Make a gesture là gì

Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gesture
['dʒestə]
|
danh từ|động từ|Tất cả
danh từ
điệu bộ; cử chỉ
To make a rude gesture
Làm một cử chỉ khiếm nhã
Communicating by gesture
Giao tiếp với nhau bằng cử chỉ
With a gesture of despair
Với một cử chỉ tuyệt vọng
hành động để gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý
His speech is a gesture of friendship ; His speech is a friendly gesture
Lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị
động từ
làm điệu bộ; diễn tả bằng điệu bộ
To gesture with one's hands
Làm điệu bộ bằng tay
[ to gesture something to somebody ] ra hiệu
He gestured his satisfaction
Ông ta có những cử chỉ tỏ ra là mình hài lòng
The mother gestures to her daughter that it is better to go home
Người mẹ ra hiệu cho cô con gái biết rằng nên đi về nhà thì hơn
Chuyên ngành Anh - Việt
gesture
['dʒestə]
|
Kỹ thuật
cử chỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gesture
|
gesture
gesture [n]
  • sign, signal, gesticulation, motion, wave, shrug, nod, movement
  • act, action, deed, token, intimation, indication, sign
  • gesture [v]
    gesticulate, signal, shrug, nod, wave, motion, indicate, point

    Video liên quan

    Chủ Đề