Ý nghĩa của từ khóa: womanizer English Vietnamese womanizer* danh từ - người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không đứng đắn (người đàn ông có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ)
English Vietnamese womanizerkẻ lăng nhăng ; quan hệ lăng nhăng ; tay tán gái ;womanizerquan hệ lăng nhăng ; tay tán gái ; English English womanizer; philanderer; womanisera man who likes many women and has short sexual relationships with them English Vietnamese apple-woman* danh từ - bà bán táo cleaning woman* danh từ - người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà fancy woman* danh từ - nhân tình, gái bao - gái điếm scarlet woman* danh từ - khuốm doạy uơ) - uồm[ỠəθLa-mâ waiting-woman-maid) /'weitiɳmeid/ * danh từ - người hầu gái; cô phục vụ wise woman* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) - mụ phù thuỷ - mụ thầy tướng - bà đỡ, bà mụ woman-hater* danh từ - người ghét đàn bà womanize* ngoại động từ - làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà * nội động từ - hay đi chơi gái committee-woman* danh từ - nữ ủy viên hội đồng fast-woman* danh từ - người đàn bà ăn chơi old-woman* danh từ - bà già - người đàn ông kiểu cách, nhút nhát oyster-woman* danh từ - xem oysterer, chỉ đàn bà police woman* danh từ - PW (nữ cảnh sát) womanizer* danh từ - người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không đứng đắn (người đàn ông có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ)