Jaws là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jaw trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jaw tiếng Anh nghĩa là gì.

jaw /dʤɔ:/

* danh từ
- hàm, quai hàm
=upper jaw+ hàm trên
=lower jaw+ hàm dưới
- (số nhiều) mồm, miệng
=in the jaws of death+ trong tay thần chết
- (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)
- (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...)
- (thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa
- sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng)
=pi jaw+(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự chỉnh, sự "lên lớp"
!hold your jaw!
- thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa!; thôi đừng "lên lớp" nữa!

* động từ (từ lóng)
- nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt
- răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi

Thuật ngữ liên quan tới jaw

  • ranivorous tiếng Anh là gì?
  • desideration tiếng Anh là gì?
  • detouring tiếng Anh là gì?
  • ferry tiếng Anh là gì?
  • data aggregate tiếng Anh là gì?
  • pollutions tiếng Anh là gì?
  • laciest tiếng Anh là gì?
  • firmware tiếng Anh là gì?
  • aerify tiếng Anh là gì?
  • blow up tiếng Anh là gì?
  • menta tiếng Anh là gì?
  • aneurism tiếng Anh là gì?
  • broiled tiếng Anh là gì?
  • disseminations tiếng Anh là gì?
  • gastrohepatic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jaw trong tiếng Anh

jaw có nghĩa là: jaw /dʤɔ:/* danh từ- hàm, quai hàm=upper jaw+ hàm trên=lower jaw+ hàm dưới- (số nhiều) mồm, miệng=in the jaws of death+ trong tay thần chết- (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)- (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...)- (thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa- sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng)=pi jaw+(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự chỉnh, sự "lên lớp" !hold your jaw!- thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa!; thôi đừng "lên lớp" nữa!* động từ (từ lóng)- nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt- răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi

Đây là cách dùng jaw tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jaw tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

jaw

/dʤɔ:/

* danh từ

hàm, quai hàm

upper jaw: hàm trên

lower jaw: hàm dưới

(số nhiều) mồm, miệng

in the jaws of death: trong tay thần chết

(số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)

(số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...)

(thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa

sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng)

pi jaw: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự chỉnh, sự "lên lớp"

hold your jaw!

thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa!; thôi đừng "lên lớp" nữa!

* động từ (từ lóng)

nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt

răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi

Lưu ý:  Trang này được dịch tự động nên có thể chứa các lỗi về ngữ pháp hoặc nội dung không chính xác. Mục đích của chúng tôi là khiến nội dung này trở nên hữu ích với bạn. Cho chúng tôi biết thông tin này có hữu ích hay không? Dưới đây là bài viết bằng tiếng Anh để bạn tham khảo..​

The wolf has very strong jaws.

Jaws là gì

powerful jaws

Jaws là gì

soft jaws

movie jaws

pie jaws

steel jaws

gripping jaws

Press insert+ f2 to open up the Jaws manager dialog.

jaws will

developing jaws

strong jaws

is jaws

The firm spring, powerful steel jaws ensure the instant kill.

powerful jaws

hàm mạnh mẽ

soft jaws

hàm mềm

movie jaws

bộ phim jawsbộ phim hàm

pie jaws

bánh hàm

steel jaws

hàm thép

gripping jaws

gripping hàm

jaws will

hàm sẽ

developing jaws

hàm phát triển

strong jaws

strong jawmạnh mẽ jawsbộ hàm mạnh mẽhàm răng mạnh mẽ

is jaws

là jaws

jaws have

hàm đã

long jaws

hàm dài

giant jaws

hàm khổng lồ

large jaws

hàm lớn

film jaws

bộ phim jaws

massive jaws

hàm lớnhàm răng to

surpassed jaws

vượt qua jaws

watching jaws

sau xem hàmxem JAWS

jaws that get

jaws mà có được

when the jaws

khi hàm

Người tây ban nha -mandíbulas

Người pháp -mâchoires

Người đan mạch -kæber

Tiếng đức -kiefer

Thụy điển -käkar

Na uy -kjever

Hà lan -kaken

Tiếng ả rập -الفكين

Hàn quốc -

Tiếng nhật -

Tiếng slovenian -čeljusti

Tiếng latinh -maxillis

Tiếng croatia -čeljusti

Người ý -mascelle

Tiếng phần lan -leuat

Đánh bóng -szczęki

Tiếng indonesia -rahang

Séc -čelisti

Bồ đào nha -mandíbulas

Thổ nhĩ kỳ -çene

Ukraina -щелепи

Thái -ขากรรไกร

Tiếng mã lai -rahang

Tiếng bengali -চোয়াল

Tiếng tagalog -ngalangala

Người trung quốc -颌骨

Tiếng rumani -fălcile

Người ăn chay trường -челюстите

Tiếng slovak -čeľuste

Người serbian -чељусти

Người hungary -állkapcsa

Tiếng nga -челюсти

Tiếng hindi -जबड़े

Người hy lạp -σαγόνια

Tiếng do thái -מלתעות