Máy say sinh tố tiếng anh là gì

English to Vietnamese


English Vietnamese

blender

cái máy xay sinh tố ; máy sinh tố ; máy xay sinh tố ; máy xay ; máy ; sinh tố ; xay sinh tố ; xay ; xát ;

blender

cái máy xay sinh tố ; máy sinh tố ; máy xay sinh tố ; máy xay ; máy ; sinh tố ; xay sinh tố ; xay ; xát ;


English English

blender; liquidiser; liquidizer

an electrically powered mixer with whirling blades that mix or chop or liquefy foods


English Vietnamese

blender

cái máy xay sinh tố ; máy sinh tố ; máy xay sinh tố ; máy xay ; máy ; sinh tố ; xay sinh tố ; xay ; xát ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Máy xay sinh tố là một loại vật dụng nhà không còn xa lạ và không thể thiếu trong mỗi căn bếp. Máy xay sinh tố giúp công việc nấu ăn cũng như pha chế các món đồ uống thơm ngon, mát lành một cách nhanh chóng và dễ dàng. Thế nhưng bạn đã biết máy xay sinh tố tiếng anh là gì chưa? Hãy theo dõi ngay bài viết đây để hiểu và sử dụng từ vựng về máy xay sinh tố trong tiếng anh nhé!

1. Máy Xay Sinh Tố trong Tiếng Anh là gì?

Máy xay sinh tố trong tiếng anh được gọi là Blender.

Máy xay sinh tố tiếng anh là gì?

Nội dung chính Show

  • 1. Máy Xay Sinh Tố trong Tiếng Anh là gì?
  • 2. Thông tin chi tiết về từ vựng máy xay sinh tố trong tiếng anh
  • 3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng máy xay sinh tố
  • 4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Máy xay sinh tố là một dụng cụ nhà bếp được sử dụng tương đối phổ biến với công dụng dùng để pha trộn, nghiền nát hay xay nhuần nhuyễn thức ăn và một số loại vật chất khác tùy vào mục đích sử dụng của con người.

Máy xay sinh tố có thể là một máy xay tĩnh để cố định tại chỗ và được thiết kế kiểu truyền thống bao gồm một cối xay với lưỡi dao kim loại, hoạt động nhờ một động cơ điện gắn vào bên dưới cối.

Máy xay sinh tố sẽ giúp công việc làm bếp của bạn trở nên nhẹ nhàng và nhanh chóng hơn. Ngoài ra, máy xay sinh tố còn giúp bạn pha chế nhiều loại đồ uống khác nhau.

2. Thông tin chi tiết về từ vựng máy xay sinh tố trong tiếng anh

Blender được phát âm trong tiếng anh theo hai cách cụ thể như sau:

Theo Anh - Anh: [ ˈblendə(r)]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈblɛndɚ]

Trong câu tiếng anh, Blender đóng vai trò là một danh từ được dùng để chỉ một máy điện được sử dụng trong nhà bếp để phá vỡ thực phẩm hoặc tạo ra các chất lỏng mịn từ thực phẩm mềm và chất lỏng.

Ví dụ:

  • Place the carrots in the blender along with a cup of coconut milk.
  • Cho cà rốt vào máy xay sinh tố cùng với một cốc nước cốt dừa.

Cách dùng từ vựng máy xay sinh tố thông dụng

Ngoài ý nghĩa máy xay sinh tố thì Blender còn được sử dụng để chỉ một người hoặc công ty pha trộn (= kết hợp) các thành phần hoặc loại khác nhau của thứ gì đó để tạo ra một sản phẩm như rượu vang, trà hoặc nước hoa. Hay người kết hợp những thứ hoặc phong cách khác nhau

Ví dụ:

  • Perignon, who gained fame as a master blender.
  • Perignon, người nổi tiếng với tư cách là một người pha chế bậc thầy.

3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng máy xay sinh tố

Để hiểu hơn về máy xay sinh tố tiếng anh là gì thì bạn hãy tham khảo thêm những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

  • To make the dressing, you please pulse the oil, vinegar, mustard and herbs in a blender.
  • Để làm nước sốt, bạn hãy cho dầu, giấm, mù tạt và rau thơm vào máy xay sinh tố.
  • Blend the fruit mixture in a blender until you have a smooth texture.
  • Xay hỗn hợp trái cây trong máy xay sinh tố cho đến khi bạn có một kết cấu mịn.
  • Blend apple, honey and lemon juice together in a blender with some ice and you will have a great drink.
  • Xay nhuyễn táo, mật ong và nước cốt chanh với nhau trong máy xay sinh tố với một ít đá và bạn sẽ có một thức uống tuyệt vời.
  • This machine is ont only used in milling materials but also used as a mixer blender availably.
  • Máy này không chỉ được sử dụng trong xay xát vật liệu mà còn được sử dụng như một máy trộn máy xay sinh tố.
  • In a blender, mash blueberries with chilled milk and fine sugar.
  • Trong máy xay, nghiền quả việt quất với sữa ướp lạnh và đường mịn.
  • Combine all ingredients into a blender and blend it into a juice drink immediately.
  • Kết hợp tất cả các thành phần vào máy xay sinh tố và xay thành nước trái cây uống ngay lập tức.
  • The shaking or whipping is usually done with a blender.
  • Việc lắc hoặc đánh bông thường được thực hiện bằng máy xay sinh tố.
  • She just bought an electric blender, electric toaster, and electric bread maker.
  • Cô ấy vừa mua một máy xay sinh tố điện, máy nướng bánh mì điện và máy làm bánh mì điện.
  • Continue to put the mixture back into the blender and puree for a short time to homogenize the liquid.
  • Tiếp tục cho hỗn hợp trở lại máy xay và xay nhuyễn trong thời gian ngắn để đồng nhất thành chất lỏng.
  • Put sesame and 200 ml water in a blender and blend until smooth. Then add in 300 ml blend and sift.
  • Cho mè và 200 ml nước vào máy xay sinh tố xay cho đến khi mịn. Sau đó thêm vào hỗn hợp 300 ml và rây.

Ví dụ về máy xay sinh tố trong tiếng anh

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

  • smoothies: sinh tố.
  • avocado smoothie: sinh tố bơ
  • strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
  • tomato smoothie: sinh tố cà chua
  • Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche
  • Juicer: Máy ép hoa quả
  • Mixer: Máy trộn
  • Garlic press: Máy xay tỏi
  • Coffee maker: Máy pha cafe
  • Coffee grinder: Máy nghiền cafe
  • Sieve: Cái rây
  • Glass: Cốc thủy tinh
  • Slice: Xắt mỏng
  • Mix: Trộn
  • Stir: Khuấy, đảo
  • Blend: Hòa, xay (bằng máy xay)
  • Crush: Ép, vắt, nghiền

Như vậy bạn đã hiểu máy xay sinh tố tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Bạn hãy cố gắng nắm vững những kiến thức trên về từ vựng để sử dụng một cách thành thạo trong thực tế. Và đừng quên Share bài viết này cho bạn bè của mình để họ cũng được trang bị thêm những thông tin về từ vựng máy xay sinh tố trong tiếng anh nhé!