Hoàng hôn ngày 16 tháng 7 năm 2023

Thời gian mặt trời mọc và lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa theo hệ mặt trời và độ dài ngày cho mỗi ngày của tháng 7 năm 2023 ở Toronto, Ontario

Ở Toronto, Ontario, ngày đầu tiên của tháng 7 dài 15 giờ 26 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 14 giờ 39 phút nên độ dài của ngày ngắn đi 46 phút vào tháng 7 năm 2023

Thứ bảy, ngày 15 tháng 7. 04. 10 giờ sáng5. 38. 10 giờ sáng9. 04. 40pm9. 38. 40pm15. 26. 301. 21. 25 giờ chiều4. 17h10. 25 giờ chiều3. 19h11. 23 chiềuCN, 25 tháng 7. 04. 46 am5. 38. 44 sáng9. 04. 29 giờ tối9. 38. 27h15. 25. 451. 21. 36 chiều4. 18h10. 24h3. 20h11. 23 giờ chiềuThứ Hai, ngày 35 tháng 7. 05. 25h5. 39. 19 giờ sáng9. 04. 16h9. 38. 22h15. 24. 571. 21. 48 giờ chiều4. 18h10. 24h3. 21h11. 22 giờ chiềuThứ ba, ngày 45 tháng 7. 06. 05 giờ sáng5. 39. 56 am9. 04. 01 chiều9. 37. 52pm15. 24. 051. 21. 58 chiều4. 19h10. 24h3. 22h11. 21 giờ chiềuThứ Tư, ngày 55 tháng 7. 06. 47 sáng5. 40. 34 am9. 03. 44h chiều9. 37. 30pm15. 23. 101. 22. 09 giờ tối 4. 20h10. 23 giờ chiều3. 23h11. 20pmThu, Th07 65. 07. 31 giờ sáng5. 41. 14 giờ sáng9. 03. 24h9. 37. 07pm15. 22. 101. 22. 19 giờ chiều4. 21h10. 23 giờ chiều3. 24h11. 20 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 75 tháng 7. 08. 17h5. 41. 55 sáng9. 03. 02 chiều9. 36. 40pm15. 21. 071. 22. 29 giờ tối4. 22h10. 22h3. 25h11. 19 giờ tốiThứ bảy, ngày 85 tháng 7. 09. 05 giờ sáng5. 42. 38 sáng9. 02. 38 chiều9. 36. 12h15. 20. 001. 22. 38 giờ chiều4. 23h10. 21 giờ tối3. 27h11. 18 chiềuCN, Th7 95. 09. 54 am5. 43. 23 am9. 02. 12 giờ trưa9. 35. 41pm15. 18. 491. 22. 47pm4. 24h10. 21 giờ tối3. 28h11. 17 giờ chiềuThứ Hai, ngày 105 tháng 7. 10. 45 sáng5. 44. 08 am9. 01. 43pm9. 35. 07pm15. 17. 351. 22. 56 chiều4. 25h10. 20 giờ tối3. 29 am11. 16 chiềuThứ ba, ngày 115 tháng 7. 11. 37 sáng5. 44. 55 sáng9. 01. 13 giờ chiều9. 34. 31 giờ chiều15. 16. 181. 23. 04 chiều4. 26h10. 19 giờ tối3. 31 am11. 14 giờ chiềuThứ Tư, ngày 125 tháng 7. 12. 31 giờ sáng5. 45. 44 sáng9. 00. 40pm9. 33. 53pm15. 14. 561. 23. 12 giờ đêm4. 27h10. 18h3. 32 am11. 13 chiềuThứ năm, ngày 135 tháng 7. 13. 26 am5. 46. 33 sáng9. 00. 04 chiều9. 33. 12h15. 13. 311. 23. 19 giờ chiều4. 28h10. 18h3. 34 am11. 12 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 145 tháng 7. 14. 22h5. 47. 24h8. 59. 27h9. 32. 29h15. 12. 031. 23. 26 giờ chiều4. 29 am10. 17 giờ chiều3. 35 am11. 11 giờ tốiThứ bảy, ngày 155 tháng 7. 15. 20h5. 48. 16 giờ sáng8. 58. 48 chiều9. 31. 44pm15. 10. 321. 23. 32 giờ chiều4. 30 giờ sáng10. 16 giờ chiều3. 37 am11. 21:00Chủ nhật, Tháng 7 năm 165. 16. 19h5. 49. 09 am8. 58. 06 chiều9. 30. 56 chiều15. 08. 571. 23. 38 giờ chiều4. 32 am10. 15 giờ chiều3. 38 am11. 08 pmThứ Hai, ngày 17 tháng 7 năm 175. 17. 19h5. 50. 03 giờ sáng8. 57. 23h9. 30. 07pm15. 07. 201. 23. 43pm4. 33 am10. 14 giờ chiều3. 40 sáng11. 06 giờ chiềuThứ Ba, ngày 18 tháng 7 năm 185. 18. 21 giờ sáng5. 50. 58 am8. 56. 37pm9. 29. 15h chiều15. 05. 391. 23. 48 giờ chiều4. 34 am10. 13 giờ chiều3. 42 am11. 05 chiềuThứ Tư, ngày 195 tháng 7. 19. 23h5. 51. 54 am8. 55. 49 giờ chiều9. 28. 21h15. 03. 551. 23. 52 giờ chiều4. 35 am10. 12 giờ trưa3. 43 am11. 03 pmThu, Th07 205. 20. 26 am5. 52. 51 am8. 55. 00 chiều9. 27. 24h15. 02. 091. 23. 55 chiều4. 36 am10. 10 giờ tối3. 45 am11. 02 chiềuThứ Sáu, ngày 215 tháng 7. 21. 31 giờ sáng5. 53. 49 am8. 54. 08 giờ tối9. 26. 26h15. 00. 191. 23. 58 chiều4. 38 am10. 09 giờ tối3. 47 am11. 00 chiềuThứ bảy, ngày 225 tháng 7. 22. 36 am5. 54. 48 sáng8. 53. 14h chiều9. 25. 26h14. 58. 261. 24. 01 giờ chiều4. 39 am10. 08 giờ tối3. 48 am10. 59 giờ chiềuChủ nhật, ngày 235 tháng 7. 23. 42 am5. 55. 47 am8. 52. 19 giờ tối9. 24. 23h14. 56. 321. 24. 03 giờ chiều 4. 40 sáng10. 07 giờ chiều3. 50 am10. 57 chiềuThứ Hai, ngày 245 tháng 7. 24. 49 giờ sáng5. 56. 47 am8. 51. 21 giờ tối9. 23. 19 giờ tối14. 54. 341. 24. 04 chiều4. 42 am10. 05 chiều3. 52 am10. 55 chiềuThứ ba, ngày 255 tháng 7. 25. 57 am5. 57. 48 sáng8. 50. 22h9. 22. 13h14. 52. 341. 24. 05 chiều4. 43 am10. 04 chiều3. 54 am10. 53 chiềuThứ Tư, ngày 265 tháng 7. 27. 05 giờ sáng5. 58. 49 am8. 49. 21 giờ tối9. 21. 05 chiều14. 50. 321. 24. 05 chiều4. 44 am10. 03 giờ chiều3. 56 am10. 52 chiềuThu, Th07 275. 28. 14 giờ sáng5. 59. 51 am8. 48. 18 giờ chiều9. 19. 55pm14. 48. 271. 24. 04 chiều4. 46 am10. 01 chiều3. 57 am10. 50 chiềuThứ Sáu, ngày 285 tháng 7. 29. 23 am6. 00. 54 am8. 47. 13 giờ chiều9. 18. 43pm14. 46. 191. 24. 03 giờ chiều 4. 47 am10. 00 chiều3. 59 am10. 48 chiềuThứ bảy, 295 tháng 7. 30. 34 giờ sáng6. 01. 57 am8. 46. 06 chiều9. 17. 30pm14. 44. 091. 24. 02 giờ chiều 4. 49 am9. 59 giờ chiều4. 01 giờ sáng 10. 46 chiềuChủ nhật, Tháng 7 năm 305. 31. 44 sáng6. 03. 01 sáng8. 44. 58 chiều9. 16. 15h chiều14. 41. 571. 23. 59 giờ chiều4. 50 sáng9. 57 chiều4. 03 am10. 44 chiềuThứ Hai, ngày 315 tháng 7. 32. 55 sáng6. 04. 05 sáng8. 43. 48 chiều9. 14. 58 chiều14. 39. 431. 23. 57 chiều4. 51 sáng9. 56 chiều4. 04 am10. 42 giờ chiều
Hoàng hôn ngày 16 tháng 7 năm 2023
báo cáo quảng cáo này

Mặt trời ở Port Douglas, Úc vào tháng 7 Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn thay đổi trong suốt tháng 7. Ở trên, bạn có thể tìm thấy mức trung bình của tháng 7 {{props. vị trí. curYear }} ở Port Douglas. Dưới đây, bạn có thể thấy các giá trị cho từng ngày riêng lẻ trong tháng. Để xem biểu diễn đồ họa về quá trình của mặt trời, vui lòng nhấp vào ngày mong muốn

Bạn có thể đặt một liên kết sâu với đoạn mã sau

Sáng hoàng hôn thiên văn 06. 00 06. 31 Buổi sáng hoàng hôn trên biển 06. 31 07. 03 Buổi sáng hoàng hôn 07. 03 07. 31 Bình minh và hoàng hôn 07. 31 17. 22 Buổi tối hoàng hôn 17. 22 17. 50 Buổi chiều chạng vạng hải lý 17. 50 18. 22 Buổi tối chạng vạng thiên văn 18. 22 18. 53

Bình minhHoàng hônBình minhChạng vạngTrưa mặt trờiNgày dàiFri, 30 Jun07. 18 (63°)17. 23 (297°)06. 5117. 5012. 2110. 58. 39Thứ bảy, 1 tháng 707. 18 (63°)17. 23 (297°)06. 5117. 5012. 2110. 58. 59CN, 2 Jul07. 18 (63°)17. 24 (297°)06. 5117. 5112. 2110. 59. 21Mon, 3 Jul07. 18 (63°)17. 24 (297°)06. 5117. 5112. 2110. 59. 44Thứ ba, 4 tháng 707. 18 (63°)17. 25 (297°)06. 5117. 5212. 2111. 00. 11Wed, 5 Jul07. 18 (63°)17. 25 (297°)06. 5117. 5212. 2211. 00. 38Thu, 6 Jul07. 18 (63°)17. 26 (296°)06. 5117. 5212. 2211. 01. 09Thứ Sáu, 7 Tháng 707. 18 (63°)17. 26 (296°)06. 5117. 5312. 2211. 01. 41Thứ bảy, 8 tháng 707. 18 (64°)17. 26 (296°)06. 5117. 5312. 2211. 02. 16CN, 9 Jul07. 18 (64°)17. 27 (296°)06. 5117. 5412. 2211. 02. 53Mon, 10 Jul07. 17 (64°)17. 27 (296°)06. 5117. 5412. 2211. 03. 31Thứ 3, 11 Tháng 707. 17 (64°)17. 28 (296°)06. 5017. 5512. 2311. 04. 12Wed, 12 Jul07. 17 (64°)17. 28 (296°)06. 5017. 5512. 2311. 04. 55Thu, 13 Jul07. 17 (64°)17. 29 (295°)06. 5017. 5612. 2311. 05. 40Thứ sáu, 14 tháng 707. 16 (65°)17. 30 (295°)06. 5017. 5612. 2311. 06. 27Thứ bảy, 15 tháng 707. 16 (65°)17. 30 (295°)06. 4917. 5712. 2311. 07. 15CN, 16 Jul07. 16 (65°)17. 31 (295°)06. 4917. 5712. 2311. 08. 05Mon, 17 Jul07. 15 (65°)17. 31 (295°)06. 4917. 5812. 2311. 08. 58Thứ ba, 18 tháng 707. 15 (65°)17. 32 (294°)06. 4817. 5812. 2311. 09. 53Wed, 19 Jul07. 14 (65°)17. 32 (294°)06. 4817. 5912. 2311. 10. 48Thu, 20 Jul07. 14 (66°)17. 33 (294°)06. 4817. 5912. 2311. 11. 46 T6, 21 Th07 07. 13 (66°)17. 34 (294°)06. 4718. 0012. 2411. 12. 45Thứ bảy, 22 tháng 707. 13 (66°)17. 34 (294°)06. 4718. 0012. 2411. 13. 46CN, 23 Jul07. 12 (66°)17. 35 (293°)06. 4618. 0112. 2411. 14. 50Mon, 24 Jul07. 12 (67°)17. 35 (293°)06. 4618. 0212. 2411. 15. 54T3, 25 Jul07. 11 (67°)17. 36 (293°)06. 4518. 0212. 2411. 17. 00Wed, 26 Jul07. 11 (67°)17. 37 (293°)06. 4518. 0312. 2411. 18. 08Thu, 27 Jul07. 10 (67°)17. 37 (292°)06. 4418. 0312. 2411. 19. 18 T6, 28 T7 07. 10 (68°)17. 38 (292°)06. 4418. 0412. 2411. 20. 29Thứ bảy, 29 tháng 707. 09 (68°)17. 39 (292°)06. 4318. 0512. 2411. 21. 41CN, 30 Jul07. 08 (68°)17. 39 (291°)06. 4218. 0512. 2411. 22. 55Mon, 31 Jul07. 07 (69°)17. 40 (291°)06. 4218. 0612. 2411. 24. 10

What time is sunset in Perth in July?

July 2023 — Sun in Perth

What time is sunset in July in Melbourne?

July 2023 — Sun in Melbourne

What time is sunset in Sydney in July?

July 2023 — Sun in Sydney

What time is sunset in Sydney in January?

Advertising. Content continues below ad. . Sydney, New South Wales, Australia — Sunrise, Sunset, and Daylength, January 2023