Hoa tiêu hàng hải tiếng Anh là gì

Hoa Tiêu là gì? Liệu hoa Tiêu có phải là một loại hoa hay không? Hoa Tiêu mà chúng ta thường nghe nhắc tới liệu chỉ có một nghĩa hay còn nghĩa nào khác? Hãy cùng tìm hiểu câu trả lời trên trong bài viết dưới đây nhé.

Nội dung chính trong bài

Có thể bạn chưa biết, Hoa Tiêu không chỉ là một loại hạt gia vị như nhiều người vẫn lầm tưởng. Hoa Tiêu còn là một thuật ngữ trong hàng Hải. Vậy để tìm hiểu kỹ về Hoa Tiêu thì hãy cùng tham khảo 2 lĩnh vực dưới đây:

Hoa tiêu trong Hàng Hải

Hoa tiêu là những người dẫn tàu công vụ, tàu cá, phương tiện thủy nội địa, tàu ngầm, tàu lặn, kho chứa nổi, giàn di động, thủy phi cơ và tàu quân sự qua vùng nước đã được chỉ đường (có hệ thống phao tiêu) vùng ven bờ, trên đường đi tới cảng và kênh dẫn tới cảng.

Hoa tiêu hàng hải tiếng Anh là gì

Hoa tiêu hàng hải là người cố vấn cho thuyền trưởng điều khiển tàu phù hợp với điều kiện hàng hải ở khu vực dẫn tàu của hoa tiêu hàng hải. Việc sử dụng hoa tiêu hàng hải không miễn trách nhiệm chỉ huy tàu của thuyền trưởng.

Hoa tiêu là một loại hạt gia vị có nguồn gốc từ Trung Hoa, cây hoa tiêu mọc nhiều ở các tỉnh miền núi như Tứ Xuyên, Hà Bắc, Hà Nam, Sơn Tây, Vân Nam. Người Tứ Xuyên (Trung Quốc) sử dụng hạt hoa tiêu như một loại gia vị chính trong các món ăn. Hạt hoa tiêu thường được phơi khô và xay thành bột để làm gia vị, phần vỏ ngoài của hạt được dùng để thành trộn bột ngũ vị hương, trong một số món ăn người ta sử dụng nguyên hạt hoa tiêu. Do đó, hạt hoa tiêu thường được biết đến với cái tên Xuyên Tiêu (tiêu Tứ Xuyên). Tiêu Tứ Xuyên là gia vị được sử dụng phổ biến trong ẩm thực châu Á hiện đại.

Hoa tiêu hàng hải tiếng Anh là gì

Thành phần chủ yếu trong quả hoa tiêu là tinh dầu (volatile oil), khoảng 0,7 – 9% tùy loại cây và nơi mọc. Theo sách Đông Y, trong hạt hoa tiêu có 1% tinh dầu và thành phần chủ yếu là limonen (44%), geraniol (912,14%), neral (10,95%), linalol (6,84%). Hạt hoa tiêu có vị cay, nóng, phù hợp với các món ăn có tính hàn như hải sản, đồ tươi sống. Bên cạnh đó, người Tứ Xuyên còn dùng bột hoa tiêu để làm gia vị cho các món nước xốt cực kỳ nổi tiếng.

Ở nước ta, cây hoa tiêu mọc nhiều nhất là ở các tỉnh miền núi như Vĩnh Phú, Lào Cai, Bắc Thái, Cao Bằng, Lạng Sơn, Hòa Bình, Nghệ Tĩnh. Hạt hoa tiêu là một trong những thành phần chủ yếu tạo thành vị cay, nóng – đặc trưng của ẩm thực Tứ Xuyên.

Các loại dịch vụ hàng hóa hoa tiêu

Các loại Dịch vụ hoa tiêu hàng hải

  • Hoa tiêu trong cảng (Harbor Port): Là dẫn tàu trong vùng nước cảng biển gồm 2 bước: Dẫn tàu trên luồng (Pilot station) + Điều động tàu rời, cập cầu: Cung cấp Dịch vụ tư vấn và dẫn tàu trong vùng nước cảng hoặc khu vực hàng hải nhất định.
  • Hoa tiêu trên biển (Sea Pilot): Là dẫn tàu vận tải trong các vùng biển ven bờ nằm trong lãnh hải của quốc gia ven biển nơi điều kiện hàng hải phức tạp.

Vùng hoa tiêu hàng hải bắt buộc

Theo quy định của Pháp luật hiện hành, vùng hoa tiêu hàng hải bắt buộc là phần giới hạn trong vùng nước cảng biển hoặc khu vực khai thác dầu khí ngoài khơi. Vùng này được xác định từ vùng đón trả hoa tiêu đến bến cảng, cầu cảng, khu neo đậu, khu chuyển tải, khu tránh bão, nhà máy đóng – sửa chữa tàu biển, cảng dầu khí ngoài khơi (và ngược lại). Khi di chuyển, tàu biển phải sử dụng hoa tiêu dẫn tàu theo quy định của Bộ Luật Hàng hải Việt Nam. Một vùng hoa tiêu hàng hải bắt buộc bao gồm một hoặc nhiều tuyến dẫn tàu.

Hoa tiêu hàng hải tiếng Anh là gì

Trên đây là những gì bạn cần biết về Hoa Tiêu. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về hoa tiêu, không còn lầm tưởng đó chỉ là một loại thực vật nữa. Chúc bạn có được nhiều kiến thức thú vị hơn.

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những kiến thức bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải. Hãy theo dõi nhé.

Xem video của KISS English về cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc nhớ lâu tại đây nhé:

Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là một trong những chủ đề khá đặc thù, bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên ngành, từ vựng phức tạp. Trong bài viết ngày hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những kiến thức về tiếng anh chuyên ngành hàng hải.  

Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Qua Phim

Hoa tiêu hàng hải tiếng Anh là gì
Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Qua Phim

Không quá ngạc nhiên khi bạn có thể trau dồi vốn tiếng Anh của mình qua các bộ phim. Các bộ phim này nói về đề tài biển cả, hàng hải. Và đây là một nguồn hữu ích để bạn có thể vừa thư giãn, vừa luyện nghe tiếng Anh. Quan trọng nhất, các từ vựng chuyên ngành đã được ứng dụng vào trong các ngữ cảnh nhất định. Đó là cách để bạn có thể trau dồi vốn ngoại ngữ của mình nhanh hơn.

Iron Eaters

Đây là bộ phim tài liệu của Shaheen Dill-Riaz nói về cuộc sống của những người lao động nghèo trong các bãi tàu khét tiếng ở Bangladesh. Thông qua bộ phim này bạn có thể cảm nhận sâu sắc về cuộc sống trong điều kiện tồi tàn của những người phá tàu. Họ phải làm việc giữa các mảnh kim loại sắc nhọn, độc hại và nguy hiểm. Bộ phim này đã nhận được nhiều giải thưởng uy tín trên khắp thế giới.

Titanic

Có thể nói đây là bộ phim nổi tiếng nhất mọi thời đại. Bạn có thể học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải từ bộ phim này. Đây là bộ phim được xây dựng dựa trên hành trình đầu tiên chở khách xấu số cùng tên đã bị chìm ở Đại Tây Dương. Dù là một bộ phim tình cảm lãng mạn nhưng bạn vẫn có thể vừa thư giãn, vừa trau dồi thêm vốn tiếng Anh của mình.

Crimson Tide

Bộ phim này có sự tham gia của hai diễn viên xuất sắc của ngành công nghiệp điện ảnh Hoa Kỳ là Gene Hackman & Denzel Washingtn. Nó là câu chuyện xoay quanh ý thức hệ của các sĩ quan hàng đầu trên tàu và mối thù của họ khi bắt đầu một cuộc chiến tranh hạt nhân

Pirates of the Caribbean

Ba phần đầu tiên của series phim này ghi lại cuộc phiêu lưu của người thuyền trưởng điên rồ quanh vùng biển tối. và đây xứng đáng là bộ phim với câu chuyện hấp dẫn, thu hút bất cứ ai.

Master and Commander

Xoay quanh bộ phim này chính là hành trình của người thuyền trưởng Anh – người được chỉ huy theo đuổi một con tàu Acheron của Pháp. Con tàu này lớn, được trang bị thiết bị hiajan đại. Và làm thế nào để nó có thể đạt được các mục tiêu hùng mạnh? Đó chính là nội dung của bộ phim này.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải 

Hoa tiêu hàng hải tiếng Anh là gì
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải 

Chức danh

Bosun /ˈbəʊ.sən/ : Thủy thủ trưởng

Deputy sailor /ˈdepjətiː ˈseɪlər/ : Thủy thủ phó

Sailors on duty /ˈseɪlərz ɑːn ˈduːtiː/ : Thủy thủ trực ca

Main mechanic /meɪn məˈkænɪk/ : Thợ máy chính

On duty mechanic /ɑːn ˈduːtiː məˈkænɪk/ : Thợ máy trực ca

Electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ : Thợ kỹ thuật điện

Radio worker /reɪdiːˌoʊ ˈwɜːrkər/: Nhân viên vô tuyến

Doctor or medical staff  /ˈdɑːktər ər ˈmedɪkəl stæf/ : Bác sĩ hoặc nhân viên y tế

Administration /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/: Quản trị

Chef /ʃef/: Bếp trưởng

Alimony /ˈæl.ɪ.mə.ni/ : Cấp dưỡng

Staff /stɑːf/ : Nhân viên phục vụ

Air-conditioner mechanic: Thợ máy lạnh

Pumpman  /pʌmp mæn/: Thợ bơm

Able seaman /ˈeɪbəl ˈsiːmən/ : Thủy thủ có bằng lái

A hand to the helm!: Một thủy thủ vào buồng lái

Seafarer /ˈsiːˌfeə.rər/: Thuyền viên

Captain /ˈkæp.tɪn/: Thuyền trưởng

Chief officer: Đại phó

Chief engine: Máy trưởng

Second Machine: Máy hai

Deck officers: Sỹ quan boong (phó hai, phó ba)

Machine officer: Sỹ quan máy (máy ba, máy tư)

Mate boat: Thuyền phó hành khách

Radio communication officer: Sỹ quan thông tin vô tuyến

Electrical engineering officer: Sỹ quan kỹ thuật điện

Ship security officer: Sỹ quan an ninh tàu biển

Air-conditioned officer: Sỹ quan máy lạnh

Deckhand /ˈdek.hænd/: thuỷ thủ boong

Vận hành hàng hải

Admidship /əˈmɪd.ʃɪp/ : lái thẳng

Anchor /ˈæŋ.kər/ : neo

Anchor is aweigh: neo tróc

Anchor is clear: neo không vướng

Anchor is up: neo lên khỏi mặt nước

Anchorage /ˈæŋ.kər.ɪdʒ/: khu đậu neo

Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng

Avast heaving in: ngừng/ khoan kéo neo

Beacon /ˈbiː.kən/: phao tiêu

Bale capacity: dung tích hàng bao kiện

Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi

Displacement: lượng rẽ nước

Drift /drɪft/: trôi giạt, bị cuốn đi

Ashore /əˈʃɔːr/ : trên bờ

Fueling terminals: các cảng tiếp dầu

Atm = atmosphere: atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất

Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá)

Freefloat: ra khỏi chỗ cạn

Beach /biːtʃ/: bãi biển, bãi tắm

Thương mại trong ngành hàng hải

Deck load: hàng trên boong

Dead-freight: cước khống

Due /dʒuː/: phụ phí, thuế

Duty /ˈdʒuː.ti/: thuế, nhiệm vụ

Entry visa: thị thực nhập cảnh

Exemption /ɪɡˈzemp.ʃən/: sự miễn trừ

Exonerate /ɪɡˈzɒn.ə.reɪt/: miễn cho, miễn

Delivery date: ngày giao hàng

Delivery order: lệnh giao hàng

Extra – weights: những kiện hàng nặng

Bulk – carrier: tàu chở hàng rời

Dead weight: trọng tải

Full and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải

Khác

Admiralty: Hàng hải, hải quân

Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh hải quân

Administrative marchinery: Bộ máy hành chính

Authority /əˈθɔːrɪtiː/ : người có thẩm quyền

Authorization /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/: Sự cho phép, sự cho quyền

Astronomical /ˌæs.trəˈnɒm.ɪ.kəl/: thuộc thiên văn

Bill of health: Giấy chứng nhận sức khỏe

Bill of lading: Vận đơn đường biển, vận tải đơn

Blank (bearer) B/L: Vận đơn ghi đích danh người nhận hàng

Booking note: Hợp đồng lưu khoang

Bow /baʊ/: mũi tàu, đằng mũi

Bridge /brɪdʒ/: buồng lái, buồng chỉ huy

Fuel filter: bình lọc nhiên liệu

Daily running cost: chi phí dành cho ngày tàu

Damages: tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn

Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột

Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược

Declaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuốc ngủ, ma túy)

Demise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn)

Demurrage /dɪˈmʌr.ɪdʒ/ : tiền phạt làm hàng chậm

Depart /dɪˈpɑːt/ : Khởi hành

Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/ : Tiền đặt cọc

Depth /depθ/: Độ sâu

Derrick /ˈder.ɪk: cần cẩu tàu

Direction /daɪˈrek.ʃən/: hướng

Deviation  /ˈdiː.vi.eɪt/: sự chệch hướng, sự sai đường

Fog patch: dải sương mù

Fog signal: dấu hiệu sương mù

Dispatch /dɪˈspætʃ/: giải phóng tàu nhanh

Dock dues: thuế bến

S.G. policy:đơn bảo hiểm tàu và hàng hóa

S.W = South West: Tây Nam

Sack: bao tải (bao đay)

Sack: báo, túi

Sacrifice: sự hy sinh

Safe: an toàn, chắc chắn

Safe distance: khoảng cách an toàn

Safe speed: tốc độ an toàn

Safely: một cách an toàn

Safety: sự an toàn

Safety equipment: thiết bị an toàn

Sail: chạy tàu

Sail in ballast: chạy không hàng, chạy rỗng, chạy ba lát

Sale: sự bán

Salvage: cứu hộ

Salvor: người cứu hộ

Sample: mẫu, mẫu vật

Sand-dune: đụn cát, cồn cát

Satisfaction: sự thỏa mãn, sự vừa lòng, sự toại ý

Save: cứu

Save: tiết kiệm, giành được

Say: viết bằng chữ, đọc là, nói

Seacoast wreck lightbuoy: phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển

Sách Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải

Để trau dồi vốn tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thì sách sẽ là một công cụ tuyệt vời dành cho bạn. Bởi các thông tin trong sách đã được các chuyên gia biên soạn và được kiểm duyệt kỹ lưỡng. Ngoài ra, cũng có nhiều cuốn sách đã được sử dụng làm giáo trình trong dạy và học ngành hàng hải.

  • Hub Beaudry’s Islander Were Scourge of the Maritime Majors – The Cap Bretomer
  • Practitioner’s Guide to Maritime Boundary Delimitation – Stephen Fietta and Robin Cleverly
  • The history of the Maritime Wars of the Turks
  • Maritime Impact
  • 21st Century Maritime Silk Road: 
  • Use of English for Maritime Student

Lời Kết 

Trên đây là tất cả những thông tin có ích về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp với bạn. Chúc bạn có thời gian học vui vẻ và hiệu quả.