Linux xem thời gian hiện tại

Trong bài viết này mình sẽ hướng dẫn các bạn cấu hình thời gian trên linux, việc này rất cần thiết trong việc quản trị vps như trong file log có ghi nhận lại thời gian nếu thời gian sai bạn không thể biết chính xác thời điểm đó được, thời gian tạo file...

sau đây là các câu lệnh xem ngày tháng năm cơ bản trong linux

# xem thời gian hệ thống
date
# để xem các option khác dùng lệnh
man date
# cách xem múi giờ hiện tại
cd /usr/share/zoneinfo/
ls
# để cấu hình chỉnh múi giờ
cp /usr/share/zoneinfo/Asia/Ho_Chi_Minh /etc/localtime

Hướng Dẫn Đồng Bộ Thời Gian Bằng NTP

# cài đặt dịch vụ ntp
yum -y install ntp
# cho ntp khởi động khi khởi động hệ điều hành
chkconfig ntpd on
# khởi động dịch vụ ntp
service ntpd start
# kiểm tra ntp làm việc
ntpq -p
# cập nhật thời gian cho 1 server khác
ntpdate –q <địa chỉ time_server>

Bạn có thể tham khảo server giờ trên thế giới tại http://www.pool.ntp.org/en/

Cách Cấu Hình Thời Gian Theo Ý Muốn

# cấu hình năm tháng ngày, thứ tự lần lượt là ngày tháng năm
date +%Y%m%d -s "20150101"
# cài đặt giờ phút giây
date +%T -s "12:00:00"

Trên là tất cả các cấu hình thời gian trong linux mà mình biết, hy vọng có ích cho các bạn.

Bài viết này giới thiệu với các bạn cách kiểm tra uptime hệ thống trên hệ điều hành Linux. Trong bài viết này sẽ giới thiệu với các bạn cách xem chi tiết về thời gian hoạt động của hệ thống từ đó giúp cho chúng ta có thể tự tìm hiểu và tự học Linux cơ bản dễ dàng hơn.

1. Giới thiệu lệnh uptime

Linux xem thời gian hiện tại

Lệnh

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
9 dùng để tìm hiểu thời gian hệ thống hoạt động. Lệnh này sẽ hiển thị các giá trị liên quan đến thời gian hiện tại và lượng thời gian của hệ thống đang ở trạng thái chạy, số lượng người dùng hiện đang đăng nhập và thời gian tải trung bình 1, 5 và 15 phút qua.

Cú pháp đơn giản của lệnh

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
9 như sau:

uptime [option]

Lệnh

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
9 có các tùy chọn để chúng ta có thể điều chỉnh kết quả đầu ra. Để xem các tùy chọn này chúng ta thực hiện như sau:

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
2. Sử dụng lệnh uptime

👉 Ví dụ 1: Sử dụng lệnh

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
9 không chứa tham số như bên dưới:

[root@localhost ~]# uptime

Chúng ta sẽ nhận được kết quả tương tự như sau:

22:26:27 up 9 min,  1 user,  load average: 0.00, 0.00, 0.00

Theo thứ tự xuất hiện của kết quả trên chúng ta có:

  • [root@localhost ~]# uptime
    
    3: Hiển thị thời gian hiện tại.
  • [root@localhost ~]# uptime
    
    4: Hệ thống đang chạy và nó được hiển thị tổng thời gian mà hệ thống đã chạy.
  • [root@localhost ~]# uptime
    
    5: Số lượng người dùng đã đăng nhập.
  • [root@localhost ~]# uptime
    
    6: Trung bình tải hệ thống.

👉 Ví dụ 2: Để kiểm tra xem thời gian hoạt động của máy chủ Linux chúng ta kết hợp lệnh

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
9 với tuỳ chọn
[root@localhost ~]# uptime
8 như sau:

[root@localhost ~]# uptime -p
up 9 minutes

Qua kết quả trên chúng ta có thể lọc thời gian hoạt động để chỉ hiển thị thời gian chạy của hệ thống.

👉 Ví dụ 3: Khi chúng ta muốn xem thời gian bắt đầu máy chủ Linux chúng ta sử dụng tuỳ chọn

[root@localhost ~]# uptime
9 nó sẽ hiển thị ngày/giờ kể từ khi hệ thống được khởi động như sau:

[root@localhost ~]# uptime -s
2019-07-26 22:16:50

👉 Ví dụ 4: Để xem phiên bản hiện tại của lệnh

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
9 chúng ta sử dụng tuỳ chọn
22:26:27 up 9 min,  1 user,  load average: 0.00, 0.00, 0.00
1 như sau:

[root@localhost ~]# uptime -V
uptime from procps-ng 3.3.10
3. Giới thiệu về lệnh w

Linux xem thời gian hiện tại

Lệnh

22:26:27 up 9 min,  1 user,  load average: 0.00, 0.00, 0.00
2 được sử dụng để hiển thị thông tin về người dùng đăng nhập hiện tại trên máy và các tiến trình của họ.

Cú pháp như sau:

w [option] user

Lệnh

22:26:27 up 9 min,  1 user,  load average: 0.00, 0.00, 0.00
2 có các tùy chọn để cho chúng ta có thể điều chỉnh kết quả đầu ra. Để xem trợ giúp này chúng ta sử dụng tuỳ chọn
22:26:27 up 9 min,  1 user,  load average: 0.00, 0.00, 0.00
4 như sau:

[root@localhost ~]# w -help
w: invalid option -- 'e'

Usage:
 w [options]

Options:
 -h, --no-header     do not print header
 -u, --no-current    ignore current process username
 -s, --short         short format
 -f, --from          show remote hostname field
 -o, --old-style     old style output
 -i, --ip-addr       display IP address instead of hostname (if possible)

     --help     display this help and exit
 -V, --version  output version information and exit

For more details see w(1).
4. Sử dụng lệnh w

👉 Ví dụ 1: Sử dụng lệnh

22:26:27 up 9 min,  1 user,  load average: 0.00, 0.00, 0.00
2 không chứa tùy chọn như bên dưới:

[root@localhost ~]# w

Chúng ta thu được kết quả tương tự sau:

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
0

Lệnh sẽ hiển thị theo thứ tự:

  • Thời gian hiện tại.
  • [root@localhost ~]# uptime
    
    4: Hệ thống đã chạy được bao lâu.
  • [root@localhost ~]# uptime
    
    5: Số người dùng hiện đang đăng nhập.
  • [root@localhost ~]# uptime
    
    6: Trung bình tải hệ thống trong 1, 5 và 15 phút qua.

Hàng thứ 2 thì các mục sau đây được hiển thị cho mỗi người dùng:

  • 22:26:27 up 9 min,  1 user,  load average: 0.00, 0.00, 0.00
    
    9: Tên đăng nhập.
  • [root@localhost ~]# uptime -p
    up 9 minutes
    
    0: Tên tty.
  • [root@localhost ~]# uptime -p
    up 9 minutes
    
    1: Máy chủ từ xa.
  • [root@localhost ~]# uptime -p
    up 9 minutes
    
    2: Thời gian đăng nhập.
  • [root@localhost ~]# uptime -p
    up 9 minutes
    
    3: Thời gian nhàn rỗi.
  • Thời gian
    [root@localhost ~]# uptime -p
    up 9 minutes
    
    4: Là thời gian được sử dụng bởi tất cả các quy trình được đính kèm với tty. Nó không bao gồm các công việc nền trước đây nhưng bao gồm các công việc nền hiện đang chạy.
  • Thời gian của
    [root@localhost ~]# uptime -p
    up 9 minutes
    
    5: Là thời gian được sử dụng bởi tiến trình hiện tại, được đặt tên trong WHAT.

👉 Ví dụ 2: Khi chúng ta không in tiêu đề thì chúng ta sử dụng tuỳ chọn

[root@localhost ~]# uptime -p
up 9 minutes
6 như bên dưới:

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
1

👉 Ví dụ 3: Tùy chọn

[root@localhost ~]# uptime -p
up 9 minutes
7 sẽ bỏ qua tên người dùng trong khi tìm ra tiến tình trình và thời gian cpu hiện tại.

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
2

👉 Ví dụ 4: Khi chúng ta không in thời gian đăng nhập, thời gian JCPU hoặc PCPU thì sử dụng tùy chọn

[root@localhost ~]# uptime
9 như bên dưới:

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
3

👉 Ví dụ 5: Để hiển thị địa chỉ IP thay vì tên máy chủ chúng ta sử dụng tùy chọn

[root@localhost ~]# uptime -p
up 9 minutes
9 như sau:

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
4

👉 Ví dụ 6: Để có thể hiển thị thông tin về người dùng được chỉ định chúng ta thực hiện như ví dụ bên dưới:

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
5

👉 Ví dụ 7: Để xem phiên bản hiện tại của lệnh

22:26:27 up 9 min,  1 user,  load average: 0.00, 0.00, 0.00
2 chúng ta sử dụng tuỳ chọn
22:26:27 up 9 min,  1 user,  load average: 0.00, 0.00, 0.00
1 như sau:

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
6

👉 Ví dụ 8: Chúng ta sử dụng tùy chọn

[root@localhost ~]# uptime -s
2019-07-26 22:16:50
2 nó sẽ in không gian trống cho thời gian nhàn rỗi dưới một phút.

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
75. Sử dụng /proc/uptime để kiểm tra uptime trên Linux

File /proc/uptime này chứa thông tin chi tiết về thời gian hệ thống đã hoạt động kể từ lần khởi động lại lần cuối. Chúng ta có thể sử dụng lệnh cat để xem:

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
8

Trong đó:

  • Giá trị đầu tiên là thời gian hoạt động của hệ thống.
  • Giá trị thứ hai là thời gian dành cho tiến trình nhàn rỗi.

Theo mặc định, thì hai giá trị này được tính bằng giây (s).

6. Lời kết

Qua bài trên, giúp cho chúng ta biết cách sử dụng lệnh

[root@localhost ~]# uptime -help

Usage:
 uptime [options]

Options:
 -p, --pretty   show uptime in pretty format
 -h, --help     display this help and exit
 -s, --since    system up since
 -V, --version  output version information and exit

For more details see uptime(1).
9 trên hệ điều hành Linux. Đồng thời cũng giúp chúng ta biết cách sử dụng lệnh
22:26:27 up 9 min,  1 user,  load average: 0.00, 0.00, 0.00
2 và file
[root@localhost ~]# uptime -s
2019-07-26 22:16:50
5 để chúng ta có thể xem chi tiết về thời gian hoạt động của hệ thống.