Lịch Hijri ngày 10 tháng 1 năm 2023

HİCRİ 1444 ÖNEMLİ GÜNLER 1 MUHARREM30 TEMMUZ 2022 CUMARTESİHİCRİ YILBAŞI10 MUHARREM8 AĞUSTOS 2022 PAZARTESİAŞURE GÜNÜ1 SAFER28 AĞUSTOS 2022 PAZARSAFER AYI BAŞLANGICI1 REBİÜLEVVEL27 EYLÜL 2022 SALIREBİÜLEVVEL AYI BAŞLANGICI12 REBİÜLEVVEL7 EKİM 2022 CUMA GECESİMEVLİD KANDİLİ​1 REBİÜLAHİR27 EKİM 2022 PERŞEMBEREBİÜLAHİR AYI BAŞLANGICI1 CEMAZİYELEVVEL25 KASIM 2022 CUMACEMAYİLEVVEL AYI BAŞLANGICI1 CEMAZİYELAHİR24 ARALIK 2022 CUMARTESİCEMAZİYELAHİR AYI BAŞLANGICI1 RECEB23 OCAK 2023 PAZARTESİÜÇ AYLARIN BAŞLANGICI5 RECEB26 OCAK 2023 PERŞEMBE GECESİREGAİB KANDİLİ​27 RECEB17 ŞUBAT 2023 CUMA GECESİMİRAC KANDİLİ1 ŞABAN21 ŞUBAT 2023 SALIŞABAN AYI BAŞLANGICI15 ŞABAN6 MART 2023 PAZARTESİ GECESİBERAT KANDİLİ1 RAMAZAN23 MART 2023 PERŞEMBERAMAZAN BAŞLANGICI20 RAMAZAN11 NİSAN 20223 SALIİTİKAF BAŞLANGICI27 RAMAZAN17 NİSAN 2023 PAZARTESİ GECESİKADİR ĐÊM 1 ŞEVVAL 21 THÁNG 4 NĂM 2023 NIỀM TIN THỨ SÁU (1. Ngày)2 ŞEVVAL 22 THÁNG 4 NĂM 2023 THỨ BẢY, NGÀY RAMADAN (2. Ngày)3 ŞEVVAL 23 THÁNG 4 NĂM 2023 CHỦ NHẬT NGÀY RAMADAN (3. Ngày)1 ZILHIJA21 THÁNG 5 NĂM 2023 BẮT ĐẦU CHỦ NHẬT1 ZILHIJJE19 THÁNG 6 NĂM 2023 THỨ HAI BẮT ĐẦU SILHIJA9 ZILHIJCE27 THÁNG 6 NĂM 2023 SALIAREFE10 ZILHIJCE28 THÁNG 6 NĂM 2023 THỨ TƯ 1. Ngày) 11 ZILHIJJA 29 THÁNG 6 NĂM 2023 THỨ NĂM NGÀY LỄ (2. Ngày) 12 ZILHICCE 30 THÁNG 6 NĂM 2023 THỨ SÁU NGÀY (3. Ngày) 13 ZILHICCE 1 THÁNG 7 NĂM 2023 NGHỈ THỨ BẢY (4. Ngày)

 

JanuaryCemaziyal Ahir MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231444MonTueWedThurFri262728293031134567892345678101112131415169101112131415171819202122222316171819202122242526272829302324252627282930123456730

 

ŞubatRecep MİLADİ - HİCRİ TAKVİM 20231444PtsSalÇrşPrşCumCtsPzr3031123458910111213146789101112151617181920211314151617181922232425262728202122232425262912345627281234578910111213678910111214151617181920

 

MarchSaban MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231444MonTueWedThurFriSatSun272812345789101112136789101112141516171819201314151617181921222324252627202122232425262829301234272829303112567121810141534567

 

Aprilramadan Mtubladtub

 

MaySevval MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231444MonTueWedThurFriSatSun123456711121314151617891011121314181920212223241516171819202125262728293012223242526272823456782930311234910111213141815502122101116

 

June Zilkade MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231444MonTueWedThurFriSatSun293031123491011121314155678910111617181920212212131415161718232425262728291920212223242512345672627282930128910111217181920892115

 

TemmuzZilhicce MİLADİ - HİCRİ TAKVİM 20231444PtsSalÇrşPrşCumCtsPzr2627282930128910111213143456789151617181920211011121314151622232425262728171819202122232930123452425262728293067891011123112345613141516171819

 

AğustosMuharrem MİLADİ - HİCRİ TAKVİM 20231445PtsSalÇrşPrşCumCtsPzr311234561314151617181978910111213202122232425261415161718192027282912342122232425262756789101128293031123121314151617184567891019202122232425

 

SeptemberSafer MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231445MonTueWedThurFriSatSun282930311231213141516171845678910192021222324251112131415161726272829301218192021222324345678925262728293011011711841102345623

 

OctoberRebiülevvel MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231445MonTueWedThurFridaySat2526272829301101112131415162345678171819202122239101112131415242526272829301617181920212212345672324252627171829311212011213

 

NovemberRebiülahir MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231445MonTueWedThurFriSatSun30311234515161718192021678910111222222324252627281314151617181929123456202122232425267891011121327282930123201445261710218

 

AralıkCemaziyelevvel MİLADİ - HİCRİ TAKVİM 20231445PtsSalÇrşPrşCumCtsPzr27282930123141516171819204567891021222324252627111213141516172829301234181920212223245678910112526272829303112131415161718123456719202122232425
BA THÁNG NÀO BẮT ĐẦU NĂM 2023?. Khi nào là bắt đầu ba tháng của lịch Hijri? . Khi nào là bắt đầu ba tháng của lịch Hijri? KHI NÀO BA THÁNG BẮT ĐẦU NĂM 2023?. Khi nào là bắt đầu ba tháng của lịch Hijri?

Với sự xuất hiện của năm 2023, ngày của các ngày tôn giáo cũng đã được công bố. Việc đếm ngược đã bắt đầu trong ba tháng, có tầm quan trọng lớn đối với người Hồi giáo trên toàn thế giới và được xác định theo lịch Hijri. Năm nay, tháng Ramadan là ngày 3 tháng 3. sẽ được thực hiện trong tuần. Vậy khi nào ba tháng bắt đầu?

Tin tức Tin tức Ngày nhập học. Thứ ba, ngày 24 tháng 1 năm 2023 00. 02

Lịch Hijri ngày 10 tháng 1 năm 2023

BA THÁNG BẮT ĐẦU NĂM 2023 LÀ GÌ?. Khi năm mới đến, những ngày tôn giáo của năm 2023 bắt đầu được đặt ra. Người dân thắc mắc khi nào ba tháng sẽ bắt đầu kể từ những ngày tôn giáo, vốn bị lùi lại 11 ngày mỗi năm theo lịch Hijri, được hỏi trên các công cụ tìm kiếm, 'Khi nào thì ba tháng bắt đầu? . Chúng tôi đã biên soạn các chi tiết trong tin tức của chúng tôi.

Lịch Hijri ngày 10 tháng 1 năm 2023

KHI NÀO LỊCH HIJRI BA THÁNG BẮT ĐẦU?

Các ngày tôn giáo được xác định theo lịch Hijri được tổ chức hàng năm 11 ngày trước lịch Gregorian. Đầu ba tháng trùng với tháng Giêng năm nay.

Ngày bắt đầu của các quý là Thứ Hai, ngày 23 tháng 1 năm 2023. Regaip Kandili sẽ được thực hiện vào ngày 26 tháng 1, Miraç Kandili vào ngày 27 tháng 2 và Berat Kandili vào ngày 17 tháng 3.

Khi nào là lịch Hijri 2023?

Muharram bắt đầu vào năm 2023 Thứ Tư, ngày 19 tháng 7 . Như vậy, Tết Hijri 2023 tương ứng với ngày 19 tháng 7.

Tháng 1 theo lịch Hijri là tháng mấy?

Tháng
Bàn
Viết bằng chữ Latinh
Tên tiếng Ả Rập gốc
1
Muharram
محرم
2
An toàn hơn
صفر
3
Trước Rabi
ربيع الأول
4
Rabiulahir
ربيع الآخر
Lịch Hijri - Wikipedia. wikipedia. org › wiki › Hijrî_takvimnull

Gregorian 2022 Hijri là gì?

Ngày đầu năm mới Hijri, năm 1443 sẽ kết thúc và năm 1444 sẽ bắt đầu, năm nay sẽ Thứ Bảy, ngày 30 tháng 7 năm 2022, theo lịch Hijri . Nói cách khác, vào ngày 30 tháng 7 theo lịch Hijri, một năm sẽ kết thúc và một năm mới sẽ bắt đầu.

Hiện tại chúng ta đang ở năm nào theo lịch Hijri?

NĂM THEO LỊCH HIJRI LÀ NĂM NÀO? . Theo lịch Gregorian, ngày 30 tháng 7 năm 2022 tương ứng với 1 Muharram 1444. 1444 yılına giriyoruz. Miladi Takvime göre 30 Temmuz 2022 tarihi 1 Muharrem 1444 tarihine denk geliyor.