Jig trong tiếng anh là gì năm 2024

jig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jig.

Từ điển Anh Việt

  • jig /dʤig/ * danh từ điệu nhảy jig nhạc [cho điệu nhảy] jig the jig was up hết hy vọng, hết đường * nội động từ nhảy điệu jig nhảy tung tăng to jig up and down: nhảy tung tăng * ngoại động từ làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh to jig a baby [up and down] on one's knees: tung tung một em bé lên đầu gối * danh từ [kỹ thuật] đồ gá lắp, khuôn dẫn [khoan] máy sàng, sàng [quặng, khoáng chất] * ngoại động từ [kỹ thuật] lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn [khoan] sàng [quặng, khoáng chất]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jig * kỹ thuật bạc dẫn khoan bể lắng đồ gá kẹp dụng cụ dụng cụ kẹp dưỡng đường dẫn hướng gạn [khoáng chất] gầu ngoạm khuôn khuôn ráp máy lắng sàng [lọc] cơ khí & công trình: cái cỡ mẫu hóa học & vật liệu: gá khuôn dẫn [khoan] xây dựng: khuôn dẫn máy sàng [khoáng] vật lý: máy cơ cấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jig music in three-four time for dancing a jig Synonyms: gigue a fisherman's lure with one or more hooks that is jerked up and down in the water a device that holds a piece of machine work and guides the tools operating on it any of various old rustic dances involving kicking and leaping dance a quick dance with leaping and kicking motions

Thuật ngữ Jig được dùng nhiều trong kỹ thuật, đối với người trong ngành kỹ thuât có thể nắm rõ, nhưng bài viết này sẽ giúp cho những người quan tâm hoặc đang tìm hiểu Jig là gì sẽ hiểu rõ được hơn về thuật ngữ Jig

Cùng với ICHI VIỆT NAM cùng trả lời câu hỏi Jig là gì?

JIG hay còn gọi là khuôn, đồ gá dùng để gá chi tiết hay cụm chi tiết nào đó.

JIG chủ yếu dùng để test lỗi của các sản phẩm như vỏ điện thoại, Note, Check Logo, Ép 2 chi tiết với nhau để chúng được lắp với nhau…. Tùy theo yêu cầu về độ chính xác mà JIG có dung sai lớn hay nhỏ, có JIG cần có độ dịch chỉnh nhưng có JIG lại không có độ dịch chỉnh của vật đem test. Và cũng tùy theo loại vật liệu làm JIG mà nên cho dung sai phù hợp.

ICHI Việt Nam là một đơn vị gia công Khuôn, chế tạo Jig và đồ gá hàng đầu khu vực phía Bắc, hiện nay chúng tôi đang cung cấp ra thị trường các sản phẩm trong các lĩnh vực như:

+ Đồ gá, Jig gia công, Jig kiểm tra, Jig Go-No Go, Jig mài; chế tạo jig

+ Đồ gá, Jig hút chân không, Jig hít màng

+ Đồ gá, Jig nhôm, Jig Bakelite, Jig nhựa MC, Jig POM

+ Đồ gá, Jig đồng, Jig thép hợp kim, inox, thép không gỉ

+ Jig lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô, xe máy, hệ thống điện tử

Tuân thủ phương châm “LỢI ÍCH CỦA KHÁCH HÀNG LÀ MỤC ĐÍCH CỦA ICHI”

Công ty ICHI Việt Nam luôn cam kết với khách hàng về CHẤT LƯỢNG, HIỆU QUẢ VÀ SỰ CHUYÊN NGHIỆP.

Bằng tất cả sự kính trọng và chân thành, ICHI Việt Nam luôn mong muốn được đồng hành cùng Quý khách hàng trên con đường Thành công và Hưng thịnh.

jig

jig /dʤig/

  • danh từ
    • điệu nhảy jig
    • nhạc [cho điệu nhảy] jig
    • the jig was up
      • hết hy vọng, hết đường
  • nội động từ
    • nhảy điệu jig
    • nhảy tung tăng
      • to jig up and down: nhảy tung tăng
  • ngoại động từ
    • làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh
      • to jig a baby [up and down] on one's knees: tung tung một em bé lên đầu gối
  • danh từ
    • [kỹ thuật] đồ gá lắp, khuôn dẫn [khoan]
    • máy sàng, sàng [quặng, khoáng chất]
  • ngoại động từ
    • [kỹ thuật] lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn [khoan]
    • sàng [quặng, khoáng chất]

bạc dẫn khoan
bể lắng
đồ gá kẹp
dụng cụ
dụng cụ kẹp
dưỡng

  • drilling jig: dưỡng khoan
    đường dẫn hướng
    gạn [khoáng chất]
    gầu ngoạm
    khuôn
  • drill jig: khuôn khoan
  • mounting jig: khuôn dẫn lắp ráp
  • riveting jig: khuôn tán
  • riveting jig: khuôn tán rivê
  • welding jig: khuôn hàn
    khuôn ráp
    máy lắng
  • air jig: máy lắng dùng khí nén
  • baum jig: máy lắng dùng khí nén
  • baum jig: máy lắng không pittông
  • cleaner jig: máy lắng làm sạch
  • jig bed: sàn máy lắng
  • plunger-type jig: máy lắng kiểu thủy lực
  • pneumatic jig: máy lắng dùng khí nén
    sàng [lọc]Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    cái cỡ mẫuLĩnh vực: hóa học & vật liệu
  • body assembly jig: bệ gá lắp ráp thùng xe
  • brake disc alignment jig: đồ gá chỉnh đĩa phanh
  • brake disk alignment jig: đồ gá chỉnh đĩa phanh
  • car-body assembly jig: bệ gá lắp ráp thùng xe
  • milling jig: đồ gá
  • milling jig: đồ gá ở máy
  • side welding jig: đồ gá hàn thành bên
  • underframe rotary welding jig: bệ gá quay để hàn bệ xe
    khuôn dẫn [khoan]Lĩnh vực: xây dựng
    khuôn dẫn
  • mounting jig: khuôn dẫn lắp ráp
    máy sàng [khoáng]Lĩnh vực: vật lý
    máy cơ cấu

box drill jig

hộp dẫn khoan

drill jig

máy khoan lỗ

drilling jig

máy khoan xách tay

jig borer

máy doa tọa độ

jig borer

máy khoan lấy dầu

jig borer

máy khoan tọa độ

jig borer

mũi khoan có bạc dẫn

jig boring

sự khoan có bạc dẫn

jig boring machine

máy doa tọa độ

jig boring machine

máy khoan lấy dấu

jig boring tool

dao doa có bạc dẫn

jig boring tool

mũi khoan có bạc dẫn

jig bush

bạc dẫn khoan

jig drilling machine

máy doa tọa độ

jig drilling machine

máy khoan doa tinh xác

jig for placing reinforcing steel

giá cố định để đặt cốt thép

jig grinder

máy mài tọa độ

jig grinding

sự mài có dẫn hướng

jig grinding

sự mài tọa độ

o dụng cụ kẹp, gá; khuôn dẫn [khoan]; máy đãi [tuyển quặng]

§ pulsation jig : sàng rung [tuyển quặng]

Xem thêm: gigue

Chủ Đề