Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z

Kiểm tra thông số máy tính bằng CPU-Z khi bạn có nhu cầu nâng cấp hoặc thay thế linh kiện, nhưng lại quên mất thông số của linh kiện mình cần nâng cấp hoặc thay thế. Cách làm sau đây khá đơn giản và hữu ích nhưng có thể các bạn vẫn chưa biết, vậy cùng DVC tìm hiểu cách kiểm tra thông số máy tính đơn giản bằng phần mềm CPU Z nha.

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z
Cách kiểm tra thông số máy tính bằng phần mềm CPU Z

1. Tải và cài đặt phần mềm: Kiểm tra thông số máy tính bằng CPUZ

Bạn truy cập vào link ở dưới và tải phần mềm kiểm tra cấu hình máy tính CPU Z> giải nén> và mở phần mềm tương thích 32/64 bit với windows của bạn nhé:

Tải phần mềm CPU Z

2. Hướng dẫn kiểm tra thông số máy tính đơn giản bằng phần mềm CPU Z chi tiết

Phần mềm CPU Z sẽ cung cấp cho bạn chi tiết thông số máy tính, laptop thông qua các tab dưới đây:

2.1. Cách kiểm tra thông số máy tính trong Tab CPU

Tab CPU thể hiện cho bạn biết về thông tin khá chi tiết của chip CPU, trên máy tính mình đang sử dụng như tên CPU là Intel Core i7 7700k, có tốc độ 4.20GHz.

Thông số Socket 1151 là CPU chân cắm 1151 đây là thông số quan trọng khi bạn cần thay thế hoặc nâng cấp CPU mới phải có cùng chuẩn tương thích chân cắm.

Góc phải phía bên dưới có thông số Cores 4 Threads 8 thể hiện CPU có 4 nhân và 8 luồng xử lý.

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z

2.2. Tab Caches

Ở tab này ta sẽ thấy thông tin bộ nhớ đệm của CPU của máy tính, laptop

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z

2.3. Cách kiểm tra thông số máy tính về Mainboard (bo mạch chủ)

Đây là một Tab quan trọng thể hiện những thông tin về chiếc bo mạch chủ trên máy tính của mình bao gồm Manufacturer (tên hãng) là ASUSTek, Model(mã) STRIX Z270F GAMING, Chipset(chip hỗ trợ) là CPU Intel dòng KabyLake, BIOS Version( phiên bản Bios) là 1301, với những thông số trên của mainboard bạn có thể dễ dàng nâng cấp máy tính với linh kiện tương thích.

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z

2.4. Đến Tab Memory (thông tin RAM)

Các thông số của RAM như loại RAM là DDR4, dung lượng RAM là 16GB và tốc độ RAM là 801.8 MHz, đang chạy kênh song song (Dual),…

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z

2.5. Tab SPD

Tab này sẽ thể hiện thông tin chi tiết của từng thanh RAM gắn trên máy tính.

Ở Đây mình có sử dụng 2 thanh ram slot #1, slot #3 nên phần mềm chỉ hiển thị thông số của thanh RAM mình đang dùng, còn những slot còn lại sẽ trống.

Bao gồm thông tin hãng sản xuất RAM ở đây là KingMax, dung lượng thanh RAM là 8GB, băng thông tối đa ( Max Bandwidth) DDR4 2667 (1333MHZ), đây là những thông tin bạn cần quan tâm khi nâng cấp RAM cho máy tính.

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z
 
Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z

2.6. Tab Graphics (card màn hình)

Ở tab Graphics bạn sẽ thấy đầy đủ các thông số của card màn hình được gắn trên máy tính. Bạn có thể thấy trên máy tính mình hiện tại đang gắn con NVIDIA GTX 1660, bên dưới phần Memory Size( dung lượng bộ nhớ) 6GB, Type(công nghệ) GDDR5 và có Bus Width( tần số Bus) 192 bits Bus bộ nhớ càng cao thì lượng dữ liệu được card màn hình truyền tải trong một chu kỳ sẽ càng lớn.

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z

2.7. Bench (đo thông số điểm trên CPU)

Đây là Tab giúp bạn đo số điểm trên CPU của bạn, nếu không cần thiết bạn cũng có thể tham khảo số điểm trên mạng mà không cần làm ảnh hưởng đến cpu của mình.

Kiểm tra thông số máy tính bằng CPUZ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chiếc máy tính, laptop của mình. Từ đó, bạn có thể dễ dàng lựa chọn linh kiện phù hợp nhất cho việc thay thế hay nâng cấp.

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z

Vừa rồi DVC đã chia sẽ toàn bộ kiến thức kiểm tra thông số máy tính bằng CPUZ thông qua phần mềm CPU-Z hiện đang rất phổ biến hiện nay, nội dung bài viết phục vụ cho người dùng cơ bản, muốn tìm hiểu thông số máy tính để kiểm tra hoặc xem chính chiếc máy tính của mình. Cảm ơn các bạn đã xem, Chúc các bạn thành công

Nếu chưa có bạn có thể vào trang chủ của CPU-Z để tải về.

Giao diện chính của CPU-Z: rất thân thiện và dễ hiểu.

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z
CPU

1/ Xem thông tin về chip xử lý (CPU)

+ Name: Tên của chip xử lý – ( Intel Core i5 3470)

Code name: Tên của kiến trúc CPU hay còn gọi là thế hệ của CPU – (Ivy Bridge)

Packpage: Socket của CPU (Các kiểu socket như 478, 775, 1155… thông số này rất quan trọng khi bạn muốn nâng cấp CPU của mình. Bạn không thể đem 1 chip CPU socket 775 gắn lên socket khác (1155, 478…) và ngược lại.

Core Speed: Xung nhịp của chíp CPU, hay còn gọi là tốc độ của CPU.

Technology: Công nghệ Transistor, Ví dụ ở đây của mình là 22 nm, tức là Transistor, mỗi Transistor nằm trong con CHIP của các bạn có kích thước là 22 nm. Các bạn lưu ý là kích thước của Transistor càng nhỏ thì CPU của bạn chạy càng mát > rất tốt cho máy tính.

Core Voltage: Tức là điện áp cho nhân của CHIP, các dòng chíp hiện nay thường tự điều chỉnh xung nhịp và điện áp tiêu thụ để tiết kiệm điện năng.

Specification: Tên đầy đủ của CPU bạn đang dùng.

Stepping: Phần này khá quan trọng, nó cho ta biết được các đợt chip được tung ta ngoài thị trường. Ví dụ ở đây của mình là 9, Stepping càng cao thì càng tốt và đã được fix các lỗi từ các bản trước đó. Nó tương tự như các bản vá của các phần mềm hay Windows đó.

Revision: Là thông tin phiên bản, cũng tương tự như ở phần Stepping.

Instructions: Đây là các tập lệnh để Chip xử lý.

Core Speed: Xung nhịp của CPU, xung nhịp này thường xuyên dao động để tiết kiệm điện năng.

Bus Speed: Trong CPU Z thì bạn có thể coi Bus speed là BLCK (Base Clock)

+ Level 2: Thông số về bộ nhớ đệm, thông số này càng cao thì CPU càng ít bị tình trạng nghẽn dữ liệu khi xử lý. Ở đây máy của mình là Chíp Core i5 nên CPU có bộ nhớ Level 3 còn thông thường chỉ ở mức Level 2 thôi…Số level càng lớn, kèm theo dung lượng càng cao thì cpu của bạn chạy càng nhanh.

+ Cores và Threads: Số nhân và số luồng của CPU. Số này thường là số chẵn và thường được gọi là: CPU 2 nhân, CPU 4 nhân, CPU 6 nhân…

2/ Caches:

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z
Caches

Hiển thị thông tin chi tiết về caches, ở phần này cũng không co gì quan trọng nên bạn bỏ qua đi đến tab thứ 3 nhé.

3/ Xem thông tin về Mainboard máy tính:

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z
Mainboard

Cụ thể trong tab này bạn sẽ có:

  • Manufacturer: Tên nhà sản xuất bo mạch chủ, ví dụ Acer, Asus, Foxconn,…
  • Model: Model của bo mạch chủ, bên cạnh là tên phiên bản.
  • Chipset: Hãng sản xuất, loại chip và Revision.
  • Southbridge: Hãng sản xuất, loại southbridge và Revision.
  • BIOS: Hiển thị thông tin về thương hiệu, phiên bản và ngày sản xuất BIOS.
  • Graphic Interface: Thông tin về khe cắm card đồ họa trên mainboard. Version là phiên bản được hỗ trợ, thường chỉ có PCI-Express và AGP. Link Width là độ rộng của băng thông. Tuy nhiên, không phải bo mạch chủ nào cũng hỗ trợ khe cắm này.

4/ Kiểm tra bộ nhớ RAM, các thông tin về RAM (Memory)

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z
Memory

Type: Hiển thị loại RAM (đời RAM) đang sử dụng trên máy (Có các loại RAM như DDR, DDR2, DDR3…)

Size: Là tổng dung lượng RAM đang sử dụng trên máy của bạn.

+ Channel: Nếu hiển thị là Single tức là bạn đang gắn 1 thanh RAM hoặc main không hỗ trợ chế độ chạy kênh đôi, nếu hiện Dual là RAM đang chạy ở chế độ kênh đôi (tốc độ nhanh hơn) điều này cũng đồng nghĩa bạn đang gắn 2 hoặc nhiều thanh RAM.

DRAM Frequency: Là tốc độ thực của RAM, của mình là DDRAM (double data rate)=> Bus của RAM = DRAM Frequency x 2. Thông số này sẽ giúp ta tính được Bus của RAM là bao nhiêu.

FSB:DRAM : FSB : DRAM = Base Clock Cpu (blck) : Real Bus Ram

5/ SPD: Kiểm tra xem có bao nhiêu khe cắm Ram.

Ở phần này sẽ giúp bạn xem máy tính có bao nhiêu khe cắm RAM và thanh ram đang cắm ở khe cắm nào. Và hiển thị thông tin chi tiết về RAM.

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z
SPD
  • Slot #1: Nhấp vào mũi tên cạnh ô Slot #1, có bao nhiêu slot là có bấy nhiêu khe RAM. Thông thường máy tính sẽ có 2 hoặc 4 khe cắm RAM tương đương với số Slot # tối đa là 2 hoặc 4.
  • DDR3: Kiểu RAM
  • Module Size: Dung lượng của RAM cắm ở khe đang xem, tính bằng đơn vị MB, 4096MB tương đương 4GB.
  • Max Bandwidth: Tốc độ băng thông tối đa. Nhờ có thông số này bạn có thể tính được Bus RAM, bằng cách lấy phần xung nhịp trong dấu ngoặc đơn nhân với 2. Trong ảnh chụp của mình là 800Mhz x 2 = 1600Mhz.
  • Manufacturer: Tên hãng sản xuất RAM.
  • Các phần khác trong tab này, bạn có thể tìm thêm trên Google nhé, với người dùng bình thường mình nghĩ dừng ở đây được rồi.

6/ Graphics – Xem thông tin về cạc đồ họa với CPU-Z

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z

Display Device Selection: Nếu có nhiều card màn hình, phần này sẽ sáng lên và bạn chọn card tương ứng. Nếu chỉ có 1 card, phần này sẽ mờ đi như trên hình.

Name: Tên của hãng sản xuất chip đồ họa, phổ biến nhất là Ati và Geforce.

Code name: Tên của chip đồ họa đang chạy trên máy tính.

Size: Dung lượng của card đồ họa.

Technology: Cũng giống như ở phần CPU mình đã nói, thông số này càng nhỏ càng tốt nhé.

Type: Kiểu xử lý – vd: 64-bit, 128-bit, 256-bit. Thông số này càng cao, card của bạn càng cao cấp và xử lý đồ họa tốt hơn.
7/ About

Kiểm tra phần cứng máy tính với CPU-Z

Phần này sẽ hiển thị thông tin phiên bản phần mềm CPU-Z mà bạn đang dùng. Khuyến khích các bạn sử dụng phiên bản mới nhất để check sẽ chính xác hơn.

Và mục đáng chú ý nhất trong phần này là phần ” Tools “. Phần này sẽ giúp bạn xuất ra file có định dạng .TXT hoặc .HTML giúp bạn quản lý các máy tính trong một công ty dễ dàng hơn.

Lời kết

Trên đây là toàn bộ cách sử dụng phần mềm CPU-Z và cách kiểm tra cấu hình máy tính trước khi bạn quyết định  mua nó. Phần mềm này đã hiển thị khá đầy đủ các thông số quan trọng nên chỉ sử dụng CPU-Z thôi là đã quá đủ rồi. Mình nghĩ là như thế ?

Hi vọng bài viết sẽ hữu ích với các bạn. Chúc các bạn thành công!