Introduce đi với giới từ gì?

(= made you aware of it/made it aware of you, brought you in as a member: làm cho anh biết về nó, làm cho nó biết về anh, cho phép anh tham gia vào câu lạc bộ như là một thành viên)

–    Who recommended this club to you?

Ao giới thiệu câu lạc bộ đó cho anh? (tức là khen và khuyên anh tham gia)

–    Who recommended you for admission to this club?

Ai đã giới thiệu anh tham gia vào câu lạc bộ này.

(= suggested you, said you were suitable: giới thiệu anh và nói rằng anh phù hợp)

–    Who recommended/advised you to see an eye specialist?

Ai đã khuyên anh là phải đếp gặp một chuyên gia về mắt?

(Không dùng * recommended/advised you that)

(recommend someone = speak well of: nói tốt về: recommend you to do something = advice: khen ai làm gì)

Nếu thấy hữu ích, bạn g+ cho mình nhé và nhớ giới thiệu các bạn cùng ghé thăm dichthuat.org, Chúng tôi  đang cập nhật hàng ngày. Các bạn có thể góp ý và đặt câu hỏi tại Diễn đàn dịch thuật. Ngoài ra,  để hiểu thêm về Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt, hãy đọc thêm mục Dịch tiếng Thái, dịch tiếng Lào…

=to bring something into existence or use for the first time/to start to use a new system, process, or law for the first time/to bring something such as a plant or animal into a country or environment for the first time​

Bài viết này sẽ chia sẻ với người học cách dùng cấu trúc Recommend trong tiếng Anh và phân biệt nó với các từ sát nghĩa.

Published onNgày 05 tháng 10, 2022

Table of contents

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Tác giả

Follow

Introduce đi với giới từ gì?

Cấu trúc recommend là một cấu trúc thông dụng trong giao tiếp và văn bản, được dùng với nghĩa gợi ý, khuyến khích, tiến cử. Tuy nhiên, nhiều người học gặp khó khăn trong việc sử dụng và phân biệt với một số động từ có nghĩa tương đồng như advise, suggest, hay introduce. Bài viết này sẽ giúp học viên phân biệt và sử dụng chính xác cấu trúc recommend

Key Takeaways

  • Dùng Recommend khi muốn giới thiệu, tiến cử, gợi ý ai đó hoặc điều gì đó tốt đẹp cho ai.

  • Có 6 công thức sử dụng recommend để diễn tả lời gợi ý hoặc lời khuyên.

  • Recommend có một chút khác biệt về sắc thái so với advise, suggest, introduce.

Recommend là gì?

Recommend (đọc là /ˌrek.əˈmend/) có nghĩa là giới thiệu, tiến cử, gợi ý ai đó hoặc điều gì đó sẽ tốt hoặc phù hợp với công việc, mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • I recommended you to my CEO already. (Tôi đã giới thiệu bạn với Giám đốc điều hành của tôi rồi.)

  • In particular, we recommend trying the lentil soup. (Đặc biệt, chúng tôi khuyên bạn nên thử súp đậu lăng.)

  • We recommend not spoiling the kids in the nursery by giving them whatever they want. (Chúng tôi khuyên bạn không nên làm hư bọn trẻ trong nhà trẻ bằng cách cho chúng bất cứ thứ gì chúng muốn.)

  • I can recommend several candidates. (Tôi có thể giới thiệu một số ứng cử viên.)

Cấu trúc recommend và cách sử dụng trong tiếng anh

Công thức 1: S + recommend + somebody/something + to somebody

Cách sử dụng: Dùng để giới thiệu, tiến cử một ai đó, một điều gì đó với ai đó.

Ví dụ:

  • Many people recommend the online dating appps to singles nowadays. (Ngày nay, nhiều người đề xuất ứng dụng hẹn hò trực tuyến cho những người độc thân.)

  • I highly recommend it to anyone who is looking for a seesaw. (Tôi thực sự giới thiệu nó cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một bập bênh.)

Công thức 2: S + recommend someone

Cách sử dụng: Dùng để tiến cử, giới thiệu ai đó với thiện ý.

Ví dụ:

  • Your physician may recommend a specific sleep specialist. (Bác sĩ của bạn có thể giới thiệu một chuyên gia về giấc ngủ.)

  • Check with friends to see if they could recommend good fan brands. (Kiểm tra với bạn bè xem họ có thể giới thiệu các hãng quạt điện tốt.)

Công thức 3: S + recommend + that + someone + (should) + do something

Cách sử dụng: Dùng để đề nghị hoặc khuyên bảo ai đó nên làm điều gì đó có ích cho người được khuyên.

Ví dụ:

  • If you have a toddler, we recommend that you tie the pull cords at a higher level. (Nếu bạn có con nhỏ mới biết đi, chúng tôi khuyên bạn nên buộc dây kéo rèm ở mức cao hơn.)

  • I recommend that he do exercises every day. (Tôi khuyên anh ấy nên tập thể dục hàng ngày.)

  • They recommend that she stay at home. (Họ khuyên cô ấy nên ở nhà.)

Introduce đi với giới từ gì?

Công thức 4: S + recommend + somebody/something + for/as + something

Cách sử dụng: Dùng để tiến cử ai đó, điều gì đó vào vị trí mà người nói cảm thấy phù hợp.

Ví dụ:

  • I recommend Huy for applying to this company. (Tôi đã giới thiệu Huy nộp đơn vào công ty này.)

  • They recommended Kien as the category manager. (Họ đã tiến cử Kiên làm giám đốc ngành hàng.)

Công thức 5: S + recommend + something + to someone’s care

Cách sử dụng: Dùng để gửi gắm cái gì đó cho ai đó chăm sóc.

Ví dụ:

  • I recommend my cat to your care. (Tôi gửi con mèo của tôi cho bạn chăm sóc.)

  • Lan recommended her children to her parents. (Lan đã gửi con của cô ấy tới bố mẹ cô ấy chăm sóc.)

Công thức 6: S + recommend + somebody + V-ing

Cách sử dụng: Dùng để giới thiệu ai đó làm việc gì mà người nói cảm thấy thú vị, bổ ích.

Ví dụ:

  • My brother recommended me reading book. (Anh trai khuyên tôi đọc sách.)

  • The manager recommended us going out and talking to customers. (Giám đốc khuyên chúng tôi ra ngoài và nói chuyện với khách hàng.)


Phân biệt Recommend với các động từ Advise, suggest, introduce

Trong tiếng Anh, advise, suggest, introduce đều có nét nghĩa tương tự với recommend. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có sự khác biệt nhỏ về cách dùng. Dưới đây là cách phân biệt các động từ này khi sử dụng.

Phân biệt Recommend với Introduce

Recommend: Đưa ra một lời giới thiệu nhằm giúp đỡ ai.

Introduce: Lần đầu giới thiệu ai đó/cái gì đó cho ai.

Ví dụ:

  • Let me introduce my parents to you. (Để tôi giới thiệu bố mẹ của tôi với bạn.)

  • Can you recommend a new customer to me? (Bạn có thể giới thiệu một khách hàng mới cho tôi không?)

Introduce đi với giới từ gì?

Phân biệt Recommend với Advise, Suggest

Recommend: Người đưa ra gợi ý không cần phải có chuyên môn. Lời khuyên chỉ đơn thuần là suy nghĩ cá nhân.

Ví dụ:

  • My mother recommended me to get up early. (Mẹ của tôi đã khuyên tôi nên dậy sớm.)

Advise: Người đưa ra lời khuyên có chuyên môn, hiểu biết về vấn đề đang nói hoặc có quyền hành.

Ví dụ:

  • My doctor advised me not to eat a lot. (Bác sĩ của tôi đã khuyên tôi không nên ăn nhiều.)

Suggest: Dùng trong trường hợp thân mật, một lời đề nghị có tính khả thi.

Ví dụ:

  • Can you suggest a good restaurant? (Bạn có thể gợi ý một nhà hàng tốt không?)

Tham khảo chi tiết thêm:

Cấu trúc Advise

Cấu trúc suggest

Bài tập

Chọn đáp án đúng:

1. Lan …  that we leave early to allow time for traffic.

A. suggested

B. recommend

C. advice

2. My mother loves to … me on fashion.

A. advise

B. advice

C. suggest

3. I … that you go to the doctor as soon as possible.

A. recommend

B. suggestion

C. advice

4. The teacher … changing a few lines in my essay.

A. advised

B. recommended

C. suggested 

5. May I … a red wine with this dish?

A. advise

B. recommend

C. suggest 

Đáp án:

1. A

2. A

3. A

4. A

5. C

Tổng kết

Trên đây tác giả bài viết đã giải đáp chi tiết về cấu trúc recommend, cách phân biệt và sử dụng. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp học viên nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru cụm từ này.