Health problem là gì

Topic mà ngày hôm nay chúng ta cùng đi sâu nghiên cứu là: Health problems [Các vấn đề về sức khỏe]. Topic này thường được trao đổi giữa hai người bạn, đồng nghiệp hoặc giữa một học sinh và một nhân viên phòng y tế Ngôn ngữ sử dụng cũng vì thế mà có thể thay đổi từ hơi thân mật sang trang trọng và nghiêm túc hơn. Tuy nhiên, các bạn cần nắm được những nội dung chính sau:

1. Các câu hỏi về sức khỏe:

- Whats the matter /ˈmatə[r]/ with you? [Các bạn cũng cần chú ý phân biệt giọng Anh Anh British English và Anh Mỹ - American English nhé. Với giọng Anh Mỹ từ matter sẽ được phát âm là/ˈmadər/

- Whats wrong /rɒŋ/ with you?

- How are you feeling?

- Are you feeling well/ all right?

2. Các câu trả lời về tình trạng sức khỏe, một số loại bệnh phổ biến và một số triệu chứng đi kèm:

-Im not feeling well[Tôi cảm thấy không khỏe]

-I feel ill/ sick[Tôi bị ốm]

-Ive got/ have/ suffer from+ a disease

* .ache: headache [đau đầu], backache [đau lưng], stomachache [đau dạ dày], heartache [đau tim], toothache [đau răng]

*sore.: sore eyes [đau mắt], sore ears [đau tai], sore throat [đau họng]

Ngoài ra các bạn cũng có thể dùng công thức:I have a pain in+ part of the body [bộ phận cơ thể người] để diễn tả mình bị đau ở đâu đó.

· Other diseases [Một số bệnh khác mà sinh viên/ học sinh hay mắc phải, thường xuất hiện trong bài thi IELTS]:

3. Một số loại thuốc thông dụng

- Đơn thuốc: prescription /prɪˈskrɪpʃ[ə]n/

- Thuốc nói chung: medicine /ˈmedəsən/, pills ~ tablets [viên thuốc]

- Một số loại thuốc khác:

+ painkiller /ˈpeɪnkɪlə/ ~ aspirin /ˈasp[ə]rɪn/: thuốc aspirin, thuốc giảm đau

+ antibiotics /ˌantɪbʌɪˈɒtɪk/ ~ penicillin /pɛnɪˈsɪlɪn/: thuốc kháng sinh

4. Một số thiết bị, vật dụng liên quan đến sức khỏe:

- Bộ sơ cứu: First aid kit

- Băng gạc: bandage /ˈbandɪdʒ/

- Xe lăn: wheelchair /ˈwiːltʃɛː/

- Nạng: crutch /krʌtʃ/

Chúc các bạn học tốt và dễ dàng vượt qua topic: Health problems nhé! Còn bây giờ các bạn hãy học thêm topic tiếp theo nào:

· Unit 13: Giving directions Chỉ đường trong IELTS

· Unit 14: In a restaurant - bối cảnh nhà hàng

· Unit 15: Holidays

Video liên quan

Chủ Đề