Khối lượng công việc nhiều tiếng Anh là gì
look forworktìm việclook for/apply for/go fora jobtìm/nộp đơn xin/thử xin việcget/pick up/complete/fill out/fill inan application (form)lấy/hoàn thành/điền mẫu đơn xin việcsend/emailyour CV/résumé/application/application form/covering lettergửi bưu điện/gửi email sơ yếu lí lịch/hồ sơ xin việc/mẫu đơn xin việc/thư xin việcbe called for/have/attendan interviewđược mời đến/có/tham dựmột buổiphỏng vấnoffersomebody a job/work/employment/promotionmời ai làm việc/thăng chức aifind/get/landa jobtìm thấy/nhận/bắt đầu một công việcemploy/hire/recruit/take onstaff/workers/traineesthuê/tuyển/nhận nhân viên/nhân công/thực tập sinhrecruit/appointa managertuyển/bổ nhiệmquản lý (giám đốc) Doing a job arrive at/get to/leavework/the office/the factoryđến/rời sở làm/văn phòng/nhà máystart/finishwork/your shiftbắt đầu/kết thúc công việc/ca làm việcdo/put in/workovertimelàm việc ngoài giờhave/gain/get/lack/needexperience/qualificationscó/thu được/thiếu/cần kinh nghiệm/bằng cấpdo/get/have/receivetrainingtham giachương trình đào tạolearn/pick up/improve/develop(your) skillshọc hỏi/thu được/cải thiện/phát triển kỹ năngcope with/manage/share/spreadthe workloadđương đầuvới/xoay sở với/chia sẻ/trải khối lượng công việcimprove your/achievea better work-life balancecải thiện/đạt được cân bằng giữa cuộc sống và công việchave(no) job satisfaction/job security(không) thỏa mãn với công việc/(không) cósự bảo đảm trong công việc Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây! Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi. Đang xem: Khối lượng công việc tiếng anh là gì Bạn vừa học một số từ về chủ đề nghề nghiệp với sentory.vn.Bạn có thích cách học từ vựng này không nào? Để nghe nói giỏi tiếng Anh, bạn thật sự cần một vốn từ đủ rộng và biết cách sử dụng những từ đó. Xem thêm: “Mách Bạn” Cách Lấy Sỉ Quần Áo Quảng Châu Để làm được điều này, hơn 500 000 bạn đã và đang dùnghọc từ vựng tiếng Anh với sentory.vnđể giúp mìnhhọc cách phát âm đúngvà nhớ từ mới nhanh hơn. Xem thêm: Cách Chụp Màn Hình Máy Tính Acer Win 7, Cách Chụp Màn Hình Laptop Nhanh Chóng Và Dễ Dàng Hai trong số những bài tập hiệu quảkhi bạn học từ vựng ở sentory.vn sentory.vn có hơn50 bộ từ vựng tiếng Anhđa dạng chủ đề cho nhiều trình độ khác nhau,sentory.vn còn là nơi cung cấp cho bạn những thông tin từ vựng chính xác nhất,để giúp bạn có thể phát triển vốn từ vựng của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. FREE! Tạo tài khoản học thử miễn phí Bạn chỉ cần 10 giây để tạo một tài khoản miễn phí tieudung24g.netDịch vụĐịnh hướngDu họcThư viện hướng nghiệpKỹ năng hồ sơ/ học thuậtBài trắc nghiệmTin tứcĐịnh hướngDu học - Học bổng
Là khối lượng công việc hoặc số lượng đơn vị công việc được thực hiện bởi một thực thế / chủ thế trong một khoảng thời gian nhất định.
Ý nghĩa - Giải thíchWorkload nghĩa là Khối lượng công việc. Khối lượng công việc có thể được phân thanh định lượng (số lượng công việc phải làm) hoặc định tính (độ khó của công việc). Việc đánh giá khối lượng công việc của người vận hành có tác động sống còn đến việc thiết kế hệ thống máy móc mới của con người. Bằng cách đánh giá khối lượng công việc của người vận hành trong quá trình thiết kế một hệ thống mới hay lặp lại một hệ thống hiện có, các vấn đề như tắc nghẽn khối lượng công việc và quá tải có thể được xác định. Vì người vận hành là một bộ phận trung tâm của hệ thống máy móc của con người, việc khắc phục những vấn đề này là cần thiết cho hoạt động của các hệ thống an toàn và hiệu quả. Khối lượng công việc cũng có thể đề cập đến tổng sản lượng năng lượng của một hệ thống, đặc biệt là của một người hoặc động vật thực hiện một nhiệm vụ vất vả theo thời gian. Definition: Amount of work or number of work units assigned to a particular resource over a given period. Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Workload Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Workload là gì? (hay Khối lượng công việc nghĩa là gì?) Định nghĩa Workload là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Workload / Khối lượng công việc. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Dịch Nghĩa khoi luong cong viec - khối lượng công việc Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary khối lượng công việc quá nhiều tổng khối lượng công việc khối lượng công việc lên khối lượng công việc là khi khối lượng công việc tải khối lượng công việc |