Hear quá khứ là gì
1. Hear, see,... + tân ngữ (Object) + Động từ nguyên thể (Infinitive)/ động từ đuôi -ving (-ing form) Show Hear, see, watch, notice và các động từ tri giác khác có thể được theo sau bởi Tân ngữ + Động từ nguyên thể không có 'to' hoặc Tân ngữ + động từ đuôi -ing. Hãy so sánh: Lưu ý:
3. See/Hear + tân ngữ (object) + quá khứ phân từ (past participle) - Có thể diễn tả "hành động hay sự việc đang diễn ra" bằng cách dùng dạng tiếp diễn (being + past participle) - Không thể dùng cấu trúc này sau hình thức bị động của hear và see.
Hear 1 Cách chia động từ hear rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ hear ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. Chia Động Từ: HEARNguyên thểĐộng danh từPhân từ IIto hearhearingheardBảng chia động từSốSố itSố nhiềuNgôiIYouHe/She/ItWeYouTheyHiện tại đơnhearhearhearshearhearhearHiện tại tiếp diễnam hearingare hearingis hearingare hearingare hearingare hearingQuá khứ đơnheardheardheardheardheardheardQuá khứ tiếp diễnwas hearingwere hearingwas hearingwere hearingwere hearingwere hearingHiện tại hoàn thànhhave heardhave heardhas heardhave heardhave heardhave heardHiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been hearinghave been hearinghas been hearinghave been hearinghave been hearinghave been hearingQuá khứ hoàn thànhhad heardhad heardhad heardhad heardhad heardhad heardQK hoàn thành Tiếp diễnhad been hearinghad been hearinghad been hearinghad been hearinghad been hearinghad been hearingTương Laiwill hearwill hearwill hearwill hearwill hearwill hearTL Tiếp Diễnwill be hearingwill be hearingwill be hearingwill be hearingwill be hearingwill be hearingTương Lai hoàn thànhwill have heardwill have heardwill have heardwill have heardwill have heardwill have heardTL HT Tiếp Diễnwill have been hearingwill have been hearingwill have been hearingwill have been hearingwill have been hearingwill have been hearingĐiều Kiện Cách Hiện Tạiwould hearwould hearwould hearwould hearwould hearwould hearConditional Perfectwould have heardwould have heardwould have heardwould have heardwould have heardwould have heardConditional Present Progressivewould be hearingwould be hearingwould be hearingwould be hearingwould be hearingwould be hearingConditional Perfect Progressivewould have been hearingwould have been hearingwould have been hearingwould have been hearingwould have been hearingwould have been hearingPresent SubjunctivehearhearhearhearhearhearPast SubjunctiveheardheardheardheardheardheardPast Perfect Subjunctivehad heardhad heardhad heardhad heardhad heardhad heardImperativehearLet′s hearhear1 Heard thi gì?Chia Động Từ: HEAR. Think quá khứ là gì?thought – Wiktionary tiếng Việt.
Quá khứ đơn của từ Tell là gì?told – Wiktionary tiếng Việt.
Hear chia thì gì?Cách chia động từ hear trong các thì tiếng anh
HT: thì hiện tại. QK: thì quá khứ TL: thì tương lai. HTTD: hoàn thành tiếp diễn.
|