La thuoc gi

Thuốc là chế phẩm có chứa dược chất hoặc dược liệu dùng cho người nhằm Mục đích phòng bệnh, chẩn đoán bệnh, chữa bệnh, Điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh, Điều chỉnh chức năng sinh lý cơ thể người bao gồm thuốc hóa dược, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền, vắc xin và sinh phẩm.

Nội dung nêu trên là phần giải đáp, tư vấn của chúng tôi dành cho khách hàng của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Nếu quý khách còn vướng mắc, vui lòng gửi về Email [email protected].

Công dụng, liều dùng và cách sử dụng ra sao? Cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc sansvigyl? Tất cả sẽ được Nha Khoa Tân Định giải đáp qua bài viết dưới đây!

Nội Dung Chính

  • Sansvigyl là thuốc gì?
  • Thành phần chính của Sansvigyl là thuốc gì
  • Hướng dẫn sử dụng Sansvigyl là thuốc gì
    • Cách dùng và liều dùng 
    • Chỉ định
    • Chống chỉ định
    • Tác dụng phụ
    • Cách xử lý khi sử dụng thuốc quá liều, quên liều
  • Tương tác của thuốc Sansvigyl với các loại thuốc khác
  • Cách bảo quản Sansvigyl là thuốc gì

Sansvigyl là thuốc gì?

Sansvigyl là thuốc gì? Sansvigyl là một loại thuốc kháng sinh được chỉ định để điều trị nhiễm trùng răng cấp tính, mãn tính hoặc tái phát, đặc biệt là áp xe răng, viêm, viêm mô tế bào quanh răng, viêm lợi, viêm nha chu, sưng nướu,… Phòng chống nhiễm trùng răng miệng sau khi phẫu thuật.

La thuoc gi

Sansvigyl là thuốc gì?

Một số tác dụng khác không có trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể hướng dẫn người bệnh dùng. Người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Thành phần chính của Sansvigyl là thuốc gì

Thuốc Sansvigyl có chứa hoạt chất chính là Acetyl Spiramycin và Metronidazol có công dụng phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng răng miệng. 

Thành phần trong mỗi viên Sansvigyl bao gồm:

  • Acetyl Spiramycin có hàm lượng: 100000UI
  • Metronidazole hàm lượng: 125mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Trong đó: 

  • Metronidazol là một loại kháng sinh có tác dụng chống lại nhiều loại nhiễm trùng do một số vi khuẩn kỵ khí và động vật nguyên sinh. Các vi khuẩn này gây nhiễm trùng ở nướu răng, ổ bụng, nhiễm trùng da. Ngoài ra, nó còn được dùng để chữa viêm âm đạo, được chỉ định trước khi phẫu thuật phụ khoa và phẫu thuật lồng ruột.
  • Acetyl Spiramycin là một loại kháng sinh macrolid có phổ kháng khuẩn tương tự như kháng sinh của erythromycin và clindamycin. Spiramycin được dùng để điều trị nhiễm trùng miệng, da, bộ phận sinh dục, viêm họng, viêm phổi, viêm phế quản cấp tính. Spiramycin nhạy cảm với các chủng Toxoplasma, vì vậy nó cũng được sử dụng để điều trị nhiễm trùng Toxoplasma ở phụ nữ có thai.

Hướng dẫn sử dụng Sansvigyl là thuốc gì

Cách dùng và liều dùng 

Cách dùng và liều dùng theo sự chỉ dẫn của bác sĩ và thầy thuốc:

  • Đối với người lớn: dùng 4 – 6 viên 1 ngày, chia làm 2- 3 lần uống.
  • Trẻ em 10 – 15 tuổi: dùng 3 viên 1 ngày, chia làm 3 lần uống.
  • Trẻ em 5 – 10 tuổi: dùng 2 viên 1 ngày, chia làm 2 lần uống.

Chỉ định

  • Nhiễm trùng miệng cấp tính, mãn tính hoặc tái phát, đặc biệt là áp xe răng.
  • Viêm, viêm mô tế bào quanh xương hàm, viêm quanh chân răng, viêm lợi, sưng nướu, viêm miệng…
  • Phòng chống nhiễm trùng răng miệng sau phẫu thuật.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với một trong số các thành phần của thuốc. 
  • Trẻ em dưới 6 tuổi. 
  • Phụ nữ đang có thai hoặc đang cho con bú. 
  • Không uống rượu trong quá trình sử dụng thuốc.

La thuoc gi

Hướng dẫn sử dụng Sansvigyl là thuốc gì

Tác dụng phụ

Khi dùng thuốc, người bệnh có thể gặp phải các tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa, nổi mề đay, có vị kim loại trong miệng, viêm lưỡi, viêm miệng, giảm bạch cầu vừa phải. Bên cạnh đó, cũng có thể gặp các triệu chứng hiếm gặp khác như chóng mặt, mất điều hòa, dị cảm.

Cách xử lý khi sử dụng thuốc quá liều, quên liều

  • Trường hợp sử dụng quá liều: Gọi 115 ngay lập tức hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất. Ngoài ra, hãy ghi chép và mang theo danh sách tất cả các loại thuốc bạn dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc mua tự do.
  • Trường hợp sử dụng quên liều: Sử dụng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến lúc dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo vào thời gian đã định. Bạn không nên dùng gấp đôi liều lượng quy định.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác của thuốc Sansvigyl với các loại thuốc khác

Acetylspiramycin: Sử dụng đồng thời acetyl spiramycin với thuốc tránh thai sẽ làm giảm hiệu quả ngừa thai.

Metronidazole

  • Metronidazol làm tăng tác dụng của các thuốc chống đông máu đặc biệt là warfarin. Vì vậy tránh dùng đồng thời hai loại thuốc này.
  • Metronidazol có tác dụng giống disulfiram. Vì vậy, không được sử dụng đồng thời  hai loại thuốc này để tránh tác dụng gây độc cho thần kinh như loạn thần, lú lẫn.
  • Dùng đồng thời metronidazol và phenobarbital làm tăng chuyển hóa của metronidazol. 
  • Dùng metronidazol cho bệnh nhân có nồng độ lithi trong máu cao (do đang dùng lithi) sẽ làm tăng nồng độ lithi huyết thanh, gây độc.

Cách bảo quản Sansvigyl là thuốc gì

Nồng độ, hàm lượng và hoạt chất của thuốc bị ảnh hưởng nếu dùng thuốc không tốt hoặc quá hạn sử dụng dẫn đến tác hại khi sử dụng. Vì vậy người bệnh cần đọc kỹ thông tin về cách bảo quản và hạn sử dụng của thuốc được ghi trên bao bì sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. 

La thuoc gi

Cách bảo quản Sansvigyl là thuốc gì

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng, tránh ẩm. Khi thuốc quá hạn sử dụng hoặc không thể sử dụng, hãy hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ để có cách xử lý thuốc an toàn. Tuyệt đối không vứt thuốc xuống bồn cầu hoặc đường ống dẫn nước.

Để thuốc xa tầm tay trẻ em và động vật nuôi. Trước khi dùng, cần kiểm tra kỹ hạn sử dụng ghi trên bao bì sản phẩm. Đặc biệt với những dược phẩm tự bảo quản tại nhà.

Trên đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ sansvigyl là thuốc gì? Công dụng và cách sử dụng thuốc như thế nào? Những thông tin được cung cấp trong bài viết này không thể thay thế cho lời khuyên của bác sĩ và chuyên gia y tế. Hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.