Hoàng hôn ngày 5 tháng 5 năm 2023

Bình Minh Hoàng hôn. com cung cấp lịch tùy chỉnh miễn phí cho bất kỳ vị trí nào trên thế giới với mặt trời mọc, mặt trời lặn, mặt trăng mọc, mặt trăng lặn, tuần trăng, điểm chí, điểm phân và bình minh, hoàng hôn và các thời điểm chạng vạng khác

Gặp sự cố khi xem định dạng này? .

Chúng tôi có

Hoa Kỳ,
Canada,
Úc,
Anh .
Mexico, and
South Korea locations.

Các thành phố lớn của tất cả các quốc gia đều có trên trang Vị trí được xác định trước

In chữ U. S. Lịch Công viên Quốc gia từ lựa chọn của chúng tôi về hơn 100 địa điểm công viên

Golf, Hoa Kỳ— tìm lịch của hơn 15.000 sân trên trang Golf Hoa Kỳ của chúng tôi.

Golf, Toàn cầu— tuyển chọn các sân golf từ khắp nơi trên thế giới có trên trang Sân golf Toàn cầu của chúng tôi

Di động— Chúng tôi có ứng dụng dành cho iPhone, iPad và iPod touch. Nó sẽ tạo lịch hàng tháng sẵn sàng để in tới máy in AirPrint của bạn hoặc bạn có thể gửi email cho chính mình và sau đó in chúng từ máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay của bạn. Xem ứng dụng Edwards. com

Đối với người dùng sử dụng các thiết bị khác, chúng tôi có một trang dành cho thiết bị di động có thể truy xuất vị trí hiện tại của bạn nếu thiết bị của bạn có GPS và hiển thị thời gian mặt trời mọc, mặt trời lặn và chạng vạng trong hai ngày cho vị trí đó. Bình Minh Hoàng hôn. com cũng cung cấp một sản phẩm phần mềm miễn phí cho máy tính Windows, Sunrise Sunset Calculator. Đây là một ứng dụng dành cho “Khu vực thông báo” cung cấp cho bạn báo cáo hàng ngày về thời gian mặt trời mọc, mặt trời lặn và chạng vạng cho vị trí của bạn

Xem thời gian mặt trời mọc và lặn hôm nay và ngày mai ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc, cũng như toàn bộ lịch cho tháng 6 năm 2023

Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 25. 08 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Ánh sáng cuối cùng lúc 5. 21. 20 giờ tối

Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 25. 39 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Ánh sáng cuối cùng lúc 5. 21. 08 giờ tối


Tháng 5 năm 2023 - Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc - Lịch mặt trời mọc và mặt trời lặn

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 5 ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc

Tại Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc, ngày đầu tiên của tháng 5 dài 10 giờ 48 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 10 giờ 06 phút nên độ dài ngày là 00 giờ, tháng 5 năm 2023 ngắn đi 41 phút

Thứ hai, ngày 16 tháng 5. 03. 35 sáng6. 28. 07 giờ sáng5. 16. 34h chiều5. 41. 06pm10. 48. 2711. 52. 21 giờ sáng5. 34 giờ sáng6. 22h5. 04 giờ sáng6. 39 giờ chiềuThứ ba, ngày 26 tháng 5. 04. 18 giờ sáng6. 28. 52 am5. 15. 35 chiều5. 40. 09pm10. 46. 4311. 52. 13 giờ sáng5. 34 giờ sáng6. 09 giờ tối 5. 05 sáng6. 39 giờ chiềuThứ Tư, ngày 36 tháng 5. 05. 00 giờ sáng6. 29. 37 sáng5. 14. 36 chiều5. 39. 14h chiều10. 44. 5911. 52. 07 giờ sáng5. 35 sáng6. 08pm5. 06 am6. 38pmThứ năm, ngày 46 tháng 5. 05. 43 sáng6. 30. 22h5. 13. 39 giờ chiều5. 38. 19 giờ tối10. 43. 1711. 52. 01 giờ sáng5. 36 am6. 08pm5. 06 am6. 37 chiềuThứ Sáu, ngày 56 tháng 5. 06. 25 am6. 31. 08 giờ sáng5. 12. 43pm5. 37. 26h10. 41. 3511. 51. 55 sáng5. 36 am6. 07pm5. 07 giờ sáng6. 36 chiềuThứ bảy, ngày 66 tháng 5. 07. 07 giờ sáng6. 31. 53 am5. 11. 48 giờ chiều5. 36. 33pm10. 39. 5511. 51. 50 giờ sáng5. 37 sáng6. 06 chiều5. 08 am6. 35 chiềuChủ nhật, ngày 76 tháng 5. 07. 49 giờ sáng6. 32. 38 giờ sáng5. 10. 54 chiều5. 35. 42pm10. 38. 1611. 51. 46 am5. 38 sáng6. 05 chiều5. 08 am6. 34 chiềuThứ 2, ngày 86 tháng 5. 08. 31 giờ sáng6. 33. 23h5. 10. 01 giờ chiều5. 34. 52pm10. 36. 3811. 51. 42 am5. 38 sáng6. 04 giờ chiều 5. 09 am6. 34 chiềuThứ 3, ngày 96 tháng 5. 09. 13 giờ sáng6. 34. 07 giờ sáng5. 09. 22h5. 34. 04 chiều10. 35. 0311. 51. 39 giờ sáng5. 39 am6. 03 giờ chiều 5. 09 am6. 33 chiềuThứ Tư, ngày 106 tháng 5. 09. 55 sáng6. 34. 52 am5. 08. 20h5. 33. 17h chiều10. 33. 2811. 51. 36 am5. 39 am6. 03 giờ chiều 5. 10 giờ sáng6. 32pmThu, May 116. 10. 37 sáng6. 35. 37 sáng5. 07. 31 giờ chiều5. 32. 31 giờ chiều10. 31. 5411. 51. 34 giờ sáng5. 40 sáng6. 02 giờ chiều5. 11 giờ sáng6. 32 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 126 tháng 5. 11. 18 giờ sáng6. 36. 21 giờ sáng5. 06. 43pm5. 31. 46pm10. 30. 2211. 51. 32 giờ sáng5. 41 giờ sáng6. 01 giờ chiều5. 11 giờ sáng6. 31 chiềuThứ bảy, ngày 136 tháng 5. 12. 00 sáng6. 37. 05 giờ sáng5. 05. 57 chiều5. 31. 03 chiều10. 28. 5211. 51. 31 giờ sáng5. 41 giờ sáng6. 01 giờ chiều5. 12 giờ sáng6. 30pmCN, May 146. 12. 41 giờ sáng6. 37. 49 giờ sáng5. 05. 12 giờ trưa5. 30. 21h10. 27. 2311. 51. 31 giờ sáng5. 42 sáng6. 00 chiều5. 12 giờ sáng6. 30 chiềuThứ Hai, ngày 156 tháng 5. 13. 22 am6. 38. 33 giờ sáng5. 04. 29h5. 29. 40pm10. 25. 5611. 51. 31 giờ sáng5. 43 am5. 59 chiều5. 13 giờ sáng6. 29 pmThứ ba, ngày 166 tháng 5. 14. 02 giờ sáng6. 39. 17h5. 03. 47pm5. 29. 01 chiều10. 24. 3011. 51. 32 giờ sáng5. 43 giờ sáng5. 59 chiều5. 14 giờ sáng6. 28 giờ chiềuThứ Tư, ngày 176 tháng 5. 14. 43 sáng6. 40. 00 sáng5. 03. 06 chiều5. 28. 23h10. 23. 0611. 51. 33 giờ sáng5. 44 am5. 58 chiều5. 14 giờ sáng6. 28pmThu, May 186. 15. 23 am6. 40. 43 giờ sáng5. 02. 26h5. 27. 46pm10. 21. 4311. 51. 35 sáng5. 45 sáng5. 58 chiều5. 15 giờ sáng6. 27 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 19 tháng 5 năm 196. 16. 03 giờ sáng6. 41. 25h5. 01. 49 giờ chiều5. 27. 11 giờ trưa10. 20. 2411. 51. 37 sáng5. 45 sáng5. 57 chiều5. 15 giờ sáng6. 27 giờ tối Thứ bảy, ngày 206 tháng 5. 16. 42 sáng6. 42. 08 giờ sáng5. 01. 12 giờ trưa5. 26. 37pm10. 19. 0411. 51. 40 giờ sáng5. 46 am5. 57 chiều5. 16 giờ sáng6. 26pmCN, May 216. 17. 22 am6. 42. 50 giờ sáng5. 00. 37 chiều5. 26. 05 chiều10. 17. 4711. 51. 43 giờ sáng5. 46 am5. 56 chiều5. 17h6. 26 chiềuThứ 2, ngày 226 tháng 5. 18. 00 sáng6. 43. 31 giờ sáng5. 00. 04 giờ chiều 5. 25. 34h chiều10. 16. 3311. 51. 47 sáng5. 47 sáng5. 56 chiều5. 17h6. 25 chiềuThứ 3, ngày 236 tháng 5. 18. 39 am6. 44. 12 giờ sáng4. 59. 32h chiều5. 25. 05 chiều10. 15. 2011. 51. 52 am5. 48 giờ sáng5. 55 chiều5. 18 giờ sáng6. 25 chiềuThứ 4, ngày 246 tháng 5. 19. 17h6. 44. 53 giờ sáng4. 59. 01 giờ chiều5. 24. 37pm10. 14. 0811. 51. 57 am5. 48 giờ sáng5. 55 chiều5. 18 giờ sáng6. 25pmThu, May 256. 19. 54 sáng6. 45. 33 giờ sáng4. 58. 32h chiều5. 24. 11 giờ trưa10. 12. 5911. 52. 03 giờ sáng5. 49 giờ sáng5. 54 chiều5. 19 am6. 24 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 266 tháng 5. 20. 31 giờ sáng6. 46. 13 giờ sáng4. 58. 05 chiều5. 23. 46pm10. 11. 5211. 52. 09 giờ sáng5. 49 giờ sáng5. 54 chiều5. 19 am6. 24 giờ chiềuThứ bảy, ngày 276 tháng 5. 21. 08 am6. 46. 52 giờ sáng4. 57. 39 giờ chiều5. 23. 22h10. 10. 4711. 52. 15 giờ sáng5. 50 giờ sáng5. 54 chiều5. 20 am6. 24pmCN, May 286. 21. 44 giờ sáng6. 47. 30 giờ sáng4. 57. 14h chiều5. 23. 00 chiều10. 09. 4411. 52. 22h5. 51 giờ sáng5. 53 giờ chiều5. 20 am6. 23pmThứ 2, ngày 296 tháng 5. 22. 20 am6. 48. 08 giờ sáng4. 56. 52 giờ chiều5. 22. 40pm10. 08. 4411. 52. 30 giờ sáng5. 51 giờ sáng5. 53 giờ chiều5. 21 giờ sáng6. 23 chiềuThứ 3, ngày 306 tháng 5. 22. 54 sáng6. 48. 45 sáng4. 56. 30 giờ chiều5. 22. 21h10. 07. 4511. 52. 38 giờ sáng5. 52 am5. 53 giờ chiều5. 21 giờ sáng6. 23 giờ chiềuThứ 4, ngày 316 tháng 5. 23. 29 am6. 49. 21 giờ sáng4. 56. 11 giờ đêm5. 22. 03 chiều10. 06. 5011. 52. 46 am5. 52 am5. 52 giờ chiều5. 22 am6. 23 giờ đêm

Phân phối năm của thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc - 2023

Biểu đồ sau đây hiển thị thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc cho mỗi ngày trong năm. Có hai bước nhảy trong biểu đồ thể hiện sự thay đổi giờ đối với Giờ mùa hè [DST] ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc

Hoàng hôn ở Victoria vào tháng năm là mấy giờ?

Melbourne, Victoria, Úc — Bình minh, Hoàng hôn và Độ dài ngày, tháng 5 năm 2023

Hoàng hôn lúc mấy giờ có thể trong Brisbane?

Tháng 5 năm 2023 — Mặt trời ở Brisbane

Mấy giờ trời tối ở Adelaide vào tháng Năm?

Tháng 5 năm 2023 — Mặt trời ở Adelaide

Mấy giờ trời tối vào tháng 5 NSW?

Tháng 5 năm 2023 — Mặt trời ở Sydney

Chủ Đề