Manocanh tiếng Anh là gì

Nghĩa của từ ma-nơ-canh

trong Từ điển Việt - Anh
@ma-nơ-canh [ma-nơ-canh]
- [tiếng Pháp gọi là Mannequin] [dressmaker's/tailor's] dummy; mannequi

Những mẫu câu có liên quan đến "ma-nơ-canh"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "ma-nơ-canh", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ ma-nơ-canh, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ ma-nơ-canh trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Khi cô ấy nói ma- nơ- canh đã chết, tim con như chùng xuống.

When she said the mannequin was dead, my heart dropped.

Video liên quan

Chủ Đề