Make a beeline for là gì
From Longman Dictionary of Contemporary Englishmake a beeline for somebody/somethingmake a beeline for somebody/somethinginformalTOWARDS to go quickly and directly towards someone or something Rob always makes a beeline for beautiful women. → beelineExamples from the Corpusmake a beeline for somebody/something• The picnickers rushed off the train at Minnehaha station and made a beeline for the pavilion to claim a good table.• If your breakfast budget is two bucks, make a beeline for Saritas's in Grand Central Market.• Gaming areas were half-empty, but gamblers made a beeline for the slots and tables at halftime.• I'd have thought you would have made a beeline for Brimmer's safe.• He made a beeline for the rich cousin.• I made a beeline for the food as soon as I arrived.• At a party, I immediately make a beeline for whatever kid is there.• She makes a beeline for Perry. Show
make a beeline for sthÝ nghĩa của make a beeline for sthThông tin về make a beeline for sth tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ! Đọc song ngữ trong ngày
Điều hướng Trang web
Nếu như người Việt mình hay có câu "ngu như bò, béo như heo, chậm như rùa..." để ẩn dụ cho tính cách con người, thì người nước ngoài cũng có loạt thànhngữ tiếng Anh về con vật nói về chủ đề này. Bạn biết bao nhiêu thành ngữ tiếng Anh về con vật? (Nguồn: animal people forum) Khi miêu tả tính cách một ai đó, các từ như hard, lazy, busy có vẻ quá lỗi thời trong thời buổi hiện nay. Có vẻ khó tin, nhưng những thành ngữ tiếng Anh về con vật lại được ưa chuộng hơn hẳn khi nói về tính cách con người. Cùng theo dõi bài viết sau để tìm hiểu thêm nhé. Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam! Loạt thành ngữ tiếng Anh về con vật chỉ tính cách con người
An early bird có nghĩa là người hay dậy sớm và trái nghĩa của nó là a night owls (Nguồn: YouTube)
Play cat and mouse nghĩa là chơi mèo vờn chuột với ai đó (Nguồn: a dating blog)
Hiếu Lễ (tổng hợp) TagsThành ngữ tiếng anhAlt |