Có thể nói, có kiến thức về từ vựng chính là chìa khóa để các em có thể giao tiếp được tiếng Anh. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 được tổng hợp đầy đủ dưới đây sẽ giúp bé trong việc nói và làm các bài tập liên quan, đạt điểm cao khi ở trường. Không chỉ vậy, Monkey cũng chia sẻ những phương pháp học từ vựng hay & hiệu quả nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay nào ! Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo những chủ đề quan trọng nhất
Chủ đề bạn bè, giao tiếp
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
Meet | /miːt/ | Gặp mặt |
Morning | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | Buổi sáng |
Afternoon | /ˌæf.tɚˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening | /ˈiːv.nɪŋ/ | Buổi tối |
Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Học sinh |
Tomorrow | /təˈmɔːr.oʊ/ | Ngày mai |
Nationality | /ˌnæʃˈnæl.ə.t̬i/ | Quốc tịch |
Country | /ˈkʌn.tri/ | Đất nước |
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ 2 |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ 4 |
July | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng 7 |
March | /mɑːrtʃ/ | Tháng 3 |
Activity | /ækˈtɪv.ə.t̬i/ | Hoạt động |
Football | /ˈfʊt.bɑːl/ | Bóng đá |
Zoo | /zuː/ | Vườn bách thú |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Weekend | /ˈwiːk.end/ | Cuối tuần |
Class | /klæs/ | Lớp |
Birthday | /ˈbɝːθ.deɪ/ | Sinh nhật |
Card | /kɑːrd/ | Tấm thiệp |
Draw | /drɑː/ | Vẽ |
Dance | /dæns/ | Nhảy, khiêu vũ |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn |
Swim | /swɪm/ | Bơi |
Walk | /wɑːk/ | Đi bộ |
Sing | /sɪŋ/ | Hát |
Chủ đề trường học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
School | /skuːl/ | Trường học |
Friend | /frend/ | Bạn bè |
Primary school | /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ | Trường tiểu học |
Street | /striːt/ | Đường, phố |
Road | /roʊd/ | Con đường |
District | /ˈdɪs.trɪkt/ | Quận, huyện |
Classroom | /ˈklæs.rʊm/ | Phòng học |
Study | /ˈstʌd.i/ | Học |
Play | /pleɪ/ | Chơi |
Read | /riːd/ | Đọc |
Book | /bʊk/ | Sách |
Watch TV | /wɑːtʃ/ /ˌtiːˈviː/ | Xem tivi |
Listen to music | /ˈlɪs.ən/ /tu/ /ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc |
Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh |
Hobby | /ˈhɑː.bi/ | Sở thích |
Ride a bike | /raɪd/ /ə/ /baɪk/ | Đạp xe |
Collect | /kəˈlekt/ | Sưu tập |
Subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | Môn học |
Maths | /mæθs/ | Môn toán |
Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Môn tiếng Việt |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Môn tiếng Anh |
Lesson | /ˈles.ən/ | Bài học |
Favorite | /ˈfeɪ.vər.ət/ | Yêu thích [tính từ] |
Book | /bʊk/ | Cuốn sách |
Read a book | /riːd/ /ə/ /bʊk/ | Đọc sách |
Classmate | /ˈklæs.meɪt/ | Bạn học |
Table | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
Play badminton | /pleɪ/ /ˈbæd.mɪn.tən/ | Chơi cầu lông |
Library | /ˈlaɪ.brer.i/ | Thư viện |
Yesterday | /ˈjes.tɚ.deɪ/ | Ngày hôm qua |
Chủ đề gia đình
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
Time | /taɪm/ | Thời gian |
Get up | /ɡet/ /ʌp/ | Thức dậy |
Go home | /ɡoʊ/ /hoʊm/ | Về nhà |
Go to bed | /ɡoʊ/ /tə/ /bed/ | Đi ngủ |
Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Bác nông dân |
Nurse | /nɝːs/ | Y tá |
Doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ |
Worker | /ˈwɝː.kɚ/ | Công nhân |
Factory | /ˈfæk.tɚ.i/ | Nhà máy |
Office | /ˈɑː.fɪs/ | Văn phòng |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn |
Vegetables | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau |
Water | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Nước |
Old | /oʊld/ | Cũ, lớn tuổi |
Young | /jʌŋ/ | Trẻ |
Small | /smɑːl/ | Nhỏ |
Short | /ʃɔːrt/ | Thấp |
New year | /ˌnuː ˈjɪr/ | Năm mới |
Christmas | /ˈkrɪs.məs/ | Lễ giáng sinh |
Xem thêm: Cách học tên các môn học bằng tiếng Anh lớp 4 [kèm bài tập]
Chủ đề đời sống hàng ngày
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Chocolate | /ˈtʃɑːk.lət/ | Sô cô la |
Pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | Tiệm thuốc |
Bakery | /ˈbeɪ.kɚ.i/ | Tiệm bánh |
Cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | Rạp chiếu phim |
Film | /fɪlm/ | Bộ phim |
Hungry | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói |
Busy | /ˈbɪz.i/ | Bận |
Phone number | /ˈfoʊn ˌnʌm.bɚ/ | Số điện thoại |
Go fishing | /ɡoʊ/ /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Đi câu cá |
Go camping | /ɡoʊ/ /ˈkæm.pɪŋ/ | Đi cắm trại |
Tree | /triː/ | Cây |
Animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật |
Elephant | /ˈel.ə.fənt/ | Voi |
Tiger | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Hổ |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Khỉ |
Big | /bɪɡ/ | To, lớn |
Fast | /fæst/ | Nhanh |
Beautiful | /ˈsʌm.ɚ/ | Mùa hè |
Summer | /ˈsʌm.ɚ/ | Mùa hè |
Holiday | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | Kỳ nghỉ |
Sea | /siː/ | Biển |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon |
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả
-
Sử dụng flashcard để bé học từ vựng tiếng Anh
Đây là một trong những phương pháp phổ biến, mang lại hiệu quả cao. Mỗi một tấm thẻ flashcard tiếng Anh gồm 2 mặt, một mặt là từ vựng và một mặt là hình ảnh [hoặc phiên âm của từ]
Để học với bộ thẻ, bé nhìn một mặt trước, ví dụ mặt có hình ảnh thì bé sẽ nói phát âm của từ đó, rồi lật mặt phía sau để kiểm tra xem có đúng không.
Flashcard tiếng Anh là công cụ hỗ trợ học tiếng Anh tiện lợi, bé học bất cứ khi nào và ở đâu, giúp bé nhớ nhanh hơn. Thẻ học tiếng Anh có ưu điểm đó là rất dễ để tự làm tại nhà mà không phải mua, từ bộ thẻ chúng ta cũng dễ dàng sáng tạo ra nhiều trò chơi khác nhau cho bé.
-
Học từ vựng tiếng Anh lớp 4 với Monkey Stories
Monkey Stories là một trong những ứng dụng học tiếng Anh được tải nhiều nhất tại Việt Nam. Với Monkey Stories, bé không chỉ học tốt từ vựng mà còn phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Các ba mẹ tin cậy chọn Monkey Stories bởi chúng tôi áp dụng phương pháp học hiệu quả nhất thế giới đó là:
-
Học tiếng Anh qua truyện tranh tương tác: Con hấp thụ tiếng Anh một cách tự nhiên. Trẻ được chủ động tương tác mặc dù là học qua app.
-
Học thông qua trò chơi: Vừa chơi vừa học mà hiệu quả vượt bậc. Con hứng thú, tự giác học không cần ba mẹ nhắc nhở.
-
Phonics: Con biết đọc mọi từ vựng tiếng Anh, kể cả từ mới gặp lần đầu, từ khó.
-
“Tắm” tiếng Anh: Tạo môi trường tiếng Anh chuẩn Anh - Mỹ ngay tại nhà, học mọi lúc mọi nơi mà lại vô cùng tiết kiệm và hiệu quả.
-
Đưa các từ mới tiếng Anh học được vào giao tiếp hàng ngày
Áp dụng từ mới vào các câu nói hàng ngày là cách tốt nhất để bé vừa nhớ vừa nâng cao khả năng nói tiếng Anh. Bởi chúng ta đều dễ dàng thuộc một từ hơn khi chúng được gán vào 1 hoàn cảnh cụ thể nào đó hơn là chỉ liệt kê ra hàng chục từ rồi cố nhớ. Bí quyết để bé làm được điều này chính là thói quen.
-
Ba mẹ khi ở nhà cần cố gắng tạo môi trường nói cho bé nhiều nhất có thể. Khi xem phim, nghe nhạc, bé sẽ ấn tượng với một số câu nói tiếng Anh, yêu cầu đơn giản nhất là bé tự thấy mình thích đọc to chúng lên [nhại theo người bản xứ].
-
Hỏi bé một số câu hỏi tiếng Anh về từ vựng bé đang học. Bạn cũng hướng dẫn bé cách hỏi lại bạn để hai bên có thể tương tác lẫn nhau, từ đó bé cảm thấy hứng thú hơn.
-
Sau khi có một số thói quen khuyến khích bé thích học tiếng Anh ở nhà rồi, điều quan trọng là chúng ta duy trì được thói quen đó. Ví dụ mỗi ngày cần học 20 đến 30p hay 10p [đối với Monkey Stories]
Những lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh lớp 4 cho ba mẹ
-
Ba mẹ giữ vai trò quan trọng trong việc giúp bé tiến bộ tiếng Anh
Chính bố mẹ là người đóng vai trò quan trọng trong việc là một người thầy chỉ dẫn
cho trẻ và một người bạn cùng trẻ học tập. Nếu bố mẹ thấy khó khăn trong việc hướng dẫn bé, hãy kết hợp với ứng dụng Monkey Junior, trên đó đã có sẵn các bài học nên ba mẹ không cần phải chuẩn bị bài mỗi ngày.
-
Bố mẹ luôn là người tin tưởng vào khả năng của trẻ
Niềm tin sẽ giúp bố mẹ có thêm năng lượng để đồng hành với trẻ trong cả quá trình dài phía trước.
-
Bố mẹ là người tạo nên thói quen học tiếng Anh của trẻ
Việc hình thành thói quen học tiếng Anh mỗi ngày là một trong những bí quyết
giúp trẻ học tiếng Anh tốt nhất. Bố mẹ cần tạo một khoảng thời gian cố định dành riêng
cho việc học tiếng Anh, động viên và khuyến khích trẻ duy trì hoạt động này hàng ngày.
Kết luận
Vậy, qua bài viết trên, bé không chỉ có được bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 mà còn học được cách học từ vựng sao cho hiệu quả. Hy vọng cùng với những lưu ý thiết thực sẽ giúp ba mẹ trang bị thêm kỹ năng chuyên nghiệp để bé sớm học giỏi tiếng Anh. Monkey chúc các bé học tiếng Anh thành công.