- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Từ vựng
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Task 3. Listen and chant.
[Nghe và nói.]
Lời giải chi tiết:
I, i, riding.
Shes riding a bike.
I, i, driving.
Hes driving a car.
I, i, sliding.
Theyre sliding.
Tạm dịch:
I, i, cưỡi ngựa.
Cô ấy đang đi xe đạp.
I, i, lái xe.
Anh ấy đang lái một chiếc xe hơi.
I, i, trượt.
Họ đang trượt cầu trượt.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 4. Listen and tick.
[Nghe và đánh dấu .]
Lời giải chi tiết:
1. a
Theyre sliding.
Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt.
2. a
Shes riding a bike.
Tạm dịch: Cô ấy đang đạp xe.
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 5. Write and say.
[Viết và nói.]
Lời giải chi tiết:
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.