Lốp 2.75-17 tương đương bao nhiêu

Khi thay lốp xe máy, thường người sử dụng không biết nên lốp có kích thước bao nhiêu là phù hợp với xe của mình? Cho nên việc thay lốp đúng thông số là rất quan trọng, vì khi thay sai kích thước lốp sẽ khiến xe vận hành không ổn định, không đảm bảo an toàn khi di chuyển trên đường.

Dưới đây là Bảng thông số lốp cho từng loại xe máy mới nhất hiện nay trên thị trường Việt Nam, bao gồm thông số lốp trước, lốp sau xe máy và loại lốp có ruột hay không ruột. 


Lốp 2.75-17 tương đương bao nhiêu

Bảng thông số lốp xe máy
 

Cách đọc thông số lốp xe máy

Đọc hiểu được các thông số ghi trên lốp xe máy sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chọn thay lốp xe có kích thước phù hợp, loại lốp đang đi là lốp loại nào hay biết được tốc độ tối đa cho phép cũng như khả năng chịu tải của lốp xe máy của bạn.

Nếu bạn đọc thấy thông số lốp 100/80-16 50P TL, có nghĩa là:


Lốp 2.75-17 tương đương bao nhiêu


100: là bề rộng của lốp, tính bằng mm.
80: là % chiều cao của lốp so với bề rộng của lốp. Như vậy ở đây chiều cao của lốp là: 80% x 100 = 80 mm
16: là đường kính mâm (vành) được tính bằng đơn vị inch.
50: là kí hiệu của khả năng chịu tải. Số 50 ở đây tương ứng với chỉ số chịu tải là 190 kg.
P: là kí hiệu của tốc độ tối đa cho phép. Chữ P chỉ ra rằng lốp này có thể vận hành ở tốc độ tối đa 150 km/h.
TL: viết tắt của từ tiếng Anh là Tubeless, TL chỉ ra rằng đây là vỏ không ruột (lốp không săm)

Bảng thông số lốp xe máy Honda

Tên xe máy HondaThông số lốp trướcThông số lốp sauLoại lốp vỏ xeVario 12580/90-1490/90-14Vỏ không ruộtVario 15090/80-14100/80-14Vỏ không ruộtVario 160100/80-14120/70-14Vỏ không ruộtClick 125i80/90-1490/90-14Vỏ không ruộtClick 150i90/80-14100/80-14Vỏ không ruộtClick 160100/80-14120/70-14Vỏ không ruộtSH Việt 125/150 100/80-16120/80-16Vỏ không ruộtSH Ý (Sh Nhập)100/80-16120/80-16Vỏ không ruộtSH300i110/70-16130/70-16Vỏ không ruộtSH350i110/70-16130/70-16Vỏ không ruộtSH Mode 12580/90-16100/90-14Vỏ không ruộtPCX 125/150 mới100/80-14120/70-14Vỏ không ruộtPCX 125/150 cũ90/90-14100/90-14Vỏ không ruộtAirBlade 11080/90-1490/90-14Vỏ không ruộtAir Blade 12580/90-1490/90-14Vỏ không ruộtAir Blade 15090/80-14100/80-14Vỏ không ruộtAir Blade 16090/80-14100/80-14Vỏ không ruộtLead 12590/90-12100/90-10Vỏ không ruộtVision 11080/90-1490/90-14Vỏ không ruộtFuture 12570/90-1780/90-17Vỏ có ruộtWave Alpha70/90-1780/90-17Vỏ có ruộtWave RSX 11070/90-1780/90-17Vỏ có ruộtWave 110 RS70/90-1780/90-17Vỏ có ruộtBlade 11070/90-1780/90-17Vỏ có ruộtDream70/90-1780/90-17Vỏ có ruộtWinner 15090/80-17120/70-17Vỏ không ruộtWinner X90/80-17120/70-17Vỏ không ruộtSonic 15070/90-1780/90-17Vỏ không ruộtMSX 125120/70-12130/70-12Vỏ không ruộtCBR150100/80-17130/70-17Vỏ không ruộtCB150R Exmotion110/70-17150/60-17Vỏ không ruộtCB300R110/70-17150/60-17Vỏ không ruộtADV 150110/80-14130/70-13Vỏ không ruộtGenio 11080/90-1490/90-14Vỏ không ruộtScoopy 110100/90-12110/90-12Vỏ không ruộtZoomer X100/90-12110/90-12Vỏ không ruột 

Bảng thông số lốp xe máy Yamaha

Tên xe máy YamahaThông số lốp trướcThông số lốp sauLoại lốp vỏ xeGrande 125110/70-12110/70-12Vỏ không ruộtFreego 125100/90-12110/90-12Vỏ không ruộtMio M3 12570/90-1480/90-14Vỏ không ruộtNVX 125/150110/80-14140/70-14Vỏ không ruộtJanus 12580/80-14110/70-14Vỏ có ruộtAcruzo 12590/90-12100/90-10Vỏ không ruộtLatte 12590/90-12100/90-10Vỏ không ruộtSirius 11070/90-1780/90-17Vỏ có ruộtSirius Fi 11070/90-1780/90-17Vỏ có ruộtJupiter70/90-1780/90-17Vỏ có ruộtJupiter Finn70/90-1780/90-17Vỏ có ruộtExciter 13570/90-17100/70-17Vỏ không ruộtExciter 150 cũ70/90-17120/70-17Vỏ không ruộtExciter 150 mới90/80-17120/70-17Vỏ không ruộtExciter 15590/80-17120/70-17Vỏ không ruộtR15100/80-17140/70-17Vỏ không ruộtR3110/70-17140/70-17Vỏ không ruột 

Bảng thông số lốp xe máy Suzuki

Tên xe máy SuzukiThông số lốp trướcThông số lốp sauLoại lốp vỏ xeSatria F15070/90-1780/90-17Vỏ không ruộtRaider 15070/90-1780/90-17Vỏ không ruộtGSX-S15090/80-17130/70-17Vỏ không ruộtGSX-R15090/80-17130/70-17Vỏ không ruộtGSX150 Bandit90/80-17130/70-17Vỏ không ruộtInpulse 12570/90-1680/90-16Vỏ không ruộtAddress 12580/90-1490/90-14Vỏ không ruộtAxelo 12570/90-1780/90-17Vỏ có ruộtGD11070/90-1780/90-17Vỏ có ruộtViva 11570/90-1780/90-17Vỏ có ruột 

Bảng thông số lốp xe máy Piaggio

Tên xe máy PiaggioThông số lốp trướcThông số lốp sauLoại lốp vỏ xeVespa Primavera mới110/70-12110/70-12Vỏ không ruộtVespa Primavera cũ110/70-11110/70-11Vỏ không ruộtVespa Sprint110/70-12110/70-12Vỏ không ruộtVespa LX110/70-11120/70-10Vỏ không ruộtLiberty90/80-16100/80-14Vỏ không ruộtMedley100/80-16110/80-16Vỏ không ruộtVespa GTS 125/150120/70-12130/70-12Vỏ không ruộtVespa GTS 300120/70-12130/70-12Vỏ không ruột

Và trên đây là các thông số lốp cho từng loại xe máy của các hãng xe trên thị trường Việt Nam, đến đây thì các bạn cũng đã biết thay lốp xe có kích thước bao nhiêu phù hợp với xe máy của mình rồi.