Lợn đất tiếng anh là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ piggybank trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ piggybank tiếng Anh nghĩa là gì.

piggybank

* danh từ
- con lợn bỏ ống, con heo đất, ống heo (để bỏ tiền)

Thuật ngữ liên quan tới piggybank

  • assists tiếng Anh là gì?
  • occupations tiếng Anh là gì?
  • insulting tiếng Anh là gì?
  • outpours tiếng Anh là gì?
  • orthopneic tiếng Anh là gì?
  • deadlight tiếng Anh là gì?
  • unweighted tiếng Anh là gì?
  • self-surrender tiếng Anh là gì?
  • progressionist tiếng Anh là gì?
  • sporulation tiếng Anh là gì?
  • segregate tiếng Anh là gì?
  • naturopathically tiếng Anh là gì?
  • reenforcing tiếng Anh là gì?
  • woodsy tiếng Anh là gì?
  • inquisitive tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của piggybank trong tiếng Anh

piggybank có nghĩa là: piggybank* danh từ- con lợn bỏ ống, con heo đất, ống heo (để bỏ tiền)

Đây là cách dùng piggybank tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ piggybank tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Trong Tiếng Anh con heo đất có nghĩa là: piggy bank (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 9 có con heo đất . Trong số các hình khác: Anh có chắc là con heo đất của anh có đủ tiền không? ↔ Are you sure there's enough money in your piggy bank? .

con heo đất

+ Thêm bản dịch Thêm con heo đất

"con heo đất" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • piggy bank noun

    Anh có chắc là con heo đất của anh có đủ tiền không?

    Are you sure there's enough money in your piggy bank?

    GlosbeMT_RnD

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " con heo đất " sang Tiếng Anh

  • Lợn đất tiếng anh là gì

    Glosbe Translate

  • Lợn đất tiếng anh là gì

    Google Translate

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "con heo đất" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Anh có chắc là con heo đất của anh có đủ tiền không?

Are you sure there's enough money in your piggy bank?

OpenSubtitles2018.v3

Mỗi bé nên có một con heo đất và một khoản tiết kiệm cùng với bạn - một bậc phụ huynh luôn sẵn lòng bớt chút thời gian dạy con nguyên tắc cơ bản về tiết kiệm tiền .

Every kid should have a piggy bank and a savings account along with a parent who is willing to take the time to teach the basic principal of saving money .

EVBNews

Cậu ở trong con hổ hả Heo đất?

Are you in the tiger, Aardvark?

OpenSubtitles2018.v3

Nếu nước Mỹ là con heo nằm đối diện Anh Quốc, thì vùng đất đó nằm ở hậu môn con lợn.

If America were a pig facing England, it is right at the pig's arse.

OpenSubtitles2018.v3

Các quần thể giống nuôi nhốt cũng đã được một số trường đại học Mỹ nghiên cứu khoa học và bảo tồn, nhưng những đàn này đã bị giải thể và không góp phần vào dòng máu hiện tại của con heo Ossabaw trên đất liền ngày nay.

Captive breeding populations were also previously kept by a few American universities for scientific study and conservation, but these herds were dissolved and have not contributed to the current bloodlines of Ossabaw hogs on the mainland today.

WikiMatrix

Và tôi hi vọng mong muốn của Jill Tarter, làm cho tất cả các sinh vật sống trên Trái đất, bao gồm những con cá voi và cá heo và những sinh vật biển khác tham gia vào cuôc tìm kiếm sự sống thông minh ngoài vũ trụ, sẽ trở thành hiện thực.

And I hope Jill Tarter's wish to engage Earthlings includes dolphins and whales and other sea creatures in this quest to find intelligent life elsewhere in the universe.

ted2019

Chúng ta là con người đáng được sinh sống trên trái đất nơi chúng ta có thể ra ngoài kia và nhìn thấy và có được lợi ích không chỉ từ những con heo vòi mà còn từ tất cả những giống loài tuyệt vời khác, bây giờ và trong tương lai.

We human beings deserve to live in a world where we can get out there and see and benefit from not only tapirs but all the other beautiful species, now and in the future.

ted2019

Một con heo rừng 50 kg (110 lb) cần khoảng 4.000-4.500 calo thức ăn mỗi ngày, mặc dù số lượng cần thiết này tăng trong mùa đông và mang thai, với phần lớn chế độ ăn của nó bao gồm các mặt hàng thực phẩm đào từ mặt đất và các loài thú nhỏ.

A 50 kg (110 lb) boar needs around 4,000–4,500 calories of food per day, though this required amount increases during winter and pregnancy, with the majority of its diet consisting of food items dug from the ground, like underground plant material and burrowing animals.

Lợn đất dịch tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh con heo đất có nghĩa : piggy bank (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 9 có con heo đất . Trong số các hình khác: Anh có chắc con heo đất của anh có đủ tiền không? ↔ Are you sure there's enough money in your piggy bank? .

Bò Heo Đất tiếng Anh là gì?

PIGGY BANK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Heo đất còn được gọi là gì?

Lợn tiết kiệm hay heo đất còn có nhiều tên gọi khác ví dụ như lợn đất, lợn nhựa, lợn sứ, (gọi theo chất liệu) hay lợn bỏ ống một vật có hình dáng một chú lợn thường làm từ gốm, sứ hoặc nhựa, dùng để tích cóp những đồng xu hoặc tiền lẻ. Đây thường một món đồ chơi dành cho trẻ em.

Tiết kiệm bỏ ống heo tiếng Anh là gì?

Nghĩa của từ Piggy bank - Từ điển Anh - Việt.