Ngân hàng tmcp phát triển thành phố hồ chí minh tên tiếng anh
Bạn đang cần tìm kiếm tên tiếng Anh ngân hàng tại Việt Nam. Bài viết dưới đây cung cấp cho bạn chi tiết 50 tên tiếng Anh ngân hàng thông dụng tại Việt Nam kèm mã SWIFT code giúp bạn giao dịch dễ dàng. Khám phá ngay! Show
1. Tên tiếng Anh ngân hàngTên tiếng Anh ngân hàng là tên được dịch tương ứng từ tên ngân hàng sang tiếng Anh để thực hiện các giao dịch quốc tế. Mã SWIFT code (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là mã quy định tương ứng với từng ngân hàng trên thế giới. Nó được sử dụng để giao dịch liên ngan hàng trên thế giới, mã SWIFT code của mỗi ngân hàng là mã độc nhất không trùng lặp với bất kỳ ngân hàng nào khác. 2. 10 ngân hàng có người dùng sử dụng lớn tại Việt Nam2.1 Tên tiếng anh của ngân hàng VietcombankTên tiếng anh của ngân hàng Vietcombank là Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam có mã SWIFT code là BFTVVNVX. 2.2 Tên tiếng anh ngân hàng VietinbankTên tiếng anh của ngân hàng Vietinbank là Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade có mã SWIFT code là ICBVVNVX. 2.3 Tên tiếng anh ngân hàng BIDVTên tiếng anh của ngân hàng BIDV là Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam có mã SWIFT code là BIDVVNVX. 2.4 Tên tiếng anh ngân hàng ACBTên tiếng anh của ngân hàng ACB là Asia Commercial Joint Stock Bank có mã SWIFT code là ASCBVNVX. 2.5 Tên tiếng anh ngân hàng AgribankTên tiếng anh của ngân hàng Agribank là Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development có mã SWIFT code là VBAAVNVX. 2.6 Tên tiếng anh ngân hàng SacombankTên tiếng anh của ngân hàng Sacombank là Sai Gon Commercial Joint Stock Bank có mã SWIFT code là SGTTVNVX. 2.7 Tên tiếng anh ngân hàng VPBankTên tiếng anh của ngân hàng VPBank là Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank có mã SWIFT code là VPBKVNVX. 2.8 Tên tiếng anh ngân hàng Đông ÁTên tiếng anh của ngân hàng Đông Á là DongA Commercial Joint Stock Bank có mã SWIFT code là EACBVNVX. 2.9 Tên tiếng anh ngân hàng PVCombankTên tiếng anh của ngân hàng PVCombank là Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank có mã SWIFT code là WBVNVNVX. 2.10 Tên tiếng anh ngân hàng standard charteredTên tiếng anh của ngân hàng standard chartered là Standard Chartered Bank Vietnam Limited có mã SWIFT code là SCBLSGSG. 3. Bảng chi tiết danh sách tên tiếng Anh 39 ngân hàng tại Việt NamBạn có thể dùng tổ hợp phím Ctrl + F và gõ tên ngân hàng mình muốn tìm kiếm để tiết kiệm thời gian.
Như vậy bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ tên tiếng Anh của các ngân hàng thông dụng tại Việt Nam. Hi vọng sẽ hỗ trợ được bạn khi làm việc với đối tác quốc tế muốn giao dịch qua các ngân hàng Việt Nam. [MIỄN PHÍ] HỌC THỬ BUSINESS ENGLISH VÀ NHẬN TƯ VẤN PHÁT TRIỂN SỰ NGHIỆP TẠI IMPACTUS TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG (chỉ áp dụng khu vực Hà Nội) |