Khát nước đọc tiếng anh là gì

Từ “khát nước” trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “khát nước” trong Từ Điển Việt - Anh cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “khát nước” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

Nghĩa của từ khát nước trong Tiếng Anh

@khát nước
- Bent on recovering one's heavy losses (ddámh bạc)

Các từ liên quan khác

  • khát khao
  • khát máu
  • khát sữa
  • khát vọng
  • kháu
  • kháu khỉnh
  • kháy
  • khâm liệm
  • khâm mạng
  • khâm phục

Đặt câu với từ khát nước

Bạn cần đặt câu với từ khát nước, nhưng còn đang gặp khó khăn chưa biết đặt thế nào. Vậy hãy tham khảo những mẫu câu song ngữ chọn lọc dưới đây nhé.

  •   Khát nước?
  • ➥ Thirsty?
  •   Tôi khát nước.
  • ➥ I am thirsty.
  •   Tôi khát nước quá!
  • ➥ How thirsty I am!
  •   Hình như anh khát nước.
  • ➥ You looked thirsty.
  •   Bạn có khát nước không?
  • ➥ Are you thirsty?
  •   Mày khát nước, đúng không?
  • ➥ You're thirsty, right?
  •   Mày đang khát nước phải không?
  • ➥ You were being thirsty?
  •   cho những ai đang khao khát nước tượng trưng.
  • ➥ to yet other thirsty ones.
  •   Ăn nhiều đậu thế không sợ khát nước à?
  • ➥ Eating so many peanuts, not thirsty at all?
  •   Hôm nay có ông có vẻ khát nước đấy nhỉ?
  • ➥ We're thirsty today, aren't we?
  •   Khát khao Đức Chúa Trời như nai khát nước (1, 2)
  • ➥ Thirsting for God as a deer thirsts for water (1, 2)
  •   Anh chỉ đang rất khát nên đó là anh mắt khát nước.
  • ➥ I'm just really thirsty right now, so those are my thirsty eyes.
  •   " Bố như một người đàn ông khát nước đang đi tìm một chiếc giếng... "
  • ➥ " And just like a parched man sets out to look for a well... "
  •   Nhưng khi cô ấy thức dậy lúc nửa đêm nữ hoàng đã... khát nước.
  • ➥ But when she awoke at midnight, the Queen was... thirsty.
  •   "Khi thương nhân trẻ rút lui khỏi thị trường Và hàng xóm khát nước gặp nhau... "

➥ Xem đầy đủ danh sách: mẫu câu song ngữ có từ “khát nước“

{{#displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi khát nước tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi khát nước tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

2.KHÁT NƯỚC in English Translation – Tr-ex

3.khát nước trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky

4.Các mẫu câu có từ ‘khát nước’ trong Tiếng Việt được dịch sang …

5.Nghĩa của từ khát nước bằng Tiếng Anh – Vdict.pro

6.Khát nước tiếng anh đọc là gì – Hàng Hiệu Giá Tốt

7.Khát nước: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng … – OpenTran

8.Cách nói “Tôi khát” chuẩn Tây [Học tiếng Anh thực] – YouTube

9.Từ điển Việt Anh “khát nước” – là gì?

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi khát nước tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Tiếng Anh -
  • TOP 10 khánh vân nói tiếng anh HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 khám bệnh tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 khái niệm tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 khách sạn tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 khuyến mãi tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 8 khung ảnh tiếng anh HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 khung giờ vàng để học tiếng anh HAY và MỚI NHẤT