Lợi ích của thiết bị điện tử trong cuộc sống

Trong cuộc sống hiện đại như ngày nay, thiết bị điện tử là công cụ luôn gắn liền với con người mọi lúc mọi nơi. Nó hỗ trợ rất nhiều trong các lĩnh vực khác nhau và thiết bị điện tử ra đời ngày càng nhiều. Trong các bài viết tiếng anh, chủ đề thiết bị điện tử cũng đã xuất hiện không ít. Chính vì thế, hôm nay chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những gợi ý để làm bài văn viết tiếng anh về thiết bị điện tử tốt nhất nhé!

Chi tiết viết bài tiếng Anh về thiết bị điện tử

Mở bài: Giới thiệu chung, khái quát hoặc định nghĩa về thiết bị điện tử sử dụng hằng ngày.Bạn đang xem: Lợi ích của thiết bị điện tử trong học tập

Thân bài: Bạn có thể dựa vào các gợi ý sau:

Mô tả về một thiết bị điện tử mà bạn muốn nói.Các tính năng của thiết bị điện tử đó.Tầm quan trọng của thiết bị điện tử trong đời sốngÝ nghĩa của thiết bị điện tử đó.

Bạn đang xem: Lợi ích của thiết bị điện tử

Gợi ý:

Electronic watches today are known for their smart features such as: checking people’s health, monitoring schedules, alarm appointments and even it as a normal smartphone.

[Đồng hồ điện tử ngày nay được biết đến với những tính năng thông minh như: kiểm tra sức khỏe của con người, theo dõi lịch trình, hẹn báo thức và thậm chí nó như là một chiếc điện thoại thông minh bình thường.]

Smartphones are increasingly powerful and versatile, so users can entertain, study or work instead of using desktop computers or laptops.

[Điện thoại thông minh ngày càng phát triển mạnh mẽ và đa năng nên người dùng có thể giải trí, học tập hay làm việc thay vì sử dụng máy tính để bàn, laptop.]

Kết bài: Cảm nghĩ, quan điểm hoặc kết luận của bạn về thiết bị điện tử

Đoạn văn mẫu viết tiếng anh về thiết bị điện tử:

Mẫu số 1: Đoạn văn viết về các thiết bị điện tử trong cuộc sống hiện nay



In the digital age today, electronic devices are of great importance to humans. Some popular electronic devices such as: TV, smart phone, laptop, electronic watch, printer, projector …

[Thời đại công nghệ số như hiện nay, thiết bị điện tử có tầm quan trọng rất lớn đối với con người. Một số thiết bị điện tử phổ biến như: Tivi, điện thoại thông minh, laptop, đồng hồ điện tử, máy in, máy chiếu…]

Currently, electronic device designs are generally simplified but full of features. In the past, Televisions were bulky, coarse and thick, nowadays, Televisions tend to be thin, light, and delicate with many different features but equally luxurious.

[Hiện nay, các kiểu dáng thiết bị điện tử nói chung đều được đơn giản hóa nhưng đầy đủ tính năng. Nếu trước đây, những chiếc Tivi cồng kềnh, thô cứng và dày cộp thì ngày nay, Tivi thường có xu hướng mỏng, nhẹ, tinh tế với nhiều tính năng khác nhau mà không kém phần sang trọng.]

[Trong các lĩnh vực công nghệ, thiết bị điện tử ngày càng phát triển và hiện đại hơn. Nó được thay đổi, nâng cấp theo nhu cầu, thị hiếu người tiêu dùng và người sản xuất cũng thường hướng đến trải nghiệm người dùng tốt nhất.]

Electronic equipment helps people a lot in different fields and is a tool to serve human needs such as: entertainment, work, gaming …

[Thiết bị điện tử giúp ích cho con người rất nhiều trong các lĩnh vực khác nhau và là công cụ để phục vụ các nhu cầu của con người như: giải trí, làm việc, chơi game….]

Mẫu số 2: Giới thiệu về điện thoại di động bằng tiếng anh

We have long known the importance of the phone, it is associated with the daily life of each person. According to statistics for many years, the number of people using mobile phones is increasing and the number of hours that mobile device users use is quite high. That proves that mobile phones are an indispensable electronic device for humans in today’s life.

Xem thêm: Phong Cách Loft Là Gì ? Nghĩa Của Từ Loft Trong Tiếng Việt Phong Cách Nội Thất Loft Là Gì

[Từ lâu chúng ta đã biết tầm quan trọng của chiếc điện thoại, nó gắn liền với đời sống hằng ngày của mỗi người. Theo thống kê nhiều năm, số người sử dụng điện thoại di động ngày càng tăng và số giờ mà người dùng thiết bị di động khá cao. Điều đó chứng tỏ rằng, điện thoại di động là một thiết bị điện tử không thể thiếu đối với con người trong cuộc sống hiện nay.]

When the new phone was first introduced, it had a rough, heavy appearance, only the main function of listening and calling. Today, smartphones are born with sophisticated design, thin, light, convenient and many functions to serve the needs of humans.

[Khi chiếc điện thoại mới được ra đời lần đầu tiên, nó có vẻ ngoài thô cứng, nặng nề, chỉ có tính năng chủ yếu là nghe và gọi. Ngày nay, những chiếc điện thoại thông minh được ra đời với thiết kế tinh xảo, mỏng nhẹ, tiện lợi và rất nhiều chức năng để phục vụ nhu cầu của con người.]

Smartphones are a great tool for people to enjoy, relax, and entertain with engaging videos, useful articles, interactive human stories via social networks or learning skills. new from reality shows.

[Điện thoại thông minh là một công cụ tuyệt vời để con người thưởng thức, thư giãn, giải trí bằng những video hấp dẫn, những bài viết bổ ích, những câu chuyện con người tương tác qua mạng xã hội hoặc học được các kỹ năng mới từ các chương trình thực tế.]

I often use my smartphone to serve my studies with English learning apps, look up dictionaries and talk, exchange with friends, parents or simply take pictures and save beautiful memories of yourself.

[Tôi thường dùng điện thoại thông minh để phục vụ cho việc học của mình bằng các ứng dụng học tiếng anh, tra từ điển và nói chuyện, trao đổi với bạn bè, bố mẹ hay đơn giản là chụp hình và lưu lại những kỷ niệm đẹp của bản thân.]

Mẫu số 3: Giới thiệu về Tivi bằng tiếng anh



Television is one of the electronic devices interested in by consumers. It is a tool for each person, each family to relax and entertain after school and stressful hours. 

[Tivi là một trong những thiết bị điện tử được người tiêu dùng quan tâm. Nó là công cụ để mỗi người, mỗi gia đình thư giãn và giải trí sau những giờ học, giờ làm căng thẳng.]

For today’s modern life, humans need not only have a TV to watch entertainment programs but also to further decorate the house for luxury, convenience and show their class.

[Đối với cuộc sống hiện đại như ngày nay, nhu cầu của con người không chỉ có một chiếc Tivi để xem các chương trình giải trí mà còn để trang trí thêm cho ngôi nhà sang trọng, tiện lợi và thể hiện đẳng cấp của mình.]

Currently, a TV is designed with a variety of sizes, designs as well as product quality for consumers to choose suitable for their space, needs and budget. There are many different brands for you to compare and choose from such as: SamSung, LG, Sony, Panasonic …

[Hiện nay, một chiếc Tivi được thiết kế đa dạng về kích thước, mẫu mã cũng như chất lượng sản phẩm để người tiêu dùng lựa chọn phù hợp với không gian, nhu cầu và túi tiền của họ. Có rất nhiều nhãn hàng khác nhau để bạn so sánh và lựa chọn như: SamSung, LG, Sony, Panasonic…]

According to statistics around the world, the number of people watching TV every day is decreasing, but most families now buy at least one TV to enjoy comfortable moments and help close family relationships thanks to the features that the TV offers

[Theo các thống kê trên thế giới, số lượng người xem Tivi ngày đang giảm dần, nhưng hầu hết các gia đình hiện nay đều sắm ít nhất một chiếc tivi để tận hưởng những giây phút thoải mái và giúp cho tình cảm gia đình gần gũi hơn nhờ vào các tính năng mà Tivi mang lại.]

Lời kết

Thiết bị điện tử là công cụ để phục vụ cho con người trong hầu hết trong tất cả lĩnh vực, ngành nghề, vì vậy nó khá quan trọng và gắn liền với con người ở mọi lúc mọi nơi. Hi vọng với những chia sẻ trên, sẽ giúp bạn một phần nào đó để hoàn thiện bài văn viết bằng tiếng anh về thiết bị điện tử nhé! Cảm ơn bạn đã theo dõi.

Trong cuộc sống hiện đại như ngày nay, thiết bị điện tử là công cụ luôn gắn liền với con người mọi lúc mọi nơi. Nó hỗ trợ rất nhiều trong các lĩnh vực khác nhau và thiết bị điện tử ra đời ngày càng nhiều. Trong các bài viết tiếng anh, chủ đề thiết bị điện tử cũng đã xuất hiện không ít. Chính vì thế, hôm nay chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những gợi ý để làm bài văn viết tiếng anh về thiết bị điện tử tốt nhất nhé!

Chi tiết viết bài tiếng Anh về thiết bị điện tử

Mở bài: Giới thiệu chung, khái quát hoặc định nghĩa về thiết bị điện tử sử dụng hằng ngày.

Bạn đang xem: Lợi ích của thiết bị điện tử trong học tập

Thân bài: Bạn có thể dựa vào các gợi ý sau:

Mô tả về một thiết bị điện tử mà bạn muốn nói.Các tính năng của thiết bị điện tử đó.Tầm quan trọng của thiết bị điện tử trong đời sốngÝ nghĩa của thiết bị điện tử đó.

Gợi ý:

Electronic watches today are known for their smart features such as: checking people’s health, monitoring schedules, alarm appointments and even it as a normal smartphone.

[Đồng hồ điện tử ngày nay được biết đến với những tính năng thông minh như: kiểm tra sức khỏe của con người, theo dõi lịch trình, hẹn báo thức và thậm chí nó như là một chiếc điện thoại thông minh bình thường.]

Smartphones are increasingly powerful and versatile, so users can entertain, study or work instead of using desktop computers or laptops.

[Điện thoại thông minh ngày càng phát triển mạnh mẽ và đa năng nên người dùng có thể giải trí, học tập hay làm việc thay vì sử dụng máy tính để bàn, laptop.]

Kết bài: Cảm nghĩ, quan điểm hoặc kết luận của bạn về thiết bị điện tử

Đoạn văn mẫu viết tiếng anh về thiết bị điện tử:

Mẫu số 1: Đoạn văn viết về các thiết bị điện tử trong cuộc sống hiện nay

In the digital age today, electronic devices are of great importance to humans. Some popular electronic devices such as: TV, smart phone, laptop, electronic watch, printer, projector …

[Thời đại công nghệ số như hiện nay, thiết bị điện tử có tầm quan trọng rất lớn đối với con người. Một số thiết bị điện tử phổ biến như: Tivi, điện thoại thông minh, laptop, đồng hồ điện tử, máy in, máy chiếu…]

Currently, electronic device designs are generally simplified but full of features. In the past, Televisions were bulky, coarse and thick, nowadays, Televisions tend to be thin, light, and delicate with many different features but equally luxurious.

[Hiện nay, các kiểu dáng thiết bị điện tử nói chung đều được đơn giản hóa nhưng đầy đủ tính năng. Nếu trước đây, những chiếc Tivi cồng kềnh, thô cứng và dày cộp thì ngày nay, Tivi thường có xu hướng mỏng, nhẹ, tinh tế với nhiều tính năng khác nhau mà không kém phần sang trọng.]

In the fields of technology, electronic equipment is more and more developed and modern. It is modified and upgraded according to the needs, tastes of consumers and manufacturers, often towards the best user experience.

Xem thêm: Bài Tập Dịch Chuyển Thấu Kính Dịch Chuyển, Bài Toán Dịch Chuyển Đối Với Thấu Kính Đơn

[Trong các lĩnh vực công nghệ, thiết bị điện tử ngày càng phát triển và hiện đại hơn. Nó được thay đổi, nâng cấp theo nhu cầu, thị hiếu người tiêu dùng và người sản xuất cũng thường hướng đến trải nghiệm người dùng tốt nhất.]

Electronic equipment helps people a lot in different fields and is a tool to serve human needs such as: entertainment, work, gaming …

[Thiết bị điện tử giúp ích cho con người rất nhiều trong các lĩnh vực khác nhau và là công cụ để phục vụ các nhu cầu của con người như: giải trí, làm việc, chơi game….]

Mẫu số 2: Giới thiệu về điện thoại di động bằng tiếng anh

We have long known the importance of the phone, it is associated with the daily life of each person. According to statistics for many years, the number of people using mobile phones is increasing and the number of hours that mobile device users use is quite high. That proves that mobile phones are an indispensable electronic device for humans in today’s life.

[Từ lâu chúng ta đã biết tầm quan trọng của chiếc điện thoại, nó gắn liền với đời sống hằng ngày của mỗi người. Theo thống kê nhiều năm, số người sử dụng điện thoại di động ngày càng tăng và số giờ mà người dùng thiết bị di động khá cao. Điều đó chứng tỏ rằng, điện thoại di động là một thiết bị điện tử không thể thiếu đối với con người trong cuộc sống hiện nay.]

When the new phone was first introduced, it had a rough, heavy appearance, only the main function of listening and calling. Today, smartphones are born with sophisticated design, thin, light, convenient and many functions to serve the needs of humans.

[Khi chiếc điện thoại mới được ra đời lần đầu tiên, nó có vẻ ngoài thô cứng, nặng nề, chỉ có tính năng chủ yếu là nghe và gọi. Ngày nay, những chiếc điện thoại thông minh được ra đời với thiết kế tinh xảo, mỏng nhẹ, tiện lợi và rất nhiều chức năng để phục vụ nhu cầu của con người.]

Smartphones are a great tool for people to enjoy, relax, and entertain with engaging videos, useful articles, interactive human stories via social networks or learning skills. new from reality shows.

[Điện thoại thông minh là một công cụ tuyệt vời để con người thưởng thức, thư giãn, giải trí bằng những video hấp dẫn, những bài viết bổ ích, những câu chuyện con người tương tác qua mạng xã hội hoặc học được các kỹ năng mới từ các chương trình thực tế.]

I often use my smartphone to serve my studies with English learning apps, look up dictionaries and talk, exchange with friends, parents or simply take pictures and save beautiful memories of yourself.

[Tôi thường dùng điện thoại thông minh để phục vụ cho việc học của mình bằng các ứng dụng học tiếng anh, tra từ điển và nói chuyện, trao đổi với bạn bè, bố mẹ hay đơn giản là chụp hình và lưu lại những kỷ niệm đẹp của bản thân.]

Mẫu số 3: Giới thiệu về Tivi bằng tiếng anh

Television is one of the electronic devices interested in by consumers. It is a tool for each person, each family to relax and entertain after school and stressful hours. 

[Tivi là một trong những thiết bị điện tử được người tiêu dùng quan tâm. Nó là công cụ để mỗi người, mỗi gia đình thư giãn và giải trí sau những giờ học, giờ làm căng thẳng.]

For today’s modern life, humans need not only have a TV to watch entertainment programs but also to further decorate the house for luxury, convenience and show their class.

[Đối với cuộc sống hiện đại như ngày nay, nhu cầu của con người không chỉ có một chiếc Tivi để xem các chương trình giải trí mà còn để trang trí thêm cho ngôi nhà sang trọng, tiện lợi và thể hiện đẳng cấp của mình.]

Currently, a TV is designed with a variety of sizes, designs as well as product quality for consumers to choose suitable for their space, needs and budget. There are many different brands for you to compare and choose from such as: SamSung, LG, Sony, Panasonic …

[Hiện nay, một chiếc Tivi được thiết kế đa dạng về kích thước, mẫu mã cũng như chất lượng sản phẩm để người tiêu dùng lựa chọn phù hợp với không gian, nhu cầu và túi tiền của họ. Có rất nhiều nhãn hàng khác nhau để bạn so sánh và lựa chọn như: SamSung, LG, Sony, Panasonic…]

According to statistics around the world, the number of people watching TV every day is decreasing, but most families now buy at least one TV to enjoy comfortable moments and help close family relationships thanks to the features that the TV offers

[Theo các thống kê trên thế giới, số lượng người xem Tivi ngày đang giảm dần, nhưng hầu hết các gia đình hiện nay đều sắm ít nhất một chiếc tivi để tận hưởng những giây phút thoải mái và giúp cho tình cảm gia đình gần gũi hơn nhờ vào các tính năng mà Tivi mang lại.]

Lời kết

Thiết bị điện tử là công cụ để phục vụ cho con người trong hầu hết trong tất cả lĩnh vực, ngành nghề, vì vậy nó khá quan trọng và gắn liền với con người ở mọi lúc mọi nơi. Hi vọng với những chia sẻ trên, sẽ giúp bạn một phần nào đó để hoàn thiện bài văn viết bằng tiếng anh về thiết bị điện tử nhé! Cảm ơn bạn đã theo dõi.

Video liên quan

Chủ Đề