìng juésuàn biǎo 合并决算表
10 Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày gōngzuò rì biǎo 工作日表
11 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo 资产负债表
12 Bảng cân đối thử shì suàn biǎo 试算表
13 Bằng chứng kế toán cházhàng zhèngjù 查账证据
14 Bảng đối chiếu nợ duì zhàngdān 对账单
15 Bảng đối chiếu thu chi shōu zhī duìzhào biǎo 收支对照表
16 Bảng kê giá thành chéngběn jìsuàn biǎo 成本计算表
17 Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư yòng liào dān 用料单
18 Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt kùcún biǎo 库存表
19 Bảng kê tài khoản ngân hàng yínháng jié dān 银行结单
20 Bảng kèm theo fù biǎo 附表
21 Bảng lương gōngzī dān, gōngzī biǎo 工资单, 工资表
22 Bảng phân tích tiền lương gōngzī fēnxī biǎo 工资分析表
23 Bảng quyết toán juésuàn biǎo 决算表
24 Bảng so sánh bǐjiào biǎo 比较表
25 Bảng tổng hợp thu chi huìzǒng biǎo 汇总表
26 Bảng tổng hợp tiền lương gōngzī huìzǒng biǎo 工资汇总表
27 Báo cầo 10 ngày xún bào 旬报
28 Báo cáo năm niánbào 年报
29 Báo cáo ngày rìbào 日报
30 Báo cáo tháng yuè bào 月报
31 Biểu đồ thống kê, bảng thống kê tǒngjì túbiǎo 统计图表
32 Bình luận của kiểm toán viên cházhàng rén yìjiàn 查账人意见
33 Các khoản phải thu dài hạn khác 其它长期应收款项 Qítā chángqí yīng shōu kuǎn xiàng
34 Các khoản trả trước 预付款项 Yùfù kuǎnxiàng
35 Các khoản trả trước khác 其它预付款项 Qítā yùfù kuǎnxiàng
36 Cải tạo đất 土地改良物 Tǔdì gǎiliáng wù
37 Cải tạo đất- đánh giá lại tăng 土地改良物 -重估增值 Tǔdì gǎiliáng wù -zhòng gū zēngzhí
38 Cải thiện quyền lợi thuê 租赁权益改良 Zūlìn quányì gǎiliáng
39 Cải thiện quyền thuê 租赁权益改良 Zūlìn quányì gǎiliáng
40 Cấp zhí zhī 直支
41 Cấp phát tài chính cáiwù bōkuǎn 财务拨款
42 Chi zhī
43 Chi phí ban đầu, chi phí sơ bộ qǐdòng fèi 起动费
44 Chi phí chế tạo zhìzào fèiyòng 制造费用
45 Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy gōngchǎng wéichí fèi 工厂维持费
46 Chi phí hành chính, chi phí văn phòng bàngōngfèi 办公费
47 Chi phí kiểm toán cházhàng fèiyòng 查账费用
48 Chi phí lợi tức lìxí fèiyòng 利息费用
49 Chi phí nghiệp vụ yèwù fèiyòng 业务费用
50 Chi phí nhà nước gōng fèi 公费
51 Chi phí nhân sự rénshì fèiyòng 人事费用
52 Chi phí phân bổ tānpài fèiyòng 摊派费用
53 Chi phí phần mền máy tính 计算机软件 Jìsuànjī ruǎnjiàn
54 Chi phí phát hành trái phiếu 债券发行成本 Zhàiquàn fāxíng chéngběn
55 Chi phí quản lý guǎnlǐ fèiyòng 管理费用
56 Chi phí quản lý vật liệu cáiliào guǎnlǐ fèi 材料管理费
57 Chi phí quảng cáo guǎnggào fèi 广告费
58 Chi phí tạm thời línshí fèi 临时费
59 Chi phí thành lập 开办费 Kāibàn fèi
60 Chi phí thường xuyên jīngcháng fèi 经常费
61 Chi phí tiền trợ cấp hõan lại 递延退休金成本 Dì yán tuìxiū jīn chéngběn
62 Chi phí tổ chức, chi phí thành lập (doanh nghiệp) kāibàn fèi 开办费
63 Chi phí trả trước 预付费用 Yùfù fèiyòng
64 Chi phí vận chuyển yùnshū fèi 运输费
65 Chi phí xúc tiến thương mại tuīguǎng fèiyòng 推广费用
66 Chi tiêu hàng năm suì chū 岁出
67 Chi tiêu ngoài định mức éwài zhīchū 额外支出
68 Chi trội fú zhī 浮支
69 Chiết khấu 买卖远汇折价 Mǎimài yuǎn huì zhéjià
70 Chiết khấu tín phiếu phải thu 应收票据贴现 Yīng shōu piàojù tiēxiàn
71 Chủ nhiệm kiểm toán shěnjì zhǔrèn 审计主任
72 Chứng từ giả wèizào dānjù 伪造单据
73 Chuyển khoản zhuǎnzhàng 转账
74 Công tác phí hàng ngày měi rì chūchāi fèi 每日出差费
75 Đảo số shùzì diāndǎo 数字颠倒
76 Đất đai 土地 Tǔdì
77 Đất đai- đánh giá lại tăng 土地-重估增值 Tǔdì-zhòng gū zēngzhí
78 Đầu tư b ất động sản dài hạn 长期不动产投资 Chángqí bùdòngchǎn tóuzī
79 Đầu từ cổ phiếu dài hạn 长期股权投资 Chángqí gǔquán tóuzī
80 Đầu tư dài hạn 长期投资 Chángqí tóuzī
81 Đầu tư dài hạn khác 其它长期投资 Qítā chángqí tóuzī
82 Đầu tư ngắn hạn 短期投资 Duǎnqí tóuzī
83 Đầu tư ngắn hạn khác 短期投资 -其它 Duǎnqí tóuzī -qítā
84 Đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước 短期投资 -政府债券 Duǎnqí tóuzī -zhèngfǔ zhàiquàn
85 Đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu 短期投资 -股票 Duǎnqí tóuzī -gǔpiào
86 Đầu tư trái phiếu dài hạn 长期债券投资 Chángqí zhàiquàn tóuzī
87 Dấu vết tẩy xóa túgǎi hénjī 涂改痕迹
88 Doanh lợi zīběn shōuyì 资本收益
89 Doanh thu yíngyè shōurù 营业收入
90 Đồng nghiệp vãng lai 同业往来 Tóngyè wǎnglái
91 Dự chi yùfù 预付
92 Dư nợ gốc jiù qiàn zhàng 旧欠账
93 Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 Bèi dǐ dāi zhàng-chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn
94 Dự phòng giảm giá đầu tư  ngắn hạn 备抵短期投资跌价损失 Bèi dǐ duǎnqí tóuzī diéjià sǔnshī
95 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 备抵长期投资跌价损失 Bèi dǐ chángqí tóuzī diéjià sǔnshī
96 Dự phòng giảm giá hangf tồn kho 备抵存货跌价损失 Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī
97 Dự phòng giảm hàng tồn kho 备抵存货跌价损失 Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī
98 Dự phòng phải thu nợ khó đòi 备抵呆帐-应收帐款 Bèi dǐ dāi zhàng-yīng shōu zhàng kuǎn
99 Dự toán nhà nước guójiā yùsuàn 国家预算
100 Dự toán tạm thời línshí yùsuàn 临时预算
101 Dự toán tăng giảm zhuījiā jiǎn yùsuàn 追加减预算
102 Dự toán tăng thêm zhuījiā yùsuàn 追加预算
103 Dự toán thu nhập hàng năm suìrù yùsuàn shù 岁入预算数
104 Dự trữ đặc biệt tèbié gōng jī 特别公积
105 Dự trữ pháp định fǎdìng gōng jī 法定公积
106 Ghi chép sổ sách (kể toán) bùjì 簿记
107 Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổ jì mǒu rén zhàng 记某人账
108 Ghi một món nợ jì yī bǐ zhàng 记一笔账
109 Ghi sót lòu jì 漏记
110 Gia công bên ngoài 委外加工 Wěi wài jiāgōng
111 Giá gốc, giá vốn yuánshǐ chéngběn 原始成本
112 Giá thành bình quân píngjūn chéngběn 平均成本
113 Giá thành bộ phận fēn bù chéngběn 分部成本
114 Giá thành chủ yếu zhǔyào chéngběn 主要成本
115 Giá thành công đoạn sản xuất fēn bù chéngběn 分步成本
116 Giá thành đơn vị dānwèi chéngběn 单位成本
117 Giá thành dự tính yùjì chéngběn 预计成本
118 Giá thành gián tiếp jiànjiē chéngběn 间接成本
119 Giá thành lắp ráp zhuāngpèi chéngběn 装配成本
120 Giá thành nguyên liệu yuánliào chéngběn 原料成本
121 Giá thành thay thế zhuāngzhì chéngběn 装置成本
122 Giá thành theo lô fēn pī chéngběn 分批成本
123 Giá thành thực tế shí jì chéngběn 实际成本
124 Giá thành trực tiếp zhíjiē chéngběn 直接成本
125 Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ 人寿保险现金解约价值 Rénshòu bǎoxiǎn xiànjīn jiěyuē jiàzhí
126 Giá trị tịnh, giá trị ròng jìngzhí 净值
127 Giảm dự toán zhuī jiǎn yùsuàn 追减预算
128 Giấy chứng nhận kiểm toán cházhàng zhèngmíng shū 查账证明书
129 Hạ thấp mức lương jiǎndī gōngzī 减低工资
130 Hãm tăng lương gōngzī dòngjié 工资冻结
131 Hàng chục shí wèi 十位
132 Hàng đơn vị gè wèi 个位
133 Hàng gửi bán 寄销商品 Jì xiāo shāngpǐn
134 Hàng hóa tồn kho 商品存货 Shāngpǐn cúnhuò
135 Hàng mua đang đi đường 在途商品 Zàitú shāngpǐn
136 Hàng ngàn qiān wèi 千位
137 Hàng tồn kho 存货 Cúnhuò
138 Hàng trăm bǎi wèi 百位
139 Hao hụt shéhào 折耗
140 Hệ thập lục phân shíliù jìn zhì 十六进制
141 Hệ thập phân shíjìnzhì 十进制
142 Hệ thống kế toán kuàijì xìtǒng 会计系统
143 Hệ thống tài khoản kế toán kuàijì xiàngmù míngchēng hé biānhào 会计项目名称和编号
144 Hóa đơn ba liên sānlián dān 三联单
145 Hoa hồng thu nợ shōu zhàng yōngjīn 收账佣金
146 Hội phí huìfèi 会费
147 Kê khai sai wù liè 误列
148 Kế toán kuàijì 会计
149 Kế toán công nghiệp gōngyè kuàijì 工业会计
150 Kế toán doanh nghiệp qǐyè kuàijì 企业会计
151 Kế toán đơn dān shì bùjì 单式簿记
152 Kế toán giá thành chéngběn kuàijì 成本会计
153 Kế toán kép fùshì bù jì 复式簿记
154 Kế toàn ngân hàng Yínháng kuàijì 银行会计
155 Kế toán nhà máy gōngchǎng kuàijì 工厂会计
156 Kế toán sản xuất zhìzào kuàijì 制造会计
157 Kế toán trưởng kuàijì zhǔrèn 会计主任
158 Kết toán sổ sách jiézhàng 结账
159 Kết toán tài vụ cáiwù jiésuàn 财务结算
160 Khai man, báo cáo láo xūbào 虚报
161 Khấu hao luỹ kế – Cải tạo đất 累积折旧 -土地改良物 Lěijī zhéjiù -tǔdì gǎiliáng wù
162 Khấu hao luỹ kế – Cải thiện quyền lợi thuê 累积折旧- 租赁权益改良 Lěijī zhéjiù- zūlìn quányì gǎiliáng
163 Khấu hao luỹ kế – máy móc 累积折旧 -机(器)具 Lěijī zhéjiù -jī (qì) jù
164 Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê 累积折旧 -出租资产 Lěijī zhéjiù -chūzū zīchǎn
165 Khấu hao lũy kế – Tài sản cố định khác 累积折旧- 杂项固定资产 Lěijī zhéjiù- záxiàng gùdìng zīchǎn
166 Khấu hao luỹ kế – tài sản thuê 累积折旧 -租赁资产 Lěijī zhéjiù -zūlìn zīchǎn
167 Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc 累积折旧 -房屋及建物 Lěijī zhéjiù -fángwū jí jiànwù
168 Khoản chi đặc biệt fēicháng zhīchū 非常支出
169 Khoản cho vay dàikuǎn 贷款
170 Khoản đặt cọc có thể hoàn lại 存出保证金 Cún chū bǎozhèngjīn
171 Khoản mục chi tiết míngxì kēmù 明细科目
172 Khoản mục dự toán yùsuàn kēmù 预算科目
173 Khoản mục kế toán kuàijì kēmù 会计科目
174 Khoản nợ thu ngay cuīshōu zhàng kuǎn 催收账款
175 Khoản phải thu 应收帐款 Yīng shōu zhàng kuǎn
176 Khoản tạm thu zhàn shōu kuǎn 暂收款
177 Khoản thu hộ dài shōu kuǎn 代收款
178 Khoản thu kê khai giả wèi yīng shōu kuǎn 伪应收款
179 Khoản trả hộ 代付款 Dài fùkuǎn
180 Khoản trù bị chóubèi kuǎn 筹备款
181 Khoản vay tuần hoàn xúnhuán dàikuǎn 循环贷款
182 Không phù hợp bùfú 不符
183 Kiểm kê đồ dùng tồn kho 用品盘存 Yòngpǐn páncún
184 Kiểm toán shěnjì 审计
185 Kiểm toán cuối kỳ qímò shěnjì 期末审计
186 Kiểm toán đặc biệt tèbié shěnjì 特别审计
187 Kiểm toán định kỳ dìngqí shěnjì 定期审计
188 Kiểm toán hàng năm chángnián shěnjì 常年审计
189 Kiểm toán trưởng shěnjì zhǎng 审计长
190 Kiểm toán viên shěnjì yuán 审计员
191 Kiểm tra đối chiếu chéo xiānghù héduì 相互核对
192 Kiểm tra đột xuất tújí jiǎnchá 突击检查
193 Kiểm tra lại fùhé 复核
194 Kiểm tra ngẫu nhiên, kiểm tra tùy chọn chōuchá 抽查
195 Kiểm tra ngược nì chá 逆查
196 Kiểm tra nội bộ nèibù héchá 内部核查
197 Kiểm tra tỉ mỉ jīng chá 精查
198 Kiểm tra toàn bộ quánbù shěnchá 全部审查
199 Kiểm tra xuôi shùn chá 顺查
200 Kinh phí cố định hàng năm suì dìng jīngfèi 岁定经费
201 Kinh phí được cấp, cấp kinh phí bōkuǎn 拨款
202 Kinh phí lâu dài, quỹ ngân khố héngjiǔ jīngfèi 恒久经费
203 Kinh phí ứng trước yù lǐng jīngfèi 预领经费
204 Ký hiệu khoản mục kēmù fúhào 科目符号
205 Kỳ kế toán kuàijì qíjiān 会计期间
206 Lãi gộp, tổng lợi nhuận máolì 毛利
207 Lãi lỗ sǔnyì 损益
208 Lãi lỗ kỳ trước qiánqí sǔnyì 前期损益
209 Lãi lỗ trong kỳ běn qí sǔnyì 本期损益
210 Lãi ròng chúnlì 纯利
211 Lãi, lợi tức lìxí 利息
212 Làm tròn số sìshěwǔrù 四舍五入
213 Lãng phí làngfèi 浪费
214 Lập sổ giả zuò jiǎ zhàng 做假账
215 Lệnh chi zhīfù mìnglìng 支付命令
216 Lỗ gộp máo sǔn 毛损
217 Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại 递延兑换损失 Dì yán duìhuàn sǔnshī
218 Lỗ vốn shíběn 蚀本
219 Lỗ vốn hàng tồn kho pán sǔn 盘损
220 Lợi nhuận lìrùn 利润
221 Lợi nhuận hàng lưu kho pán yíng 盘盈
222 Lợi nhuận không có thật (được kê thêm lên) xū tái lìyì 虚抬利益
223 Lợi nhuận phải thu 应收收益 Yīng shōu shōuyì
224 Luật dự toán yùsuàn fǎ 预算法
225 Lương căn bản dǐxīn 底薪
226 Lương đúp shuāngxīn 双薪
227 Lương hưu tuìxiū jīn 退休金
228 Lương kiêm nhiệm jiān xīn 兼薪
229 Lương tăng ca jiābān gōngzī 加班工资
230 Lương thưởng hónglì gōngzī 红利工资
231 Mã số hoạt động huódòng biānhào 活动编号
232 Mắc nợ fùzhài 负债
233 Máy móc 机(器)具 Jī (qì) jù
234 Máy móc- đánh giá lại tăng 机(器)具 -重估增值 Jī (qì) jù -zhòng gū zēngzhí
235 Máy móc thiết bị 机(器)具及设备 Jī (qì) jù jí shèbèi
236 Mở tiểu khoản liè dān 列单
237 Món nợ zhàiwù 债务
238 Một món nợ yī bǐ zhàng 一笔账
239 Mức chênh lệch lương gōngzī chā’é 工资差额
240 Mức chi tiêu zhīchū é 支出额
241 Năm kế toán kuàijì niándù 会计年度
242 Nâng cao mức lương tígāo gōngzī 提高工资
243 Ngân sách biān yùsuàn 编预算
244 Ngày kiểm tra sổ sách, ngày kiểm toán cházhàng rìqí 查账日期
245 Người ghi chép sổ sách jì zhàng yuán 记账员
246 Người lập báo cáo bùjì yuán 簿计员
247 Nguồn nguyên liệu tự nhiên 天然资源 Tiānrán zīyuán
248 Nguồn nguyên liệu tự nhiên – đánh giá lại tăng 天然资源 -重估增值 Tiānrán zīyuán -zhòng gū zēngzhí
249 Nguyên liệu 原料 Yuánliào
250 Nhà cửa vật kiến trúc 房屋及建物 Fángwū jí jiànwù
251 Nhà cửa vật kiến trúc- đánh giá lại tăng 房屋及建物 -重估增值 Fángwū jí jiànwù -zhòng gū zēngzhí
252 Nhầm lẫn khoản mục (nhập nhầm mục kế toán) rù cuò kēmù 入错科目
253 Nhầm lẫn tài khoản cuò zhàng 错账
254 Nhân viên kế toán kuàijì yuán 会计员
255 Nhân viên văn thư lưu trữ dǎng’àn guǎnlǐ yuán 档案管理员
256 Nợ đáo hạn dào qí fùzhài 到期负债
257 Nợ khó đòi dǎo zhàng 倒账
258 Nợ không lãi wú xí zhàiwù 无息债务
259 Nợ lưu động liúdòng fùzhài 流动负债
260 Nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn 应收账款
261 Nợ phải trả, khoản phải trả yìngfù zhàng kuǎn 应付账款
262 Nợ sang sổ, số dư nợ tiếp theo jiéqiàn qīngdān 结欠清单
263 Nợ trả chậm dì yán fùzhài 递延负债
264 Nửa lương bàn xīn 半薪
265 Phá sản pòchǎn 破产
266 Phải thu các khoản cần bán 应收出售远汇款 Yīng shōu chūshòu yuǎn huìkuǎn
267 Phải thu các khoản ngoại tệ 应收远汇款 -外币 Yīng shōu yuǎn huìkuǎn -wàibì
268 Phải thu của khách hàng 应收帐款 -关系人 Yīng shōu zhàng kuǎn -guānxì rén
269 Phải thu khác 其它应收款 Qítā yīng shōu kuǎn
270 Phải thu khác-chi tiết khách hàng 其它应收款 – 关系人 Qítā yīng shōu kuǎn – guānxì rén
271 Phải thu theo thời kỳ 应收分期帐款 Yīng shōu fēnqí zhàng kuǎn
272 Phân bổ lỗ lãi yíngkuī bō bǔ 盈亏拨补
273 Phí điện nước shuǐ diànfèi 水电费
274 Phí đóng gói bāozhuāng fèi 包装费
275 Phí duy tu bảo dưỡng wéichí fèi 维持费
276 Phí giao tế jiāojì fèi 交际费
277 Phí gửi giữ jìcún fèi 寄存费
278 Phí sinh hoạt shēnghuófèi 生活费
279 Phí tăng ca jiābān fèi 加班费
280 Phí thủ tục shǒuxù fèi 手续费
281 Phí tổn tách khoản, giá thành chia ra fēntān chéngběn 分摊成本
282 Phí tổn tái gia công zài jiāgōng chéngběn 再加工成本
283 Phí tổn tái phân phối zài fēnpèi chéngběn 再分配成本
284 Phí tổn tiếp thị yùnxiāo chéngběn 运销成本
285 Phí trả hàng tuìhuò fèiyòng 退货费用
286 Phiếu giải ngân (tiền mặt) jiě kuǎn dān 解款单
287 Phiếu nhận vật liệu lǐng liào dān 领料单
288 Phiếu nộp tiền jiǎo kuǎn tōngzhī dān 缴款通知单
289 Phòng kế toán kuàijì kē 会计科
290 Phụ cấp ăn uống huǒshí bǔtiē 伙食补贴
291 Phụ cấp công tác, công tác phí chūchāi bǔtiē 出差补贴
292 Phụ cấp xe cộ, phụ cấp đi lại chēmǎfèi 车马费
293 Phụ phí fùjiā fèiyòng 附加费用
294 Phụ phí, chi phí phụ záfèi 杂费
295 Phụ trách kế toán zhǔguǎn kuàijì 主管会计
296 Phúc lợi fúlì 福利
297 Phúc lợi của công nhân viên yuángōng fúlì 员工福利
298 Phương thức chi trả zhīfù shǒuduàn 支付手段
299 Qui định về kế toán kuàijì guīchéng 会计规程
300 Quỹ 基金 Jījīn
301 Quỹ bồi thường(đền bù) 偿债基金 Cháng zhài jījīn
302 Quy chế kế toán thống kê zhǔ jì fǎguī 主计法规
303 Quỹ đặc biệt tèzhǒng jījīn 特种基金
304 Quỹ dự phòng tổn thất 意外损失准备基金 Yìwài shǔn shī zhǔnbèi jījīn
305 Quỹ khác 其它基金 Qítā jījīn
306 Quỹ lương gōngzī jījīn 工资基金
307 Quỹ phát triển (cải thiện và mở rộng) 改良及扩充基金 Gǎiliáng jí kuòchōng jījīn
308 Quy trình kế toán kuàijì chéngxù 会计程序
309 Quy trình kiểm toán, thủ tục kiểm toán cházhàng chéngxù 查账程序
310 Quỹ trợ cấp 退休基金 Tuìxiū jījīn
311 Quyền đòi nợ zhàiquán 债权
312 Quyền kinh doanh 特许权 Tèxǔ quán
313 Quyền phát minh sáng chế 专利权 Zhuānlì quán
314 Quyền thương hiệu 商标权 Shāngbiāo quán
315 Sai sót ghi chép jìlù cuòwù 记录错误
316 Sai sót kỹ thuật jìshù cuòwù 技术错误
317 Sai sót tính toán jìsuàn cuòwù 计算错误
318 Sản phẩm phụ 副产品 Fùchǎnpǐn
319 Sổ (kế toán) tờ rời huóyè bù 活页簿
320 Sổ bán hàng ký gửi jì xiāo bù 寄销簿
321 Sổ cái zhǔ zhàng bù, zǒng zhàng 主帐簿, 总帐
322 Sổ cái chi phí sán xuất zhìzào fèiyòng zhàng 制造费用帐
323 Sổ cái chi tiết míngxì fēnlèi zhàng 明细分类帐
324 Sổ cái cổ đông gǔdōng zhàng 股东帐
325 Sổ cái mua hàng jìnhuò fēnlèi zhàng 进货分类帐
326 Sổ cái nguyên liệu yuánliào fēnlèi zhàng 原料分类帐
327 Sổ cái tài sản cáichǎn fēnlèi zhàng 财产分类帐
328 Sổ cái, sổ cái tống hợp zǒng fēnlèi zhàng 总分类帐
329 Sổ chứng từ chuánpiào biānhào 传票编号
330 Sổ đăng ký dēngjì bù 登记簿
331 Sổ đăng ký chứng từ piàojù dēngjì bù 票据登记簿
332 Sổ đăng ký cổ phiếu gǔpiào dēngjì bù 股票登记簿
333 Sổ đen jiǎ zhàng 假帐
334 Số dư yú’é 余额
335 Số dư kỳ trước shàngqí jiéyú 上期结余
336 Sổ gốc yuánshǐ zhàng bù 原始帐簿
337 Số hiệu tài khoản kēmù biānhào, kēmù dàihào 科目编号, 科目代号
338 Số hóa đơn piàojù bù 票据簿
339 Sổ kế toán ghi nhớ bèichá bù 备查簿
340 Sổ kho, sổ hàng tồn kho cúnhuò bù 存货簿
341 Số không wú shùzì 无数字
342 Số lẻ, số thập phân xiǎoshù 小数
343 Sổ mua hàng gòumǎi bù 购买簿
344 Số nguyên, số tròn zhěngshù 整数
345 Sổ nhận mua cổ phiếu rèn gǔ bù 认股簿
346 Sổ nhập hàng jìnhuò bù 进货簿
347 Sổ nhật ký rìjì bù 日记簿
348 Sổ nhật ký kế toán liúshuǐ zhàng 流水帐
349 Sổ nhật ký tiền mặt xiànjīn rìjì bù 现金日记簿
350 Sổ phụ zhuǎnzhàng bù 转帐簿
351 Số thâm hụt chìzǐ 赤子
352 Số thu nhập phân phối hàng năm suìrù fēnpèi shù 岁入分配数
353 Số thuế VAT nộp quá 留抵税额 Liú dǐ shuì’é
354 Sổ trả lại hàng mua gòu huò tuìchū bù 购货退出簿
355 Sự ghi chép sai sự thực shīshíjìlù 失实记录
356 Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng chéngxiāo qīngdān 承销清单
357 Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ tại ngân hàng) 受限制存款 Shòu xiànzhì cúnkuǎn
358 Tài khoản cá nhân rénmíng zhàng 人名账
359 Tài khoản chưa thanh toán wèi qīngzhàng 未清账
360 Tài khoản của khách hàng kèhù zhàng 客户账
361 Tài khoản đáng tin cậy kěkào zhàng 可靠账
362 Tài khoản doanh nghiệp yíngyè zhànghù 营业账户
363 Tài khoản ghi nhớ, tài khoản để kiểm tra bèi cházhàng 备查账
364 Tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm thời zhàn jì zhàng 暂计账
365 Tài khoản giá thành chéngběn zhànghù 成本账户
366 Tài khoản hàng hóa shāngpǐn zhàng 商品账
367 Tài khoản hoán chuyền zhuǎnhuàn zhàng 转换账
368 Tài khoản hỗn hợp hùnhé zhànghù 混合账户
369 Tài khoản nợ khó đòi huàizhàng 坏账
370 Tài khoản phải thu dài hạn 长期应收帐款 Chángqí yīng shōu zhàng kuǎn
371 Tài khoản Phải thu quá hạn 催收帐款 Cuīshōu zhàng kuǎn
372 Tài khoản phụ fǔzhù zhàng 辅助账
373 Tài khoản tiền mặt xiànjīn zhàng 现金账
374 Tài khoản vãng lai wǎnglái zhànghù 往来账户
375 Tài sản 资产 Zīchǎn
376 Tài sản cho thuê 出租资产 Chūzū zīchǎn
377 Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng 出租资产 -重估增值 Chūzū zīchǎn -zhòng gū zēngzhí
378 Tài sản cố đ ịnh vô hình khác 其它无形资产 Qítā wúxíng zīchǎn
379 Tài sản cố định 固定资产 Gùdìng zīchǎn
380 Tài sản cố định khác 杂项固定资产 Záxiàng gùdìng zīchǎn
381 Tài sản cố định khác – đánh giá lại tăng 杂项固定资产-重估增值 Záxiàng gùdìng zīchǎn-zhòng gū zēngzhí
382 Tài sản cố định vô hình khác 其它无形资产-其它 Qítā wúxíng zīchǎn-qítā
383 Tài sản hao mòn dần 递耗资产 Dì hào zīchǎn
384 Tài sản hoãn lại 递延资产 Dì yán zīchǎn
385 Tài sản hoãn lại khác 其它递延资产 Qítā dì yán zīchǎn
386 Tài sản khác 其它资产 Qítā zīchǎn
387 Tài sản lưu động 流动资产 Liúdòng zīchǎn
388 Tài sản lưu động khác 其它流动资产 Qítā liúdòng zīchǎn
389 Tài sản nhàn rỗi 闲置资产 Xiánzhì zīchǎn
390 Tài sản thuê 租赁资产 Zūlìn zīchǎn
391 Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 递延所得税资产 Dì yán suǒdéshuì zīchǎn
392 Tài sản vô hình 无形资产 Wúxíng zīchǎn
393 Tạm ứng 暂付款 Zàn fùkuǎn
394 Tạm ứng cho công nhân viên 员工借支 Yuángōng jièzhī
395 Tạm ứng lương jièzhī 借支
396 Tăng giá trị vốn zīchǎn zēngzhí 资产增值
397 Tập chi phiếu, sổ séc zhīpiào bù 支票簿
398 Tập cổ phiếu gǔpiào bù 股票簿
399 Tên tài khoản zhànghù míngchēng 账户名称
400 Thành phẩm 制成品 Zhì chéng pǐn
401 Thành phẩm gửi bán 寄销制成品 Jì xiāo zhì chéng pǐn
402 Thanh tra (kiểm tra triệt để) qīngchá 清查
403 Thu nhập shōuyì, shōurù 收益, 收入
404 Thu nhập đặc biệt fēicháng shōurù 非常收入
405 Thu nhập lợi tức lìxí shōuyì, lìxí shōurù 利息收益, 利息收入
406 Thu nhập miễn thuế fēi shuì shōurù 非税收入
407 Thu nhập năm suìrù 岁入
408 Thu nhập ngoài doanh nghiệp yíngyè wài shōurù 营业外收入
409 Thu nhập ngoại ngạch éwài shōurù 额外收入
410 Thu nhập ròng chún shōuyì 纯收益
411 Thu nhập tài chính cáiwù shōuyì 财务收益
412 Thu nhập từ bán hàng xiāoshòu shōurù 销售收入
413 Thu nhập từ địa ốc dìchǎn shōuyì 地产收益
414 Thu nhập từ tiền hoa hồng yōngjīn shōurù 佣金收入
415 Thủ quỹ chūnà 出纳
416 Thu thập tài liệu jìxù shěnchá 继续审查
417 Thuế được hoàn phải thu 应收退税款 Yīng shōu tuìshuì kuǎn
418 Thuế VAT đầu vào 进项税额 Jìnxiàng shuì’é
419 Thưởng chuyên cần quánqín jiǎng 全勤奖
420 Thương hiệu 商誉 Shāng yù
421 Thưởng vượt sản lượng chāochǎn jiǎng 超产奖
422 Tỉ lệ phần trăm bǎifēnbǐ 百分比
423 Tiền bồi thường bảo hiểm bǎoxiǎn jīn 保险金
424 Tiền cấp bù trừ bǔtiē fùkuǎn 补贴付款
425 Tiền chi vặt/quỹ quay vòng 零用金/周转金 Língyòng jīn/zhōuzhuǎn jīn
426 Tiền chu chuyển, quỹ quay vòng zhōuzhuǎn jīn 周转金
427 Tiền công ích gōngyìjīn 公益金
428 Tiền cứu trợ khẩn cấp jǐnjí jiùjì jīn 紧急救济金
429 Tiền đang chuyển 在途现金 Zàitú xiànjīn
430 Tiền đặt cọc yājīn 押金
431 Tiền dự trữ gōngjījīn 公积金
432 Tiền gửi (ngân hàng) cúnkuǎn 存款
433 Tiền gửi bị hạn chế 受限制存款 Shòu xiànzhì cúnkuǎn
434 Tiền gửi ngân hàng 银行存款 Yínháng cúnkuǎn
435 Tiền gửi tiết kiệm chúbèi jīn 储备金
436 Tiền khác và các tài sản đương tiền khác 其它现金及 约当现金 Qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn
437 Tiền ký quỹ, tiền bảo chứng cún rù bǎozhèngjīn 存入保证金
438 Tiền lẻ lǐng yòng jīn 领用金
439 Tiền lương ứng trước yùzhī xīnjīn 预支薪金
440 Tiền lưu trú zhù liú fèi 驻留费
441 Tiền mặt xiànjīn 现金
442 Tiền mặt tại quỹ 库存现金 Kùcún xiànjīn
443 Tiền mặt trong kho zhuān hù cúnkuǎn 专户存款
444 Tiền phạt vì nộp chậm zhìnàjīn 滞纳金
445 Tiền phúc lợi fúlì fèi, fúlì jīn 福利费, 福利金
446 Tiền quần áo fúzhuāng fèi 服装费
447 Tiền sách báo shū bào fèi 书报费
448 Tiền thuê zūjīn 租金
449 Tiền trợ cấp bǔzhù jīn 补助金
450 Tiền trợ cấp gia đình ānjiā fèi 安家费
451 Tiền trợ cấp hiếu hỉ hūn sāng bǔzhù fèi 婚丧补助费
452 Tiền trợ cấp sinh hoạt shēnghuó bǔzhù fèi 生活补助费
453 Tiền trợ cấp thôi việc tuìzhí jīn 退职金
454 Tiền v à các khoản tương đương tiền 现金及约当现金 Xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn
455 Tiền vốn hiện có xiàncún zījīn 现存资金
456 Tiền vốn và tài sản dài hạn 基金及长期投资 Jījīn jí chángqí tóuzī
457 Tiếp tục kiểm toán sōují cáiliào 搜集材料
458 Tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên 累积折耗 -天然资源 Lěijī shéhào -tiānrán zīyuán
459 Tìm lỗi zhǎo cuò 找错
460 Tín phiếu phải thu 应收票据 Yīng shōu piàojù
461 Tín phiếu phải thu – Dự phòng phải thu nợ khó đòi 备抵呆帐 -应收票据 Bèi dǐ dāi zhàng -yīng shōu piàojù
462 Tín phiếu phải thu – khách hàng 应收票据 -关系人 Yīng shōu piàojù -guānxì rén
463 Tín phiếu phải thu dài h ạn 长期应收票据 Chángqí yīng shōu piàojù
464 Tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn 长期应收票据及款项与催收帐款 Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn
465 Tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn – chi tiết khách hàng 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn-guānxì rén
466 Tín phiếu phải thu khác 其它应收票据 Qítā yīng shōu piàojù
467 Tính toán nhầm wù suàn 误算
468 Tổn thất vì ngưng hoạt động tíngyè sǔnshī 停业损失
469 Tổng giá thành zǒng chéngběn 总成本
470 Trả trước chi phí khác 其它预付费用 Qítā yùfù fèiyòng
471 Trả trước thuế thu nhập 预付所得税 Yùfù suǒdéshuì
472 Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn 长期预付保险费 Chángqí yùfù bǎoxiǎn fèi
473 Trả trước tiền thuê dài hạn 长期预付租金 Chángqí yùfù zūjīn
474 Trả trước tiền trợ cấp 预付退休金 Yùfù tuìxiū jīn
475 Trái phiếu công ty 短期投资 -公司债 Duǎnqí tóuzī -gōngsī zhài
476 Triệt tiêu lẫn nhau xiānghù dǐxiāo 相互抵消
477 Trợ cấp jīntiē 津贴
478 Trợ cấp cho các tài khoản phải thu khó đòi – phải thu khác 备抵呆帐 – 其它应收款 Bèi dǐ dāi zhàng – qítā yīng shōu kuǎn
479 Trợ cấp chữa bệnh yīliáo bǔzhù 医疗补助
480 Trợ cấp chức vụ zhíwù jīntiē 职务津贴
481 Trợ cấp giáo dục jiàoyù jīntiē 教育津贴
482 Trợ cấp ngoại ngạch éwài jīntiē 额外津贴
483 Trợ cấp sinh đẻ shēngyù bǔzhù 生育补助
484 Trợ cấp thôi việc qiǎnsàn fèi 遣散费
485 Trợ lý kế toán zhùlǐ kuàijì 助理会计
486 Trừ khoản trả trước kòu jièzhī 扣借支
487 Trưởng ban kiểm tra zhǔ jì zhǔrèn 主计主任
488 Tương đương tiền 约当现金 Yuē dāng xiànjīn
489 Ứng trước tiền bảo hiểm 预付保险费 Yùfù bǎoxiǎn fèi
490 Ứng trước tiền hàng 预付货款 Yùfù huòkuǎn
491 Ứng trước tiền lương 预付薪资 Yùfù xīnzī
492 Ứng trước tiền thiết bị 预付购置设备款 Yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn
493 Ứng trước tiền thuê 预付租金 Yùfù zūjīn
494 Vào sổ cái guòzhàng 过账
495 Vào tài khoản dēng zhàng 登账
496 Vật liệu 物料 Wùliào
497 Vguyên vật liệu mua đang trên đường 在途原物料 Zàitú yuán wùliào
498 Vượt dự toán chāochū yùsuàn 超出预算
499 Xây dựng cơ bản dở dang 未完工程 Wèiwán gōngchéng
500 Xây dựng cơ bản dở dang v à Ứng trước tiền thiết bị 未完工程及预付购置设备款 Wèiwán gōngchéng jí yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn

1. Accounting entry: —- bút toán—会计分录 2. Accrued expenses —- Chi phí phải trả–应计费用 3. Accumulated: —- lũy kế–累积,累积的 4. Advanced payments to suppliers —- Trả trước người bán—预 付货款 5. Advances to employees —- Tạm ứng—员工借支款 6. Assets —- Tài sản—资产 7. Balance sheet —- Bảng cân đối kế toán—资产负债表 8. Bookkeeper: —- người lập báo cáo—会计员,记账人 9. Capital construction: —- xây dựng cơ bản—基本建设 10. Cash —- Tiền mặt—现金 11. Cash at bank —- Tiền gửi ngân hang—银行存款 12. Cash in hand —- Tiền mặt tại quỹ–库存现金 13. Cash in transit —- Tiền đang chuyển—在途资金 14. Check and take over: —- nghiệm thu—“检查并接管” 15. Construction in progress —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang—在建工程 16. Cost of goods sold —- Giá vốn bán hang—产品销售成本 17. Current assets —- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn—流动资产 18. Current portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trả–“一年内到期的非流动负债” 19. Deferred expenses —- Chi phí chờ kết chuyển—递延费用 20. Deferred revenue —- Người mua trả tiền trước—递延收入,预收收入 21. Depreciation of fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình—固定资产折旧 22. Depreciation of intangible fixed assets —- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình—无形固定资产折旧 23. Depreciation of leased fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính—出租固定资产折旧 24. Equity and funds —- Vốn và quỹ–股票和基金 25. Exchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giá—汇率差 26. Expense mandate: —- ủy nhiệm chi—授权费用 27. Expenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chính—金融活动费用 28. Extraordinary expenses —- Chi phí bất thường—非常费用,非常支出 29. Extraordinary income —- Thu nhập bất thường—非常收入,特别收入 30. Extraordinary profit —- Lợi nhuận bất thường—超额利润 31. Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng—百万 32. Financial ratios —- Chỉ số tài chính—财务比率 33. Financials —- Tài chính—财务 34. Finished goods —- Thành phẩm tồn kho—产成品 35. Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình—固定资产成本 36. Fixed assets —- Tài sản cố định—固定资产 37. General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp—总务及管理的费用 38. Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán—在途商品 39. Gross profit —- Lợi nhuận tổng—毛利 40. Gross revenue —- Doanh thu tổng—收入总额 41. Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính—金融活动的收入 42. Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho—“仪器和工具” 43. Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình—无形固定资产成本 44. Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình—无形固定资产 45. Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ–公司内部应付款 46. Inventory —- Hàng tồn kho—库存,存货清单 47. Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển—投资和发展基金 48. Itemize: —- mở tiểu khoản—逐条列记 49. Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính—出租固定资产成本 50. Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính—出租固定资产 51. Liabilities —- Nợ phải trả–负债 52. Long-term borrowings —- Vay dài hạn—长期借债 53. Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn—长期金融资产 54. Long-term liabilities —- Nợ dài hạn—长期负债 55. Long-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn—长期抵押贷款,抵押,春款 56. Long-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạn—长期安全投资 57. Merchandise inventory —- Hàng hoá tồn kho—库存商品 58. Net profit —- Lợi nhuận thuần–净利润 59. Net revenue —- Doanh thu thuần-纯收入 60. Non-business expenditure source —- Nguồn kinh phí sự nghiệp—营业外支出的来源 61. Non-business expenditures —- Chi sự nghiệp—营业外支出 62. Non-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn—非流动资产 63. Operating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD—营业利润,营业收入 64. Other current assets —- Tài sản lưu động khác—其它流动资产 65. Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác—其它基金 66. Other long-term liabilities —- Nợ dài hạn khác—其它长期负债 67. Other payables —- Nợ khác—其他应付款 68. Other receivables —- Các khoản phải thu khác—其他应收款 69. Other short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khác—其它短期投资 70. Owners’ equity —- Nguồn vốn chủ sở hữu—所有者权益 71. Payables to employees —- Phải trả công nhân viên—应付工资 72. Prepaid expenses —- Chi phí trả trước—待摊费用,预付费用 73. Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế–利润总额 74. Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính—金融活动收益或利润 75. Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho—计提股票贬值 76. Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường—购入的在途商品 77. Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho—原材料 78. Receivables —- Các khoản phải thu—应收票据,应收款 79. Receivables from customers —- Phải thu của khách hang—“应收客户款“ 80. Reconciliation: —- đối chiếu—对账 81. Reserve fund —- Quỹ dự trữ–准备金,备用金 82. Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối—留存收益,未分配利润 83. Revenue deductions —- Các khoản giảm trừ–收入扣除 84. Sales expenses —- Chi phí bán hang—销售费用 85. Sales rebates —- Giảm giá bán hang—销售回扣 86. Sales returns —- Hàng bán bị trả lại—销货退回 87. Short-term borrowings —- Vay ngắn hạn—短期借款 88. Short-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn—短期投资 89. Short-term liabilities —- Nợ ngắn hạn—短期负债 90. Short-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn— 短期抵押贷款,抵押品,存款 91. Short-term security investments —- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn—短期证券投资 92. Stockholders’ equity —- Nguồn vốn kinh doanh—股东权益 93. Surplus of assets awaiting resolution —- Tài sản thừa chờ xử lý—等待决议的资产盈余 94. Tangible fixed assets —- Tài sản cố định hữu hình—有形固定资产 95. Taxes and other payables to the State budget—- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước—国家预算中的税收和其他应付款 96. Total assets —- Tổng cộng tài sản—总资产 97. Total liabilities and owners’ equity —- Tổng cộng nguồn vốn—负债和所有者权益总计 98. Trade creditors —- Phải trả cho người bán—贸易债权人 99. Treasury stock —- Cổ phiếu quỹ–库存股份 100. Welfare and reward fund —- Quỹ khen thưởng và phúc lợi—福利及奖励基金 101. Credit Account: Tài khoản ghi Nợ –“赊账,贷方账,信用账户“

102. Debit Account: Tài khoản ghi Có—“借方余额,借方账项