Jaws là gì
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jaw trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jaw tiếng Anh nghĩa là gì. jaw /dʤɔ:/ Thuật ngữ liên quan tới jaw
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jaw trong tiếng Anhjaw có nghĩa là: jaw /dʤɔ:/* danh từ- hàm, quai hàm=upper jaw+ hàm trên=lower jaw+ hàm dưới- (số nhiều) mồm, miệng=in the jaws of death+ trong tay thần chết- (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)- (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...)- (thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa- sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng)=pi jaw+(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự chỉnh, sự "lên lớp" !hold your jaw!- thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa!; thôi đừng "lên lớp" nữa!* động từ (từ lóng)- nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt- răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi Đây là cách dùng jaw tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ jaw tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. jaw /dʤɔ:/ * danh từ hàm, quai hàm upper jaw: hàm trên lower jaw: hàm dưới (số nhiều) mồm, miệng in the jaws of death: trong tay thần chết (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...) (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...) (thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng) pi jaw: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự chỉnh, sự "lên lớp" hold your jaw! thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa!; thôi đừng "lên lớp" nữa! * động từ (từ lóng) nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi Lưu ý: Trang này được dịch tự động nên có thể chứa các lỗi về ngữ pháp hoặc nội dung không chính xác. Mục đích của chúng tôi là khiến nội dung này trở nên hữu ích với bạn. Cho chúng tôi biết thông tin này có hữu ích hay không? Dưới đây là bài viết bằng tiếng Anh để bạn tham khảo..The wolf has very strong jaws. powerful jaws soft jaws movie jaws pie jaws steel jaws gripping jaws Press insert+ f2 to open up the Jaws manager dialog. jaws will developing jaws strong jaws is jaws The firm spring, powerful steel jaws ensure the instant kill. powerful jaws hàm mạnh mẽ soft jaws hàm mềm movie jaws bộ phim jawsbộ phim hàm pie jaws bánh hàm steel jaws hàm thép gripping jaws gripping hàm jaws will hàm sẽ developing jaws hàm phát triển strong jaws strong jawmạnh mẽ jawsbộ hàm mạnh mẽhàm răng mạnh mẽ is jaws là jaws jaws have hàm đã long jaws hàm dài giant jaws hàm khổng lồ large jaws hàm lớn film jaws bộ phim jaws massive jaws hàm lớnhàm răng to surpassed jaws vượt qua jaws watching jaws sau xem hàmxem JAWS jaws that get jaws mà có được when the jaws khi hàm Người tây ban nha -mandíbulas Người pháp -mâchoires Người đan mạch -kæber Tiếng đức -kiefer Thụy điển -käkar Na uy -kjever Hà lan -kaken Tiếng ả rập -الفكين Hàn quốc -턱 Tiếng nhật -顎 Tiếng slovenian -čeljusti Tiếng latinh -maxillis Tiếng croatia -čeljusti Người ý -mascelle Tiếng phần lan -leuat Đánh bóng -szczęki Tiếng indonesia -rahang Séc -čelisti Bồ đào nha -mandíbulas Thổ nhĩ kỳ -çene Ukraina -щелепи Thái -ขากรรไกร Tiếng mã lai -rahang Tiếng bengali -চোয়াল Tiếng tagalog -ngalangala Người trung quốc -颌骨 Tiếng rumani -fălcile Người ăn chay trường -челюстите Tiếng slovak -čeľuste Người serbian -чељусти Người hungary -állkapcsa Tiếng nga -челюсти Tiếng hindi -जबड़े Người hy lạp -σαγόνια Tiếng do thái -מלתעות |