Hóc xương cá tiếng Trung là gì

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm
Tìm kiếm: Tìm

Định nghĩa - Khái niệm

鲠 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 鲠 trong tiếng Trung và cách phát âm 鲠 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 鲠 tiếng Trung nghĩa là gì.

鲠 [âm Bắc Kinh]
鲠 [âm Hồng Kông/Quảng Đông]
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Từ phồn thể: [骾、鯁]
[gěng]
Bộ: 魚 [鱼] - Ngư
Số nét: 18
Hán Việt: NGẠNH
1. xương cá; xương。鱼骨头。
如鲠在喉。
như mắc xương trong họng
2. hóc; mắc [xương cá]。[鱼骨头等]卡在喉咙里。
3. chính trực; ngay thẳng; thẳng thắn; cương trực。正直。
鲠直
chính trực
Từ ghép:
鲠直
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 鲠 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

  • 呼叫 tiếng Trung là gì?
  • 奉托 tiếng Trung là gì?
  • 减数 tiếng Trung là gì?
  • 楩 tiếng Trung là gì?
  • 滁 tiếng Trung là gì?

Cách dùng từ 鲠 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 鲠 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: [骾、鯁][gěng]Bộ: 魚 [鱼] - NgưSố nét: 18Hán Việt: NGẠNH1. xương cá; xương。鱼骨头。如鲠在喉。như mắc xương trong họng2. hóc; mắc [xương cá]。[鱼骨头等]卡在喉咙里。3. chính trực; ngay thẳng; thẳng thắn; cương trực。正直。鲠直chính trựcTừ ghép:鲠直

Video liên quan

Chủ Đề